Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633

PDF
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633 | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
25.930 €
Giá ròng
290.000 SEK
≈ 30.140 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: R500B6X2*4NB Serie 0633
Đăng ký đầu tiên: 2018
Tổng số dặm đã đi được: 108.912 km
Khả năng chịu tải: 13.730 kg
Khối lượng tịnh: 14.270 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Thụy Điển Trelleborg6801 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 309858902
Đặt vào: 8 thg 8, 2025
Khung
Cửa sau
Cửa bên
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.750 mm
Trục thứ nhất: 385/55R22,5
Trục thứ cấp: 315/70R22,5
Trục thứ ba: 315/70R22,5
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ trời
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Scania R500B6X2*4NB Serie 0633

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Въздушни възглавници
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Ксенонови фарове
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Плъзгащ се покрив
- Airbagy
- Diferenciál s brzdou
- Posuvná střecha
- Robustní motorová brzda
- Střešní okno
- Uzávěrka diferenciálu
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Abgassbremse
- Airbags
- CB-Radioanlage
- Differentialsperre
- Doppelschlafkabine
- Motorbremse
- Schiebedach
- Xenon Beleuchtung

= Weitere Informationen =

Reifengröße vorn: 385/55R22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22,5
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 735024863110
Letzte Inspektion: 2024-09-13
Wenden Sie sich an Nabil Saleh, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Differentialespærre
- Kraftig motorbremse
- Skydetag
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Størrelse på fordæk: 385/55R22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Kontakt Nabil Saleh for yderligere oplysninger
- Άνοιγμα οροφής
- Αερόσακοι
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Κλείδωμα διαφορικού
- Συρόμενη οροφή
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- Airbags
- CB radio
- Differential lock
- Engine brake
- Exhaust brake
- Roof hatch
- Twin bunks
- Xenon lights

= More information =

Front tyre size: 385/55R22,5
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22,5
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22,5
Cargo space dimensions(LxWxH): 735024863110
Latest inspection: 2024-09-13
Please contact Nabil Saleh for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Freno motor reforzado
- Luces de xénon
- Techo corredizo
- Trampilla abatible

= Más información =

Tamaño del neumático delantero: 385/55R22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 735024863110
Última revisión: 2024-09-13
Póngase en contacto con Nabil Saleh para obtener más información.
- Kattoluukku
- Ksenon-valot
- Liukukatto
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Raskaan käytön moottorijarru
- Tasauspyörästön lukko
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Différentiel d'écartement
- Frein moteur renforcé
- Phares xénon
- Solde différentiel
- Toit ouvrant
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Dimension des pneus avant: 385/55R22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 735024863110
Dernière révision: 2024-09-13
Veuillez contacter Nabil Saleh pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Klizni krov
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni otvor
- Ksenonska svjetla
- Snažna kočnica motora
- Zračni jastuci
= További opciók és tartozékok =

- Csúszótető
- Differenciálzár
- Légzsákok
- Nagy teljesítményű motorfék
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőablak
- Xenon

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 385/55R22,5
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/70R22,5
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/70R22,5
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Nabil Saleh-vel
- Airbag
- Bloccaggio del differenziale
- Botola
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari allo xeno
- Freno motore per impieghi gravosi
- Tetto scorrevole
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- CB-radio
- Dakluik
- Differentieelslot
- Motorrem
- Twee bedden
- Uitlaatrem
- Xenonverlichting
- Zijdeuren

= Meer informatie =

Bandenmaat voor: 385/55R22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22,5
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 735024863110
Laatste inspectie: 2024-09-13
Neem voor meer informatie contact op met Nabil Saleh
- Differensialsperre
- Kollisjonsputer
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Kraftig motorbrems
- Takluke
- Tak som kan skyves
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Luk dachowy
- Mechanizm różnicowy
- Oświetlenie ksenonowe
- Poduszki powietrzne
- Rozsuwany dach
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Rozmiar opon przednich: 385/55R22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Nabil Saleh
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Escotilha do tejadilho
- Iluminação de xénon
- Teto de abrir
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Tamanho do pneu dianteiro: 385/55R22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Contacte Nabil Saleh para obter mais informações
- Airbaguri
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Frână de motor heavy-duty
- Iluminare cu xenon
- Plafon glisant
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Ксеноновые фары
- Люк крыши
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Подушки безопасности
- Сдвижная крыша

= Дополнительная информация =

Размер передних шин: 385/55R22,5
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22,5
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22,5
Свяжитесь с Nabil Saleh для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Posuvná strecha
- Strešný otvor
- Uzávierka diferenciálu
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Extra kraftig motorbroms
- Krockkuddar
- Skjutbart tak
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Xenon-strålkastare

= Detaljer =

Mer info kontakta Nabil hiện liên lạc .
Besiktigas senast : 2025-09-30 .
L7350*B2486*H3110 .

= Ytterligare information =

Däckstorlek för: 385/55R22,5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22,5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70R22,5
Kontakta Nabil Saleh för mer information
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Diferansiyel kilidi
- Hava yastıkları
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Sürgülü tavan
- Tavan kapağı
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.590 € 275.000 SEK ≈ 28.580 US$
2015
196.949 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.930 € 290.000 SEK ≈ 30.140 US$
2018
1.162.770 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.675 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.707 € 75.000 SEK ≈ 7.795 US$
2006
165.484 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.030 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.540 € 375.000 SEK ≈ 38.980 US$
2019
1.040.480 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.990 € 190.000 SEK ≈ 19.750 US$
2012
919.882 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.230 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.210 € 349.000 SEK ≈ 36.270 US$
2016
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.610 kg Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
23.250 € 260.000 SEK ≈ 27.020 US$
2016
500.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
64.300 € 719.000 SEK ≈ 74.730 US$
2019
234.687 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
38.370 € 429.000 SEK ≈ 44.590 US$
2018
116.579 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Dung tải. 7.750 kg Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
đấu giá 18.960 € 212.000 SEK ≈ 22.030 US$
2016
309.727 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Huddinge
Blinto AB
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.110 € 359.000 SEK ≈ 37.310 US$
2015
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
26.380 € 295.000 SEK ≈ 30.660 US$
2018
693.130 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.921 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.060 € 325.000 SEK ≈ 33.780 US$
2017
826.788 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.284 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.919 € 55.000 SEK ≈ 5.716 US$
1999
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.040 kg Thể tích 0,3 m³ Cấu hình trục 4x2
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
11.180 € 125.000 SEK ≈ 12.990 US$
2009
Dung tải. 8.005 kg
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
7.065 € 79.000 SEK ≈ 8.211 US$
2008
962.833 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.220 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
đấu giá 71,54 € 800 SEK ≈ 83,15 US$
2008
615.419 km
Nguồn điện 269 HP (198 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.025 kg Thể tích 48,41 m³
Thụy Điển, Karlstad
Klaravik Sweden
10 năm tại Autoline
29.060 € 325.000 SEK ≈ 33.780 US$
2019
345.410 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.656 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
322.029 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.776 kg Cấu hình trục 4x2
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 6.797 € 76.000 SEK ≈ 7.899 US$
2013
467.187 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.615 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Norrköping
Retrade AS
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán