Kleyn Vans B.V.
Kleyn Vans B.V.
Trong kho: 503 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 503 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường

Xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1

PDF
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1 hình ảnh 2
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1 hình ảnh 3
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1 hình ảnh 4
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1 hình ảnh 5
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1 hình ảnh 6
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1 hình ảnh 7
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1 hình ảnh 8
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1 hình ảnh 9
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1 hình ảnh 10
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1 hình ảnh 11
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1 hình ảnh 12
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1 hình ảnh 13
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1 hình ảnh 14
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1 hình ảnh 15
xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1 hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
9.900 €
Giá ròng
≈ 10.480 US$
≈ 264.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volkswagen
Loại:  xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:  2019-02-01
Tổng số dặm đã đi được:  260.455 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  817 kg
Khối lượng tịnh:  1.783 kg
Tổng trọng lượng:  2.600 kg
Địa điểm:  Hà Lan Vuren6518 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  13 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  313887
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  4,9 m × 1,9 m × 2,05 m
Khung
Kích thước phần thân:  2,28 m × 1,66 m × 1,4 m
Động cơ
Nguồn điện:  84 HP (61.74 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.000 mm
Trục thứ nhất:  205/65R16,0, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  205/65R16,0, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương, ánh kim

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Volkswagen TRANSPORTER 2.0 TDI l1h1

Tiếng Anh
- Нито едно от посочените
- Разделен

Брой на осите: 2, Конфигурация: 4x2, Максимално тегло: 817 kg, Собствено тегло: 1783 kg, Бруто тегло: 2600 kg, маса без спирачки: 750 кг, Централна ос на натоварването на ремаркето, спирачна: 2200 kg, Тип на окачването: спирална пружина, Тип на кабината: единична кабина, Автопилот, Климатик, Брой на въздушните възглавници: 2, Паркинг помощ: Предни, Електрически прозорци, Електрически огледала, Разделен, цвят: син, метален, Отопляеми огледала, Vertaling: "AchteruitrijCamera" niet gevonden., Мощност на двигателя: 62 Kw (83 Hp), Тип на горивото: дизел, Евро: 6, тип Разпределение: Предаване колан, Вид на скоростната кутия: механичен, Брой на предавките: Брой на предавките, Серво на волана, ABS, ASR, Багажник за покрива: Нито едно от посочените, Странични врати: 1, Задни врати: заден капак на каросерията, Брой на седалките: 3, Калъф на седалката: плат, L1H1, airco, pdc, navi, Резервна гума, Профил на резервната гума: 8 mm

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Příčka
- Příčka

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Keiner
- Trennwand

= Anmerkungen =

Anzahl der Achsen: 2, Konfiguration: 4x2, Nutzlast: 817 kg, Eigengewicht: 1783 kg, Bruttogewicht: 2600 kg, Anhängelast, ungebremst: 750 kg, Anhängelast Mittelachse, gebremst: 2200 kg, Federungstyp: schraubenfeder, Art der Kabine: Einzelkabine, Tempomat, Klimaanlage, Anzahl Airbags: 2, Einparkhilfe: Rückseite, Elektrische Fensterheber, Elektrische Spiegel, Trennwand, Farbe: Blau, Metallisch, Beheizte Spiegel, Motorleistung: 62 kW (83 Hp), Kraftstoff: Diesel, Euro: 6, Antriebstechnik: Steuerriemen, Getriebeart: Handschalter, Gänge: 5, Servolenkung, ABS, ASR, Dachgepäckträger: Keiner, Seitentüren: 1, Verschluss hinten: Ladebordwand, Sitzplätze: 3, Sitzbezug: Stoff, L1H1, airco, pdc, navi, Reserverad, Profil Reserverad: 8 mm

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 1
Kabine: Tag
Kennzeichen: V-455-TT

Achskonfiguration
Refenmaß: 205/65R16,0
Federung: Spiralfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 5 mm; Reifen Profil rechts: 3 mm
Achse 2: Reifen Profil links: 8 mm; Reifen Profil rechts: 7 mm

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 55 cm

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 02.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Anzahl der Schlüssel: 1

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig

= Firmeninformationen =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skillevæg
- Skillevæg

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 1
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: V-455-TT

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 205/65R16,0
Affjedring: spiralaffjedring
Aksel 1: Dækprofil venstre: 5 mm; Dækprofil højre: 3 mm
Aksel 2: Dækprofil venstre: 8 mm; Dækprofil højre: 7 mm

Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 55 cm

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil feb. 2025

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Antal nøgler: 1

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget

= Forhandleroplysninger =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Διαχωριστικό
- Διαχωριστικό

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Additional options and accessories =

- None
- Partition

= Remarks =

Number of axles: 2, Configuration: 4x2, Loading Capacity: 817 kg, Own weight: 1783 kg, Gross vehicle weight: 2600 kg, Unbraked towing capacity: 750 kg, Braked towing capacity, center axle: 2200 kg, Suspension type: coil spring suspension, Cabin type: single cabin, Cruise control, Airconditioning, Number of airbags: 2, Parking assistance: Back, Electric windows, Electric mirrors, Partition, Color: Blue, Metallic, Heated mirrors, Engine capacity: 62 Kw (83 Hp), Fuel type: diesel, Euro: 6, Distribution type: Timing belt, Gearbox kind: Manual, Number of Gears: 5, Power steering, ABS, ASR, Roof-rack: None, Sidedoors: 1, Back doors: taillift, Number of seats: 3, Seat cover: cloth, L1H1, airco, pdc, navi, Sparewheel, Spare tire profile: 8 mm

= More information =

General information
Number of doors: 1
Cab: day
Registration number: V-455-TT

Axle configuration
Tyre size: 205/65R16,0
Suspension: coil spring suspension
Axle 1: Tyre profile left: 5 mm; Tyre profile right: 3 mm
Axle 2: Tyre profile left: 8 mm; Tyre profile right: 7 mm

Functional
Height of cargo floor: 55 cm

Maintenance
APK (MOT): tested until 02/2025

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Number of keys: 1

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

= Dealer information =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Más opciones y accesorios =

- Ninguno
- Tabique

= Comentarios =

Número de ejes: 2, Configuración: 4x2, Carga útil: 817 kg, Peso en vacío: 1783 kg, Peso bruto: 2600 kg, Peso max. remolcable sin freno: 750 kg, Peso max. remolcable con freno, Eje centro: 2200 kg, Tipo de suspensión: resortes de tracción, Tipo de cabina: Cabina individual, Control de velocidad, Aire acondicionado, Cantidad de airbags: Cantidad de airbags, Ayuda al aparcamiento: Delantero, Ventanas eléctricas, Espejos eléctricos, Tabique, Color: Azul, Metálico, Espejos con calefacción, Capacidad del motor: 62 Kw (83 Hp), Combustible: Diésel, Euro: 6, Tipo de reparto: Correa de distribución, Clase de caja de cambios: Manual, Nº de las velocidades: 5, Dirección asistida, ABS, ASR, Baca: Ninguno, Puertas laterales: 1, Puertas traseras: Puerta elevadora, Nº de asientos: 3, Revestimientos para asientos: tela, L1H1, airco, pdc, navi, Rueda de recambio, Perfil de la rueda de recambio: 8 mm

= Más información =

Información general
Número de puertas: 1
Cabina: día
Matrícula: V-455-TT

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 205/65R16,0
Suspensión: suspensión espiral
Eje 1: Dibujo del neumático izquierda: 5 mm; Dibujo del neumático derecha: 3 mm
Eje 2: Dibujo del neumático izquierda: 8 mm; Dibujo del neumático derecha: 7 mm

Funcional
Altura piso de carga: 55 cm

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta feb. 2025

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Número de llaves: 1

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible

= Información de la empresa =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Väliseinä
- Väliseinä

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Plus d'options et d'accessoires =

- Aucun
- Cloison intermédiaire

= Remarques =

Nombre d'essieux: 2, Configuration: 4x2, Type de plancher: 817 kg, Poids net: 1783 kg, Poids nominal brut: 2600 kg, Capacité de remorquage non freiné: 750 kg, Capacité de remorquage freinée, Axe médian: 2200 kg, Type de suspension: ressort hélicoïdal, Type de cabine: Cabine simple, Tempomat, Air conditionné, Nombre d'airbags: 2, Aide au stationnement: l'arrière, Vitres electriques, Rétoviseurs électriques, Cloison intermédiaire, Couleur: Bleu, Métallique, Miroirs chauffants, Puissance du moteur: 62 Kw (83 Hp), Type de carburant: Gas-oil, Norme Euro: 6, Type de distribution: Courroie de transmission, Genre de boîte de vitesses: Boîte manuelle, Vitesses: 5, Direction assistée, ABS, ASR, Galerie: Aucun, Portières latérales: 1, Fermeture arrière: Hayon élévateur, Places assises: 3, Revêtement de siège: en tissu, L1H1, airco, pdc, navi, Roue de secours, Profile roue de secours: 8 mm

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 1
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: V-455-TT

Configuration essieu
Dimension des pneus: 205/65R16,0
Suspension: suspension en spirale
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 5 mm; Sculptures des pneus droite: 3 mm
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 8 mm; Sculptures des pneus droite: 7 mm

Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 55 cm

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à févr. 2025

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Nombre de clés: 1

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

= Information sur la société =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Pregrada
- Pregrada

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Nincs
- Válaszfal

Tengelyek száma: 2, Konfiguráció: 4x2, Maximális súly: 817 kg, Önsúly: 1783 kg, Peso bruto: 2600 kg, Tömege fékezetlen: 750 kg, A pótkocsi középtengelyének fékezése: 2200 kg, Felfüggesztés típusa: spirálrugó, Fülke fajtája: Szimpla fülke, Automatikus sebességtartás, Légkondicionálás, Légzsákok száma: 2, Parkolási támogatás: Első, Elektromos ablak, Elektromos tükrök, Válaszfal, Szín: Kék, Fémes, Fűtött tükrök, Motorteljesítmény: 62 Kw (83 Hp), Üzemanyag fajtája: dízel, Euró: 6, Eloszlás típusa: Szíjhajtás, Sebessségváltó fajtája: kézi kapcsolású, Sebességek száma: 5, Szervokormány, ABS, ASR, Tetőcsomagtartó: Nincs, Oldalajtók: 1, Hátsó ajtók: rakodótér-ajtó, Ülések száma: 3, Üléshuzat: Szövet, L1H1, airco, pdc, navi, Pótkerék, Pótkerék profilja: 8 mm

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Nessuno
- Parete divisoria

Nr. assali: 2, Configurazione: 4x2, Peso massimo: 817 kg, Pesa tara: 1783 kg, Peso lordo: 2600 kg, Massa non frenato: 750 kg, Asse centrale del carico del rimorchio, frenato: 2200 kg, Tipo di sospensione: molla elicoidale, Tipo della cabina: cabina corta, Cruise control, Aria condizionata, Nr. di airbag: 2, Assistenza al parcheggio: Anteriore, Finestrini a comanda elettrico, Retrovisori a comando elettrico, Parete divisoria, Colore: Blu, Metallico, Specchietti riscaldati, Potenza del motore: 62 kW (83 Hp), Tipo di carburante: gasolio, Euro: 6, Tipo di distribuzione: Cinghia di trasmissione, Genre del cambio: Cambio manuale, Numero di marche: 5, Servosterzo, ABS, ASR, Imperiale: Nessuno, Porte laterali: 1, Porta posteriore: sponda idraulica, Posti: 3, Foderame dei sedili: telo, L1H1, airco, pdc, navi, Ruota di scorta, Profilo ruota di scorta: 8 mm

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Aanvullende opties en accessoires =

- Geen
- Tussenschot

= Bijzonderheden =

Aantal Assen: 2, Configuratie: 4x2, Laadvermogen: 817 kg, Eigen gewicht: 1783 kg, Totaalgewicht: 2600 kg, Trekgewicht ongeremd: 750 kg, Trekgewicht middenas geremd: 2200 kg, Vering type: spiraalvering, Soort cabine: enkele cabine, Cruise control, Airconditioning, Aantal airbags: 2, Parkeerhulp: Achterkant, Elektrische ramen, Elektrische spiegels, Tussenschot, Kleur: Blauw, Metallic, Verwarmde spiegels, Motorvermogen: 62 Kw (83 Hp), Brandstof: diesel, Euro: 6, Distributie type: Distributieriem, Soort versnellingsbak: Handgeschakeld, Versnellingen: 5, Stuurbekrachtiging, ABS (Anti Blokkeer Systeem), ASR (Anti Slip Regeling), Imperiaal: Geen, Zijdeuren: 1, Achtersluiting: achterklep, Zitplaatsen: 3, Stoelbekleding: stof, L1H1, airco, pdc, navi, Reservewiel, Profiel reservewiel: 8 mm

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 1
Cabine: dag
Kenteken: V-455-TT

Asconfiguratie
Bandenmaat: 205/65R16,0
Vering: spiraalvering
As 1: Bandenprofiel links: 5 mm; Bandenprofiel rechts: 3 mm
As 2: Bandenprofiel links: 8 mm; Bandenprofiel rechts: 7 mm

Functioneel
Hoogte laadvloer: 55 cm

Onderhoud
APK: gekeurd tot feb. 2025

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
Aantal sleutels: 1

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Garantie
Garantie: Bedrijfsauto’s tot 180.000 km en 8 jaar leveren wij met tot wel 2 jaar garantie, wanneer u kiest voor een afleverpakket waarbij wij van u de auto ook een servicebeurt mogen geven. Garantiewerk kunt u in overleg met onze snel beslissende 14-talige servicedesk bij u in de buurt laten uitvoeren. In tegenstelling tot bij andere adressen is deze garantie ook geldig als u door Europa rijdt of op vakantie bent. Naast garantie bent u bij ons zeker van de kwaliteit van uw aankoop! Elke bus wordt namelijk door ons TÜV-Nord gecontroleerde testcentrum op 22 punten op voorhand volledig geïnspecteerd. Er wordt gekeken hoe de bus zich verhoudt tot anderen van hetzelfde type met vergelijkbare kilometerstand en leeftijd. Dit levert een open in te zien testrapport op, waarin staat hoe de auto op dat moment verhoudingsgewijs scoort. Dit rapport plaatsen we standaard bij ieder voertuig bij ons op de website en daarnaast ligt het in de auto achter de voorruit. Aan de hand van de uitkomst van deze test wordt de prijs van de bus bepaald. Daarom kan het zijn dat twee op het oog dezelfde auto’s van hetzelfde jaar of met dezelfde kilometerstand toch in prijs schelen. Juist om deze reden nodigen wij u ook van harte uit in de grootste bestelbusshowroom van Europa, gelegen centraal in Nederland. Elke auto is anders. Een ding is zeker: Uw volgende staat er zeker tussen: Wij luisteren naar uw verhaal.

= Bedrijfsinformatie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Skillevegg
- Skillevegg

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Przegroda
- Żadne

= Uwagi =

Ilość osi: 2, Konfiguracja: 4x2, Ladownosc: 817 kg, Ciężar własny: 1783 kg, Masa całkowita: 2600 kg, Masa bez hamulca: 750 kg, Oś centralna obciążenia przyczepy, hamowana: 2200 kg, Typ zawieszenia: sprężyny śrubowe, Rodzaj kabiny: Kabina pojedyncza, Cruise control, Klimatyzacja, Airbag - ilość: 2, Parkowania: Przód, Okna elektryczne, Lusterka elektryczne, Przegroda, Kolor: Niebieski, Metaliczny, Podgrzewane lusterka, Moc silnika: 62 kw (83 Hp), Typ paliwa: Dizel / elktryczny, Euro: 6, Typ dystrybucja: Przekładnia pasowa, Rodzaj skrzynki biegów: Ręczna, Biegi: 5, Wspomaganie kierownicy, ABS, ASR, Bagażnik dachowy: Żadne, Drzwi boczne: 1, Zamknięcie tylne: Klapa załadowcza / winda, Miejsca siedzące: 3, Pokrycie siedzeń: tkanina, L1H1, airco, pdc, navi, Koło zapasowe, Profil koła zapasowego: 8 mm

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 1
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: V-455-TT

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 205/65R16,0
Zawieszenie: zawieszenie spiralne
Oś 1: Profil opon lewa: 5 mm; Profil opon prawa: 3 mm
Oś 2: Profil opon lewa: 8 mm; Profil opon prawa: 7 mm

Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 55 cm

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do feb. 2025

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Liczba kluczyków: 1

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT

= Informacje o przedsiębiorstwie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Opções e acessórios adicionais =

- Compartimento/ divisão
- Nenhum

= Observações =

Número de eixos: 2, Configuração: 4x2, Capacidade de carga: 817 kg, Tara: 1783 kg, Peso bruto: 2600 kg, Massa sem travões: 750 kg, Eixo central do reboque, travado: 2200 kg, Tipo de suspensão: mola espiral, Tipo de cabina: cabina simples, Cruise control, Ar condicionado, Número airbags: 2, Assistência de estacionamento: Frente, Janelas eléctricas, Espelhos eléctricos, Compartimento/ divisão, Cor: Azul, Metálico, Espelhos aquecidos, Potência do motor: 62 kW (83 Hp), Combustível: Diesel, Euro: 6, Tipo de distribuição: Correia na mecânica, Tipo de caixa de mudanças: Manual, Número de mudanças: 5, Direcção assistida, ABS, ASR, Imperial: Nenhum, Portas laterais: 1, Fecho traseiro: porta hidráulica, Número de assentos: 3, Revestimento da cadeira: tecido, L1H1, airco, pdc, navi, Roda de reserva, Perfil roda de supselente: 8 mm

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 1
Cabina: dia
Número de registo: V-455-TT

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 205/65R16,0
Suspensão: suspensão em espiral
Eixo 1: Perfil do pneu esquerda: 5 mm; Perfil do pneu direita: 3 mm
Eixo 2: Perfil do pneu esquerda: 8 mm; Perfil do pneu direita: 7 mm

Funcional
Altura do piso da bagageira: 55 cm

Manutenção
APK (MOT): testado até feb. 2025

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Número de chaves: 1

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível

= Informações do concessionário =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Niciunul
- Perete despărţitor

Număr de osii (arbori) : 2, Configuraţie: 4x2, Greutate maximă: 817 kg, Greutate proprie: 1783 kg, Greutate brută: 2600 kg, Masa nefrânate: 750 kg, Puntea centrului de sarcină a remorcii, frânată: 2200 kg, Tip suspensie: arc elicoidal, Tip cabină: cabină simplă, Control viteză de croazieră, Aer condiţionat, Număr de airbaguri: 2, Asistenta la parcarea cu: Față, Ferestre electrice, Oglinzi electrice, Perete despărţitor, Culoare: Albastru, Metalic, Oglinzi incalzite, Capacitate motor: 62 Kw (83 Hp), Carburant: motorină, Euro: 6, Tipul de distribuție: Curea de transmisie, Cutie de viteze categorie: Manual, Număr viteze: 5, Servodirecţie, ABS, ASR, Portbagaj suplimentar pe caroserie: Niciunul, Uşi laterale: 1, Uşile din spate: perete rabatabil al unui camion, Număr de locuri: Număr de locuri, Capitonaj scaune: stofă, pânză, L1H1, airco, pdc, navi, Roată de rezervă, Profil roată de rezervă: 8 mm

