Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK

PDF
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
13.900 €
Giá ròng
≈ 16.190 US$
≈ 422.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK
Năm sản xuất: 2014-10
Đăng ký đầu tiên: 2014-10-03
Tổng số dặm đã đi được: 119.520 km
Khả năng chịu tải: 440 kg
Khối lượng tịnh: 3.060 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Tiel6535 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: MASTER 150 PK OPRIJWAGEN MET HUL
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 2,2 m
Bồn nhiên liệu: 105 1
Khung
Kích thước phần thân: 46,5 m × 21,5 m × 4 m
Động cơ
Nguồn điện: 150 HP (110 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.299 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 4.330 mm
Bánh xe kép
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Tính năng an toàn
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Xe tải vận chuyển ô tô Renault Master 150.35 OPRIJWAGEN MET HULPLUCHTVERING + OPRIJPLANKEN - VK

Tiếng Anh
- Euro 5
- Алармена система клас I
- Волан с регулируема височина
- Дистанционно централно заключване
- Имобилайзер
- Регулируема по височина седалка на водача
- Регулируема по височина седалка на водача
- Усилвател на волана
- Alarmový systém třídy I
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Euro 6
- Imobilizér
- Posilovač řízení
- Vyškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelný volant
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Beifahrerbank
- Euro 5
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Servolenkung
- Startunterbrecher

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: einfach, Tag
Kennzeichen: VK-557-N

Achskonfiguration
Vorderachse: Max. Achslast: 1850 kg; Gelenkt
Maximale Hinterachslast: 2800 kg

Maße
Länge/Höhe: L4H1

Innenraum
Innenraum: schwarz

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 10.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Alarmsystemklasse I
- Euro 5
- Fjernlåsning
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart rat
- Servostyring
- Startspærre

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: enkeltseng, day cab
Registreringsnummer: VK-557-N

Akselkonfiguration
Foraksel: Maks. akselbelastning: 1850 kg; Styretøj
Maks. bagakselbelastning: 2800 kg

Mål
længde/højde: L4H1

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil okt. 2025

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Euro 5
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- 105 liter fuel
- Co-driver's bench
- Euro 5
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable steering wheel
- Immobiliser
- Power steering
- Remote central locking

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: single, day
Registration number: VK-557-N

Axle configuration
Front axle: Max. axle load: 1850 kg; Steering
Max. rear axle load: 2800 kg

Measures
length/height: L4H1

Interior
Interior: black

Maintenance
APK (MOT): tested until 10/2025

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento del conductor regulable en altura
- Bloqueo centralizado a distancia
- Dirección asistida
- Euro 5
- Inmovilizador electrónico del motor
- Sistema de alarma clase I
- Volante regulable en altura

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: simple, día
Matrícula: VK-557-N

Configuración de ejes
Eje delantero: Carga máxima del eje: 1850 kg; Dirección
Carga máxima del eje trasero: 2800 kg

Medidas
Longitud/altura: L4H1

Interior
Interior: negro

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta oct. 2025

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonestolaite
- Etäkeskuslukitus
- Euro 5
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Ohjaustehostin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Banquette conducteur
- Direction assistée
- Euro 5
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Starter
- Système d'alarme classe I
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: simple, jour
Numéro d'immatriculation: VK-557-N

Configuration essieu
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 1850 kg; Direction
Charge max. sur essieu arrière: 2800 kg

Mesures
Longueur/hauteur: L4H1

Intérieur
Intérieur: noir

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à oct. 2025

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Blokada paljenja
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Euro 5
- Servo-upravljač
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Sustav alarma klase I
- Upravljač podesiv po visini
- Euro 7
- Indításgátló
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Szervokormány
- Távirányításos központi zár
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Állítható magasságú vezetőülés
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Euro 5
- Immobiliser
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Servosterzo
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

- 2 deurs
- 105 liter brandstoftank
- Bijrijdersbank klapbaar + tafel
- Brede buiten spiegels
- BTW voertuig
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Diesel
- Euro 5
- Extra werklampen
- Flitsbalk
- Geveerde chauffeurstoel
- In hoogte verstelbare bestuurdersstoel
- Kist aan Chassis
- Navigatie Kleurenscherm
- Radio CD MP3
- Startonderbreking Klasse 1
- Stuurbekrachtiging
- Stuur in hoogte verstelbaar
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

MET HULPLUCHTVERING & OPRIJPLANKEN
LAADBAKMATEN INWENDIG: LENGTE 5.20 METER x BREEDTE 2.15 METER x KLEPHOOGTE 50 CM.
AFSCHUINING IN LAADBAK NA 4.20 METER

= Bedrijfsinformatie =

MEER INFO, FOTO'S & VIDEO: hiện liên lạc / VOORRAAD -
AAN AFGELEZEN KILOMETERSTANDEN, OPTIES EN GEWICHTEN
KUNNEN GEEN RECHTEN WORDEN ONTLEEND.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: enkel, dag
Kenteken: VK-557-N

Asconfiguratie
Vooras: Max. aslast: 1850 kg; Meesturend
Max. aslast achter: 2800 kg

Maten
Lengte/hoogte: L4H1

Interieur
Interieur: antraciet, Stof

Onderhoud
APK: gekeurd tot okt. 2025

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Alarmsystem i klasse I
- Euro 5
- Fjernstyrt sentrallås
- Førersete som kan justeres i høyden
- Førersete som kan justeres i høyden
- Ratt som kan justeres i høyden
- Servostyring
- Startsperre
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Euro 5
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulacja wysokości siedzenia kierowcy
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- System alarmowy klasa I
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: pojedynczy, dzienna
Numer rejestracyjny: VK-557-N

Konfiguracja osi
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 1850 kg; Układ kierowniczy
Maks. nośność osi tylnej: 2800 kg

Wymiary
Długość/wysokość: L4H1

Wnętrze
Wnętrze: czarny

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do okt. 2025

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Banco do condutor ajustável em altura
- Banco do condutor ajustável em altura
- Direcção assistida
- Euro 5
- Fecho centralizado remoto
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema imobilizador integrado
- Volante ajustável em altura

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: simples, dia
Número de registo: VK-557-N

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 1850 kg; Direção
Carga máx. do eixo traseiro: 2800 kg

Medidas
comprimento/altura: L4H1

Interior
Interior: preto

Manutenção
APK (MOT): testado até okt. 2025

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Euro 5
- Imobilizator
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Servodirecţie
- Sistem de alarmă Clasa I
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Euro 5
- Иммобилайзер
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Система сигнализации, класс I
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: односпальная, кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: VK-557-N

Конфигурация осей
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 1850 kg; Рулевое управление
Макс. нагрузка на заднюю ось: 2800 kg

Размеры
длина/высота: L4H1

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до okt. 2025

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Euro 5
- Imobilizér
- Posilňovač riadenia
- Systém alarmu triedy I
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant
= Extra tillval och tillbehör =

- Centralt fjärrlås
- Euro 5
- Förarsäte med justerbar höjd
- Förarsäte med justerbar höjd
- Larmsystem klass I
- Ratt med justerbar höjd
- Servostyrning
- Startspärr

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Hytt: endast, dag
Registreringsnummer: VK-557-N

Konfiguration av axlar
Framaxel: Max. axellast: 1850 kg; Styrning
Max. axellast bak: 2800 kg

Storlekar
Längd/höjd: L4H1

Interiör
Interiör: svart

Underhåll
MOT: besiktigat till okt. 2025

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

Finansiell information
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Euro 5
- Hidrolik direksiyon
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
65.900 € ≈ 76.770 US$ ≈ 2.003.000.000 ₫
2014
124.069 km
Nguồn điện 285 HP (209 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.070 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.873 US$ ≈ 179.300.000 ₫
1998
245.863 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.630 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
50.950 € ≈ 59.360 US$ ≈ 1.549.000.000 ₫
2014
892.693 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 46.540 US$ ≈ 1.214.000.000 ₫
2014
733.005 km
Nguồn điện 362 HP (266 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.594 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng xe ô tô 6
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.690 US$ ≈ 1.140.000.000 ₫
2014
821.850 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 32.560 US$ ≈ 849.500.000 ₫
2014
991.695 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.960 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 115.300 US$ ≈ 3.009.000.000 ₫
2014
573.607 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.690 US$ ≈ 1.140.000.000 ₫
2014
1.168.950 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
300.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Slovenia
UROŠ HABIČ S.P.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
991.726 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.737 US$ ≈ 227.900.000 ₫
2003
830.530 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.210 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
441.214 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.660 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Dongen
TOP TRUCKS B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.950 € ≈ 52.370 US$ ≈ 1.366.000.000 ₫
2013
969.485 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.750 US$ ≈ 515.200.000 ₫
2008
385.353 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.207 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 45.380 US$ ≈ 1.184.000.000 ₫
2013
969.485 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 67.510 US$ ≈ 1.761.000.000 ₫
2015
931.850 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.845 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 10
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 13.690 US$ ≈ 357.100.000 ₫
2011
139.135 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.760 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Harskamp
Ruitenbeek Machines B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán