Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6

PDF
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6 | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
18.900 €
Giá ròng
≈ 582.200.000 ₫
≈ 21.990 US$
22.869 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volkswagen
Đăng ký đầu tiên: 2018-07
Tổng số dặm đã đi được: 151.482 km
Số lượng ghế: 2
Thể tích: 14,4 m³
Khả năng chịu tải: 1.359 kg
Khối lượng tịnh: 2.141 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Mijdrecht6486 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VST-64-G
Có thể cho thuê
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 2,04 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 3,3 m, chiều cao - 1,96 m
Động cơ
Nguồn điện: 140 HP (103 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.968 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 8 l/100km
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
ESP
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến dừng đỗ
Camera lùi
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Parksensoren vorn und hinten
- Seitenschiebetür rechts
- Audio-Paket (Bluetooth-Telefon-Vorrüstung, Multimedia-Vorrüstung)
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Multifunktionales Lenkrad
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modelljahr: 2016

Technische Informationen
Drehmoment: 340 Nm
Zylinderzahl: 4

Antriebsstrang
Kraftstofftank: 75 Liter

Leistung
Höchstgeschwindigkeit: 155 km/h

Maße und Gewichte
Max. Zuglast: 2.500 kg (ungebremst 750 kg)
Länge/Höhe: L3H3
Radstand: 449 cm

Innenraum
Innenraum: schwarz

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 8,1 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,3 l/100km
CO₂-Emission (NEDC): 198 g/km

Wartung, Verlauf und Zustand
Zahl der Eigentümer: 1
APK (Technische Hauptuntersuchung): Neuer TÜV bei Lieferung

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Additional options and accessories =

- Front and rear parking sensors
- Sliding side door right
- Audio package (Bluetooth telephone preparation, multimedia preparation)
- Electrically operated front windows
- full partition
- Multifunctional steering wheel
- Remote central locking

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model year: 2016

Technical information
Torque: 340 Nm
Number of cylinders: 4

Drivetrain
Fuel tank: 75 litres

Performance
Top speed: 155 km/h

Measures and weights
Max. towing weight: 2.500 kg (unbraked 750 kg)
length/height: L3H3
Wheelbase: 449 cm

Interior
Interior: black

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 8,1 l/100km (35 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,3 l/100km (39 MPG)
CO2 emission (NEDC): 198 g/km

Maintenance, history and condition
Number of owners: 1
APK (MOT): New APK (MOT) upon delivery

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Puerta corredera lateral derecha
- Sensores de aparcamiento delanteros y traseros
- Bloqueo centralizado a distancia
- Panel de separación
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante multifuncional

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Año del modelo: 2016

Información técnica
Par: 340 Nm
Número de cilindros: 4

Cadena cinemática
Depósito de combustible: 75 litros

Rendimiento
Velocidad máxima: 155 km/h

Medidas y pesos
Peso máx. de remolque: 2.500 kg (sin freno 750 kg)
Longitud/altura: L3H3
Distancia entre ejes: 449 cm

Interior
Interior: negro

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 8,1 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,3 l/100km
Emisiones de CO2 (NEDC): 198 g/km

Mantenimiento, historial y estado
Número de propietarios: 1
APK (ITV): Nuevo APK (MOT) con la entrega

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
= Plus d'options et d'accessoires =

- Capteurs de parking avant et arrière
- Porte latérale coulissante droite
- Cloison
- Fenêtres électriques à l'avant
- Pack Audio (installation multimédia, installation pour téléphone Bluetooth)
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant multifunction

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Année du modèle: 2016

Informations techniques
Couple: 340 Nm
Nombre de cylindres: 4

Transmission
Réservoir de carburant: 75 litres

Performances
Vitesse de pointe: 155 km/h

Mesures et poids
Poids de traction max.: 2.500 kg (non freiné 750 kg)
Longueur/hauteur: L3H3
Empattement: 449 cm

Intérieur
Intérieur: noir

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 8,1 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,3 l/100km
Émission de CO2 (NEDC): 198 g/km

Entretien, historique et condition
Nombre de propriétaires: 1
APK (CT): Nouvel APK (MOT) à la livraison

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
= További opciók és tartozékok =

- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első és hátsó parkolóradar
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elválasztó
- Távirányításos központi zár
- Többfunkciós kormánykerék

= További információk =

Általános információk
Az ajtók száma: 5
Modellév: 2016

Műszaki információk
Nyomaték: 340 Nm
Hengerek száma: 4

Hajtómű
Tartály kapacitása: 75 liter

Teljesítmény
Végsebesség: 155 km/h

Méretek és súlyok
Maximális vontatási súly: 2.500 kg (féktelen 750 kg)
Hosszúság/magasság: L3H3
Tengelytáv: 449 cm

Belső tér
Belső tér: fekete

Környezetvédelem és fogyasztás
Üzemanyag-fogyasztás városban: 8,1 l/100km
Üzemanyag-fogyasztás autópályán: 7,3 l/100km
CO₂-kibocsátás (NEDC): 198 g/km

Karbantartás, előzmények és állapot
Tulajdonosok száma: 1
MOT: Új műszaki vizsga szállításkor

Pénzügyi információk
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Portiera laterale scorrevole destra
- Sensori di parcheggio anteriori e posteriori
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Partizione
- Volante multifunzione

= Ulteriori informazioni =

Informazioni generali
Numero di porte: 5
Anno del modello: 2016

Informazioni tecniche
Coppia: 340 Nm
Numero di cilindri: 4

Guida
Capacità del serbatoio: 75 litri

Prestazioni
Velocità massima: 155 km/h

Dimensioni e pesi
Peso massimo trainabile: 2.500 kg (non frenato 750 kg)
Lunghezza/altezza: L3H3
Passo: 449 cm

Interno
Interno: nero

Ambiente e consumi
Consumo di carburante in città: 8,1 l/100km
Consumo di carburante in autostrada: 7,3 l/100km
Emissioni di CO₂ (NEDC): 198 g/km

Manutenzione, storia e condizioni
Numero di proprietari: 1
MOT: Nuovo MOT alla consegna

Informazioni finanziarie
IVA/margine: IVA deducibile per gli imprenditori
= Aanvullende opties en accessoires =

- parkeersensor voor en achter
- zijschuifdeur rechts
- Audio-pakket (Bluetooth telefoonvoorbereiding, multimedia-voorbereiding)
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- elektrische ramen voor
- stuurwiel multifunctioneel
- tussenschot volledig

= Bijzonderheden =

Nette Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI 140PK L3H3 (oude L2H2) EURO 6

De Volkswagen Crafter is uitgerust met onder andere airco, multifunctioneel stuurwiel, achteruitrijcamera en parkeersensoren voor en achter.
Volledige onderhoudshistorie is aanwezig.

Goed onderhouden, de complete onderhoudshistorie is beschikbaar.

Wij hanteren geen afleverkosten.
De auto wordt geleverd inclusief een nieuwe APK keuring.
Garantie mogelijk voor 6 of 12 maanden tegen meerprijs.

Voor lease advies en leasecalculatie op maat kunt u contact opnemen met onze verkoopadviseur. U kunt direct bellen naar 0629435240.

Inruil van uw huidige voertuig is mogelijk.  
Financiering mogelijk vanaf 325 EURO per maand.

Bekijk onze website voor meer foto's. 

Voor vragen kunt ook altijd vrijblijvend contact opnemen met onze verkoopadviseur.
U kunt direct bellen naar Tel: hiện liên lạc

U bent van harte welkom in onze showroom.


Op zoek naar een nieuwe bedrijfsbus? Tatev Auto is dé groothandel voor zowel jong gebruikte als nieuwe bedrijfswagens van alle merken zoals Volkswagen, Mercedes-Benz, Fiat, Ford, Renault en Peugeot. 

Met een indrukwekkende voorraad van meer dan 300 direct beschikbare bedrijfswagens, bieden wij een uitgebreid assortiment aan bestelbussen, waaronder bakwagens met laadklep, autohoogwerkers, kippers, foodtrucks, paardenwagens, dubbele cabines en bezorgbussen. Kortom, wij hebben voor iedere ondernemer de geschikte bus klaarstaan. 

Als onafhankelijke bedrijfswagen dealer verkopen wij dagelijks diverse voertuigen aan merkdealers, universele garages, vaste en nieuwe klanten. In onze eigen werkplaats keuren onze vakkundige monteurs de auto’s en maken we de wagens rijklaar, zodat u veilig de weg op kunt. Daarnaast zijn bij ons alle bedrijfswagens direct uit voorraad leverbaar, waardoor wij de bedrijfswagens snel aan u kunnen afleveren. 

Tatev Auto biedt ook financial lease en operational lease aan. Op onze website kunt u vrijblijvend online een lease aanvraag indienen waarbij u binnen 24 uur antwoord krijgt. Tevens kunt u op onze website uw leasebedrag per maand berekenen, zodat u direct weet wat de vaste kosten zijn per maand. 

U bent van harte welkom om langs te komen in onze vestiging in Mijdrecht, waar u ons uitgebreide assortiment bedrijfswagens kunt bezichtigen. Ons deskundige team staat klaar om u te adviseren bij het vinden van de perfecte bedrijfsbus die aansluit bij de behoeften van jouw onderneming. Voor vragen kunt u altijd vrijblijvend contact opnemen met ons ervaren verkoopteam.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modeljaar: 2016

Technische informatie
Koppel: 340 Nm
Aantal cilinders: 4

Aandrijving
Tankinhoud: 75 liter

Prestaties
Topsnelheid: 155 km/u

Maten en gewichten
Max. trekgewicht: 2.500 kg (ongeremd 750 kg)
Lengte/hoogte: L3H3
Wielbasis: 449 cm

Interieur
Interieur: Titaanzwart, Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 8,1 l/100km (1 op 12,3)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,3 l/100km (1 op 13,7)
CO₂-uitstoot (NEDC): 198 g/km

Onderhoud, historie en staat
Aantal eigenaren: 1
APK: Nieuwe APK bij aflevering

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Basispakket
Dit afleverpakket bevat: Nieuwe APK
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Sensory parkowania z przodu i z tyłu
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Kierownica multifunkcjonalna
- Pilot do zamka centralnego
- Przegroda

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Rok modelu: 2016

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 340 Nm
Liczba cylindrów: 4

Układ napędowy
Zbiornik paliwa: 75 litry

Osiągi
Największa prędkość: 155 km/h

Wymiary i masy
Mak. waga uciągu: 2.500 kg (bez hamulca 750 kg)
Długość/wysokość: L3H3
Podstawa koła: 449 cm

Wnętrze
Wnętrze: czarny

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8,1 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,3 l/100km
Emisja CO2 (NEDC): 198 g/km

Obsługa serwisowa, historia i stan
Liczba właścicieli: 1
APK (Przegląd techniczny): Nowe APK (przegląd techniczny) w momencie dostawy

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задний и передний датчики парковки
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Многофункциональное рулевое колесо
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный год: 2016

Техническая информация
Крутящий момент: 340 Nm
Количество цилиндров: 4

Силовая линия
Топливный бак: 75 литры

Рабочие характеристики
Максимальная скорость: 155 км/ч

Размеры и масса
Макс. буксируемый вес: 2.500 kg (без тормозов 750 kg)
длина/высота: L3H3
Колесная база: 449 cm

Внутреннее пространство кабины
Интерьер: черный

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 8,1 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,3 l/100km
Выбросы CO2 (NEDC): 198 g/km

Обслуживание, история и состояние
Количество владельцев: 1
APK (TO): Новый APK (MOT) при доставке

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Pravé posuvné bočné dvere
- Predné a zadné parkovacie senzory
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Multifunkčný volant
- Priečka

= Ďalšie informácie =

Všeobecné informácie
Počet dverí: 5
Modelový rok: 2016

Technické informácie
Krútiaci moment: 340 Nm
Počet valcov: 4

Pohon
Objem nádrže: 75 litrov

Výkon
Maximálna rýchlosť: 155 km/h

Veľkosti a hmotnosti
Maximálna hmotnosť pri ťahaní: 2.500 kg (nebrzdené 750 kg)
Dĺžka/výška: L3H3
Rozchod kolies: 449 cm

Interiér
Interiér: čierna

Životné prostredie a spotreba
Spotreba paliva v meste: 8,1 l/100km
Spotreba paliva na diaľnici: 7,3 l/100km
Emisie CO₂ (NEDC): 198 g/km

Údržba, história a stav
Počet vlastníkov: 1
MOT: Nová MOT pri dodaní

Finančné informácie
DPH/marža: Odpočet DPH pre podnikateľov
- Kayar sağ yan kapı
- Ön ve arka park sensörleri
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Çok işlevli direksiyon simidi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.900 € ≈ 520.600.000 ₫ ≈ 19.660 US$
Xe van chở hàng
2020
158.808 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 970 kg Thể tích 9,3 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 705.400.000 ₫ ≈ 26.640 US$
Xe van chở hàng
2018
79.056 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.544 kg Thể tích 11,3 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 489.800.000 ₫ ≈ 18.500 US$
Xe van chở hàng
2019
194.377 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.090 kg Thể tích 6,7 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 736.200.000 ₫ ≈ 27.810 US$
Xe van chở hàng
2018
91.186 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.544 kg Thể tích 11,3 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 736.200.000 ₫ ≈ 27.810 US$
Xe van chở hàng
2018
63.738 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.544 kg Thể tích 11,3 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 608.300.000 ₫ ≈ 22.980 US$
Xe van chở hàng
2020
109.197 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.028 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 582.200.000 ₫ ≈ 21.990 US$
Xe van chở hàng
2019
109.912 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.275 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
17.700 € ≈ 545.200.000 ₫ ≈ 20.590 US$
Xe van chở hàng
2022
179.669 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 826 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 582.200.000 ₫ ≈ 21.990 US$
Xe van chở hàng
2019
104.369 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.545 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Ridderkerk
Kallenberg Bedrijfsauto's B.V.
Liên hệ với người bán
18.850 € ≈ 580.600.000 ₫ ≈ 21.930 US$
Xe van chở hàng
2019
132.689 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 955 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 582.200.000 ₫ ≈ 21.990 US$
Xe van chở hàng
2019
155.734 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.396 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 551.400.000 ₫ ≈ 20.820 US$
Xe van chở hàng
2022
96.969 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 811 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Ridderkerk
Kallenberg Bedrijfsauto's B.V.
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 335.700.000 ₫ ≈ 12.680 US$
Xe van chở hàng
2015
236.730 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 957 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 614.500.000 ₫ ≈ 23.210 US$
Xe van chở hàng
2020
79.295 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 937 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 551.400.000 ₫ ≈ 20.820 US$
Xe van chở hàng
2018
128.367 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.370 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.850 € ≈ 549.800.000 ₫ ≈ 20.770 US$
Xe van chở hàng
2020
142.728 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 966 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
18.450 € ≈ 568.300.000 ₫ ≈ 21.460 US$
Xe van chở hàng
2019
67.973 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.257 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Ridderkerk
Kallenberg Bedrijfsauto's B.V.
Liên hệ với người bán
xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L3H2 / App connect / dealer onderhouden / Nav xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L3H2 / App connect / dealer onderhouden / Nav xe van chở hàng Volkswagen Crafter 35 2.0 TDI L3H2 / App connect / dealer onderhouden / Nav
3
17.900 € ≈ 551.400.000 ₫ ≈ 20.820 US$
Xe van chở hàng
2019
117.897 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.545 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Ridderkerk
Kallenberg Bedrijfsauto's B.V.
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 548.300.000 ₫ ≈ 20.710 US$
Xe van chở hàng
2021
161.076 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 820 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Ridderkerk
Kallenberg Bedrijfsauto's B.V.
Liên hệ với người bán
17.850 € ≈ 549.800.000 ₫ ≈ 20.770 US$
Xe van chở hàng
2021
178.085 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 913 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán