Kleyn Vans B.V.
Kleyn Vans B.V.
Trong kho: 526 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 526 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường

Xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6

PDF
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 2
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 3
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 4
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 5
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 6
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 7
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 8
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 9
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 10
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 11
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 12
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 13
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 14
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 15
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 16
xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6 hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
24.950 €
Giá ròng
≈ 26.040 US$
≈ 662.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volkswagen
Loại:  xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:  2019-01-01
Tổng số dặm đã đi được:  75.157 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  1.479 kg
Khối lượng tịnh:  2.021 kg
Tổng trọng lượng:  3.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Vuren6518 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  3 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  314084
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  7,3 m × 2 m × 2,65 m
Khung
Kích thước phần thân:  3,2 m × 1,76 m × 1,98 m
Động cơ
Nguồn điện:  140 HP (103 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.640 mm
Trục thứ nhất:  205/75R16,0, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  205/75R16,0, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Volkswagen CRAFTER 35 AC AUTOMAAT EURO6

Tiếng Anh
- Нито едно от посочените
- Разделен

Брой на осите: 2, Конфигурация: 4x2, Максимално тегло: 1479 kg, Собствено тегло: 2021 kg, Бруто тегло: 3500 kg, маса без спирачки: 750 кг, Централна ос на натоварването на ремаркето, спирачна: 3000 kg, Тип на окачването: ресьори, Тип на кабината: единична кабина, Автопилот, Климатик, Брой на въздушните възглавници: 1, Паркинг помощ: Нито едно от посочените, Електрически прозорци, Електрически огледала, Разделен, GPS навигация, цвят: бял, Отопляеми огледала, Vertaling: "AchteruitrijCamera" niet gevonden., Мощност на двигателя: 103 Kw (138 Hp), Тип на горивото: дизел, Евро: 6, тип Разпределение: Предаване колан, Вид на скоростната кутия: автоматичен, Серво на волана, ABS, ASR, Вид на постройката : удължен и висок, Задна стъпенка, Багажник за покрива: Нито едно от посочените, Задни врати: Двойна врата, Брой на седалките: 3, Калъф на седалката: плат, AC AUTOMAAT EURO6 CARPLAY CAMERA, Резервна гума

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Příčka
- Příčka

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Keiner
- Trennwand

= Anmerkungen =

Anzahl der Achsen: 2, Konfiguration: 4x2, Nutzlast: 1479 kg, Eigengewicht: 2021 kg, Bruttogewicht: 3500 kg, Anhängelast, ungebremst: 750 kg, Anhängelast Mittelachse, gebremst: 3000 kg, Federungstyp: Blattfederung, Art der Kabine: Einzelkabine, Tempomat, Klimaanlage, Anzahl Airbags: 1, Einparkhilfe: Keiner, Elektrische Fensterheber, Elektrische Spiegel, Trennwand, GPS-Navigation, Farbe: Weiß, Beheizte Spiegel, Rückfahrkamera, Motorleistung: 103 kW (138 Hp), Kraftstoff: Diesel, Euro: 6, Antriebstechnik: Steuerriemen, Getriebeart: Automatic, Servolenkung, ABS, ASR, Aufbautyp: verlängert und erhöht, Tritt hinten, Dachgepäckträger: Keiner, Verschluss hinten: Doppeltür, Sitzplätze: 3, Sitzbezug: Stoff, AC AUTOMAAT EURO6 CARPLAY CAMERA, Reserverad

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Kennzeichen: V-424-VF

Achskonfiguration
Refenmaß: 205/75R16,0
Achse 1: Reifen Profil links: 4 mm; Reifen Profil rechts: 4 mm; Federung: Spiralfederung
Achse 2: Reifen Profil links: 4 mm; Reifen Profil rechts: 4 mm; Federung: Blattfederung

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 58 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Anzahl der Schlüssel: 2

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig

= Firmeninformationen =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skillevæg
- Skillevæg

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: V-424-VF

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 205/75R16,0
Aksel 1: Dækprofil venstre: 4 mm; Dækprofil højre: 4 mm; Affjedring: spiralaffjedring
Aksel 2: Dækprofil venstre: 4 mm; Dækprofil højre: 4 mm; Affjedring: bladaffjedring

Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 58 cm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Antal nøgler: 2

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget

= Forhandleroplysninger =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Διαχωριστικό
- Διαχωριστικό

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Additional options and accessories =

- None
- Partition

= Remarks =

Number of axles: 2, Configuration: 4x2, Loading Capacity: 1479 kg, Own weight: 2021 kg, Gross vehicle weight: 3500 kg, Unbraked towing capacity: 750 kg, Braked towing capacity, center axle: 3000 kg, Suspension type: spring suspension, Cabin type: single cabin, Cruise control, Airconditioning, Number of airbags: 1, Parking assistance: None, Electric windows, Electric mirrors, Partition, GPS navigation, Color: white, Heated mirrors, Reversing camera, Engine capacity: 103 Kw (138 Hp), Fuel type: diesel, Euro: 6, Distribution type: Timing belt, Gearbox kind: Automatic, Power steering, ABS, ASR, Build kind: Medium length - High roof, Rear step, Roof-rack: None, Back doors: Double door, Number of seats: 3, Seat cover: cloth, AC AUTOMAAT EURO6 CARPLAY CAMERA, Sparewheel

= More information =

General information
Cab: day
Registration number: V-424-VF

Axle configuration
Tyre size: 205/75R16,0
Axle 1: Tyre profile left: 4 mm; Tyre profile right: 4 mm; Suspension: coil spring suspension
Axle 2: Tyre profile left: 4 mm; Tyre profile right: 4 mm; Suspension: leaf suspension

Functional
Height of cargo floor: 58 cm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Number of keys: 2

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

= Dealer information =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Más opciones y accesorios =

- Ninguno
- Tabique

= Comentarios =

Número de ejes: 2, Configuración: 4x2, Carga útil: 1479 kg, Peso en vacío: 2021 kg, Peso bruto: 3500 kg, Peso max. remolcable sin freno: 750 kg, Peso max. remolcable con freno, Eje centro: 3000 kg, Tipo de suspensión: Ballestas, Tipo de cabina: Cabina individual, Control de velocidad, Aire acondicionado, Cantidad de airbags: Cantidad de airbags, Ayuda al aparcamiento: Ninguno, Ventanas eléctricas, Espejos eléctricos, Tabique, Navegación por GPS, Color: Blanco, Espejos con calefacción, Cámara de marcha atrás, Capacidad del motor: 103 Kw (138 Hp), Combustible: Diésel, Euro: 6, Tipo de reparto: Correa de distribución, Clase de caja de cambios: Automático, Dirección asistida, ABS, ASR, Modelo de la carrocería: Prolongado y aumentado, Escalón trasero, Baca: Ninguno, Puertas traseras: Puerta doble, Nº de asientos: 3, Revestimientos para asientos: tela, AC AUTOMAAT EURO6 CARPLAY CAMERA, Rueda de recambio

= Más información =

Información general
Cabina: día
Matrícula: V-424-VF

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 205/75R16,0
Eje 1: Dibujo del neumático izquierda: 4 mm; Dibujo del neumático derecha: 4 mm; Suspensión: suspensión espiral
Eje 2: Dibujo del neumático izquierda: 4 mm; Dibujo del neumático derecha: 4 mm; Suspensión: suspensión de ballestas

Funcional
Altura piso de carga: 58 cm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Número de llaves: 2

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible

= Información de la empresa =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Väliseinä
- Väliseinä

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Plus d'options et d'accessoires =

- Aucun
- Cloison intermédiaire

= Remarques =

Nombre d'essieux: 2, Configuration: 4x2, Type de plancher: 1479 kg, Poids net: 2021 kg, Poids nominal brut: 3500 kg, Capacité de remorquage non freiné: 750 kg, Capacité de remorquage freinée, Axe médian: 3000 kg, Type de suspension: à lames, Type de cabine: Cabine simple, Tempomat, Air conditionné, Nombre d'airbags: 1, Aide au stationnement: Aucun, Vitres electriques, Rétoviseurs électriques, Cloison intermédiaire, Système GPS, Couleur: Blanc, Miroirs chauffants, Caméra de recul, Puissance du moteur: 103 Kw (138 Hp), Type de carburant: Gas-oil, Norme Euro: 6, Type de distribution: Courroie de transmission, Genre de boîte de vitesses: Automatique, Direction assistée, ABS, ASR, Modèle construction: rallongé et surélevé, Marchepied arrière, Galerie: Aucun, Fermeture arrière: Porte double, Places assises: 3, Revêtement de siège: en tissu, AC AUTOMAAT EURO6 CARPLAY CAMERA, Roue de secours

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: V-424-VF

Configuration essieu
Dimension des pneus: 205/75R16,0
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 4 mm; Sculptures des pneus droite: 4 mm; Suspension: suspension en spirale
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 4 mm; Sculptures des pneus droite: 4 mm; Suspension: suspension à lames

Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 58 cm

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Nombre de clés: 2

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

= Information sur la société =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Pregrada
- Pregrada

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Nincs
- Válaszfal

Tengelyek száma: 2, Konfiguráció: 4x2, Maximális súly: 1479 kg, Önsúly: 2021 kg, Peso bruto: 3500 kg, Tömege fékezetlen: 750 kg, A pótkocsi középtengelyének fékezése: 3000 kg, Felfüggesztés típusa: rugós felfüggesztés, Fülke fajtája: Szimpla fülke, Automatikus sebességtartás, Légkondicionálás, Légzsákok száma: 1, Parkolási támogatás: Nincs, Elektromos ablak, Elektromos tükrök, Válaszfal, GPS navigáció, Szín: Fehér, Fűtött tükrök, Tolatókamera, Motorteljesítmény: 103 Kw (138 Hp), Üzemanyag fajtája: dízel, Euró: 6, Eloszlás típusa: Szíjhajtás, Sebessségváltó fajtája: Automatikus, Szervokormány, ABS, ASR, Felépítmény fajtája: hosszabbított és magasított, Hátsó lépcső, Tetőcsomagtartó: Nincs, Hátsó ajtók: kétajtós, Ülések száma: 3, Üléshuzat: Szövet, AC AUTOMAAT EURO6 CARPLAY CAMERA, Pótkerék

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Nessuno
- Parete divisoria

Nr. assali: 2, Configurazione: 4x2, Peso massimo: 1479 kg, Pesa tara: 2021 kg, Peso lordo: 3500 kg, Massa non frenato: 750 kg, Asse centrale del carico del rimorchio, frenato: 3000 kg, Tipo di sospensione: sospensione balestra, Tipo della cabina: cabina corta, Cruise control, Aria condizionata, Nr. di airbag: 1, Assistenza al parcheggio: Nessuno, Finestrini a comanda elettrico, Retrovisori a comando elettrico, Parete divisoria, Sistema GPS, Colore: Bianco, Specchietti riscaldati, Telecamera di retromarcia, Potenza del motore: 103 kW (138 Hp), Tipo di carburante: gasolio, Euro: 6, Tipo di distribuzione: Cinghia di trasmissione, Genre del cambio: Automatico, Servosterzo, ABS, ASR, Modello della sovrastruttura: allungato e rialzato, Gradino posteriore, Imperiale: Nessuno, Porta posteriore: doppia porta, Posti: 3, Foderame dei sedili: telo, AC AUTOMAAT EURO6 CARPLAY CAMERA, Ruota di scorta

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Aanvullende opties en accessoires =

- Geen
- Tussenschot

= Bijzonderheden =

Aantal Assen: 2, Configuratie: 4x2, Laadvermogen: 1479 kg, Eigen gewicht: 2021 kg, Totaalgewicht: 3500 kg, Trekgewicht ongeremd: 750 kg, Trekgewicht middenas geremd: 3000 kg, Vering type: bladvering, Soort cabine: enkele cabine, Cruise control, Airconditioning, Aantal airbags: 1, Parkeerhulp: Geen, Elektrische ramen, Elektrische spiegels, Tussenschot, GPS navigatie, Kleur: Wit, Verwarmde spiegels, Achteruitrij camera, Motorvermogen: 103 Kw (138 Hp), Brandstof: diesel, Euro: 6, Distributie type: Distributieriem, Soort versnellingsbak: Automaat, Stuurbekrachtiging, ABS (Anti Blokkeer Systeem), ASR (Anti Slip Regeling), Opbouw model: Middellang – Verhoogd dak, Achteropstap, Imperiaal: Geen, Achtersluiting: dubbele deur, Zitplaatsen: 3, Stoelbekleding: stof, AC AUTOMAAT EURO6 CARPLAY CAMERA, Reservewiel

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Kenteken: V-424-VF

Asconfiguratie
Bandenmaat: 205/75R16,0
As 1: Bandenprofiel links: 4 mm; Bandenprofiel rechts: 4 mm; Vering: spiraalvering
As 2: Bandenprofiel links: 4 mm; Bandenprofiel rechts: 4 mm; Vering: bladvering

Functioneel
Hoogte laadvloer: 58 cm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
Aantal sleutels: 2

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Garantie
Garantie: Bedrijfsauto’s tot 180.000 km en 8 jaar leveren wij met tot wel 2 jaar garantie, wanneer u kiest voor een afleverpakket waarbij wij van u de auto ook een servicebeurt mogen geven. Garantiewerk kunt u in overleg met onze snel beslissende 14-talige servicedesk bij u in de buurt laten uitvoeren. In tegenstelling tot bij andere adressen is deze garantie ook geldig als u door Europa rijdt of op vakantie bent. Naast garantie bent u bij ons zeker van de kwaliteit van uw aankoop! Elke bus wordt namelijk door ons TÜV-Nord gecontroleerde testcentrum op 22 punten op voorhand volledig geïnspecteerd. Er wordt gekeken hoe de bus zich verhoudt tot anderen van hetzelfde type met vergelijkbare kilometerstand en leeftijd. Dit levert een open in te zien testrapport op, waarin staat hoe de auto op dat moment verhoudingsgewijs scoort. Dit rapport plaatsen we standaard bij ieder voertuig bij ons op de website en daarnaast ligt het in de auto achter de voorruit. Aan de hand van de uitkomst van deze test wordt de prijs van de bus bepaald. Daarom kan het zijn dat twee op het oog dezelfde auto’s van hetzelfde jaar of met dezelfde kilometerstand toch in prijs schelen. Juist om deze reden nodigen wij u ook van harte uit in de grootste bestelbusshowroom van Europa, gelegen centraal in Nederland. Elke auto is anders. Een ding is zeker: Uw volgende staat er zeker tussen: Wij luisteren naar uw verhaal.

= Bedrijfsinformatie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Skillevegg
- Skillevegg

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Przegroda
- Żadne

= Uwagi =

Ilość osi: 2, Konfiguracja: 4x2, Ladownosc: 1479 kg, Ciężar własny: 2021 kg, Masa całkowita: 3500 kg, Masa bez hamulca: 750 kg, Oś centralna obciążenia przyczepy, hamowana: 3000 kg, Typ zawieszenia: Zawieszenie resorowe, Rodzaj kabiny: Kabina pojedyncza, Cruise control, Klimatyzacja, Airbag - ilość: 1, Parkowania: Żadne, Okna elektryczne, Lusterka elektryczne, Przegroda, Nawigacja GPS, Kolor: Biały, Podgrzewane lusterka, Kamera cofania, Moc silnika: 103 kw (138 Hp), Typ paliwa: Dizel / elktryczny, Euro: 6, Typ dystrybucja: Przekładnia pasowa, Rodzaj skrzynki biegów: Automat, Wspomaganie kierownicy, ABS, ASR, Model zabudowy: przedłużony i podwyższony, Stopień tylny, Bagażnik dachowy: Żadne, Zamknięcie tylne: Drzwi podwójne, Miejsca siedzące: 3, Pokrycie siedzeń: tkanina, AC AUTOMAAT EURO6 CARPLAY CAMERA, Koło zapasowe

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: V-424-VF

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 205/75R16,0
Oś 1: Profil opon lewa: 4 mm; Profil opon prawa: 4 mm; Zawieszenie: zawieszenie spiralne
Oś 2: Profil opon lewa: 4 mm; Profil opon prawa: 4 mm; Zawieszenie: zawieszenie piórowe

Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 58 cm

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Liczba kluczyków: 2

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT

= Informacje o przedsiębiorstwie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Opções e acessórios adicionais =

- Compartimento/ divisão
- Nenhum

= Observações =

Número de eixos: 2, Configuração: 4x2, Capacidade de carga: 1479 kg, Tara: 2021 kg, Peso bruto: 3500 kg, Massa sem travões: 750 kg, Eixo central do reboque, travado: 3000 kg, Tipo de suspensão: suspensão de molas, Tipo de cabina: cabina simples, Cruise control, Ar condicionado, Número airbags: 1, Assistência de estacionamento: Nenhum, Janelas eléctricas, Espelhos eléctricos, Compartimento/ divisão, Navegação GPS, Cor: Branco, Espelhos aquecidos, Câmera reversa, Potência do motor: 103 kW (138 Hp), Combustível: Diesel, Euro: 6, Tipo de distribuição: Correia na mecânica, Tipo de caixa de mudanças: Automático, Direcção assistida, ABS, ASR, Modelo da superestrutura: prolongado e elevado, Escada traseira, Imperial: Nenhum, Fecho traseiro: porta dupla, Número de assentos: 3, Revestimento da cadeira: tecido, AC AUTOMAAT EURO6 CARPLAY CAMERA, Roda de reserva

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: dia
Número de registo: V-424-VF

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 205/75R16,0
Eixo 1: Perfil do pneu esquerda: 4 mm; Perfil do pneu direita: 4 mm; Suspensão: suspensão em espiral
Eixo 2: Perfil do pneu esquerda: 4 mm; Perfil do pneu direita: 4 mm; Suspensão: suspensão de molas

Funcional
Altura do piso da bagageira: 58 cm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Número de chaves: 2

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível

= Informações do concessionário =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Niciunul
- Perete despărţitor

Număr de osii (arbori) : 2, Configuraţie: 4x2, Greutate maximă: 1479 kg, Greutate proprie: 2021 kg, Greutate brută: 3500 kg, Masa nefrânate: 750 kg, Puntea centrului de sarcină a remorcii, frânată: 3000 kg, Tip suspensie: suspensie pe arcuri, Tip cabină: cabină simplă, Control viteză de croazieră, Aer condiţionat, Număr de airbaguri: 1, Asistenta la parcarea cu: Niciunul, Ferestre electrice, Oglinzi electrice, Perete despărţitor, Navigare GPS, Culoare: Alb, Oglinzi incalzite, Cameră de marșarier, Capacitate motor: 103 Kw (138 Hp), Carburant: motorină, Euro: 6, Tipul de distribuție: Curea de transmisie, Cutie de viteze categorie: automatic, Servodirecţie, ABS, ASR, Model suprastructură: lungit şi înălţat, Scara din spate, Portbagaj suplimentar pe caroserie: Niciunul, Uşile din spate: Uşă dublă, Număr de locuri: Număr de locuri, Capitonaj scaune: stofă, pânză, AC AUTOMAAT EURO6 CARPLAY CAMERA, Roată de rezervă

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Дополнительные опции и оборудование =

- Нет
- Перегородка

= Примечания =

Количество осей: 2, Конфигурация: 4x2, Грузоподъёмность: 1479 кг, Собственный вес: 2021 кг, Maксимальный вес: 3500 kg, Масса без торможения: 750 кг, Центральная ось нагрузки прицепа, тормозная: [с] кг, Тип подвески: пружинная подвеска, Вид кабины: одиночная кабина, Устройство круиз-контроля, Кондиционер, Количество подушек безопасности: 1, Система помощи при парковке: Нет, Электрические стёкла, Электрические зеркала, Перегородка, Навигация GPS, цвет: белый, Зеркала с подогревом, Камера заднего вида, Мощность двигателя: 103 кв (138 Hp), Тип топлива: дизель, Евро: 6, Тип распространения: Ремённая передача, Вид коробки передач: автомат, Гидроусилитель руля, ABC, ASR, Модель кузова: удлинённый и подвышенный, Задняя подножка, Съёмный багажник: Нет, Задний затвор: двойная дверь, Сидячие места: 3, Обивка сидений : ткань, AC AUTOMAAT EURO6 CARPLAY CAMERA, Запасное колесо

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: V-424-VF

Конфигурация осей
Размер шин: 205/75R16,0
Ось 1: Профиль шин слева: 4 mm; Профиль шин справа: 4 mm; Подвеска: спиральная подвеска
Ось 2: Профиль шин слева: 4 mm; Профиль шин справа: 4 mm; Подвеска: рессорная подвеска

Функциональность
Высота грузового пола: 58 cm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Количество ключей: 2

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС

= Информация о дилере =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Priečka
- Priečka

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Skiljevägg
- Skiljevägg

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Bölme
- Bölme

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.900 € ≈ 24.940 US$ ≈ 634.400.000 ₫
2022
49.060 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.037 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 27.030 US$ ≈ 687.500.000 ₫
2021
94.294 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.512 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 27.030 US$ ≈ 687.500.000 ₫
2021
92.383 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.512 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 28.070 US$ ≈ 714.100.000 ₫
2022
63.955 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 983 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.800 € ≈ 27.970 US$ ≈ 711.400.000 ₫
2022
55.948 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.483 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 21.860 US$ ≈ 556.100.000 ₫
2018
77.404 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 919 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.750 € ≈ 21.650 US$ ≈ 550.800.000 ₫
2021
124.611 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 919 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 30.160 US$ ≈ 767.200.000 ₫
2020
89.661 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.450 € ≈ 20.300 US$ ≈ 516.300.000 ₫
2019
122.893 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 964 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.720 US$ ≈ 501.700.000 ₫
2020
74.258 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 943 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 19.620 US$ ≈ 499.100.000 ₫
2019
162.156 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.560 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 20.610 US$ ≈ 524.300.000 ₫
2020
78.424 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 943 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 18.730 US$ ≈ 476.500.000 ₫
2018
182.564 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 796 kg Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.370 US$ ≈ 289.300.000 ₫
2018
174.921 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 823 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 12.990 US$ ≈ 330.500.000 ₫
2017
183.278 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.387 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 16.640 US$ ≈ 423.400.000 ₫
2021
183.121 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 844 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.650 € ≈ 9.026 US$ ≈ 229.600.000 ₫
2017
197.812 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 738 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.400 € ≈ 17.110 US$ ≈ 435.300.000 ₫
2018
163.643 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.110 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 11.430 US$ ≈ 290.700.000 ₫
2015
193.438 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.377 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.750 € ≈ 18.520 US$ ≈ 471.200.000 ₫
2019
191.446 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 825 kg Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán