Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL

PDF
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
42.950 €
Giá ròng
≈ 48.780 US$
≈ 1.272.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL
Năm sản xuất: 2013-12
Đăng ký đầu tiên: 2013-12-10
Tổng số dặm đã đi được: 969.485 km
Số lượng xe ô tô: 2
Khả năng chịu tải: 4.780 kg
Khối lượng tịnh: 7.210 kg
Tổng trọng lượng: 11.990 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: MB793845
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,1 m × 2,55 m × 4 m
Động cơ
Nguồn điện: 238 HP (175 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.698 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.420 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 305/70R19.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 245/70R19.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin and comfort
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Bộ sưởi độc lập
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Safety features
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Optics
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Bồn AdBlue
Additional equipment
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: ánh kim

Thêm chi tiết — Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1224 4X2 MOETEFINDT EURO 6 REMOTE CONTROL

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Luftfederung
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Standheizung

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 305/70R19.5; Max. Achslast: 4400 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Refenmaß: 245/70R19.5; Max. Achslast: 8100 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Kennzeichen: 94-BRN-5
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Fjernlåsning
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 305/70R19.5; Maks. akselbelastning: 4400 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Dækstørrelse: 245/70R19.5; Maks. akselbelastning: 8100 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Registreringsnummer: 94-BRN-5
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κόρνα αέρα
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- Heavy duty engine brake
- Remote central locking
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle: Tyre size: 305/70R19.5; Max. axle load: 4400 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Tyre size: 245/70R19.5; Max. axle load: 8100 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Registration number: 94-BRN-5
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 305/70R19.5; Carga máxima del eje: 4400 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 245/70R19.5; Carga máxima del eje: 8100 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Matrícula: 94-BRN-5
- Ajoneuvon lämmitin
- Etäkeskuslukitus
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Frein moteur renforcé
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 305/70R19.5; Charge maximale sur essieu: 4400 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 245/70R19.5; Charge maximale sur essieu: 8100 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Numéro d'immatriculation: 94-BRN-5
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Távirányításos központi zár
- Avvisatore acustico pneumatico
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakspoiler
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 305/70R19.5; Max. aslast: 4400 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Bandenmaat: 245/70R19.5; Max. aslast: 8100 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Kenteken: 94-BRN-5
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 305/70R19.5; Maksymalny nacisk na oś: 4400 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Rozmiar opon: 245/70R19.5; Maksymalny nacisk na oś: 8100 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Numer rejestracyjny: 94-BRN-5
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Fecho centralizado remoto
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 305/70R19.5; Máx carga por eixo: 4400 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 245/70R19.5; Máx carga por eixo: 8100 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Número de registo: 94-BRN-5
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Frână de motor heavy-duty
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 305/70R19.5; Макс. нагрузка на ось: 4400 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Размер шин: 245/70R19.5; Макс. нагрузка на ось: 8100 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Регистрационный номер: 94-BRN-5
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 305/70R19.5; Max. axellast: 4400 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel: Däckets storlek: 245/70R19.5; Max. axellast: 8100 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%; Minskning: enda minskning
Registreringsnummer: 94-BRN-5
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
49.950 € ≈ 56.730 US$ ≈ 1.479.000.000 ₫
2013
969.485 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
41.950 € ≈ 47.640 US$ ≈ 1.242.000.000 ₫
2016
449.686 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.920 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 44.860 US$ ≈ 1.170.000.000 ₫
2008
914.482 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.350 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 56.220 US$ ≈ 1.466.000.000 ₫
2009
1.396.603 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 37.360 US$ ≈ 974.300.000 ₫
2013
886.157 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.620 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng xe ô tô 1
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.880 US$ ≈ 857.300.000 ₫
2014
991.695 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.960 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.500 US$ ≈ 873.600.000 ₫
2013
485.108 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.125 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.893 US$ ≈ 205.800.000 ₫
1988
662.776 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.890 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng xe ô tô 1
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1989
512.069 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.410 US$ ≈ 767.000.000 ₫
2014
818.184 km
Nguồn điện 232 HP (171 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.740 US$ ≈ 488.600.000 ₫
2014
1.092.445 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
991.726 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
857.399 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.740 US$ ≈ 488.600.000 ₫
2014
944.078 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.700 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.200 US$ ≈ 370.200.000 ₫
2006
893.571 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.570 kg Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán