cars2africa
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
222 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D4-D 100 LWB
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
6.800 €
Giá tổng
≈ 7.007 US$
≈ 177.700.000 ₫
≈ 177.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Toyota
Loại:
xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:
2005-03-04
Tổng số dặm đã đi được:
281.431 km
Khả năng chịu tải:
1.200 kg
Khối lượng tịnh:
1.800 kg
Tổng trọng lượng:
3.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
72953
Có thể cho thuê:
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều rộng - 1,8 m
Bồn nhiên liệu:
75 1
Động cơ
Nguồn điện:
102 HP (75 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.494 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
9 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 3
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.430 mm
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Thiết bị cố định:
Hệ thống báo động:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ariën van Holst
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 3931ER, Woudenberg, Stationsweg Oost 263
Thời gian địa phương của người bán:
14:46 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
cars2africa
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.5
48 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.500 €
≈ 6.698 US$
≈ 169.900.000 ₫
2002
299.863 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.290 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.800 €
≈ 7.007 US$
≈ 177.700.000 ₫
2006
172.961 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.290 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.800 €
≈ 7.007 US$
≈ 177.700.000 ₫
2006
199.772 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.290 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 €
≈ 6.441 US$
≈ 163.300.000 ₫
2004
325.566 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.225 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 6.698 US$
≈ 169.900.000 ₫
2005
410.085 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.290 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 6.698 US$
≈ 169.900.000 ₫
2003
225.767 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.290 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 6.698 US$
≈ 169.900.000 ₫
2002
247.260 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.225 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 6.698 US$
≈ 169.900.000 ₫
2007
344.984 km
Nguồn điện
117 HP (86 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.165 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.183 US$
≈ 156.800.000 ₫
2002
220.942 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.290 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.183 US$
≈ 156.800.000 ₫
2008
262.278 km
Nguồn điện
117 HP (86 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
995 kg
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
6
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.183 US$
≈ 156.800.000 ₫
2002
244.401 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.290 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 €
≈ 5.410 US$
≈ 137.200.000 ₫
2007
256.402 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.040 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.000 €
≈ 7.214 US$
≈ 182.900.000 ₫
2013
151.304 km
Nguồn điện
126 HP (93 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.313 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.800 €
≈ 5.977 US$
≈ 151.600.000 ₫
2012
115.199 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.211 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 4.637 US$
≈ 117.600.000 ₫
2008
225.243 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.080 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 4.637 US$
≈ 117.600.000 ₫
2004
240.350 km
Nguồn điện
94 HP (69.09 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.338 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Mittelarmlehne vorn
- Seitenschiebetür rechts
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Getöntes Glas
- Kofferraumdeckel
- Kopfstützen vorn
- Startunterbrecher
- Verstellbares Lenkrad
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 4
Modellbereich: 2001 - 2006
Kennzeichen: 63-BS-GR
Technische Informationen
Drehmoment: 260 Nm
Länge/Höhe: L2H1
Beschleunigung (0–100): 23,7 s
Höchstgeschwindigkeit: 145 km/h
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 11 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,4 l/100km
Feinstaubemissionen: 420 mg/km
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Exterior
- Sliding side door right
- Hatchback
- tinted glass
Interior & Comfort
- Front central armrest
- Height adjustable driver's seat
- 2 seats front right
- Adjustable steering wheel
Safety
- Alarm system
- head rests
= More information =
General information
Number of doors: 4
Model range: 2001 - 2006
Registration number: 63-BS-GR
Technical information
Torque: 260 Nm
length/height: L2H1
Acceleration (0-100 kph): 23,7 s
Top speed: 145 km/h
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 11 l/100km (26 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,4 l/100km (38 MPG)
PM emissions: 420 mg/km
Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento del conductor regulable en altura
- Puerta corredera lateral derecha
- Reposabrazos central delantero
- Cristales tintados
- Inmovilizador electrónico del motor
- Portón trasero
- Reposacabezas delanteros
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Volante ajustable
= Más información =
Información general
Número de puertas: 4
Gama de modelos: 2001 - 2006
Matrícula: 63-BS-GR
Información técnica
Par: 260 Nm
Longitud/altura: L2H1
Aceleración (0-100): 23,7 s
Velocidad máxima: 145 km/h
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 11 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,4 l/100km
Emisiones de PM: 420 mg/km
Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
Extérieur
- Porte latérale coulissante droite
- Hayon
- verre teinté
Intérieur & Confort
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Support bras intermédiaire avant
- 2 sièges avant droit
- Volant réglable
Sécurité
- appuie-tête
- Système d'alarme
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 4
Modèles disponibles: 2001 - 2006
Numéro d'immatriculation: 63-BS-GR
Informations techniques
Couple: 260 Nm
Longueur/hauteur: L2H1
Accélération (0-100): 23,7 s
Vitesse de pointe: 145 km/h
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 11 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,4 l/100km
Émissions de particules: 420 mg/km
Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Első középső kartámasz
- Állítható magasságú vezetőülés
- Állítható magasságú vezetőülés
- Első fejtámaszok
- Ferde hátú
- Indításgátló
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Színezett üveg
- Állítható kormánykerék
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Categoria del sistema di allarme I
- Hatchback
- Immobiliser
- Poggiatesta anteriori
- Sistema antifurto
- Vetro colorato
- Volante regolabile
Exterieur
- zijschuifdeur rechts
- achterklep
- getint glas
Interieur & Comfort
- armsteun voor
- bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- stuur verstelbaar
Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- hoofdsteunen
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 4
Modelreeks: 2001 - 2006
Kenteken: 63-BS-GR
Technische informatie
Koppel: 260 Nm
Lengte/hoogte: L2H1
Acceleratie (0-100): 23,7 s
Topsnelheid: 145 km/u
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 11 l/100km (1 op 9,1)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,4 l/100km (1 op 13,5)
Fijnstofuitstoot: 420 mg/km
Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Podłokietnik przód
- Regulacja wysokości siedzenia kierowcy
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Immobiliser
- Klapa tylna
- Przyciemnione szkło
- Regulowana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Zagłówki przód
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 4
Gama modeli: 2001 - 2006
Numer rejestracyjny: 63-BS-GR
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 260 Nm
Długość/wysokość: L2H1
Przyśpieszenie (0-100): 23,7 s
Największa prędkość: 145 km/h
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 11 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,4 l/100km
Emisja cząstek stałych: 420 mg/km
Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Передний центральный подлокотник
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Иммобилайзер
- Передние подголовники
- Регулируемое рулевое колесо
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Тонированное стекло
- Хетчбэк
= Дополнительная информация =
Общая информация
Количество дверей: 4
Модельный ряд: 2001 - 2006
Регистрационный номер: 63-BS-GR
Техническая информация
Крутящий момент: 260 Nm
длина/высота: L2H1
Разгон (0-100 км/ч): 23,7 s
Максимальная скорость: 145 км/ч
Расход
Расход топлива в городском цикле: 11 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,4 l/100km
Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Predná stredová lakťová opierka
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Hatchback
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Poplašný systém
- Predné opierky hlavy
- Systém alarmu triedy I
- Tónované sklo
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Ön orta kol dayanağı
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hatchback
- Renkli cam
- Ön koltuk başlıkları
- İmmobilizer