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Дополнительные опции и оборудование =

- Нет
- Перегородка

= Примечания =

Количество осей: 2, Конфигурация: 4x2, Грузоподъёмность: 817 кг, Собственный вес: 1783 кг, Maксимальный вес: 2600 kg, Масса без торможения: 750 кг, Центральная ось нагрузки прицепа, тормозная: [с] кг, Тип подвески: спиральная пружина, Вид кабины: одиночная кабина, Устройство круиз-контроля, Кондиционер, Количество подушек безопасности: 2, Система помощи при парковке: Передняя, Электрические стёкла, Электрические зеркала, Перегородка, цвет: синий, металлический, Зеркала с подогревом, Мощность двигателя: 62 кв (83 Hp), Тип топлива: дизель, Евро: 6, Тип распространения: Ремённая передача, Вид коробки передач: Механика, Передачи: 5, Гидроусилитель руля, ABC, ASR, Съёмный багажник: Нет, Боковая дверь: 1, Задний затвор: задний борт, Сидячие места: 3, Обивка сидений : ткань, L1H1, airco, pdc, navi, Запасное колесо, Остаток профиля запаски: 8 mm

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 1
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: V-455-TT

Конфигурация осей
Размер шин: 205/65R16,0
Подвеска: спиральная подвеска
Ось 1: Профиль шин слева: 5 mm; Профиль шин справа: 3 mm
Ось 2: Профиль шин слева: 8 mm; Профиль шин справа: 7 mm

Функциональность
Высота грузового пола: 55 cm

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до feb. 2025

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Количество ключей: 1

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС

= Информация о дилере =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Priečka
- Priečka

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Skiljevägg
- Skiljevägg

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Bölme
- Bölme

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.900 € ≈ 11.540 US$ ≈ 291.500.000 ₫
2018
174.921 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 823 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.480 US$ ≈ 264.800.000 ₫
2017
283.871 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.540 US$ ≈ 291.500.000 ₫
2018
177.973 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.005 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.380 US$ ≈ 287.500.000 ₫
2016
204.546 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.275 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.472 US$ ≈ 239.400.000 ₫
2017
197.812 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 738 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 12.440 US$ ≈ 314.300.000 ₫
2019
189.681 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 981 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.450 € ≈ 12.120 US$ ≈ 306.200.000 ₫
2016
155.406 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 977 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.590 US$ ≈ 318.300.000 ₫
2019
221.124 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 945 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.700 US$ ≈ 346.400.000 ₫
2018
228.854 km
Nguồn điện 84 HP (61.74 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 704 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 13.180 US$ ≈ 333.000.000 ₫
2017
183.278 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.287 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.650 US$ ≈ 319.600.000 ₫
2015
193.438 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.377 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.650 US$ ≈ 345.000.000 ₫
2018
209.764 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 873 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.700 US$ ≈ 346.400.000 ₫
2017
187.851 km
Nguồn điện 84 HP (61.74 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 810 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.940 US$ ≈ 478.800.000 ₫
2019
191.807 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.528 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.990 € ≈ 3.164 US$ ≈ 79.970.000 ₫
2003
456.230 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 820 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.750 € ≈ 18.780 US$ ≈ 474.700.000 ₫
2020
147.328 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.520 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.180 US$ ≈ 585.700.000 ₫
2017
157.827 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 929 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.450 € ≈ 20.580 US$ ≈ 520.200.000 ₫
2019
122.893 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 964 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.000 US$ ≈ 480.100.000 ₫
2018
182.564 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 796 kg Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.830 US$ ≈ 425.300.000 ₫
2020
128.297 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 967 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán