Xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
7.500 €
Giá ròng
≈ 7.889 US$
≈ 200.200.000 ₫
≈ 200.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Peugeot
Loại:
xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:
2015-05-29
Tổng số dặm đã đi được:
203.800 km
Số lượng ghế:
3
Khả năng chịu tải:
1.023 kg
Khối lượng tịnh:
1.900 kg
Tổng trọng lượng:
3.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Doornspijk6533 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
VP-539-D
Khung
Móc chốt:
Động cơ
Nguồn điện:
131 HP (96 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.198 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
7 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.450 mm
Phanh
ABS:
Buồng lái
Túi khí:
Máy tính hành trình:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Bộ sưởi ghế:
Radio:
CD
Bộ sưởi gương:
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đen
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Dennis van de Bunte
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
08:00 - 14:00
+31 525 66...
Hiển thị
+31 525 661 386
+31 6 535...
Hiển thị
+31 6 53544218
Địa chỉ
Hà Lan, Gelderland, 8085AK, Doornspijk, Zuiderzeestraatweg 158
Thời gian địa phương của người bán:
21:40 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.4
24 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 525 66...
Hiển thị
+31 525 661 386
+31 6 535...
Hiển thị
+31 6 53544218
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.900 €
≈ 6.206 US$
≈ 157.500.000 ₫
2011
180.357 km
Nguồn điện
119 HP (87 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.169 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.309 US$
≈ 210.800.000 ₫
2014
45.712 km
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
661 kg
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 €
≈ 20.980 US$
≈ 532.400.000 ₫
2020
97.234 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.448 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 €
≈ 12.570 US$
≈ 318.900.000 ₫
2018
250.828 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.100 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 €
≈ 5.522 US$
≈ 140.100.000 ₫
2013
354.655 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.423 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
18.950 €
≈ 19.930 US$
≈ 505.700.000 ₫
2020
115.345 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.448 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.670 US$
≈ 397.600.000 ₫
2019
123.034 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.471 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 €
≈ 13.620 US$
≈ 345.600.000 ₫
2018
153.525 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.600 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.950 €
≈ 22.040 US$
≈ 559.100.000 ₫
2019
145.098 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.465 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.830 US$
≈ 477.700.000 ₫
2020
71.823 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.370 kg
Thể tích
12 m³
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
11.400 €
≈ 11.990 US$
≈ 304.200.000 ₫
2022
153.545 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
683 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
14.750 €
≈ 15.510 US$
≈ 393.600.000 ₫
2020
128.005 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.270 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 €
≈ 21.980 US$
≈ 557.800.000 ₫
2020
70.590 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.435 kg
Thể tích
13,5 m³
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.309 US$
≈ 210.800.000 ₫
2012
276.840 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
875 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.620 US$
≈ 371.000.000 ₫
2020
185.717 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.008 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.650 €
≈ 4.891 US$
≈ 124.100.000 ₫
2013
114.143 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
645 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
20.900 €
≈ 21.980 US$
≈ 557.800.000 ₫
2020
74.839 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.335 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.620 US$
≈ 371.000.000 ₫
2018
139.638 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.465 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.259 US$
≈ 133.400.000 ₫
2013
106.333 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.046 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Nijkerk
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.040 US$
≈ 280.200.000 ₫
2019
97.565 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
692 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
Xe giao hàng phụ tùng
- Задни врати
- Затъмнено стъкло
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преграда без прозорец
- Предни прозорци с електронно управление
- Радио/плейър за касети
- Elektricky ovládaná přední okna
- Posuvné boční dveře vpravo
- Příčka bez okna
- Rádio/přehrávač kazet
- Tónované sklo
- Zadní dveře
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Getöntes Glas
- Hecktüren
- Radio/Kassettenspieler
- Seitenschiebetür rechts
- Zwischenwand ohne Fenster
= Weitere Informationen =
Türenzahl: 5
Höchstgeschwindigkeit: 155 km/h
Innenraum: grau
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9,2 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,3 l/100km
CO₂-Emission: 195 g/km
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 08.2025
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Bagdøre
- Elruder for
- Farvet glas
- Fjernlåsning
- Radio/båndafspiller
- Skillevæg uden vindue
- Skydedør i højre side
= Yderligere oplysninger =
Antal døre: 5
Tophastighed: 155 km/t
Brændstofforbrug ved bykørsel: 9,2 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 6,3 l/100km
CO₂-emission: 195 g/km
APK (Bileftersyn): testet indtil aug. 2025
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Διαχωριστικό χωρίς παράθυρο
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Πίσω πόρτες
- Ραδιοκασετόφωνο
- Φιμέ τζάμι
- Electrically operated front windows
- Partition without window
- Radio/cassette player
- Rear doors
- Remote central locking
- Sliding side door right
- Tinted glass
= More information =
Number of doors: 5
Top speed: 155 km/h
Interior: grey
Urban fuel consumption: 9,2 l/100km (31 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,3 l/100km (45 MPG)
CO2 emission: 195 g/km
APK (MOT): tested until 08/2025
VAT/margin: VAT qualifying
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristales tintados
- Mampara de separación no acristalada
- Puerta corredera lateral derecha
- Puertas traseras
- Radio/reproductor de casetes
- Ventanillas eléctricas delanteras
= Más información =
Número de puertas: 5
Velocidad máxima: 155 km/h
Interior: gris
Consumo de combustible urbano: 9,2 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,3 l/100km
Emisiones de CO2: 195 g/km
APK (ITV): inspeccionado hasta ago. 2025
IVA/margen: IVA deducible
- Liukuovi oikealla
- Radio-/kasettisoitin
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Sävytetty lasi
- Takaovet
- Väliseinä ilman ikkunaa
- Fenêtres électriques à l'avant
- Paroi intermédiaire sans vitre
- Porte latérale coulissante droite
- Portes arrière
- Radio/Lecteur cassette
- Verre teinté
- Verrouillage centralisé à distance
= Plus d'informations =
Nombre de portes: 5
Vitesse de pointe: 155 km/h
Intérieur: gris
Consommation de carburant en milieu urbain: 9,2 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,3 l/100km
Émission de CO2: 195 g/km
APK (CT): valable jusqu'à août 2025
TVA/marge: TVA déductible
- Desna klizna bočna vrata
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada bez prozora
- Radio/kasetofon
- Stražnja vrata
- Zatamnjeno staklo
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Hátsó ajtók
- Rádiómagnó
- Színezett üveg
- Távirányításos központi zár
- Autoradio/mangianastri
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Partizione senza finestrino
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sportelli posteriori
- Vetro colorato
Comfort & Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- Elektrische ramen voor
Exterieur
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Zijschuifdeur rechts
Overig
- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Getint glas
- Radio/Cassette speler
- Tussenwand zonder ruit
- Twee achterdeuren
= Meer informatie =
Aantal deuren: 5
Topsnelheid: 155 km/u
Interieur: Donkergrijs, Stof
Brandstofverbruik in de stad: 9,2 l/100km (1 op 10,9)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,3 l/100km (1 op 15,9)
CO₂-uitstoot: 195 g/km
APK: gekeurd tot aug. 2025
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Elektrisk betjente frontruter
- Farget glass
- Fjernstyrt sentrallås
- Radio/kassettspiller
- Skillevegg uten vindu
- Skyvedør på høyre side
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Pilot do zamka centralnego
- Przyciemnione szkło
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Ścianka grodziowa bez szyby
= Więcej informacji =
Liczba drzwi: 5
Największa prędkość: 155 km/h
Wnętrze: szary
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9,2 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,3 l/100km
Emisja CO2: 195 g/km
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do aug. 2025
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Divisória sem janela
- Fecho centralizado remoto
- Porta lateral corrediça direita
- Portas traseiras
- Rádio/leitor de cassetes
- Vidros dianteiros elétricos
- Vidros fumados
= Mais informações =
Número de portas: 5
Velocidade máxima: 155 km/h
Interior: cinzento
Consumo de combustível urbano: 9,2 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 6,3 l/100km
Emissão de CO2: 195 g/km
APK (MOT): testado até aug. 2025
IVA/margem: IVA elegível
- Perete despărțitor fără geam
- Radio-casetofon
- Sticlă fumurie
- Uși spate
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Închidere centralizată de la distanță
- Задние двери
- Перегородка без окна
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Тонированное стекло
= Дополнительная информация =
Количество дверей: 5
Максимальная скорость: 155 км/ч
Расход топлива в городском цикле: 9,2 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,3 l/100km
Выбросы CO2: 195 g/km
APK (TO): проверка пройдена до aug. 2025
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Elektricky ovládané predné okná
- Pravé posuvné bočné dvere
- Priečka bez okna
- Rádio/kazetový prehrávač
- Tónované sklo
- Zadné dvere
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Radio/kassettbandspelare
- Skiljevägg utan fönster
- Skjutdörr på höger sida
- Tonade rutor
- Camsız bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Kayar sağ yan kapı
- Radyo/kaset çalar
- Renkli cam
- Uzaktan merkezi kilitleme