Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING

PDF
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
18.900 €
Giá ròng
≈ 21.680 US$
≈ 574.100.000 ₫
23.058 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2012-04
Đăng ký đầu tiên: 2012-04-01
Tổng số dặm đã đi được: 482.000 km
Khả năng chịu tải: 9.225 kg
Khối lượng tịnh: 10.275 kg
Tổng trọng lượng: 19.500 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8787
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,82 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 7,6 m × 2,45 m × 2,5 m
Cửa bên
Động cơ
Nguồn điện: 280 HP (206 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 9.290 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Thương hiệu: Opticruise
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.500 mm
Trục thứ nhất: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ cấp: 295/80 R22,5, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2P4X20002073594

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Scania P280 SIDE OPENING

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Day cab
Reifengröße vorn: 315/80 R22,5
Reifengröße hinten: 295/80 R22,5
Ladebordwand: Zepro, 2000 kg
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Day cab
Størrelse på fordæk: 315/80 R22,5
Størrelse på bagdæk: 295/80 R22,5
Læssebagsmæk: Zepro, 2000 kg
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Electric mirrors
- Full side opening
- Power steering

= More information =

Cab: Day cab
Front tyre size: 315/80 R22,5
Rear tyre size: 295/80 R22,5
Tail lift: Zepro, 2000 kg
Please contact Priit Palatu, Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Day cab
Tamaño del neumático delantero: 315/80 R22,5
Tamaño del neumático trasero: 295/80 R22,5
Trampilla elevadora: Zepro, 2000 kg
- Ilmastointi
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Direction assistée
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Day cab
Dimension des pneus avant: 315/80 R22,5
Dimension des pneus arrière: 295/80 R22,5
Trappe de chargement: Zepro, 2000 kg
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Klímavezérlés
- Szervokormány
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Day cab
Bandenmaat voor: 315/80 R22,5
Bandenmaat achter: 295/80 R22,5
Laadklep: Zepro, 2000 kg
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Day cab
Rozmiar opon przednich: 315/80 R22,5
Rozmiar opon tylnych: 295/80 R22,5
Klapa załadunkowa: Zepro, 2000 kg
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Day cab
Tamanho do pneu dianteiro: 315/80 R22,5
Tamanho do pneu traseiro: 295/80 R22,5
Monta-cargas: Zepro, 2000 kg
- Climatizare
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Day cab
Размер передних шин: 315/80 R22,5
Размер задних шин: 295/80 R22,5
Заднее подъемное устройство: Zepro, 2000 kg
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Hytt: Day cab
Däckstorlek för: 315/80 R22,5
Storlek på bakdäck: 295/80 R22,5
Baklucka: Zepro, 2000 kg
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.900 € ≈ 22.830 US$ ≈ 604.400.000 ₫
2011
535.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.825 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.830 US$ ≈ 604.400.000 ₫
2015
717.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.009 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.530 US$ ≈ 543.700.000 ₫
2014
933.249 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.945 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 23.520 US$ ≈ 622.700.000 ₫
2013
480.500 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Purku küla
Kaivi Trans
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.830 US$ ≈ 604.400.000 ₫
2013
603.000 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.700 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 28.570 US$ ≈ 756.300.000 ₫
2012
575.311 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.445 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.240 US$ ≈ 482.900.000 ₫
2013
922.345 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 34.420 US$ ≈ 911.200.000 ₫
2014
615.200 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.275 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.090 US$ ≈ 452.600.000 ₫
2009
303.990 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.225 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.630 US$ ≈ 440.400.000 ₫
2009
178.456 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.065 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.390 US$ ≈ 513.300.000 ₫
2012
253.140 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.565 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.830 US$ ≈ 604.400.000 ₫
2015
468.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.725 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.830 US$ ≈ 604.400.000 ₫
2013
373.300 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 42,98 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.710 US$ ≈ 786.700.000 ₫
2012
714.000 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.984 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.810 US$ ≈ 683.400.000 ₫
2017
622.867 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.025 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.020 € 190.000 SEK ≈ 19.530 US$
2012
919.882 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.230 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.680 US$ ≈ 574.100.000 ₫
2013
359.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 49,92 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.340 US$ ≈ 379.700.000 ₫
2013
984.661 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.175 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.680 US$ ≈ 574.100.000 ₫
2015
230.900 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 56.100 US$ ≈ 1.485.000.000 ₫
2018
397.300 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "xe tải thùng kín Scania"