Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202

PDF
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202 | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
41.950 €
Giá ròng
≈ 45.410 US$
≈ 1.162.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202
Năm sản xuất: 2016-05
Đăng ký đầu tiên: 2016-05-23
Tổng số dặm đã đi được: 449.686 km
Khả năng chịu tải: 9.920 kg
Khối lượng tịnh: 9.580 kg
Tổng trọng lượng: 19.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: MB048253
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,85 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều rộng - 2,48 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Nguồn điện: 272 HP (200 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.698 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.100 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 355/50R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/60R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Buồng lái
Điều hoà không khí
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Antos 2027 4X2 DHOLLANDIA 3000 KG EURO 6 + WINCH TÜV TILL 05-202

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дистанционно централно заключване
- Камера за заден ход
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Прожектори
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Kamera couvání
- Robustní motorová brzda
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Luftfederung
- Rückwärtsfahrkamera

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 355/50R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Refenmaß: 315/60R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Reduzierung: einfach reduziert
Abmessungen des Laderaums: 869 x 248 cm
Ladebordwand: DHOLLANDIA DHAR21, Heckklappe, 3000 kg
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 05.2025
Kennzeichen: 53-BHG-6
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Fjernlåsning
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Projektører

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 355/50R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/60R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Reduktion: enkeltreduktion
Mål for lastrum: 869 x 248 cm
Læssebagsmæk: DHOLLANDIA DHAR21, læssebagsmæk, 3000 kg
APK (Bileftersyn): testet indtil mei 2025
Registreringsnummer: 53-BHG-6
- Αερανάρτηση
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Προβολείς
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Heavy duty engine brake
- Remote central locking
- Reversing camera
- Spotlights

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: day
Front axle: Tyre size: 355/50R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Tyre size: 315/60R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Reduction: single reduction
Dimensions of cargo space: 869 x 248 cm
Tail lift: DHOLLANDIA DHAR21, tail lift, 3000 kg
APK (MOT): tested until 05/2025
Registration number: 53-BHG-6
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cámara de visión trasera
- Freno de motor reforzado
- Luces brillantes
- Suspensión neumática

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 355/50R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/60R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Reducción: reducción sencilla
Dimensiones espacio de carga: 869 x 248 cm
Trampilla elevadora: DHOLLANDIA DHAR21, válvula de cierre trasera, 3000 kg
APK (ITV): inspeccionado hasta may. 2025
Matrícula: 53-BHG-6
- Etäkeskuslukitus
- Ilmajousitus
- Kohdevalot
- Peruutuskamera
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra de recul
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Suspension pneumatique
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 355/50R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/60R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Réduction: réduction simple
Dimensions espace de chargement: 869 x 248 cm
Trappe de chargement: DHOLLANDIA DHAR21, soupape arrière, 3000 kg
APK (CT): valable jusqu'à mai 2025
Numéro d'immatriculation: 53-BHG-6
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Kamera za vožnju unatrag
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Spotlámpák
- Tolatókamera
- Távirányításos központi zár
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Sospensioni pneumatiche
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Luchtvering
- Versterkte motorrem
- Verstralers

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 355/50R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Bandenmaat: 315/60R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Reductie: enkelvoudige reductie
Afmetingen laadruimte: 869 x 248 cm
Laadklep: DHOLLANDIA DHAR21, achtersluitklep, 3000 kg
APK: gekeurd tot mei 2025
Kenteken: 53-BHG-6
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Fjernstyrt sentrallås
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Ryggekamera
- Spotlights
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kamera do tyłu
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 355/50R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/60R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Wymiary ładowni: 869 x 248 cm
Klapa załadunkowa: DHOLLANDIA DHAR21, klapa tylna, 3000 kg
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mei 2025
Numer rejestracyjny: 53-BHG-6
= Opções e acessórios adicionais =

- Camara de marcha-atràs
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Suspensão pneumática
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 355/50R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/60R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Redução: redução simples
Dimensões do espaço de carga: 869 x 248 cm
Monta-cargas: DHOLLANDIA DHAR21, monta-cargas, 3000 kg
APK (MOT): testado até mei 2025
Número de registo: 53-BHG-6
- Cameră de marșarier
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Suspensie pneumatică
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Камера заднего хода
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Пневматическая подвеска
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 355/50R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Размер шин: 315/60R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Редуктор: один редуктор
Размеры грузового отсека: 869 x 248 cm
Заднее подъемное устройство: DHOLLANDIA DHAR21, заднее подъемное устройство, 3000 kg
APK (TO): проверка пройдена до mei 2025
Регистрационный номер: 53-BHG-6
- Cúvacia kamera
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Reflektory
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Backkamera
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Luftfjädring
- Spotlights

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Framaxel: Däckets storlek: 355/50R22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel: Däckets storlek: 315/60R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%; Minskning: enda minskning
Lastutrymmets mått: 869 x 248 cm
Baklucka: DHOLLANDIA DHAR21, baklucka, 3000 kg
MOT: besiktigat till mei 2025
Registreringsnummer: 53-BHG-6
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Geri vites kamerası
- Havalı süspansiyon
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
59.900 € ≈ 64.840 US$ ≈ 1.659.000.000 ₫
2016
845.206 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.880 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng xe ô tô 1
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 64.840 US$ ≈ 1.659.000.000 ₫
2016
776.603 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.880 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng xe ô tô 1
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
72.500 € ≈ 78.470 US$ ≈ 2.008.000.000 ₫
2016
760.450 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.407 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.306 US$ ≈ 187.000.000 ₫
1992
453.653 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng xe ô tô 1
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
857.399 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 21.380 US$ ≈ 547.100.000 ₫
2013
458.882 km
Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.523 US$ ≈ 192.500.000 ₫
1988
662.776 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.890 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng xe ô tô 1
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
92.500 € ≈ 100.100 US$ ≈ 2.563.000.000 ₫
2017
769.200 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.440 US$ ≈ 164.800.000 ₫
1977
375.302 km
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.860 US$ ≈ 457.100.000 ₫
2016
915.379 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1989
512.069 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
438.474 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.987 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng xe ô tô 2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 63.860 US$ ≈ 1.634.000.000 ₫
2017
700.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.610 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán