Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur

PDF
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
16.950 €
Giá ròng
≈ 19.850 US$
≈ 521.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volkswagen
Đăng ký đầu tiên: 2017-10-31
Tổng số dặm đã đi được: 243.726 km
Số lượng ghế: 3
Khối lượng tịnh: 2.766 kg
Địa điểm: Hà Lan Oldebroek6538 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V-055-JX
Đặt vào: 12 thg 8, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 140 HP (103 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.968 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 7 l/100km
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Volkswagen Crafter 140 pk bakwagen + laadklep Zijdeur

Tiếng Anh
- Предни прозорци с електронно управление
- Усилвател на волана
- Elektricky ovládaná přední okna
- Posilovač řízení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Servolenkung

= Weitere Informationen =

Zylinderzahl: 4
Radstand: 449 cm
Innenraum: schwarz
Kraftstoffverbrauch innerorts: 7,9 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,6 l/100km
CO₂-Emission: 184 g/km
Anzahl der Schlüssel: 2
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Elruder for
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Antal cylindere: 4
Akselafstand: 449 cm
Brændstofforbrug ved bykørsel: 7,9 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 6,6 l/100km
CO₂-emission: 184 g/km
Antal nøgler: 2
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Electrically operated front windows
- Power steering

= More information =

Number of cylinders: 4
Wheelbase: 449 cm
Interior: black
Urban fuel consumption: 7,9 l/100km (36 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,6 l/100km (43 MPG)
CO2 emission: 184 g/km
Number of keys: 2
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Dirección asistida
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Número de cilindros: 4
Distancia entre ejes: 449 cm
Interior: negro
Consumo de combustible urbano: 7,9 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,6 l/100km
Emisiones de CO2: 184 g/km
Número de llaves: 2
IVA/margen: IVA deducible
- Ohjaustehostin
- Sähkötoimiset etuikkunat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Direction assistée
- Fenêtres électriques à l'avant

= Plus d'informations =

Nombre de cylindres: 4
Empattement: 449 cm
Intérieur: noir
Consommation de carburant en milieu urbain: 7,9 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,6 l/100km
Émission de CO2: 184 g/km
Nombre de clés: 2
TVA/marge: TVA déductible
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Servo-upravljač
= További opciók és tartozékok =

- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Szervokormány

= További információk =

Hengerek száma: 4
Tengelytáv: 449 cm
Belső tér: fekete
Üzemanyag-fogyasztás városban: 7,9 l/100km
Üzemanyag-fogyasztás autópályán: 6,6 l/100km
CO₂-kibocsátás: 184 g/km
Kulcsok száma: 2
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Servosterzo
= Aanvullende opties en accessoires =

- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Geveerde stoel
- Multimedia voorbereiding
- Stuurbekrachtiging

= Bijzonderheden =

Volkswagen Crafter bakwagen met laadklep en zijdeur, inwendige afmetingen; 4.48m lang, 2.13m breed, 2.20m hoog.

= Meer informatie =

Aantal cilinders: 4
Wielbasis: 449 cm
Interieur: Zwart, Stof
Brandstofverbruik in de stad: 7,9 l/100km (1 op 12,7)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,6 l/100km (1 op 15,2)
CO₂-uitstoot: 184 g/km
Aantal sleutels: 2
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Elektrisk betjente frontruter
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Liczba cylindrów: 4
Podstawa koła: 449 cm
Wnętrze: czarny
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,9 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,6 l/100km
Emisja CO2: 184 g/km
Liczba kluczyków: 2
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Direcção assistida
- Vidros dianteiros elétricos

= Mais informações =

Número de cilindros: 4
Distância entre eixos: 449 cm
Interior: preto
Consumo de combustível urbano: 7,9 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 6,6 l/100km
Emissão de CO2: 184 g/km
Número de chaves: 2
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri față acționate electric
- Servodirecţie
= Дополнительные опции и оборудование =

- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Количество цилиндров: 4
Колесная база: 449 cm
Расход топлива в городском цикле: 7,9 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,6 l/100km
Выбросы CO2: 184 g/km
Количество ключей: 2
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Elektricky ovládané predné okná
- Posilňovač riadenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Elmanövrerade främre fönster
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Antal cylindrar: 4
Hjulbas: 449 cm
Interiör: svart
Bränsleförbrukning i staden: 7,9 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 6,6 l/100km
CO₂-utsläpp: 184 g/km
Antal nycklar: 2
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hidrolik direksiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.950 € ≈ 18.680 US$ ≈ 490.600.000 ₫
2015
152.066 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 876 kg Số lượng ghế 6
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
17.850 € ≈ 20.900 US$ ≈ 549.100.000 ₫
2020
246.250 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.070 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 17.390 US$ ≈ 456.800.000 ₫
2019
162.156 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.560 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
16.850 € ≈ 19.730 US$ ≈ 518.300.000 ₫
2018
192.926 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.479 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.850 US$ ≈ 521.400.000 ₫
2015
133.190 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.140 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.680 US$ ≈ 490.600.000 ₫
2019
140.793 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 819 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.680 US$ ≈ 490.600.000 ₫
2018
259.146 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.511 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
18.400 € ≈ 21.550 US$ ≈ 566.000.000 ₫
2019
143.723 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.614 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
17.850 € ≈ 20.900 US$ ≈ 549.100.000 ₫
2019
118.518 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.512 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.510 US$ ≈ 459.900.000 ₫
2016
159.644 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 973 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.450 € ≈ 21.610 US$ ≈ 567.500.000 ₫
2020
100.789 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.537 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.360 US$ ≈ 613.700.000 ₫
2020
142.728 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 966 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
18.450 € ≈ 21.610 US$ ≈ 567.500.000 ₫
2020
128.441 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.433 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.510 US$ ≈ 459.900.000 ₫
2019
219.954 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 914 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.340 US$ ≈ 429.100.000 ₫
2021
238.790 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 820 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.170 US$ ≈ 398.400.000 ₫
2016
123.742 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.006 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.850 € ≈ 20.900 US$ ≈ 549.100.000 ₫
2015
291.746 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Oldebroek
Blaauw bedrijfswagens
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.450 € ≈ 25.120 US$ ≈ 659.800.000 ₫
2021
137.591 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 990 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.170 US$ ≈ 398.400.000 ₫
2014
242.539 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 635 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.450 € ≈ 18.090 US$ ≈ 475.300.000 ₫
2018
130.239 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 849 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oldebroek
Blaauw bedrijfswagens
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán