Xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+

PDF
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+ hình ảnh 2
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+ hình ảnh 3
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+ hình ảnh 4
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+ hình ảnh 5
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+ hình ảnh 6
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+ hình ảnh 7
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+ hình ảnh 8
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+ hình ảnh 9
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+ hình ảnh 10
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+ hình ảnh 11
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+ hình ảnh 12
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+ hình ảnh 13
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+ hình ảnh 14
xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+ hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
7.500 €
Giá ròng
≈ 7.889 US$
≈ 200.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Peugeot
Loại:  xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:  2015-05-29
Tổng số dặm đã đi được:  203.800 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  1.023 kg
Khối lượng tịnh:  1.900 kg
Tổng trọng lượng:  3.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Doornspijk6533 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  VP-539-D
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  131 HP (96 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.198 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  7 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.450 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Peugeot Boxer 330 2.2 HDI AIRCO HOOG LANG Profit+

Tiếng Anh
- Дистанционно централно заключване
- Задни врати
- Затъмнено стъкло
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преграда без прозорец
- Предни прозорци с електронно управление
- Радио/плейър за касети
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Posuvné boční dveře vpravo
- Příčka bez okna
- Rádio/přehrávač kazet
- Tónované sklo
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Getöntes Glas
- Hecktüren
- Radio/Kassettenspieler
- Seitenschiebetür rechts
- Zwischenwand ohne Fenster

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 5
Höchstgeschwindigkeit: 155 km/h
Innenraum: grau
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9,2 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,3 l/100km
CO₂-Emission: 195 g/km
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 08.2025
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bagdøre
- Elruder for
- Farvet glas
- Fjernlåsning
- Radio/båndafspiller
- Skillevæg uden vindue
- Skydedør i højre side

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 5
Tophastighed: 155 km/t
Brændstofforbrug ved bykørsel: 9,2 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 6,3 l/100km
CO₂-emission: 195 g/km
APK (Bileftersyn): testet indtil aug. 2025
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαχωριστικό χωρίς παράθυρο
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Πίσω πόρτες
- Ραδιοκασετόφωνο
- Φιμέ τζάμι
= Additional options and accessories =

- Electrically operated front windows
- Partition without window
- Radio/cassette player
- Rear doors
- Remote central locking
- Sliding side door right
- Tinted glass

= More information =

Number of doors: 5
Top speed: 155 km/h
Interior: grey
Urban fuel consumption: 9,2 l/100km (31 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,3 l/100km (45 MPG)
CO2 emission: 195 g/km
APK (MOT): tested until 08/2025
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristales tintados
- Mampara de separación no acristalada
- Puerta corredera lateral derecha
- Puertas traseras
- Radio/reproductor de casetes
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Número de puertas: 5
Velocidad máxima: 155 km/h
Interior: gris
Consumo de combustible urbano: 9,2 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,3 l/100km
Emisiones de CO2: 195 g/km
APK (ITV): inspeccionado hasta ago. 2025
IVA/margen: IVA deducible
- Etäkeskuslukitus
- Liukuovi oikealla
- Radio-/kasettisoitin
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Sävytetty lasi
- Takaovet
- Väliseinä ilman ikkunaa
= Plus d'options et d'accessoires =

- Fenêtres électriques à l'avant
- Paroi intermédiaire sans vitre
- Porte latérale coulissante droite
- Portes arrière
- Radio/Lecteur cassette
- Verre teinté
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 5
Vitesse de pointe: 155 km/h
Intérieur: gris
Consommation de carburant en milieu urbain: 9,2 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,3 l/100km
Émission de CO2: 195 g/km
APK (CT): valable jusqu'à août 2025
TVA/marge: TVA déductible
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada bez prozora
- Radio/kasetofon
- Stražnja vrata
- Zatamnjeno staklo
- Ablak nélküli elválasztó
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Hátsó ajtók
- Rádiómagnó
- Színezett üveg
- Távirányításos központi zár
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Autoradio/mangianastri
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Partizione senza finestrino
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sportelli posteriori
- Vetro colorato
= Aanvullende opties en accessoires =

Comfort & Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- Elektrische ramen voor

Exterieur
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Zijschuifdeur rechts

Overig
- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Getint glas
- Radio/Cassette speler
- Tussenwand zonder ruit
- Twee achterdeuren

= Meer informatie =

Aantal deuren: 5
Topsnelheid: 155 km/u
Interieur: Donkergrijs, Stof
Brandstofverbruik in de stad: 9,2 l/100km (1 op 10,9)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,3 l/100km (1 op 15,9)
CO₂-uitstoot: 195 g/km
APK: gekeurd tot aug. 2025
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Bakdører
- Elektrisk betjente frontruter
- Farget glass
- Fjernstyrt sentrallås
- Radio/kassettspiller
- Skillevegg uten vindu
- Skyvedør på høyre side
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Pilot do zamka centralnego
- Przyciemnione szkło
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Ścianka grodziowa bez szyby

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 5
Największa prędkość: 155 km/h
Wnętrze: szary
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9,2 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,3 l/100km
Emisja CO2: 195 g/km
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do aug. 2025
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Divisória sem janela
- Fecho centralizado remoto
- Porta lateral corrediça direita
- Portas traseiras
- Rádio/leitor de cassetes
- Vidros dianteiros elétricos
- Vidros fumados

= Mais informações =

Número de portas: 5
Velocidade máxima: 155 km/h
Interior: cinzento
Consumo de combustível urbano: 9,2 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 6,3 l/100km
Emissão de CO2: 195 g/km
APK (MOT): testado até aug. 2025
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri față acționate electric
- Perete despărțitor fără geam
- Radio-casetofon
- Sticlă fumurie
- Uși spate
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние двери
- Перегородка без окна
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Тонированное стекло

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 5
Максимальная скорость: 155 км/ч
Расход топлива в городском цикле: 9,2 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,3 l/100km
Выбросы CO2: 195 g/km
APK (TO): проверка пройдена до aug. 2025
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Pravé posuvné bočné dvere
- Priečka bez okna
- Rádio/kazetový prehrávač
- Tónované sklo
- Zadné dvere
- Bakdörrar
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Radio/kassettbandspelare
- Skiljevägg utan fönster
- Skjutdörr på höger sida
- Tonade rutor
- Arka kapılar
- Camsız bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Kayar sağ yan kapı
- Radyo/kaset çalar
- Renkli cam
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.900 € ≈ 6.206 US$ ≈ 157.500.000 ₫
2011
180.357 km
Nguồn điện 119 HP (87 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.169 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.309 US$ ≈ 210.800.000 ₫
2014
45.712 km
Nhiên liệu điện Dung tải. 661 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 20.980 US$ ≈ 532.400.000 ₫
2020
97.234 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.448 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.570 US$ ≈ 318.900.000 ₫
2018
250.828 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.100 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.522 US$ ≈ 140.100.000 ₫
2013
354.655 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.423 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.930 US$ ≈ 505.700.000 ₫
2020
115.345 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.448 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.670 US$ ≈ 397.600.000 ₫
2019
123.034 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.471 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.620 US$ ≈ 345.600.000 ₫
2018
153.525 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.600 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 22.040 US$ ≈ 559.100.000 ₫
2019
145.098 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.465 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.830 US$ ≈ 477.700.000 ₫
2020
71.823 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.370 kg Thể tích 12 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
11.400 € ≈ 11.990 US$ ≈ 304.200.000 ₫
2022
153.545 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 683 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 15.510 US$ ≈ 393.600.000 ₫
2020
128.005 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.270 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 21.980 US$ ≈ 557.800.000 ₫
2020
70.590 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.435 kg Thể tích 13,5 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.309 US$ ≈ 210.800.000 ₫
2012
276.840 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 875 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.620 US$ ≈ 371.000.000 ₫
2020
185.717 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.008 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.650 € ≈ 4.891 US$ ≈ 124.100.000 ₫
2013
114.143 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 645 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 21.980 US$ ≈ 557.800.000 ₫
2020
74.839 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.335 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.620 US$ ≈ 371.000.000 ₫
2018
139.638 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.465 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.259 US$ ≈ 133.400.000 ₫
2013
106.333 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.046 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijkerk
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.040 US$ ≈ 280.200.000 ₫
2019
97.565 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 692 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán