Xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING

PDF
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 2
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 3
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 4
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 5
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 6
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 7
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 8
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 9
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 10
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 11
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 12
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 13
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 14
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 15
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 16
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 17
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 18
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 19
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 20
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 21
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 22
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 23
xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
26.500 €
Giá ròng
≈ 27.620 US$
≈ 693.600.000 ₫
32.330 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Đăng ký đầu tiên: 2014-06-01
Tổng số dặm đã đi được: 463.200 km
Khả năng chịu tải: 14.220 kg
Khối lượng tịnh: 12.780 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald8175 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 8459
Đặt vào: 15 thg 1, 2025
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Nguồn điện: 370 HP (272 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.742 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.900 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ cấp: 315/70 R22,5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ ba: 385/55 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Phanh
ABS
Buồng lái
Không gian ngủ
Tay lái trợ lực
Máy tính hành trình
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi ghế
Radio
Bộ sưởi gương
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Cửa sổ điện
Khóa trung tâm
Tấm cản dòng
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
ASR
Khóa vi sai
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2P6X20002098935
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Scania P370 6X2*4 EURO6 + SIDE OPENING

Tiếng Anh
- Почистване на фаровете
- Регулируем волан
- Спойлер на покрива

Допълнителна информация :
Trailer hook readiness!!!
Подов материал : Алуминий
Дължина на опашката : 2000 mm
- Nastavitelný volant
- Střešní spoiler
- Čištění světlometů

Additional information :
Trailer hook readiness!!!
Floor material : Aluminium
Tail length : 2000 mm
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Scheinwerferreinigung
- Verstellbares Lenkrad

= Anmerkungen =

Zusätzliche Information :
Trailer hook readiness!!!
Bodenmaterial : Aluminium
Tail length : 2000 mm

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Reifengröße vorn: 385/65 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 315/70 R22,5
Hinterachse: Refenmaß: 385/55 R22,5; Gelenkt
Abmessungen des Laderaums: 753 x 247 x 260 cm
Ladebordwand: ZEPRO, 2000 kg
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Rengøring af forlygter
- Tagspoiler

= Bemærkninger =

Additional information :
Trailer hook readiness!!!
Floor material : Aluminium
Tail length : 2000 mm

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/65 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/70 R22,5
Bagaksel: Dækstørrelse: 385/55 R22,5; Styretøj
Mål for lastrum: 753 x 247 x 260 cm
Læssebagsmæk: ZEPRO, 2000 kg
Antal senge: 1
- Αεροτομή οροφής
- Καθαρισμός προβολέων
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι

Additional information :
Trailer hook readiness!!!
Floor material : Aluminium
Tail length : 2000 mm
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- CB radio
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Engine brake
- Full side opening
- Headlights washer
- Reading lights
- Roof hatch
- Roof spoiler
- Rust proof toolbox

= Remarks =

Additional information :
Trailer hook readiness!!!
Floor material : Aluminium
Tail length : 2000 mm

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front tyre size: 385/65 R22,5
Middle axle: Tyre size: 315/70 R22,5
Rear axle: Tyre size: 385/55 R22,5; Steering
Dimensions of cargo space: 753 x 247 x 260 cm
Tail lift: ZEPRO, 2000 kg
Number of beds: 1
Please contact Peep Poderat, Priit Palatu, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Valdur Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Limpieza de faros
- Spoiler de techo
- Volante ajustable

= Comentarios =

Información Adicional :
Trailer hook readiness!!!
Material del suelo : Aluminio
Tail length : 2000 mm

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Tamaño del neumático delantero: 385/65 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 315/70 R22,5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 385/55 R22,5; Dirección
Dimensiones espacio de carga: 753 x 247 x 260 cm
Trampilla elevadora: ZEPRO, 2000 kg
Número de camas: 1
- Ajovalojen puhdistus
- Kattospoileri
- Säädettävä ohjauspyörä

Lisäinformaatio :
Trailer hook readiness!!!
Lattiamateriaali : Alumiini
Tail length : 2000 mm
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Nettoyage des phares
- Volant réglable

= Remarques =

Informations Complémentaires :
Trailer hook readiness!!!
Matériau de sol : Aluminium
Tail length : 2000 mm

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Dimension des pneus avant: 385/65 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 315/70 R22,5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/55 R22,5; Direction
Dimensions espace de chargement: 753 x 247 x 260 cm
Trappe de chargement: ZEPRO, 2000 kg
Nombre de lits: 1
- Krovni spojler
- Podesiv upravljač

Additional information :
Trailer hook readiness!!!
Floor material : Aluminium
Tail length : 2000 mm
- Fényszóró tisztítás
- Tetőlégterelő
- Állítható kormánykerék

További információ :
Trailer hook readiness!!!
Padló anyaga : Alumínium
Farok hossza : 2000 mm
- Pulizia dei fari
- Spoiler per il tetto
- Volante regolabile

Additional information :
Trailer hook readiness!!!
Floor material : Aluminium
Tail length : 2000 mm
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Koplampreiniging
- Verstelbaar stuurwiel

= Bijzonderheden =

Extra informatie :
Trailer hook readiness!!!
Vloer materiaal : Aluminium
Staart lengte : 2000 mm

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Bandenmaat voor: 385/65 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 315/70 R22,5
Achteras: Bandenmaat: 385/55 R22,5; Meesturend
Afmetingen laadruimte: 753 x 247 x 260 cm
Laadklep: ZEPRO, 2000 kg
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Rengjøring av frontlykter
- Takspoiler

Ytterligere informasjon :
Trailer hook readiness!!!
Gulvmateriale : Aluminium
Halelengde : 2000 mm
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Czyszczenie reflektorów
- Regulowana kierownica
- Spoiler dachowy

= Uwagi =

Dodatkowe informacje :
Trailer hook readiness!!!
Materiał podłogi : Aluminium
Tail length : 2000 mm

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/65 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/70 R22,5
Oś tylna: Rozmiar opon: 385/55 R22,5; Układ kierowniczy
Wymiary ładowni: 753 x 247 x 260 cm
Klapa załadunkowa: ZEPRO, 2000 kg
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Limpeza dos faróis
- Spoiler de tejadilho
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/70 R22,5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22,5; Direção
Dimensões do espaço de carga: 753 x 247 x 260 cm
Monta-cargas: ZEPRO, 2000 kg
Número de camas: 1
- Curățarea farurilor
- Spoiler pavilion
- Volan reglabil

Informații suplimentare :
Trailer hook readiness!!!
Material de podea : Aluminiu
Lungimea cozii : 2000 mm
= Дополнительные опции и оборудование =

- Очистка фар
- Регулируемое рулевое колесо
- Спойлер на крыше

= Примечания =

Дополнительная информация :
Trailer hook readiness!!!
Материал пола : Алюминий
Tail length : 2000 mm

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Размер передних шин: 385/65 R22,5
Средний мост: Размер шин: 315/70 R22,5
Задний мост: Размер шин: 385/55 R22,5; Рулевое управление
Размеры грузового отсека: 753 x 247 x 260 cm
Заднее подъемное устройство: ZEPRO, 2000 kg
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Priit Palatu, Juhan Rootsma или Valdur Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Strešný spojler
- Čistenie svetlometov

Ďalšie informácie :
Trailer hook readiness!!!
Materiál podlahy : Hliník
Dĺžka chvosta : 2000 mm
- Justerbar ratt
- Rengöring av strålkastare
- Takspoiler

Annan Information :
Trailer hook readiness!!!
Golvmaterial : Aluminium
Lyftbryggs längd : 2000 mm
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Far temizliği
- Tavan spoyleri

Additional information :
Trailer hook readiness!!!
Floor material : Aluminium
Tail length : 2000 mm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.900 € ≈ 25.950 US$ ≈ 651.700.000 ₫
2011
535.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.825 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 30.120 US$ ≈ 756.400.000 ₫
2016
490.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.545 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 25.950 US$ ≈ 651.700.000 ₫
2013
494.000 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.825 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 24.910 US$ ≈ 625.500.000 ₫
2015
717.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.009 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 31.270 US$ ≈ 785.200.000 ₫
2015
462.300 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.625 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 39.080 US$ ≈ 981.500.000 ₫
2016
462.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.725 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 31.270 US$ ≈ 785.200.000 ₫
2017
499.100 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.305 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.440 US$ ≈ 337.600.000 ₫
2009
722.200 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.800 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 31.270 US$ ≈ 785.200.000 ₫
2014
615.200 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.275 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 25.950 US$ ≈ 651.700.000 ₫
2012
575.311 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.445 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.530 US$ ≈ 390.000.000 ₫
2013
467.575 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.855 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 26.990 US$ ≈ 677.900.000 ₫
2012
714.000 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.984 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 38.040 US$ ≈ 955.300.000 ₫
2018
715.687 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.879 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.530 US$ ≈ 390.000.000 ₫
2008
726.252 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 45,65 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 26.990 US$ ≈ 677.900.000 ₫
2012
577.000 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.860 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.530 US$ ≈ 390.000.000 ₫
2013
534.477 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.855 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 28.040 US$ ≈ 704.100.000 ₫
2015
435.583 km
Nguồn điện 283 HP (208 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.075 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 26.990 US$ ≈ 677.900.000 ₫
2016
272.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 26.990 US$ ≈ 677.900.000 ₫
2014
692.700 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.330 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 23.870 US$ ≈ 599.400.000 ₫
2012
Nguồn điện 561 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Jüri
Liên hệ với người bán