Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2

PDF
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2 | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: T 320 Oprijwagen E 6 6x2
Năm sản xuất: 2020
Đăng ký đầu tiên: 2020
Tổng số dặm đã đi được: 121.000 km
Địa điểm: Hà Lan Geffen6547 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 003861
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 7,85 m × 2,5 m × 0,2 m
Động cơ
Nguồn điện: 320 HP (235 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Bánh xe kép
Phanh
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải vận chuyển ô tô Renault T 320 Oprijwagen E 6 6x2

Tiếng Anh
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Уред за измерване на външната температура
- Měřič venkovní teploty
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Außentemperaturanzeige
- Beheizter Fahrersitz
- Bremskraftverstärker
- Gefederter Sitz
- Komfortsitz mit Heizung
- Schlafkabine
- Sperdiff
- Standheizung
- Standklimaanlage / Dachklimaanlage

= Anmerkungen =

Radstand 1-2 460 cm
Hydraulik ramps
Hohe bodem 109 cm
6 Neue reifen
LxBxH 785x250x20

= Firmeninformationen =

Alle genannten Preise sind ohne Mehrwertsteuer.
Aus dem Kilometerstand, den angegebenen Abmessungen, Gewichten und Spezifikationen können keine Rechte abgeleitet werden.
Überprüfen Sie immer die Banknummer auf unserer Website, fur Sie Geld an uns überweisen. Wir oder unsere Mitarbeiter werden Sie niemals fragen, Geld auf eine andere Kontonummer als die Kontonummer auf unserer Website zu überweisen.
Wenn Sie jemand bittet, Geld auf eine andere Kontonummer zu überweisen, rufen Sie uns bitte an, fur Sie Geld überweisen.


Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 100%; Reifen Profil links außen: 100%; Reifen Profil rechts innerhalb: 100%; Reifen Profil rechts außen: 100%
Hinterachse 2: Gelenkt; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftig motorbremse
- Sleeper Cab
- Udetemperaturmåler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 100%; Dækprofil venstre udvendige: 100%; Dækprofil højre udvendige: 100%; Dækprofil højre udvendige: 100%
Bagaksel 2: Styretøj; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Comfort seat with heating
- Heated driver's seat
- Heavy duty engine brake
- Lock diff
- Outside temperature display
- Parking air conditioning / roof air conditioning
- Sleeper cab
- Suspension seat
- Vehicle heater

= Remarks =

Wheelbase 1-2 460 cm
Hydraulische tail lift
Heigth floor 109 cm
6 New tyres
LxWxH 785x250x20

= Dealer information =

All mentioned prices are exclusive of VAT.
There are no rights can on the kilometers, specified dimensions, weights and specifications.
Always check the bank number on our website before transferring money to us. We or our employees will never ask you to transfer money to an account number other than the account number on our website.
If someone asks you to transfer money to another account number, please call us before transferring money.

Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB hiện liên lạc

= More information =

Front axle: Steering; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 100%; Tyre profile left outer: 100%; Tyre profile right outer: 100%; Tyre profile right outer: 100%
Rear axle 2: Steering; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Indicador de temperatura exterior

= Más información =

Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 100%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 100%; Dibujo del neumático derecha exterior: 100%; Dibujo del neumático derecha exterior: 100%
Eje trasero 2: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
- Ajoneuvon lämmitin
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Ulkolämpötilan mittari
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Capteur de température extérieure
- Chauffage
- Frein moteur renforcé

= Plus d'informations =

Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 100%; Sculptures des pneus gauche externe: 100%; Sculptures des pneus droit externe: 100%; Sculptures des pneus droit externe: 100%
Essieu arrière 2: Direction; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
- Grijač
- Grijač vozila
- Mjerač vanjske temperature
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Külsőhőmérséklet-mérő
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Freno motore per impieghi gravosi
- Misuratore di temperatura esterna
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Buitentemperatuurmeter
- Comfort stoel met verwarming
- Geveerde stoel
- Slaapcabine
- Sper diff
- Standairconditioning / roofairco
- Standkachel
- Versterkte motorrem
- Verwarmbare bestuurdersstoel

= Bijzonderheden =

Wielbasis 1-2 460 cm
Hydraulische klep
Vloerhoogte 109 cm
6 Nieuwe banden
LxBxH 785x250x20

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW.
Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.
Controleer altijd het banknummer op onze website voordat u geld naar ons overmaakt. Wij of onze werknemers zullen u nooit vragen om geld over te maken naar een ander rekeningnummer dan het rekeningnummer wat op onze website staat.
Als iemand u vraagt om geld over te maken naar een ander rekeningnummer, belt u alstublieft eerst met ons voordat u geld overmaakt.

Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB hiện liên lạc

= Meer informatie =

Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 100%; Bandenprofiel linksbuiten: 100%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 100%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 100%
Achteras 2: Meesturend; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Måler for utvendig temperatur
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Termometr zewnętrzny
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 100%; Profil opon lewa zewnętrzna: 100%; Profil opon prawa zewnętrzna: 100%; Profil opon prawa zewnętrzna: 100%
Oś tylna 2: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Medidor de temperatura exterior
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 100%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 100%; Perfil do pneu exterior direito: 100%; Perfil do pneu exterior direito: 100%
Eixo traseiro 2: Direção; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Frână de motor heavy-duty
- Indicator de temperatură exterioară
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Датчик наружной температуры
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 100%; Профиль шин левое внешнее: 100%; Профиль шин правое внешнее: 100%; Профиль шин правое внешнее: 100%
Задний мост 2: Рулевое управление; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Merač vonkajšej teploty
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Mätare för utvändig temperatur
- Sovhytt
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 100%; Däckprofil rätt: 100%
Bakaxel 1: Däckprofil inuti vänster: 100%; Däckprofil lämnades utanför: 100%; Däckprofil innanför höger: 100%; Däckprofil utanför höger: 100%
Bakaxel 2: Styrning; Däckprofil vänster: 100%; Däckprofil rätt: 100%
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dış sıcaklık ölçer
- Isıtıcı
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
35.500 € ≈ 41.770 US$ ≈ 1.092.000.000 ₫
2021
260.120 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.014 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Monster
Van Nierop B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
215.225 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.025 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
297.725 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.031 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
199.950 € ≈ 235.300 US$ ≈ 6.153.000.000 ₫
2020
265.262 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.560 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
32.450 € ≈ 38.180 US$ ≈ 998.600.000 ₫
2020
193.500 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.154 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng xe ô tô 2
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.360 US$ ≈ 427.700.000 ₫
2014
119.520 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 440 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Tiel
Garagebedrijf van Mourik Tiel B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
174.950 € ≈ 205.900 US$ ≈ 5.384.000.000 ₫
2021
293.827 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.492 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 7
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 27.650 US$ ≈ 723.100.000 ₫
2019
169.940 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.520 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.850 € ≈ 43.360 US$ ≈ 1.134.000.000 ₫
2021
62.000 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg
Hà Lan, Lienden
Nidro Auto's b.v.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.296 US$ ≈ 243.100.000 ₫
1998
245.863 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.630 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
44.990 € ≈ 52.940 US$ ≈ 1.384.000.000 ₫
2018
347.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.010 kg
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
74.950 € ≈ 88.190 US$ ≈ 2.306.000.000 ₫
2019
522.268 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.150 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng xe ô tô 3
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
179.950 € ≈ 211.700 US$ ≈ 5.537.000.000 ₫
2019
551.862 km
Nguồn điện 476 HP (350 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.980 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 10
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.825 US$ ≈ 230.800.000 ₫
2003
830.530 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.210 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 21.120 US$ ≈ 552.400.000 ₫
2008
385.353 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.207 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
169.950 € ≈ 200.000 US$ ≈ 5.230.000.000 ₫
2019
840.915 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 8
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
235.000 € ≈ 276.500 US$ ≈ 7.231.000.000 ₫
2022
350.000 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Thương hiệu phần thân Rolfo
Ba Lan, Kościerzyna
NWM-TRUCK
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán