Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc

PDF
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 2
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 3
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 4
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 5
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 6
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 7
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 8
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 9
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 10
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 11
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 12
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 13
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 14
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 15
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 16
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 17
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 18
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 19
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 20
xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
13.400 €
Giá ròng
≈ 14.180 US$
≈ 358.400.000 ₫
16.214 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volkswagen
Loại:  xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:  2020-03-04
Tổng số dặm đã đi được:  116.333 km
Số lượng ghế:  2
Khả năng chịu tải:  753 kg
Khối lượng tịnh:  1.470 kg
Tổng trọng lượng:  2.223 kg
Địa điểm:  Hà Lan ROOSENDAAL6495 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  VFL-13-G
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  21,5 m × 12,3 m × 12,75 m
Bồn nhiên liệu:  55 1
Động cơ
Nguồn điện:  75 HP (55.13 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1.968 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  5 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.010 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 TDI L2H1 BMT Maxi Trendline Cruise Navi Bluetooth Airc

Tiếng Anh
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Алармена система клас I
- Въздушна възглавница на водача
- Въздушна възглавница на пътника
- Дистанционно централно заключване
- Задна чистачка
- Задни врати
- Имобилайзер
- Отопляемо задно стъкло
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Помощ за аварийно спиране
- Предни въздушни възглавници за главата
- Предни прозорци с електронно управление
- Предни седалки с регулируема височина
- Предни странични въздушни възглавници
- Регулируема по височина седалка на водача
- Система за стартиране/спиране
- Телефонът е активиран с Bluetooth
- Топлоотразяващо стъкло
- Трета стоп светлина
- Централен подлакътник
- гнездо 12 волта
- 12V zásuvka
- Airbag spolujezdce
- Airbag řidiče
- Alarmový systém třídy I
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Nouzové pomocné brzdění
- Podpora telefonů pomocí Bluetooth
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední boční airbagy
- Přední hlavové airbagy
- Sklo odrážející teplo
- Středová loketní opěrka
- Systém spuštění/zastavení
- Třetí brzdové světlo
- Vyhřívané zadní okno
- Výškově nastavitelná přední sedadla
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Zadní dveře
- Zadní stěrač
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 12-Volt-Steckdose
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Beifahrerairbag
- Drittes Bremslicht
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Heckscheibenheizung
- Hecktüren
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbare Vordersitze
- Kopfairbags vorn
- Mittelarmlehne
- Notbremsassistent
- Scheibenwischer hinten
- Seitenairbags vorn
- Seitenschiebetür rechts
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Telefon mit Bluetooth
- Thermoglas

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: Juli 2019 - Dez. 2020
Kabine: einfach

Technische Informationen
Drehmoment: 225 Nm

Leistung
Höchstgeschwindigkeit: 152 km/h

Maße und Gewichte
Max. Zuglast: 1.400 kg (ungebremst 730 kg)
Max. Dachlast: 100 kg
Länge/Höhe: L2H1

Innenraum
Innenraum: schwarz

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 5,7 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 4,3 l/100km
CO₂-Emission: 151 g/km

Wartung, Verlauf und Zustand
Zahl der Eigentümer: 3
Anzahl der Schlüssel: 1 (1 Handsender)

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 12 V stik
- Airbag i chaufførside
- Airbag i medchaufførside
- Alarmsystemklasse I
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Bagdøre
- Bagrudevisker
- Elopvarmet bagrude
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Hovedairbags for
- Højdejusterbare forsæder
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Midterarmlæn
- Nødbremseassistent
- Sideairbags for
- Skydedør i højre side
- Start/stop-system
- Startspærre
- Telefon aktiveret med Bluetooth
- Tredje bremselygte
- Varmereflekterende glas

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: jul. 2019 - dec. 2020
Førerhus: enkeltseng

Tekniske specifikationer
Moment: 225 Nm
Tophastighed: 152 km/t
Maks. tagbelastning: 100 kg
længde/højde: L2H1

Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 5,7 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 4,3 l/100km
CO₂-emission: 151 g/km

Vedligeholdelse, historik og tilstand
Antal ejere: 3
Antal nøgler: 1 (1 håndholdt sender)

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Αερόσακος οδηγού
- Αερόσακος συνοδηγού
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Θερμαινόμενο πίσω παρμπρίζ
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κεντρικό μπράτσο
- Με δυνατότητα τηλεφώνου μέσω Bluetooth
- Μπροστινά καθίσματα ρυθμιζόμενου ύψους
- Μπροστινοί αερόσακοι κεφαλής
- Μπροστινοί πλευρικοί αερόσακοι
- Πίσω πόρτες
- Πρίζα 12 V
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Σύστημα υποβοήθησης πέδησης έκτακτης ανάγκης
- Υαλοκαθαριστήρας πίσω παρμπρίζ
- μεσαίο φως φρένων
= Additional options and accessories =

- 12 volt socket
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Center armrest
- Electrically operated front windows
- Emergency braking assistance
- Front head airbags
- Front side airbags
- Heated rear window
- Heat reflecting glass
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable front seats
- Immobiliser
- Passenger airbag
- Rear doors
- Rear wiper
- Remote central locking
- Remote central locking
- Sliding side door right
- Start / stop system
- Telephone enabled with Bluetooth
- Third brake light

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: Jul 2019 - Dec 2020
Cab: single

Technical information
Torque: 225 Nm

Performance
Top speed: 152 km/h

Measures and weights
Max. towing weight: 1.400 kg (unbraked 730 kg)
Max. roof load: 100 kg
length/height: L2H1

Interior
Interior: black

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 5,7 l/100km (50 MPG)
Extra urban fuel consumption: 4,3 l/100km (66 MPG)
CO2 emission: 151 g/km

Maintenance, history and condition
Number of owners: 3
Number of keys: 1 (1 hand transmitter)

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags de cabeza delanteros
- Airbags laterales delanteros
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asientos ajustables en altura
- Asistencia al frenado de urgencia
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristal resistente al calor
- Inmovilizador electrónico del motor
- Limpiaparabrisas trasero
- Luneta térmica
- Puerta corredera lateral derecha
- Puertas traseras
- Reposabrazos central
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de start/stop
- Teléfono habilitado con Bluetooth
- Tercera luz de freno
- Toma de corriente de 12 voltios
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: jul. 2019 - dic. 2020
Cabina: simple

Información técnica
Par: 225 Nm

Rendimiento
Velocidad máxima: 152 km/h

Medidas y pesos
Peso máx. de remolque: 1.400 kg (sin freno 730 kg)
Carga máxima de techo: 100 kg
Longitud/altura: L2H1

Interior
Interior: negro

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 5,7 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 4,3 l/100km
Emisiones de CO2: 151 g/km

Mantenimiento, historial y estado
Número de propietarios: 3
Número de llaves: 1 (1 telemando)

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- 12 voltin pistorasia
- Ajonestolaite
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Etuistuinten korkeudensäätö
- Etuturvatyynyt
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Hätäjarrutusavustin
- Keskikäsinoja
- Kolmas jarruvalo
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Kuljettajan turvatyyny
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- Liukuovi oikealla
- Lämmitettävä takalasi
- Lämpöä heijastava lasi
- Matkustajan turvatyyny
- Puhelin käytössä Bluetoothin kanssa
- Sivuturvatyynyt edessä
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Takalasinpyyhin
- Takaovet
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbag passager
- Airbags de tête avant
- Airbags latéraux avant
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Assistance au freinage d'urgence
- Chauffage arrière
- Essuie-glace arrière
- Fenêtres électriques à l'avant
- Porte latérale coulissante droite
- Portes arrière
- Prise 12 volts
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Sièges avant réglables en hauteur
- Starter
- Support bras intermédiaire
- Système d'alarme classe I
- Système Start/stop
- Troisième feu stop
- Téléphone activé avec Bluetooth
- Verre résistant à la chaleur
- Verrouillage centralisé à distance
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: juil. 2019 - déc. 2020
Cabine: simple

Informations techniques
Couple: 225 Nm

Performances
Vitesse de pointe: 152 km/h

Mesures et poids
Poids de traction max.: 1.400 kg (non freiné 730 kg)
Charge sur le toit maximum: 100 kg
Longueur/hauteur: L2H1

Intérieur
Intérieur: noir

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 5,7 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 4,3 l/100km
Émission de CO2: 151 g/km

Entretien, historique et condition
Nombre de propriétaires: 3
Nombre de clés: 1 ( 1 télécommande)

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Blokada paljenja
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Grijano stražnje staklo
- Pomoć pri kočenju u hitnom slučaju
- Prednja sjedala podesiva po visini
- Prednji bočni zračni jastuci
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji zračni jastuci za glavu
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Središnji naslon za ruku
- Staklo koje reflektira toplinu
- Stražnja vrata
- Stražnji brisač
- Sustav alarma klase I
- Sustav Start/Stop
- Telefon je omogućen putem Bluetooth veze
- Treće stop svjetlo
- Utičnica od 12 volta
- Zračni jastuk vozača
- Zračni jastuk za suputnika
- 12 voltos aljzat
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Bluetooth-képes telefon
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első fejlégzsákok
- Első oldalsó légzsákok
- Fűtött hátsó ablak
- Harmadik féklámpa
- Hátsó ablaktörlő
- Hátsó ajtók
- Hővisszaverő üveg
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Járművezető légzsák
- Középső kartámasz
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Vészfékezés-segítő
- Állítható magasságú első ülések
- Állítható magasságú vezetőülés
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Airbag per la testa anteriori
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Ausilio alle frenate di emergenza
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Lunotto posteriore termico
- Portiera laterale scorrevole destra
- Presa da 12 V
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedili anteriori regolabili in altezza
- Sistema di avvio/arresto
- Sportelli posteriori
- Telefono abilitato con Bluetooth
- Tergicristalli posteriore
- Terza luce di arresto
- Vetro termoriflettente
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Achterdeuren met ruiten
- Achterruitverwarming
- Achterruitwisser
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Warmtewerend glas
- Zijschuifdeur rechts

Infotainment
- Android auto
- Apple carplay
- Autotelefoonvoorbereiding met bluetooth
- Bluetooth telefoonvoorbereiding
- Navigatiesysteem full map

Interieur
- 12Volt aansluiting
- Armsteun
- Bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- Elektrische ramen voor
- Opbergvak boven de cabine
- Opbergvakkenpakket
- Passagiersstoel in hoogte verstelbaar

Milieu
- Start/stop systeem

Veiligheid
- Airbag(s) hoofd voor
- Airbag(s) side voor
- Airbag passagier
- Alarm klasse 1(startblokkering)
- Brake Assist System
- Derde remlicht

Overige
- 0 Dit betreft een meeneemprijs zonder garantie
- 0 Prijs exclusief BTW/BPM
- 0 Prijs exclusief rijklaarmaakkosten
- Apple Carplay/Android Auto
- centrale vergrendeling met afstandsbediening

= Bedrijfsinformatie =

Genoemde prijzen zijn exclusief BTW/BPM en rijklaarmaakkosten tenzij anders vermeld. Voor meer informatie, inruil of financial lease, neem contact op met hiện liên lạc / hiện liên lạc

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: jul. 2019 - dec. 2020
Cabine: enkel

Technische informatie
Koppel: 225 Nm

Prestaties
Topsnelheid: 152 km/u

Maten en gewichten
Max. trekgewicht: 1.400 kg (ongeremd 730 kg)
Max. dakbelasting: 100 kg
Lengte/hoogte: L2H1

Interieur
Interieur: Antraciet, Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 5,7 l/100km (1 op 17,5)
Brandstofverbruik op de snelweg: 4,3 l/100km (1 op 23,3)
CO₂-uitstoot: 151 g/km

Onderhoud, historie en staat
Aantal eigenaren: 3
Aantal sleutels: 1 (1 handzender)

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- 12-volts kontakt
- Alarmsystem i klasse I
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Bakdører
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Forseter som kan justeres i høyden
- Førersete som kan justeres i høyden
- Kollisjonspute på førersiden
- Kollisjonspute på passasjersiden
- Kollisjonsputer for hode foran
- Kollisjonsputer på siden foran
- Midtre armlene
- Nødbremsassistanse
- Oppvarmet bakrute
- Skyvedør på høyre side
- Start/stopp-system
- Startsperre
- Telefon aktivert med Bluetooth
- Tredje bremselys
- Varmereflekterende glass
- Vindusvisker bak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Android Auto
- Apple CarPlay
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Boczne poduszki powietrzne przód
- Dodatkowe światło stopu
- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Gniazdo 12 V
- Immobiliser
- Ogrzewanie tylnej szyby
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Poduszki powietrzne chroniące głowę przód
- Podłokietnik
- Regulowane w pionie fotele przednie
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- System alarmowy klasa I
- System start/stop
- System wspomagania nagłego hamowania
- Szkło izolujące
- Uruchamianie telefonu za pomocą Bluetooth
- Wycieraczka tylna

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: jul. 2019 - dec. 2020
Kabina: pojedynczy

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 225 Nm

Osiągi
Największa prędkość: 152 km/h

Wymiary i masy
Mak. waga uciągu: 1.400 kg (bez hamulca 730 kg)
Maks. obciążenie dachu: 100 kg
Długość/wysokość: L2H1

Wnętrze
Wnętrze: czarny

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,7 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 4,3 l/100km
Emisja CO2: 151 g/km

Obsługa serwisowa, historia i stan
Liczba właścicieli: 3
Liczba kluczyków: 1 (1 nadajnik ręczny)

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- 3a luz de travão
- Airbag de passageiro
- Airbag do condutor
- Airbags laterais dianteiros
- Airbags para a cabeça dianteiros
- Android Auto
- Apoio de braço central
- Apple CarPlay
- Assistência à travagem de emergência
- Banco do condutor ajustável em altura
- Bancos dianteiros com ajuste em altura
- Fecho centralizado remoto
- Limpa-vidros traseiro
- Porta lateral corrediça direita
- Portas traseiras
- Preparado para telefone com Bluetooth
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema de arranque/paragem
- Sistema imobilizador integrado
- Tomada de 12 V
- Vidro refletor de calor
- Vidros dianteiros elétricos
- Vidro traseiro aquecido

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: jul. 2019 - dec. 2020
Cabina: simples

Informações técnicas
Binário: 225 Nm

Desempenho
Velocidade máxima: 152 km/h

Medidas e pesos
Peso máx. de reboque: 1.400 kg (movimento livre 730 kg)
Carga máx. no tejadilho: 100 kg
comprimento/altura: L2H1

Interior
Interior: preto

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 5,7 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 4,3 l/100km
Emissão de CO2: 151 g/km

Manutenção, histórico e estado
Número de proprietários: 3
Número de chaves: 1 (1 transmissor manual)

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Airbag pasager
- Airbaguri laterale față
- Airbaguri pentru cap față
- Airbag șofer
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Asistență la frânarea de urgență
- A treia lumină de frână
- Cotieră centrală
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Lunetă încălzită
- Pregătire telefon cu Bluetooth
- Priză de 12 volți
- Scaune față reglabile pe înălțime
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sistem start-stop
- Sticlă atermică
- Uși spate
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Închidere centralizată de la distanță
- Ștergător spate
= Дополнительные опции и оборудование =

- Android Auto
- Apple CarPlay
- Гнездо 12 В
- Дополнительный стоп-сигнал
- Заднее стекло с подогревом
- Задние двери
- Задний стеклоочиститель
- Иммобилайзер
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние подушки безопасности для защиты головы
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемые по высоте передние сиденья
- Система запуска / остановки
- Система помощи при аварийном торможении
- Система сигнализации, класс I
- Телефон с функцией Bluetooth включен
- Теплоотражающее стекло
- Центральный подлокотник

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: jul. 2019 - dec. 2020
Кабина: односпальная

Техническая информация
Крутящий момент: 225 Nm
Максимальная скорость: 152 км/ч
Макс. нагрузка на крышу: 100 kg
длина/высота: L2H1

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 5,7 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 4,3 l/100km
Выбросы CO2: 151 g/km

Обслуживание, история и состояние
Количество владельцев: 3
Количество ключей: 1 (1 портативный пульт ДУ)

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- 12 V zásuvka
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Asistent pri núdzovom brzdení
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predné bočné airbagy
- Predné hlavové airbagy
- Sklo odrážajúce teplo
- Stredová lakťová opierka
- Systém alarmu triedy I
- Systém štart/stop
- Telefón s podporou rozhrania Bluetooth
- Tretie brzdové svetlo
- Vyhrievané zadné okno
- Výškovo nastaviteľné predné sedadlá
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Zadné dvere
- Zadný stierač
- 12 V-uttag
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Armstöd i mitten
- Assisterad nödbroms
- Bakdörrar
- Bakrutetorkare
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Framsäten med justerbar höjd
- Främre krockkuddar i huvudhöjd
- Främre sidomonterade krockkuddar
- Förarens krockkudde
- Förarsäte med justerbar höjd
- Förberedd för telefon med Bluetooth
- Larmsystem klass I
- Passagerares krockkudde
- Skjutdörr på höger sida
- Start/stopp-system
- Startspärr
- Tredje bromsljus
- Uppvärmd bakruta
- Värmereflekterande glas
- 12 volt soket
- Acil durum frenleme yardımı
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Arka kapılar
- Arka silecek
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Isıtmalı arka cam
- Isıyı yansıtan cam
- Kayar sağ yan kapı
- Orta kol dayanağı
- Sürücü hava yastığı
- Telefon Bluetooth ile etkinleştirildi
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir ön koltuklar
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- Ön baş hava yastıkları
- Ön yan hava yastıkları
- Üçüncü fren lambası
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.900 € ≈ 13.650 US$ ≈ 345.000.000 ₫
2020
118.852 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 753 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
15.800 € ≈ 16.720 US$ ≈ 422.600.000 ₫
2020
132.319 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 753 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.700 US$ ≈ 346.400.000 ₫
2018
228.854 km
Nguồn điện 84 HP (61.74 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 704 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.700 US$ ≈ 346.400.000 ₫
2010
347.817 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 895 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.700 US$ ≈ 346.400.000 ₫
2012
153.166 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 907 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.760 US$ ≈ 373.100.000 ₫
2021
140.708 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Cuijk
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 13.180 US$ ≈ 333.000.000 ₫
2016
227.884 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 824 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.760 US$ ≈ 373.100.000 ₫
2018
191.575 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 696 kg Số lượng ghế 2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.700 US$ ≈ 346.400.000 ₫
2013
254.231 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 895 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.890 US$ ≈ 452.000.000 ₫
2021
118.405 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 785 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.700 US$ ≈ 346.400.000 ₫
2017
187.851 km
Nguồn điện 84 HP (61.74 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 810 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.650 US$ ≈ 319.600.000 ₫
2015
193.438 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.377 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.650 US$ ≈ 345.000.000 ₫
2018
209.764 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 873 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.760 US$ ≈ 373.100.000 ₫
2016
137.757 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.365 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Cuijk
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 13.180 US$ ≈ 333.000.000 ₫
2017
183.278 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.287 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 16.880 US$ ≈ 426.600.000 ₫
2020
153.729 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 816 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 16.880 US$ ≈ 426.600.000 ₫
2019
138.161 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 933 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.170 US$ ≈ 307.600.000 ₫
2018
158.299 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Dung tải. 800 kg
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
11.450 € ≈ 12.120 US$ ≈ 306.300.000 ₫
2021
188.438 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 823 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 16.880 US$ ≈ 426.600.000 ₫
2018
259.146 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.511 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán