cars2africa
cars2africa
Trong kho: 237 quảng cáo
5 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 237 quảng cáo
5 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường

Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC

PDF
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 2
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 3
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 4
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 5
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 6
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 7
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 8
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 9
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 10
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 11
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 12
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 13
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 14
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 15
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 16
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 17
xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
4.850 €
≈ 5.356 US$
≈ 131.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:  2010-11-17
Tổng số dặm đã đi được:  267.298 km
Số lượng ghế:  6
Khả năng chịu tải:  1.050 kg
Khối lượng tịnh:  1.750 kg
Tổng trọng lượng:  2.800 kg
Địa điểm:  Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  73416
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều rộng - 1,8 m
Bồn nhiên liệu:  75 1
Động cơ
Nguồn điện:  95 HP (69.83 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.494 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  9 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  2.980 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Loại:  Ca bin kép
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Bộ sưởi ghế: 
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB Comfort DC

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

Exterior
- Sliding side door right
- Remote central locking
- tailgate with window

Interior & Comfort
- 2 seats front right
- Electrically operated front windows

Safety
- Alarm system
- Passenger airbag

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: 2006 - 2011
Registration number: 3-VKN-60

Technical information
Torque: 230 Nm
length/height: L1H1
Acceleration (0-100 kph): 22,4 s
Top speed: 147 km/h

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 10,8 l/100km (26 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,1 l/100km (40 MPG)
PM emissions: 30 mg/km

Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Seitenschiebetür rechts
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Beifahrerairbag
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Kofferraumdeckel
- Startunterbrecher

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: 2006 - 2011
Kennzeichen: 3-VKN-60

Technische Informationen
Drehmoment: 230 Nm
Länge/Höhe: L1H1
Beschleunigung (0–100): 22,4 s
Höchstgeschwindigkeit: 147 km/h

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 10,8 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,1 l/100km
Feinstaubemissionen: 30 mg/km

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Más opciones y accesorios =

- Puerta corredera lateral derecha
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Bloqueo centralizado a distancia
- Inmovilizador electrónico del motor
- Portón trasero
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: 2006 - 2011
Matrícula: 3-VKN-60

Información técnica
Par: 230 Nm
Longitud/altura: L1H1
Aceleración (0-100): 22,4 s
Velocidad máxima: 147 km/h

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 10,8 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,1 l/100km
Emisiones de PM: 30 mg/km

Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
= Plus d'options et d'accessoires =

Extérieur
- Porte latérale coulissante droite
- hayon vitré
- Verrouillage centralisé à distance

Intérieur & Confort
- 2 sièges avant droit
- Fenêtres électriques à l'avant

Sécurité
- Airbag passager
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: 2006 - 2011
Numéro d'immatriculation: 3-VKN-60

Informations techniques
Couple: 230 Nm
Longueur/hauteur: L1H1
Accélération (0-100): 22,4 s
Vitesse de pointe: 147 km/h

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 10,8 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,1 l/100km
Émissions de particules: 30 mg/km

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Ferde hátú
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Portiera laterale scorrevole destra
- Airbag conducente
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Hatchback
- Immobiliser
- Sistema antifurto
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- zijschuifdeur rechts
- achterklep met ruit
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening

Interieur & Comfort
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- elektrische ramen voor

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- passagiersairbag

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: 2006 - 2011
Kleur: Onbekend
Kenteken: 3-VKN-60

Technische informatie
Koppel: 230 Nm
Lengte/hoogte: L1H1
Acceleratie (0-100): 22,4 s
Topsnelheid: 147 km/u

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 10,8 l/100km (1 op 9,3)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,1 l/100km (1 op 14,1)
Fijnstofuitstoot: 30 mg/km

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Klapa tylna
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: 2006 - 2011
Numer rejestracyjny: 3-VKN-60

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 230 Nm
Długość/wysokość: L1H1
Przyśpieszenie (0-100): 22,4 s
Największa prędkość: 147 km/h

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 10,8 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,1 l/100km
Emisja cząstek stałych: 30 mg/km

Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Дополнительные опции и оборудование =

- Раздвижная боковая дверь, правая
- Иммобилайзер
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: 2006 - 2011
Регистрационный номер: 3-VKN-60

Техническая информация
Крутящий момент: 230 Nm
длина/высота: L1H1
Разгон (0-100 км/ч): 22,4 s
Максимальная скорость: 147 км/ч

Расход
Расход топлива в городском цикле: 10,8 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,1 l/100km

Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Pravé posuvné bočné dvere
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Hatchback
- Imobilizér
- Poplašný systém
- Systém alarmu triedy I
- Kayar sağ yan kapı
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hatchback
- Sürücü hava yastığı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.250 € ≈ 5.798 US$ ≈ 142.000.000 ₫
2007
256.402 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.040 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.626 US$ ≈ 162.300.000 ₫
2009
186.122 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.115 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.178 US$ ≈ 175.800.000 ₫
2002
299.863 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.626 US$ ≈ 162.300.000 ₫
2002
220.942 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.902 US$ ≈ 169.100.000 ₫
2010
300.926 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.115 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.626 US$ ≈ 162.300.000 ₫
2008
262.278 km
Nguồn điện 117 HP (86 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 995 kg Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.626 US$ ≈ 162.300.000 ₫
2002
244.401 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.178 US$ ≈ 175.800.000 ₫
2005
410.085 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.178 US$ ≈ 175.800.000 ₫
2003
225.767 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.902 US$ ≈ 169.100.000 ₫
2004
325.566 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.225 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.178 US$ ≈ 175.800.000 ₫
2007
344.984 km
Nguồn điện 117 HP (86 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.165 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.178 US$ ≈ 175.800.000 ₫
2002
247.260 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.225 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.509 US$ ≈ 184.000.000 ₫
2006
199.772 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.509 US$ ≈ 184.000.000 ₫
2006
172.961 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
344.364 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.265 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.509 US$ ≈ 184.000.000 ₫
2005
281.431 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.200 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.387 US$ ≈ 229.900.000 ₫
2011
257.343 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.190 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.969 US$ ≈ 121.700.000 ₫
2008
225.243 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.080 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.969 US$ ≈ 121.700.000 ₫
2004
240.350 km
Nguồn điện 94 HP (69.09 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.338 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.245 US$ ≈ 128.500.000 ₫
2008
150.235 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.225 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán