Kleyn Vans B.V.
Kleyn Vans B.V.
Trong kho: 527 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 527 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường

Xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1

PDF
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 2
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 3
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 4
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 5
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 6
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 7
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 8
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 9
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 10
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 11
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 12
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 13
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 14
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 15
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 16
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 17
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 18
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 19
xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1 hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
9.300 €
Giá ròng
≈ 9.772 US$
≈ 247.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Ford
Loại:  xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:  2016-09-01
Tổng số dặm đã đi được:  201.074 km
Số lượng ghế:  2
Khả năng chịu tải:  1.024 kg
Khối lượng tịnh:  1.916 kg
Tổng trọng lượng:  2.940 kg
Địa điểm:  Hà Lan Vuren6518 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  5 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  310160
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  5,45 m × 1,95 m × 2 m
Khung
Kích thước phần thân:  2,79 m × 1,71 m × 1,43 m
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  131 HP (96 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.300 mm
Trục thứ nhất:  215/65R16,0, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  215/65R16,0, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh lục

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Ford TRANSIT CUSTOM 2.0 TDCI 130 L2H1

Tiếng Anh
- Разделен
- стандарт

Брой на осите: 2, Конфигурация: 4x2, Максимално тегло: 1024 kg, Собствено тегло: 1916 kg, Бруто тегло: 2940 kg, маса без спирачки: 750 кг, Централна ос на натоварването на ремаркето, спирачна: 2650 kg, Буксирна скоба, Тип на окачването: ресьори, Тип на кабината: единична кабина, Автопилот, Климатик, Брой на въздушните възглавници: 6, Паркинг помощ: Предни и задни, Електрически прозорци, Електрически огледала, Разделен, GPS навигация, цвят: зелен, Поддръжка Ръководство, Отопляеми огледала, Vertaling: "AchteruitrijCamera" niet gevonden., Мощност на двигателя: 96 Kw (129 Hp), Тип на горивото: дизел, Евро: 6, тип Разпределение: Предаване колан, Вид на скоростната кутия: механичен, Брой на предавките: Брой на предавките, Серво на волана, ABS, ASR, Багажник за покрива: стандарт, Странични врати: 2, Задни врати: Двойна врата, Брой на седалките: 2, Калъф на седалката: плат, lang, 2x zijdeur,airco, navi, pdc, camera, trekhaal, Резервна гума

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Příčka
- Příčka

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Standard
- Trennwand

= Anmerkungen =

Anzahl der Achsen: 2, Konfiguration: 4x2, Nutzlast: 1024 kg, Eigengewicht: 1916 kg, Bruttogewicht: 2940 kg, Anhängelast, ungebremst: 750 kg, Anhängelast Mittelachse, gebremst: 2650 kg, Anhängerkupplung, Federungstyp: Blattfederung, Art der Kabine: Einzelkabine, Tempomat, Klimaanlage, Anzahl Airbags: 6, Einparkhilfe: Vorder-und Rückseite, Elektrische Fensterheber, Elektrische Spiegel, Trennwand, GPS-Navigation, Farbe: Grün, Wartungshandbuch, Beheizte Spiegel, Rückfahrkamera, Motorleistung: 96 kW (129 Hp), Kraftstoff: Diesel, Euro: 6, Antriebstechnik: Steuerriemen, Getriebeart: Handschalter, Gänge: 6, Servolenkung, ABS, ASR, Dachgepäckträger: Standard, Seitentüren: 2, Verschluss hinten: Doppeltür, Sitzplätze: 2, Sitzbezug: Stoff, lang, 2x zijdeur,airco, navi, pdc, camera, trekhaal, Reserverad

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag
Kennzeichen: VZ-284-S

Achskonfiguration
Refenmaß: 215/65R16,0
Achse 1: Reifen Profil links: 5 mm; Reifen Profil rechts: 4 mm; Federung: Spiralfederung
Achse 2: Reifen Profil links: 6 mm; Reifen Profil rechts: 5 mm; Federung: Blattfederung

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 53 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Anzahl der Schlüssel: 2

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig

= Firmeninformationen =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skillevæg
- Skillevæg

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: VZ-284-S

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 215/65R16,0
Aksel 1: Dækprofil venstre: 5 mm; Dækprofil højre: 4 mm; Affjedring: spiralaffjedring
Aksel 2: Dækprofil venstre: 6 mm; Dækprofil højre: 5 mm; Affjedring: bladaffjedring

Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 53 cm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Antal nøgler: 2

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget

= Forhandleroplysninger =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Διαχωριστικό
- Διαχωριστικό

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Additional options and accessories =

- Partition
- standard

= Remarks =

Number of axles: 2, Configuration: 4x2, Loading Capacity: 1024 kg, Own weight: 1916 kg, Gross vehicle weight: 2940 kg, Unbraked towing capacity: 750 kg, Braked towing capacity, center axle: 2650 kg, Towing bracket, Suspension type: spring suspension, Cabin type: single cabin, Cruise control, Airconditioning, Number of airbags: 6, Parking assistance: Front and back, Electric windows, Electric mirrors, Partition, GPS navigation, Color: Green, maintenance Guide, Heated mirrors, Reversing camera, Engine capacity: 96 Kw (129 Hp), Fuel type: diesel, Euro: 6, Distribution type: Timing belt, Gearbox kind: Manual, Number of Gears: 6, Power steering, ABS, ASR, Roof-rack: standard, Sidedoors: 2, Back doors: Double door, Number of seats: 2, Seat cover: cloth, lang, 2x zijdeur,airco, navi, pdc, camera, trekhaal, Sparewheel

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day
Registration number: VZ-284-S

Axle configuration
Tyre size: 215/65R16,0
Axle 1: Tyre profile left: 5 mm; Tyre profile right: 4 mm; Suspension: coil spring suspension
Axle 2: Tyre profile left: 6 mm; Tyre profile right: 5 mm; Suspension: leaf suspension

Functional
Height of cargo floor: 53 cm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Number of keys: 2

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

= Dealer information =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Más opciones y accesorios =

- estándar
- Tabique

= Comentarios =

Número de ejes: 2, Configuración: 4x2, Carga útil: 1024 kg, Peso en vacío: 1916 kg, Peso bruto: 2940 kg, Peso max. remolcable sin freno: 750 kg, Peso max. remolcable con freno, Eje centro: 2650 kg, Gancho de tiro, Tipo de suspensión: Ballestas, Tipo de cabina: Cabina individual, Control de velocidad, Aire acondicionado, Cantidad de airbags: Cantidad de airbags, Ayuda al aparcamiento: Delantero y trasero., Ventanas eléctricas, Espejos eléctricos, Tabique, Navegación por GPS, Color: Verde, Guía de mantenimiento, Espejos con calefacción, Cámara de marcha atrás, Capacidad del motor: 96 Kw (129 Hp), Combustible: Diésel, Euro: 6, Tipo de reparto: Correa de distribución, Clase de caja de cambios: Manual, Nº de las velocidades: 6, Dirección asistida, ABS, ASR, Baca: estándar, Puertas laterales: 2, Puertas traseras: Puerta doble, Nº de asientos: 2, Revestimientos para asientos: tela, lang, 2x zijdeur,airco, navi, pdc, camera, trekhaal, Rueda de recambio

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día
Matrícula: VZ-284-S

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 215/65R16,0
Eje 1: Dibujo del neumático izquierda: 5 mm; Dibujo del neumático derecha: 4 mm; Suspensión: suspensión espiral
Eje 2: Dibujo del neumático izquierda: 6 mm; Dibujo del neumático derecha: 5 mm; Suspensión: suspensión de ballestas

Funcional
Altura piso de carga: 53 cm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Número de llaves: 2

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible

= Información de la empresa =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Väliseinä
- Väliseinä

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cloison intermédiaire
- standard

= Remarques =

Nombre d'essieux: 2, Configuration: 4x2, Type de plancher: 1024 kg, Poids net: 1916 kg, Poids nominal brut: 2940 kg, Capacité de remorquage non freiné: 750 kg, Capacité de remorquage freinée, Axe médian: 2650 kg, Crochet d'attelage, Type de suspension: à lames, Type de cabine: Cabine simple, Tempomat, Air conditionné, Nombre d'airbags: 6, Aide au stationnement: Avant et arrière, Vitres electriques, Rétoviseurs électriques, Cloison intermédiaire, Système GPS, Couleur: Vert, Guide d'entretien, Miroirs chauffants, Caméra de recul, Puissance du moteur: 96 Kw (129 Hp), Type de carburant: Gas-oil, Norme Euro: 6, Type de distribution: Courroie de transmission, Genre de boîte de vitesses: Boîte manuelle, Vitesses: 6, Direction assistée, ABS, ASR, Galerie: standard, Portières latérales: 2, Fermeture arrière: Porte double, Places assises: 2, Revêtement de siège: en tissu, lang, 2x zijdeur,airco, navi, pdc, camera, trekhaal, Roue de secours

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: VZ-284-S

Configuration essieu
Dimension des pneus: 215/65R16,0
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 5 mm; Sculptures des pneus droite: 4 mm; Suspension: suspension en spirale
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 6 mm; Sculptures des pneus droite: 5 mm; Suspension: suspension à lames

Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 53 cm

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Nombre de clés: 2

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

= Information sur la société =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Pregrada
- Pregrada

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- standard
- Válaszfal

Tengelyek száma: 2, Konfiguráció: 4x2, Maximális súly: 1024 kg, Önsúly: 1916 kg, Peso bruto: 2940 kg, Tömege fékezetlen: 750 kg, A pótkocsi középtengelyének fékezése: 2650 kg, Vontatóhorog, Felfüggesztés típusa: rugós felfüggesztés, Fülke fajtája: Szimpla fülke, Automatikus sebességtartás, Légkondicionálás, Légzsákok száma: 6, Parkolási támogatás: Első és hátsó, Elektromos ablak, Elektromos tükrök, Válaszfal, GPS navigáció, Szín: Zöld, Karbantartási útmutató, Fűtött tükrök, Tolatókamera, Motorteljesítmény: 96 Kw (129 Hp), Üzemanyag fajtája: dízel, Euró: 6, Eloszlás típusa: Szíjhajtás, Sebessségváltó fajtája: kézi kapcsolású, Sebességek száma: 6, Szervokormány, ABS, ASR, Tetőcsomagtartó: standard, Oldalajtók: 2, Hátsó ajtók: kétajtós, Ülések száma: 2, Üléshuzat: Szövet, lang, 2x zijdeur,airco, navi, pdc, camera, trekhaal, Pótkerék

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Parete divisoria
- standard

Nr. assali: 2, Configurazione: 4x2, Peso massimo: 1024 kg, Pesa tara: 1916 kg, Peso lordo: 2940 kg, Massa non frenato: 750 kg, Asse centrale del carico del rimorchio, frenato: 2650 kg, Gancio traino, Tipo di sospensione: sospensione balestra, Tipo della cabina: cabina corta, Cruise control, Aria condizionata, Nr. di airbag: 6, Assistenza al parcheggio: Anteriore e posteriore, Finestrini a comanda elettrico, Retrovisori a comando elettrico, Parete divisoria, Sistema GPS, Colore: Verde, Guida alla manutenzione, Specchietti riscaldati, Telecamera di retromarcia, Potenza del motore: 96 kW (129 Hp), Tipo di carburante: gasolio, Euro: 6, Tipo di distribuzione: Cinghia di trasmissione, Genre del cambio: Cambio manuale, Numero di marche: 6, Servosterzo, ABS, ASR, Imperiale: standard, Porte laterali: 2, Porta posteriore: doppia porta, Posti: 2, Foderame dei sedili: telo, lang, 2x zijdeur,airco, navi, pdc, camera, trekhaal, Ruota di scorta

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Aanvullende opties en accessoires =

- standaard
- Tussenschot

= Bijzonderheden =

Aantal Assen: 2, Configuratie: 4x2, Laadvermogen: 1024 kg, Eigen gewicht: 1916 kg, Totaalgewicht: 2940 kg, Trekgewicht ongeremd: 750 kg, Trekgewicht middenas geremd: 2650 kg, Trekhaak, Vering type: bladvering, Soort cabine: enkele cabine, Cruise control, Airconditioning, Aantal airbags: 6, Parkeerhulp: Voor en achterkant, Elektrische ramen, Elektrische spiegels, Tussenschot, GPS navigatie, Kleur: Groen, Onderhoudsboekje, Verwarmde spiegels, Achteruitrij camera, Motorvermogen: 96 Kw (129 Hp), Brandstof: diesel, Euro: 6, Distributie type: Distributieriem, Soort versnellingsbak: Handgeschakeld, Versnellingen: 6, Stuurbekrachtiging, ABS (Anti Blokkeer Systeem), ASR (Anti Slip Regeling), Imperiaal: standaard, Zijdeuren: 2, Achtersluiting: dubbele deur, Zitplaatsen: 2, Stoelbekleding: stof, lang, 2x zijdeur,airco, navi, pdc, camera, trekhaal, Reservewiel

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag
Kenteken: VZ-284-S

Asconfiguratie
Bandenmaat: 215/65R16,0
As 1: Bandenprofiel links: 5 mm; Bandenprofiel rechts: 4 mm; Vering: spiraalvering
As 2: Bandenprofiel links: 6 mm; Bandenprofiel rechts: 5 mm; Vering: bladvering

Functioneel
Hoogte laadvloer: 53 cm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
Aantal sleutels: 2

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Garantie
Garantie: Bedrijfsauto’s tot 180.000 km en 8 jaar leveren wij met tot wel 2 jaar garantie, wanneer u kiest voor een afleverpakket waarbij wij van u de auto ook een servicebeurt mogen geven. Garantiewerk kunt u in overleg met onze snel beslissende 14-talige servicedesk bij u in de buurt laten uitvoeren. In tegenstelling tot bij andere adressen is deze garantie ook geldig als u door Europa rijdt of op vakantie bent. Naast garantie bent u bij ons zeker van de kwaliteit van uw aankoop! Elke bus wordt namelijk door ons TÜV-Nord gecontroleerde testcentrum op 22 punten op voorhand volledig geïnspecteerd. Er wordt gekeken hoe de bus zich verhoudt tot anderen van hetzelfde type met vergelijkbare kilometerstand en leeftijd. Dit levert een open in te zien testrapport op, waarin staat hoe de auto op dat moment verhoudingsgewijs scoort. Dit rapport plaatsen we standaard bij ieder voertuig bij ons op de website en daarnaast ligt het in de auto achter de voorruit. Aan de hand van de uitkomst van deze test wordt de prijs van de bus bepaald. Daarom kan het zijn dat twee op het oog dezelfde auto’s van hetzelfde jaar of met dezelfde kilometerstand toch in prijs schelen. Juist om deze reden nodigen wij u ook van harte uit in de grootste bestelbusshowroom van Europa, gelegen centraal in Nederland. Elke auto is anders. Een ding is zeker: Uw volgende staat er zeker tussen: Wij luisteren naar uw verhaal.

= Bedrijfsinformatie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Skillevegg
- Skillevegg

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Przegroda
- standard

= Uwagi =

Ilość osi: 2, Konfiguracja: 4x2, Ladownosc: 1024 kg, Ciężar własny: 1916 kg, Masa całkowita: 2940 kg, Masa bez hamulca: 750 kg, Oś centralna obciążenia przyczepy, hamowana: 2650 kg, Hak holowniczy, Typ zawieszenia: Zawieszenie resorowe, Rodzaj kabiny: Kabina pojedyncza, Cruise control, Klimatyzacja, Airbag - ilość: 6, Parkowania: Przód i tył, Okna elektryczne, Lusterka elektryczne, Przegroda, Nawigacja GPS, Kolor: Zielony, Instrukcja użytkowania, Podgrzewane lusterka, Kamera cofania, Moc silnika: 96 kw (129 Hp), Typ paliwa: Dizel / elktryczny, Euro: 6, Typ dystrybucja: Przekładnia pasowa, Rodzaj skrzynki biegów: Ręczna, Biegi: 6, Wspomaganie kierownicy, ABS, ASR, Bagażnik dachowy: standard, Drzwi boczne: 2, Zamknięcie tylne: Drzwi podwójne, Miejsca siedzące: 2, Pokrycie siedzeń: tkanina, lang, 2x zijdeur,airco, navi, pdc, camera, trekhaal, Koło zapasowe

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: VZ-284-S

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 215/65R16,0
Oś 1: Profil opon lewa: 5 mm; Profil opon prawa: 4 mm; Zawieszenie: zawieszenie spiralne
Oś 2: Profil opon lewa: 6 mm; Profil opon prawa: 5 mm; Zawieszenie: zawieszenie piórowe

Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 53 cm

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Liczba kluczyków: 2

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT

= Informacje o przedsiębiorstwie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Opções e acessórios adicionais =

- Compartimento/ divisão
- padrão

= Observações =

Número de eixos: 2, Configuração: 4x2, Capacidade de carga: 1024 kg, Tara: 1916 kg, Peso bruto: 2940 kg, Massa sem travões: 750 kg, Eixo central do reboque, travado: 2650 kg, Bola de reboque, Tipo de suspensão: suspensão de molas, Tipo de cabina: cabina simples, Cruise control, Ar condicionado, Número airbags: 6, Assistência de estacionamento: Frente e traseira, Janelas eléctricas, Espelhos eléctricos, Compartimento/ divisão, Navegação GPS, Cor: Verde, Guia de Manutenção, Espelhos aquecidos, Câmera reversa, Potência do motor: 96 kW (129 Hp), Combustível: Diesel, Euro: 6, Tipo de distribuição: Correia na mecânica, Tipo de caixa de mudanças: Manual, Número de mudanças: 6, Direcção assistida, ABS, ASR, Imperial: padrão, Portas laterais: 2, Fecho traseiro: porta dupla, Número de assentos: 2, Revestimento da cadeira: tecido, lang, 2x zijdeur,airco, navi, pdc, camera, trekhaal, Roda de reserva

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia
Número de registo: VZ-284-S

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 215/65R16,0
Eixo 1: Perfil do pneu esquerda: 5 mm; Perfil do pneu direita: 4 mm; Suspensão: suspensão em espiral
Eixo 2: Perfil do pneu esquerda: 6 mm; Perfil do pneu direita: 5 mm; Suspensão: suspensão de molas

Funcional
Altura do piso da bagageira: 53 cm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Número de chaves: 2

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível

= Informações do concessionário =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Perete despărţitor
- standard

Număr de osii (arbori) : 2, Configuraţie: 4x2, Greutate maximă: 1024 kg, Greutate proprie: 1916 kg, Greutate brută: 2940 kg, Masa nefrânate: 750 kg, Puntea centrului de sarcină a remorcii, frânată: 2650 kg, Carlig remorcare, Tip suspensie: suspensie pe arcuri, Tip cabină: cabină simplă, Control viteză de croazieră, Aer condiţionat, Număr de airbaguri: 6, Asistenta la parcarea cu: Față și spate, Ferestre electrice, Oglinzi electrice, Perete despărţitor, Navigare GPS, Culoare: Verde, Ghid de întreținere, Oglinzi incalzite, Cameră de marșarier, Capacitate motor: 96 Kw (129 Hp), Carburant: motorină, Euro: 6, Tipul de distribuție: Curea de transmisie, Cutie de viteze categorie: Manual, Număr viteze: 6, Servodirecţie, ABS, ASR, Portbagaj suplimentar pe caroserie: standard, Uşi laterale: 2, Uşile din spate: Uşă dublă, Număr de locuri: Număr de locuri, Capitonaj scaune: stofă, pânză, lang, 2x zijdeur,airco, navi, pdc, camera, trekhaal, Roată de rezervă

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Дополнительные опции и оборудование =

- Перегородка
- стандарт

= Примечания =

Количество осей: 2, Конфигурация: 4x2, Грузоподъёмность: 1024 кг, Собственный вес: 1916 кг, Maксимальный вес: 2940 kg, Масса без торможения: 750 кг, Центральная ось нагрузки прицепа, тормозная: [с] кг, Сцепное устройство, Тип подвески: пружинная подвеска, Вид кабины: одиночная кабина, Устройство круиз-контроля, Кондиционер, Количество подушек безопасности: 6, Система помощи при парковке: Передняя и задняя, Электрические стёкла, Электрические зеркала, Перегородка, Навигация GPS, цвет: зеленый, Руководство по техническому обслуживанию, Зеркала с подогревом, Камера заднего вида, Мощность двигателя: 96 кв (129 Hp), Тип топлива: дизель, Евро: 6, Тип распространения: Ремённая передача, Вид коробки передач: Механика, Передачи: 6, Гидроусилитель руля, ABC, ASR, Съёмный багажник: стандарт, Боковая дверь: 2, Задний затвор: двойная дверь, Сидячие места: 2, Обивка сидений : ткань, lang, 2x zijdeur,airco, navi, pdc, camera, trekhaal, Запасное колесо

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: VZ-284-S

Конфигурация осей
Размер шин: 215/65R16,0
Ось 1: Профиль шин слева: 5 mm; Профиль шин справа: 4 mm; Подвеска: спиральная подвеска
Ось 2: Профиль шин слева: 6 mm; Профиль шин справа: 5 mm; Подвеска: рессорная подвеска

Функциональность
Высота грузового пола: 53 cm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Количество ключей: 2

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС

= Информация о дилере =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Priečka
- Priečka

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Skiljevägg
- Skiljevägg

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Bölme
- Bölme

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.450 € ≈ 9.929 US$ ≈ 251.900.000 ₫
2018
224.421 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 824 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 7.828 US$ ≈ 198.600.000 ₫
2015
215.740 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 784 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.400 US$ ≈ 263.900.000 ₫
2018
278.113 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.194 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.302 US$ ≈ 185.300.000 ₫
2014
200.334 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 899 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.450 € ≈ 10.980 US$ ≈ 278.600.000 ₫
2014
237.479 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 889 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.650 € ≈ 6.987 US$ ≈ 177.300.000 ₫
2014
230.423 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 899 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.450 US$ ≈ 265.300.000 ₫
2019
196.829 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 769 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.710 US$ ≈ 423.900.000 ₫
2020
119.570 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.164 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.600 US$ ≈ 370.600.000 ₫
2019
147.094 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.109 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.760 US$ ≈ 450.600.000 ₫
2020
103.437 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 964 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 16.760 US$ ≈ 425.200.000 ₫
2019
239.452 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 811 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.060 US$ ≈ 610.500.000 ₫
2019
161.206 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.023 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 27.210 US$ ≈ 690.500.000 ₫
2021
106.581 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 803 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.710 US$ ≈ 423.900.000 ₫
2019
161.303 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.177 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.660 US$ ≈ 371.900.000 ₫
2019
156.990 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 809 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.760 US$ ≈ 450.600.000 ₫
2018
131.293 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.261 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.810 US$ ≈ 477.200.000 ₫
2020
119.143 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.095 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.302 US$ ≈ 185.300.000 ₫
2017
195.610 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.140 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.404 US$ ≈ 238.600.000 ₫
2016
301.547 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.300 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.351 US$ ≈ 237.300.000 ₫
2015
162.948 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán