Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 113 CDI 320 Lang AIRCO
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
5.000 €
Giá ròng
≈ 5.276 US$
≈ 134.600.000 ₫
≈ 134.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Mercedes-Benz
Loại:
xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:
2012-01-31
Tổng số dặm đã đi được:
312.237 km
Số lượng ghế:
3
Khả năng chịu tải:
1.005 kg
Khối lượng tịnh:
1.864 kg
Tổng trọng lượng:
2.800 kg
Địa điểm:
Hà Lan Doornspijk6533 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
29 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:
7-VTF-87
Động cơ
Nguồn điện:
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.143 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
8 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.200 mm
Phanh
ABS:
EBD:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Bộ sưởi ghế:
Bộ sưởi gương:
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thiết bị bổ sung
ASR:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Dennis van de Bunte
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
08:00 - 14:00
+31 525 66...
Hiển thị
+31 525 661 386
+31 6 535...
Hiển thị
+31 6 53544218
Địa chỉ
Hà Lan, Gelderland, 8085AK, Doornspijk, Zuiderzeestraatweg 158
Thời gian địa phương của người bán:
21:13 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.4
24 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 525 66...
Hiển thị
+31 525 661 386
+31 6 535...
Hiển thị
+31 6 53544218
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.500 €
≈ 6.859 US$
≈ 175.000.000 ₫
2010
126.306 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.250 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 €
≈ 6.278 US$
≈ 160.200.000 ₫
2009
499.698 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
960 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.693 US$
≈ 94.240.000 ₫
1991
487.988 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
4.950 €
≈ 5.223 US$
≈ 133.300.000 ₫
2007
267.412 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
950 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 4.748 US$
≈ 121.200.000 ₫
2008
225.243 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.080 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 €
≈ 17.890 US$
≈ 456.400.000 ₫
2017
218.564 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
816 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
39.950 €
≈ 42.160 US$
≈ 1.076.000.000 ₫
2019
155.796 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
876 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
10.950 €
≈ 11.550 US$
≈ 294.800.000 ₫
2016
528.007 km
Nguồn điện
143 HP (105 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.307 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
21.900 €
≈ 23.110 US$
≈ 589.700.000 ₫
2021
175.352 km
Nguồn điện
143 HP (105 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.430 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 €
≈ 12.610 US$
≈ 321.800.000 ₫
2018
190.557 km
Nguồn điện
114 HP (84 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
961 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.750 €
≈ 18.730 US$
≈ 477.900.000 ₫
2020
156.254 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
935 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.950 €
≈ 25.270 US$
≈ 644.900.000 ₫
2017
190.955 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.500 US$
≈ 267.900.000 ₫
2012
196.386 km
Nguồn điện
97 HP (71.3 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
647 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
14.750 €
≈ 15.560 US$
≈ 397.200.000 ₫
2015
246.122 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.275 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.450 €
≈ 30.020 US$
≈ 766.100.000 ₫
2019
214.398 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.239 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.580 US$
≈ 525.100.000 ₫
2019
273.358 km
Nguồn điện
143 HP (105 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.235 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
26.950 €
≈ 28.440 US$
≈ 725.700.000 ₫
2021
174.645 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
950 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 €
≈ 8.389 US$
≈ 214.100.000 ₫
2016
170.359 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
604 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Помощ за аварийно спиране
- Предни прозорци с електронно управление
- Предни седалки с регулируема височина
- Регулируема по височина седалка на водача
- Регулируем волан
- Хечбек
- Elektricky ovládaná přední okna
- Hatchback
- Nastavitelný volant
- Nouzové pomocné brzdění
- Posuvné boční dveře vpravo
- Výškově nastavitelná přední sedadla
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbare Vordersitze
- Kofferraumdeckel
- Notbremsassistent
- Seitenschiebetür rechts
- Verstellbares Lenkrad
= Weitere Informationen =
Türenzahl: 4
Beschleunigung (0–100): 13,4 s
Höchstgeschwindigkeit: 176 km/h
Innenraum: grau
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9,3 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,5 l/100km
CO₂-Emission: 198 g/km
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 02.2025
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Hatchback
- Højdejusterbare forsæder
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Justerbart rat
- Nødbremseassistent
- Skydedør i højre side
= Yderligere oplysninger =
Antal døre: 4
Acceleration (0-100 km/t): 13,4 s
Tophastighed: 176 km/t
Brændstofforbrug ved bykørsel: 9,3 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 6,5 l/100km
CO₂-emission: 198 g/km
APK (Bileftersyn): testet indtil feb. 2025
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Μπροστινά καθίσματα ρυθμιζόμενου ύψους
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα υποβοήθησης πέδησης έκτακτης ανάγκης
- Χάτσμπακ
- Adjustable steering wheel
- Electrically operated front windows
- Emergency braking assistance
- Hatchback
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable front seats
- Remote central locking
- Sliding side door right
= More information =
Number of doors: 4
Acceleration (0-100 kph): 13,4 s
Top speed: 176 km/h
Interior: grey
Urban fuel consumption: 9,3 l/100km (30 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,5 l/100km (43 MPG)
CO2 emission: 198 g/km
APK (MOT): tested until 02/2025
VAT/margin: VAT qualifying
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asientos ajustables en altura
- Asistencia al frenado de urgencia
- Bloqueo centralizado a distancia
- Portón trasero
- Puerta corredera lateral derecha
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
= Más información =
Número de puertas: 4
Aceleración (0-100): 13,4 s
Velocidad máxima: 176 km/h
Interior: gris
Consumo de combustible urbano: 9,3 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,5 l/100km
Emisiones de CO2: 198 g/km
APK (ITV): inspeccionado hasta feb. 2025
IVA/margen: IVA deducible
- Etäkeskuslukitus
- Hätäjarrutusavustin
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Liukuovi oikealla
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Viistoperä
- Assistance au freinage d'urgence
- Fenêtres électriques à l'avant
- Hayon
- Porte latérale coulissante droite
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Sièges avant réglables en hauteur
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable
= Plus d'informations =
Nombre de portes: 4
Accélération (0-100): 13,4 s
Vitesse de pointe: 176 km/h
Intérieur: gris
Consommation de carburant en milieu urbain: 9,3 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,5 l/100km
Émission de CO2: 198 g/km
APK (CT): valable jusqu'à févr. 2025
TVA/marge: TVA déductible
- Desna klizna bočna vrata
- Hatchback
- Podesiv upravljač
- Pomoć pri kočenju u hitnom slučaju
- Prednja sjedala podesiva po visini
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Ferde hátú
- Távirányításos központi zár
- Vészfékezés-segítő
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú első ülések
- Állítható magasságú vezetőülés
- Ausilio alle frenate di emergenza
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Hatchback
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedili anteriori regolabili in altezza
- Volante regolabile
Comfort & Interieur
- Bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- Elektrische ramen voor
- Passagiersstoel in hoogte verstelbaar
- Stuur verstelbaar
Exterieur
- Achterklep met ruit
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Halogeen mistlampen
- Zijschuifdeur rechts
Veiligheid
- Brake Assist System
= Meer informatie =
Aantal deuren: 4
Acceleratie (0-100): 13,4 s
Topsnelheid: 176 km/u
Interieur: Donkergrijs, Stof
Brandstofverbruik in de stad: 9,3 l/100km (1 op 10,8)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,5 l/100km (1 op 15,4)
CO₂-uitstoot: 198 g/km
APK: gekeurd tot feb. 2025
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Fjernstyrt sentrallås
- Forseter som kan justeres i høyden
- Førersete som kan justeres i høyden
- Justerbart ratt
- Kombikupé
- Nødbremsassistanse
- Skyvedør på høyre side
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Klapa tylna
- Pilot do zamka centralnego
- Regulowana kierownica
- Regulowane w pionie fotele przednie
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- System wspomagania nagłego hamowania
= Więcej informacji =
Liczba drzwi: 4
Przyśpieszenie (0-100): 13,4 s
Największa prędkość: 176 km/h
Wnętrze: szary
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9,3 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,5 l/100km
Emisja CO2: 198 g/km
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do feb. 2025
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Assistência à travagem de emergência
- Banco do condutor ajustável em altura
- Bancos dianteiros com ajuste em altura
- Fecho centralizado remoto
- Hatchback
- Porta lateral corrediça direita
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável
= Mais informações =
Número de portas: 4
Aceleração (0-100 km/h): 13,4 s
Velocidade máxima: 176 km/h
Interior: cinzento
Consumo de combustível urbano: 9,3 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 6,5 l/100km
Emissão de CO2: 198 g/km
APK (MOT): testado até feb. 2025
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri față acționate electric
- Hatchback
- Scaune față reglabile pe înălțime
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan reglabil
- Închidere centralizată de la distanță
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Регулируемые по высоте передние сиденья
- Система помощи при аварийном торможении
- Хетчбэк
= Дополнительная информация =
Количество дверей: 4
Разгон (0-100 км/ч): 13,4 s
Максимальная скорость: 176 км/ч
Расход топлива в городском цикле: 9,3 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,5 l/100km
Выбросы CO2: 198 g/km
APK (TO): проверка пройдена до feb. 2025
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Hatchback
- Nastaviteľný volant
- Pravé posuvné bočné dvere
- Výškovo nastaviteľné predné sedadlá
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Framsäten med justerbar höjd
- Förarsäte med justerbar höjd
- Halvkombi
- Justerbar ratt
- Skjutdörr på höger sida
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hatchback
- Kayar sağ yan kapı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir ön koltuklar