Xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak

PDF
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 2
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 3
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 4
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 5
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 6
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 7
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 8
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 9
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 10
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 11
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 12
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 13
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 14
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 15
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 16
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 17
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 18
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 19
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 20
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 21
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 22
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 23
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 24
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 25
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 26
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 27
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 28
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 29
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 30
xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak hình ảnh 31
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
10.750 €
Giá ròng
≈ 11.080 US$
≈ 281.100.000 ₫
13.007,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Ford
Loại:  xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:  2016-11-01
Tổng số dặm đã đi được:  179.595 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  586 kg
Khối lượng tịnh:  1.444 kg
Tổng trọng lượng:  2.030 kg
Địa điểm:  Hà Lan UDEN6560 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  V-595-BF
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  4,42 m × 1,84 m × 1,86 m
Bồn nhiên liệu:  60 1
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  75 HP (55.13 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1.499 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  5 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  2.660 mm
Phanh
ABS: 
EBD: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Ford Transit Connect 1.5 TDCI 75pk Euro 6 L1 Trend Airco Trekhaak

Tiếng Anh
- Алармена система клас I
- Брони с цвят на каросерията
- Волан с регулируема височина
- Дистанционно централно заключване
- Задни врати
- Имобилайзер
- Лумбални опори
- Многофункционален волан
- Мултимедията е активирана
- Орган за управление за задържане по наклон
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преграда
- Предни прозорци с електронно управление
- Предни седалки с регулируема височина
- Предни фарове за мъгла
- Регулируем волан
- Телефонът е активиран с Bluetooth
- Alarmový systém třídy I
- Asistent rozjezdu do kopce
- Bederní opěrky
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Multifunkční volant
- Nastavitelný volant
- Nárazníky v barvě karosérie
- Podpora telefonů pomocí Bluetooth
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední mlhová světla
- Příčka
- S podporou multimédií
- Výškově nastavitelná přední sedadla
- Výškově nastavitelný volant
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Hecktüren
- Hill-hold control
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Höhenverstellbare Vordersitze
- Lendenstützen
- Multifunktionales Lenkrad
- Multimediafähig
- Nebelscheinwerfer
- Seitenschiebetür rechts
- Startunterbrecher
- Stoßstangen in Karosseriefarbe
- Telefon mit Bluetooth
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: Apr. 2016 - Dez. 2018

Technische Informationen
Drehmoment: 220 Nm
Max. Zuglast: 1.200 kg (ungebremst 745 kg)
Länge/Höhe: L1H1

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 5,2 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 4,3 l/100km
CO₂-Emission: 120 g/km

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 3

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Alarmsystemklasse I
- Bagdøre
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Forberedt til multimedier
- Hill Hold Control
- Højdejusterbare forsæder
- Højdejusterbart rat
- Justerbart rat
- Kofangere i karosserifarve
- Lændestøtter
- Multifunktionsrat
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Startspærre
- Telefon aktiveret med Bluetooth
- Tågeforlygter

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: apr. 2016 - dec. 2018

Tekniske specifikationer
Moment: 220 Nm
længde/højde: L1H1

Interiør
Indtræk: stof

Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 5,2 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 4,3 l/100km
CO₂-emission: 120 g/km

Historik
Antal ejere: 3

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Έλεγχος συγκράτησης σε δρόμο με κλίση
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Με δυνατότητα πολυμέσων
- Με δυνατότητα τηλεφώνου μέσω Bluetooth
- Μπροστινά καθίσματα ρυθμιζόμενου ύψους
- Μπροστινά φώτα ομίχλης
- Πίσω πόρτες
- Πολυλειτουργικό τιμόνι
- Προφυλακτήρες στο χρώμα του αμαξώματος
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Στηρίγματα μέσης
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
= Additional options and accessories =

- Bumpers in colour of body
- Electrically operated front windows
- Front fog lights
- Height adjustable front seats
- Height adjustable steering wheel
- Hill-hold control
- Immobiliser
- Lumbar supports
- Multifunctional steering wheel
- Multimedia enabled
- Partition
- Rear doors
- Remote central locking
- Sliding side door right
- Telephone enabled with Bluetooth

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: Apr 2016 - Dec 2018

Technical information
Torque: 220 Nm
Max. towing weight: 1.200 kg (unbraked 745 kg)
length/height: L1H1

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 5,2 l/100km (54 MPG)
Extra urban fuel consumption: 4,3 l/100km (66 MPG)
CO2 emission: 120 g/km

History
Number of owners: 3

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Apoyos lumbares
- Asientos ajustables en altura
- Bloqueo centralizado a distancia
- Control de ascenso de pendientes
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Multimedia activado
- Panel de separación
- Parachoques del color de la carrocería
- Puerta corredera lateral derecha
- Puertas traseras
- Sistema de alarma clase I
- Teléfono habilitado con Bluetooth
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
- Volante multifuncional
- Volante regulable en altura

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: abr. 2016 - dic. 2018

Información técnica
Par: 220 Nm
Peso máx. de remolque: 1.200 kg (sin freno 745 kg)
Longitud/altura: L1H1

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 5,2 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 4,3 l/100km
Emisiones de CO2: 120 g/km

Historia
Número de propietarios: 3

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonestolaite
- Etuistuinten korkeudensäätö
- Etusumuvalot
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Korin väriset puskurit
- Liukuovi oikealla
- Monitoiminen ohjauspyörä
- Multimedia käytössä
- Mäkilähtöavustin
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Puhelin käytössä Bluetoothin kanssa
- Ristiselän tuet
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Takaovet
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Antibrouillards avant
- Cloison
- Contrôle d'immobilisation en côte
- Fenêtres électriques à l'avant
- Multimédia activé
- Pare-chocs dans la couleur de la carrosserie
- Porte latérale coulissante droite
- Portes arrière
- Sièges avant réglables en hauteur
- Soutiens lombaires
- Starter
- Système d'alarme classe I
- Téléphone activé avec Bluetooth
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant multifonction
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: avr. 2016 - déc. 2018

Informations techniques
Couple: 220 Nm
Poids de traction max.: 1.200 kg (non freiné 745 kg)
Longueur/hauteur: L1H1

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 5,2 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 4,3 l/100km
Émission de CO2: 120 g/km

Historique
Nombre de propriétaires: 3

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Blokada paljenja
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Kontrola za zadržavanje na uzbrdici
- Multimedija je omogućena
- Odbojnici u boji karoserije vozila
- Podesiv upravljač
- Potpore za donji dio kralježnice
- Prednja sjedala podesiva po visini
- Prednja svjetla za maglu
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada
- Stražnja vrata
- Sustav alarma klase I
- Telefon je omogućen putem Bluetooth veze
- Upravljač podesiv po visini
- Višenamjenski upravljač
- Bluetooth-képes telefon
- Deréktámaszok
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első ködlámpák
- Elválasztó
- Emelkedőn való megtartás vezérlése
- Hátsó ajtók
- Indításgátló
- Karosszériával egyező színű lökhárítók
- Multimédiaképes
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Többfunkciós kormánykerék
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú első ülések
- Állítható magasságú kormánykerék
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Controllo hill-hold
- Immobiliser
- Paraurti nel colore della carrozzeria
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sedili anteriori regolabili in altezza
- Sportelli posteriori
- Supporti lombari
- Supporto multimediale attivato
- Telefono abilitato con Bluetooth
- Volante multifunzione
- Volante regolabile
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Achterdeuren
- Bumpers in carrosseriekleur
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- mistlampen voor
- Zijschuifdeur rechts

Infotainment
- Autotelefoonvoorbereiding met bluetooth
- Multimedia-voorbereiding
- Stuurwiel multifunctioneel

Interieur
- Aluminium interieur afwerking
- Betonplex in laadruimte
- Elektrische ramen voor
- Grijs kenteken
- Lendesteunen (verstelbaar)
- Stuur verstelbaar
- Tussenschot volledig
- Voorstoelen in hoogte verstelbaar

Veiligheid
- Alarm klasse 1(startblokkering)
- Hill hold functie

= Bedrijfsinformatie =

Let op !! Al onze prijzen zijn exclusief BTW, mits anders vermeld in de advertentie !!

Derks Bedrijfswagens heeft een ruim aanbod bedrijfswagens: bestelbussen, koel- en vrieswagens. Alle merken en modellen. Nieuwe en (jong) gebruikt. We hebben zelfs elektrische vrachtfietsen met het laadvolume van een kleine bestelauto.
Daarnaast hebben we twee eigen werkplaatsen, waar alle type bedrijfswagens terecht kunnen. Al ruim 30 jaar verzorgen wij hier onderhoud, reparatie en de APK. En wij hebben al even lang ervaring in het aanpassen, in- en ombouwen van bedrijfswagens.

Door vijf eenvoudige stappen helpt Derks Bedrijfswagens u bij het verwerven van de ideale bedrijfswagen voor uw onderneming:

Stap 1. Selecteer de bedrijfswagen die past bij de onderneming;
Stap 2. Maak de bedrijfswagen compleet met opties en accessoires die wij ook kunnen monteren;
Stap 3. Kies de gewenste aanschafvorm: Kopen, Financial Lease, Operarional Lease, Shortleasen en Huren;
Stap 4. Sluit indien gewenst een bedrijfswagenverzekering bij ons af;
Stap 5. Laat het onderhoud over aan onze gecertificeerde werkplaatsmedewerkers.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: apr. 2016 - dec. 2018

Technische informatie
Koppel: 220 Nm
Max. trekgewicht: 1.200 kg (ongeremd 745 kg)
Lengte/hoogte: L1H1

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 5,2 l/100km (1 op 19,2)
Brandstofverbruik op de snelweg: 4,3 l/100km (1 op 23,3)
CO₂-uitstoot: 120 g/km

Historie
Aantal eigenaren: 3

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Alarmsystem i klasse I
- Bakdører
- Bakkeholderkontroll
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Forseter som kan justeres i høyden
- Justerbart ratt
- Korsryggstøtte
- Multifunksjonelt ratt
- Multimedia er aktivert
- Ratt som kan justeres i høyden
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
- Startsperre
- Støtfangere i samme farge som karosseriet
- Telefon aktivert med Bluetooth
- Tåkelys foran
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Kierownica multifunkcjonalna
- Multimedia włączone
- Pilot do zamka centralnego
- Podparcie lędźwi
- Przegroda
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowana kierownica
- Regulowane w pionie fotele przednie
- Sterowanie wspomaganiem ruszania na wzniesieniu
- System alarmowy klasa I
- Uruchamianie telefonu za pomocą Bluetooth
- Zderzaki w kolorze karoserii
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: apr. 2016 - dec. 2018

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 220 Nm
Mak. waga uciągu: 1.200 kg (bez hamulca 745 kg)
Długość/wysokość: L1H1

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,2 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 4,3 l/100km
Emisja CO2: 120 g/km

Historia
Liczba właścicieli: 3

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoios lombares
- Bancos dianteiros com ajuste em altura
- Controlo de assistência em subidas
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Luzes de nevoeiro dianteiras
- Para-choques na cor da carroçaria
- Porta lateral corrediça direita
- Portas traseiras
- Preparado para multimédia
- Preparado para telefone com Bluetooth
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema imobilizador integrado
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável
- Volante ajustável em altura
- Volante multifunções

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: apr. 2016 - dec. 2018

Informações técnicas
Binário: 220 Nm
Peso máx. de reboque: 1.200 kg (movimento livre 745 kg)
comprimento/altura: L1H1

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 5,2 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 4,3 l/100km
Emissão de CO2: 120 g/km

História
Número de proprietários: 3

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Bare de protecție în culoarea caroseriei
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Lumini de ceață față
- Menținere a poziției în pantă
- Perete despărțitor
- Pregătire multimedia
- Pregătire telefon cu Bluetooth
- Scaune față reglabile pe înălțime
- Sistem de alarmă Clasa I
- Suporturi lombare
- Uși spate
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan multifuncțional
- Volan reglabil
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Бамперы в цвет кузова
- Задние двери
- Иммобилайзер
- Многофункциональное рулевое колесо
- Мультимедийный центр включен
- Перегородка
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Поясничные опоры
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое рулевое колесо
- Регулируемые по высоте передние сиденья
- Система помощи при трогании в гору
- Система сигнализации, класс I
- Телефон с функцией Bluetooth включен

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 5
Модельный ряд: apr. 2016 - dec. 2018
Крутящий момент: 220 Nm
длина/высота: L1H1
Расход топлива в городском цикле: 5,2 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 4,3 l/100km
Выбросы CO2: 120 g/km
Количество владельцев: 3
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Asistent jazdy do kopca
- Bedrové opierky
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Multifunkčný volant
- Nastaviteľný volant
- Nárazníky vo farbe karosérie
- Podpora multimédií
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predné hmlové svetlá
- Priečka
- Systém alarmu triedy I
- Telefón s podporou rozhrania Bluetooth
- Výškovo nastaviteľné predné sedadlá
- Výškovo nastaviteľný volant
- Zadné dvere
- Backstarthjälp
- Bakdörrar
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Framsäten med justerbar höjd
- Främre dimljus
- Förberedd för multimedia
- Förberedd för telefon med Bluetooth
- Justerbar ratt
- Larmsystem klass I
- Ratt med flera funktioner
- Ratt med justerbar höjd
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Startspärr
- Stötfångare i karossens färg
- Svankstöd
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka kapılar
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bel destekleri
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Gövde renginde tamponlar
- Kayar sağ yan kapı
- Multimedya etkin
- Telefon Bluetooth ile etkinleştirildi
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yokuş kalkış kontrolü
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir ön koltuklar
- Çok işlevli direksiyon simidi
- Ön sis lambaları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.950 € ≈ 10.250 US$ ≈ 260.200.000 ₫
2019
157.200 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 576 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 9.738 US$ ≈ 247.100.000 ₫
2018
224.421 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 824 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 9.738 US$ ≈ 247.100.000 ₫
2018
278.113 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.194 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.380 US$ ≈ 364.800.000 ₫
2018
144.295 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 637 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.250 US$ ≈ 260.200.000 ₫
2019
196.829 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 769 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.200 US$ ≈ 258.900.000 ₫
2014
237.479 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 889 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.223 US$ ≈ 234.100.000 ₫
2018
279.803 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.329 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 9.790 US$ ≈ 248.400.000 ₫
2016
219.269 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.269 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.223 US$ ≈ 234.100.000 ₫
2016
175.154 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 586 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
12.650 € ≈ 13.040 US$ ≈ 330.800.000 ₫
2017
171.712 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 692 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.310 US$ ≈ 312.500.000 ₫
2018
123.547 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 926 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.400 € ≈ 11.750 US$ ≈ 298.100.000 ₫
2020
94.151 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 605 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.171 US$ ≈ 232.800.000 ₫
2016
201.074 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.024 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.380 US$ ≈ 364.800.000 ₫
2019
156.990 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 809 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 23.650 US$ ≈ 600.200.000 ₫
2024
12 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 736 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.480 US$ ≈ 494.300.000 ₫
2019
144.070 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.314 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán