Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 1.6 TDI AIRCO
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
2.850 €
Giá ròng
≈ 2.990 US$
≈ 76.110.000 ₫
≈ 76.110.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volkswagen
Mẫu:
Caddy 1.6 TDI AIRCO
Loại:
xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:
2011-09-09
Tổng số dặm đã đi được:
323.328 km
Khả năng chịu tải:
674 kg
Khối lượng tịnh:
1.400 kg
Tổng trọng lượng:
2.175 kg
Địa điểm:
Hà Lan HOOGEVEEN6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
29 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
9-VRF-64
Động cơ
Nguồn điện:
102 HP (75 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
1.598 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
5 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
2.680 mm
Phanh
ABS:
Buồng lái
Túi khí:
Máy tính hành trình:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD, MP-3
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Khóa trung tâm:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thiết bị bổ sung
ASR:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh dương
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Julius Winkel
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
+31 6 457...
Hiển thị
+31 6 45715479
+31 528 27...
Hiển thị
+31 528 275 793
Địa chỉ
Hà Lan, Drenthe, 7903BM, HOOGEVEEN, Lindberghstraat 37
Thời gian địa phương của người bán:
05:18 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Autohandel Winkel BV
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.6
52 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 457...
Hiển thị
+31 6 45715479
+31 528 27...
Hiển thị
+31 528 275 793
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.700 €
≈ 2.833 US$
≈ 72.100.000 ₫
2006
280.687 km
Nguồn điện
69 HP (50.72 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
700 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Kessel
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.095 US$
≈ 78.780.000 ₫
2006
320.731 km
Nguồn điện
175 HP (129 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
950 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.095 US$
≈ 78.780.000 ₫
2007
348.336 km
Nguồn điện
69 HP (50.72 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
700 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.095 US$
≈ 78.780.000 ₫
2006
262.325 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.299 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.095 US$
≈ 78.780.000 ₫
2007
234.377 km
Nguồn điện
86 HP (63.21 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
908 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
2.450 €
≈ 2.571 US$
≈ 65.430.000 ₫
2003
456.230 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
820 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 €
≈ 3.620 US$
≈ 92.130.000 ₫
2004
367.888 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.233 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
2.450 €
≈ 2.571 US$
≈ 65.430.000 ₫
2009
364.183 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.396 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 €
≈ 3.620 US$
≈ 92.130.000 ₫
2009
225.555 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
700 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.935 US$
≈ 100.100.000 ₫
2011
400.100 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
773 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
20.900 €
≈ 21.930 US$
≈ 558.100.000 ₫
2018
151.482 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.359 kg
Thể tích
14,4 m³
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.390 US$
≈ 239.000.000 ₫
2015
243.883 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.019 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 18.830 US$
≈ 479.300.000 ₫
2018
182.564 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
796 kg
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.450 €
≈ 20.410 US$
≈ 519.400.000 ₫
2019
122.893 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
964 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 €
≈ 8.341 US$
≈ 212.300.000 ₫
2014
328.527 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.368 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 16.730 US$
≈ 425.900.000 ₫
2020
153.729 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
816 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
12.950 €
≈ 13.590 US$
≈ 345.800.000 ₫
2012
153.166 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
907 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
13.950 €
≈ 14.640 US$
≈ 372.500.000 ₫
2018
191.575 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
696 kg
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
21.900 €
≈ 22.980 US$
≈ 584.800.000 ₫
2017
157.827 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
929 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 €
≈ 20.930 US$
≈ 532.800.000 ₫
2018
163.086 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.402 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Задни врати
- Отопляемо задно стъкло
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Предни прозорци с електронно управление
- Топлоотразяващо стъкло
- Уред за измерване на външната температура
- Měřič venkovní teploty
- Posuvné boční dveře vpravo
- Sklo odrážející teplo
- Vyhřívané zadní okno
- Zadní dveře
- Zadní stěrač
- Außenthermometer
- Elektrische Fensterheber vorn
- Heckscheibenheizung
- Hecktüren
- Scheibenwischer hinten
- Seitenschiebetür rechts
- Thermoglas
= Weitere Informationen =
Türenzahl: 4
Beschleunigung (0–100): 12,2 s
Höchstgeschwindigkeit: 168 km/h
Kraftstoffverbrauch innerorts: 5,7 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 4,5 l/100km
CO₂-Emission: 129 g/km
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 09.2025
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Bagdøre
- Bagrudevisker
- Elopvarmet bagrude
- Elruder for
- Skydedør i højre side
- Udetemperaturmåler
- Varmereflekterende glas
= Yderligere oplysninger =
Antal døre: 4
Acceleration (0-100 km/t): 12,2 s
Tophastighed: 168 km/t
Brændstofforbrug ved bykørsel: 5,7 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 4,5 l/100km
CO₂-emission: 129 g/km
APK (Bileftersyn): testet indtil sep. 2025
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Θερμαινόμενο πίσω παρμπρίζ
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Πίσω πόρτες
- Υαλοκαθαριστήρας πίσω παρμπρίζ
- Electrically operated front windows
- Heated rear window
- Heat reflecting glass
- Outside temperature meter
- Rear doors
- Rear wiper
- Sliding side door right
= More information =
Number of doors: 4
Acceleration (0-100 kph): 12,2 s
Top speed: 168 km/h
Urban fuel consumption: 5,7 l/100km (50 MPG)
Extra urban fuel consumption: 4,5 l/100km (63 MPG)
CO2 emission: 129 g/km
APK (MOT): tested until 09/2025
VAT/margin: VAT qualifying
- Cristal resistente al calor
- Indicador de temperatura exterior
- Limpiaparabrisas trasero
- Luneta térmica
- Puerta corredera lateral derecha
- Puertas traseras
- Ventanillas eléctricas delanteras
= Más información =
Número de puertas: 4
Aceleración (0-100): 12,2 s
Velocidad máxima: 168 km/h
Consumo de combustible urbano: 5,7 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 4,5 l/100km
Emisiones de CO2: 129 g/km
APK (ITV): inspeccionado hasta sept. 2025
IVA/margen: IVA deducible
- Lämmitettävä takalasi
- Lämpöä heijastava lasi
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Takalasinpyyhin
- Takaovet
- Ulkolämpötilan mittari
- Capteur de température extérieure
- Chauffage arrière
- Essuie-glace arrière
- Fenêtres électriques à l'avant
- Porte latérale coulissante droite
- Portes arrière
- Verre résistant à la chaleur
= Plus d'informations =
Nombre de portes: 4
Accélération (0-100): 12,2 s
Vitesse de pointe: 168 km/h
Consommation de carburant en milieu urbain: 5,7 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 4,5 l/100km
Émission de CO2: 129 g/km
APK (CT): valable jusqu'à sept. 2025
TVA/marge: TVA déductible
- Grijano stražnje staklo
- Mjerač vanjske temperature
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Staklo koje reflektira toplinu
- Stražnja vrata
- Stražnji brisač
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Fűtött hátsó ablak
- Hátsó ablaktörlő
- Hátsó ajtók
- Hővisszaverő üveg
- Külsőhőmérséklet-mérő
- Lunotto posteriore termico
- Misuratore di temperatura esterna
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sportelli posteriori
- Tergicristalli posteriore
- Vetro termoriflettente
- Achterdeuren met ruiten
- Achterruitverwarming
- Achterruitwisser
- Buitentemperatuurmeter
- Elektrische ramen voor
- Warmtewerend glas
- Zijschuifdeur rechts
= Meer informatie =
Aantal deuren: 4
Acceleratie (0-100): 12,2 s
Topsnelheid: 168 km/u
Brandstofverbruik in de stad: 5,7 l/100km (1 op 17,5)
Brandstofverbruik op de snelweg: 4,5 l/100km (1 op 22,2)
CO₂-uitstoot: 129 g/km
APK: gekeurd tot sep. 2025
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Elektrisk betjente frontruter
- Måler for utvendig temperatur
- Oppvarmet bakrute
- Skyvedør på høyre side
- Varmereflekterende glass
- Vindusvisker bak
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Ogrzewanie tylnej szyby
- Szkło izolujące
- Termometr zewnętrzny
- Wycieraczka tylna
= Więcej informacji =
Liczba drzwi: 4
Przyśpieszenie (0-100): 12,2 s
Największa prędkość: 168 km/h
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,7 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 4,5 l/100km
Emisja CO2: 129 g/km
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do sep. 2025
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Limpa-vidros traseiro
- Medidor de temperatura exterior
- Porta lateral corrediça direita
- Portas traseiras
- Vidro refletor de calor
- Vidros dianteiros elétricos
- Vidro traseiro aquecido
= Mais informações =
Número de portas: 4
Aceleração (0-100 km/h): 12,2 s
Velocidade máxima: 168 km/h
Consumo de combustível urbano: 5,7 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 4,5 l/100km
Emissão de CO2: 129 g/km
APK (MOT): testado até sep. 2025
IVA/margem: IVA elegível
- Indicator de temperatură exterioară
- Lunetă încălzită
- Sticlă atermică
- Uși spate
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Ștergător spate
- Датчик наружной температуры
- Заднее стекло с подогревом
- Задние двери
- Задний стеклоочиститель
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Теплоотражающее стекло
= Дополнительная информация =
Количество дверей: 4
Разгон (0-100 км/ч): 12,2 s
Максимальная скорость: 168 км/ч
Расход топлива в городском цикле: 5,7 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 4,5 l/100km
Выбросы CO2: 129 g/km
APK (TO): проверка пройдена до sep. 2025
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Merač vonkajšej teploty
- Pravé posuvné bočné dvere
- Sklo odrážajúce teplo
- Vyhrievané zadné okno
- Zadné dvere
- Zadný stierač
- Bakrutetorkare
- Elmanövrerade främre fönster
- Mätare för utvändig temperatur
- Skjutdörr på höger sida
- Uppvärmd bakruta
- Värmereflekterande glas
- Arka silecek
- Dış sıcaklık ölçer
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Isıtmalı arka cam
- Isıyı yansıtan cam
- Kayar sağ yan kapı