Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!!

PDF
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!! | Hình ảnh 31 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
49.950 €
Giá ròng
≈ 57.500 US$
≈ 1.503.000.000 ₫
60.439,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!!
Đăng ký đầu tiên: 2018-06-19
Tổng số dặm đã đi được: 338.368 km
Số lượng xe ô tô: 5
Khả năng chịu tải: 5.060 kg
Khối lượng tịnh: 8.440 kg
Tổng trọng lượng: 13.500 kg
Địa điểm: Hà Lan DRACHTEN6519 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 62-BKV-1
Có thể cho thuê
Đặt vào: hôm nay
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 18,75 m, chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Nguồn điện: 300 HP (221 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.698 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 285/70/19.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 285/70/19.5
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Xe tải vận chuyển ô tô Mercedes-Benz Atego 1330 GS-Meppel Winde 338358 km!!

Tiếng Anh
- Централен подлакътник
- гнездо 12 волта
- 12V zásuvka
- Středová loketní opěrka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 12-Volt-Steckdose
- Mittelarmlehne

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Modelljahr: 2025

Achskonfiguration
Refenmaß: 285/70/19.5
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Max. Achslast: 5100 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Max. Achslast: 9300 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%

Funktionell
Marke des Aufbaus: GS-Meppel

Innenraum
Innenraum: schwarz
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Schäden: keines
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 12 V stik
- Midterarmlæn

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Modelår: 2025

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 285/70/19.5
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Maks. akselbelastning: 5100 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 9300 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%

Funktionelle
Karosserifabrikat: GS-Meppel

Interiør
Antal sæder: 2

Stand
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Antal nøgler: 2 (2 håndholdte sendere)
- Κεντρικό μπράτσο
- Πρίζα 12 V
= Additional options and accessories =

- 12 volt socket
- Central armrest

= More information =

General information
Number of doors: 2
Model year: 2025

Axle configuration
Tyre size: 285/70/19.5
Make axles: Anders
Front axle: Max. axle load: 5100 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Max. axle load: 9300 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%

Functional
Make of bodywork: GS-Meppel

Interior
Interior: black
Number of seats: 2

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Damages: none
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)
= Más opciones y accesorios =

- Reposabrazos central
- Toma de corriente de 12 voltios

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Año del modelo: 2025

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 285/70/19.5
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Carga máxima del eje: 5100 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 9300 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%

Funcional
Marca carrocería: GS-Meppel

Interior
Interior: negro
Número de plazas sentadas: 2

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Daños: ninguno
Número de llaves: 2 (2 telemandos)
- 12 voltin pistorasia
- Keskikäsinoja
= Plus d'options et d'accessoires =

- Prise 12 volts
- Support bras intermédiaire

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Année du modèle: 2025

Configuration essieu
Dimension des pneus: 285/70/19.5
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 5100 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 9300 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%

Pratique
Marque de construction: GS-Meppel

Intérieur
Intérieur: noir
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Dommages: aucun
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)
- Središnji naslon za ruku
- Utičnica od 12 volta
- 12 voltos aljzat
- Középső kartámasz
- Bracciolo centrale
- Presa da 12 V
= Aanvullende opties en accessoires =

Infotainment
- Audio-installatie

Interieur
- 12Volt aansluiting
- Armsteun

Milieu
- DPF

= Bijzonderheden =

Mercedes-Benz Atego 1330 voorzien van GS-Meppel opbouw en aanhanger

Truck:
Mercedes-Benz Atego 1330
Bouwjaar 2018
Slechts 338368 km!!
Voorzien van automatische versnellingsbak
Voorzien van Airco
Voorzien van PTO
Voorzien van Lane assist

Opbouw:
GS-meppel
Bouwjaar 2004
Voorzien van hefbaar bovendek
Voorzien van zaktafel
Voorzien van Lier
Afmetingen bovendek 450 x 240 cm
Afmetingen luifel 290 x 240 cm
Afmetngen onderdek 690 x 240 cm
Afmetingen trailer 870 x 250 cm
Achterdek van trailer uitschuifbaar
Dissel van trailer uitschuifbaar

Direct inzetbare atego
Prijs is Netto/Excl. BTW

= Bedrijfsinformatie =

Boonstra recovery trucks laten bergingsvoertuigen en autotransporters produceren volgens courante specificaties: mooi, functioneel en betrouwbaar.
We bouwen in principe op alle merken voertuigen. Door onze jarenlange ervaring weten we aan welke eisen uw voertuig moet voldoen.
Nieuwe trucks en bedrijfswagens met schuifplateau, laadbak, hydraulische kleppen, aanhanger, maar ook zware wreckers worden professioneel opgebouwd en in geheel Europa geleverd.
Omdat wij werken met vaste partners die voor ons bouwen, bent u altijd verzekerd van een voertuig van een uitstekende kwaliteit.
Onze partners zijn:
Tijhof
Isoli
De Groot
FVG

Ook zijn we gespecialiseerd in export van onze voortuigen:

Voor alle rijdbare voertuigen met Nederlands kenteken en een geldige APK kunnen we bij ons op kantoor binnen 10 minuten een transito kenteken voor u maken:
- 14 dagen geldig voor € 150,--
- boven 3.500 kg voor € 200,--
Ook voor auto’s met buitenlands kenteken kunnen we in veel gevallen binnen 3 werkdagen een export kenteken aanvragen. Prijs € 500,-
In het geval van intracommunautaire levering dienen wij minimaal de volgende gegevens van u te ontvangen:
KvK uittreksel van het bedrijf en geldig EU BTW nummer, kopie legitimatie van de ondernemer en een minimum (aan)betaling van 20% van de bankrekening van het betreffende bedrijf.
Voor alle BTW voertuigen die buiten de EU gaan, hanteren wij een borg van 20% van het volledige factuurbedrag.
Zodra u ons heeft geïnformeerd en wij middels het verstrekte douanedocument (EXa) kunnen verifiëren dat het voertuig de EU heeft verlaten, zullen wij uw borg zo spoedig mogelijk terugbetalen.
Neem voor meer informatie contact op met ons verkoopteam!
Disclaimer: (prijs)wijzigingen, fouten en eerdere verkopen zijn voorbehouden!

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Modeljaar: 2025

Asconfiguratie
Bandenmaat: 285/70/19.5
Merk assen: Anders
Vooras: Max. aslast: 5100 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Max. aslast: 9300 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%

Functioneel
Merk opbouw: GS-Meppel

Interieur
Interieur: Zwart, Stof
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Schade: schadevrij
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)
- 12-volts kontakt
- Midtre armlene
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Gniazdo 12 V
- Podłokietnik

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Rok modelu: 2025

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 285/70/19.5
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 5100 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 9300 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: GS-Meppel

Wnętrze
Wnętrze: czarny
Liczba miejsc siedzących: 2

Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Uszkodzenia: brak
Liczba kluczyków: 2 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Tomada de 12 V

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Ano do modelo: 2025

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 285/70/19.5
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 5100 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 9300 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%

Funcional
Marca da carroçaria: GS-Meppel

Interior
Interior: preto
Número de bancos: 2

Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Danos: nenhum
Número de chaves: 2 (2 transmissores manuais)
- Cotieră centrală
- Priză de 12 volți
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гнездо 12 В
- Центральный подлокотник

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Модельный год: 2025

Конфигурация осей
Размер шин: 285/70/19.5
Марка мостов: Anders
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 5100 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 9300 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%

Функциональность
Марка кузова: GS-Meppel

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Состояние
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Количество ключей: 2 (2 портативных пульта ДУ)
- 12 V zásuvka
- Stredová lakťová opierka
= Extra tillval och tillbehör =

- 12 V-uttag
- Armstöd i mitten

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 2
Modellår: 2025

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 285/70/19.5
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Max. axellast: 5100 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel: Max. axellast: 9300 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%

Funktionell
Fabrikat av karosseri: GS-Meppel

Interiör
Interiör: svart
Antal sittplatser: 2

Delstat
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Skada på fordon: skadefri
Antal nycklar: 2 (2 handsändare)
- 12 volt soket
- Orta kol dayanağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
54.950 € ≈ 63.260 US$ ≈ 1.654.000.000 ₫
2010
509.494 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 5
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
37.450 € ≈ 43.110 US$ ≈ 1.127.000.000 ₫
2019
370.573 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.010 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng xe ô tô 1
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
179.950 € ≈ 207.200 US$ ≈ 5.416.000.000 ₫
2019
551.862 km
Nguồn điện 476 HP (350 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.980 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 10
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
59.950 € ≈ 69.010 US$ ≈ 1.804.000.000 ₫
2015
842.200 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.080 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 10
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 66.710 US$ ≈ 1.744.000.000 ₫
2015
931.850 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.845 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 10
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
174.950 € ≈ 201.400 US$ ≈ 5.265.000.000 ₫
2021
293.827 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.492 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 7
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
49.950 € ≈ 57.500 US$ ≈ 1.503.000.000 ₫
2012
754.442 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.325 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 68.960 US$ ≈ 1.803.000.000 ₫
2019
344.030 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 57.440 US$ ≈ 1.502.000.000 ₫
2025
66 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
50.950 € ≈ 58.650 US$ ≈ 1.533.000.000 ₫
2014
892.693 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
52.900 € ≈ 60.900 US$ ≈ 1.592.000.000 ₫
2025
22 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.265 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.950 € ≈ 80.530 US$ ≈ 2.105.000.000 ₫
2017
1.108.550 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.154 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 6
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 44.780 US$ ≈ 1.171.000.000 ₫
2019
140.127 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.325 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
259.950 € ≈ 299.300 US$ ≈ 7.824.000.000 ₫
2025
389 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.190 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 5
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 45.990 US$ ≈ 1.202.000.000 ₫
2016
449.686 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.920 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 56.980 US$ ≈ 1.490.000.000 ₫
2009
1.396.603 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
279.950 € ≈ 322.300 US$ ≈ 8.426.000.000 ₫
2024
132 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.375 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 6
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
48.400 € ≈ 55.720 US$ ≈ 1.457.000.000 ₫
2022
9.078 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.300 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 63.200 US$ ≈ 1.652.000.000 ₫
2025
6 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.800 € ≈ 23.940 US$ ≈ 626.000.000 ₫
2016
360.993 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.687 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán