Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR

PDF
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR | Hình ảnh 36 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/36
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2019-08
Đăng ký đầu tiên: 2019-08
Tổng số dặm đã đi được: 322.430 km
Khả năng chịu tải: 8.745 kg
Khối lượng tịnh: 12.255 kg
Tổng trọng lượng: 21.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Veendam6564 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 57-BVD-3
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,2 m × 2,55 m × 4 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Kích thước phần thân: 8,95 m × 2,5 m × 2,7 m
Động cơ
Nguồn điện: 280 HP (206 kW)
Thể tích: 9.291 cm³
Số lượng xi-lanh: 5
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 6.350 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm cản dòng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Scania P280 Closed box taillift 2000 kg Fuel CNG ADR

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Ксенонови фарове
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Навигационна система
- Ниско ниво на шум
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Регулиране на температурата
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
- Bodové reflektory
- Navigační systém
- Nízká hlučnost
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Fernlicht
- Geräuscharm
- Klimaanlage
- Luftfederung
- Lufthorn
- Navigationssystem
- Schlafkabine
- Servolenkung
- Xenonbeleuchtung

= Weitere Informationen =

Antriebsstrang
Kraftstofftyp: Erdgas

Getriebe
Getriebe: Automatic, 12 Gänge, Automatik

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/80R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Reduzierung: einfach reduziert

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines

Finanzielle Informationen
Preis: Auf Anfrage

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Jaap de Vries oder Jaap de Vries, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Klimaanlæg
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Minimal støj
- Navigationssystem
- Projektører
- Servostyring
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Brændstoftype: CNG
Transmission: Automatic, 12 gear, Automatisk
Dækstørrelse: 315/80R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 25%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Reduktion: enkeltreduktion
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Σύστημα πλοήγησης
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός Xenon
- Χαμηλού θορύβου
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- Climate control
- Heavy duty engine brake
- Low-noise
- Navigation
- Passenger seat
- Power steering
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spotlights
- Xenon lighting

= More information =

Drivetrain
Type of fuel: CNG

Transmission
Transmission: Automatic, 12 gears, Automatic

Axle configuration
Tyre size: 315/80R22.5
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Reduction: single reduction; Suspension: air suspension

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Financial information
Price: On request

Other information
Cargo space outer length: 895 cm
Cargo space outer width: 250 cm
Cargo space outer height: 270 cm

Additional information
Please contact Jaap de Vries or Jaap de Vries for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bajo Ruido
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Climatizador
- Dirección asistida
- Freno de motor reforzado
- Iluminación de xenón
- Luces brillantes
- Sistema de navegación
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática

= Más información =

Cadena cinemática
Tipo de combustible: Gas natural

Transmisión
Transmisión: Automatic, 12 marchas, Automático

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Reducción: reducción sencilla

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno

Información financiera
Precio: A petición
- Hiljainen
- Ilmajousitus
- Ilmastointi
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Ksenon-valot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Navigointijärjestelmä
- Ohjaustehostin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Climate control
- Corne de l'air
- Direction assistée
- Faible bruit
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique
- Système de navigation
- Éclairage au xénon

= Plus d'informations =

Transmission
Type de carburant: Gaz naturel

Transmission
Transmission: Automatic, 12 vitesses, Automatique

Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Réduction: réduction simple

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun

Informations financières
Prix: Sur demande
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- Navigacijski sustav
- Niska razina buke
- Reflektori
- Servo-upravljač
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Alacsony zajszint
- Klímavezérlés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Navigációs rendszer
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Xenon

= További információk =

Hajtómű
Üzemanyag típusa: CNG

Sebességváltó
Sebességváltó: Automatic, 12 fogaskerekek, Automatikus

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 8000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 25%; Gumiabroncs profilja jobbra: 25%
Hátsó tengely: Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 50%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 50%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 50%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 50%; Csökkentés: egyszeres csökkentés

Állam
Általános állapot: nagyon jó
Műszaki állapot: nagyon jó
Optikai állapot: nagyon jó
Kár: sérülésmentes

Pénzügyi információk
Ár: Kérésre
- Avvisatore acustico pneumatico
- Bassa rumorosità
- Fari allo xeno
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Sistema di navigazione
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Dakspoiler
- Geluidsarm
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Navigatiesysteem
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
- Slaapcabine
- Stuurbekrachtiging
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Xenon verlichting

= Bijzonderheden =

tankinhoud 160 kg, verbruik 1:5
bereik c.a. 600 - 650 km

= Meer informatie =

Aandrijving
Brandstofsoort: Aardgas

Transmissie
Transmissie: Automatic, 12 versnellingen, Automaat

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/80R22.5
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Reductie: enkelvoudige reductie

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij

Financiële informatie
Prijs: Op aanvraag

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: 895 cm
Buiten breedte laadruimte: 250 cm
Buiten hoogte laadruimte: 270 cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Jaap de Vries of Jaap de Vries
- Førerhus med soveplass
- Klimaanlegg
- Kraftig motorbrems
- Lite støy
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Navigasjonssystem
- Servostyring
- Spotlights
- Takspoiler
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- HVAC
- Kabina sypialna
- Oświetlenie ksenonowe
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- System nawigacji
- Wspomaganie kierownicy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Układ napędowy
Rodzaj paliwa: Gaz ziemny

Skrzynia biegów
Pędnia: Automatic, 12 biegi, Automat

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 25%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Redukcja: redukcja pojedyncza

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak

Informacje finansowe
Cena: Na żądanie
= Opções e acessórios adicionais =

- Baixo ruído
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Holofotes
- Iluminação de xénon
- Sistema de navegação
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Tipo de combustível: GNC
Transmissão: Automatic, 12 velocidades, Automática
Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 25%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Redução: redução simples
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Climatizare
- Frână de motor heavy-duty
- Iluminare cu xenon
- Proiectoare
- Servodirecţie
- Sistem de navigație
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Zgomot redus
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Климат-контроль
- Ксеноновые фары
- Малошумный
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Система навигации
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Тип топлива: CNG
Трансмиссия: Automatic, 12 передачи, Автоматическая
Размер шин: 315/80R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 25%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Редуктор: один редуктор
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Kabína na spanie
- Navigačný systém
- Nízka hlučnosť
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Reflektory
- Strešný spojler
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Extra kraftig motorbroms
- Klimatanläggning
- Luftfjädring
- Navigationssystem
- Servostyrning
- Sovhytt
- Spotlights
- Takspoiler
- Tyfon
- Tystgående
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Körning
Typ av bränsle: CNG

Transmission
Transmission: Automatic, 12 växlar, Automatisk

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 315/80R22.5
Framaxel: Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 25%; Däckprofil rätt: 25%
Bakaxel: Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%; Minskning: enda minskning

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Skada på fordon: skadefri

Finansiell information
Pris: På begäran
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Düşük gürültülü
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
- Navigasyon sistemi
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.950 € ≈ 23.220 US$ ≈ 611.800.000 ₫
2016
574.109 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.100 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
19.400 € ≈ 22.580 US$ ≈ 594.900.000 ₫
2015
466.702 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.495 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
26.750 € ≈ 31.130 US$ ≈ 820.300.000 ₫
2015
393.545 km
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.225 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Marknesse
Hulleman Trucks B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 31.310 US$ ≈ 824.900.000 ₫
2019
166.986 km
Nguồn điện 234 HP (172 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.310 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 33.690 US$ ≈ 887.700.000 ₫
2019
486.571 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.570 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.160 US$ ≈ 610.200.000 ₫
2019
111.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.165 kg Thể tích 45.228 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 29.040 US$ ≈ 765.100.000 ₫
2019
521.562 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.111 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 31.310 US$ ≈ 824.900.000 ₫
2019
170.488 km
Nguồn điện 234 HP (172 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.310 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 34.860 US$ ≈ 918.400.000 ₫
2019
480.145 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.240 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
329.940 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 355 kg
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 46.500 US$ ≈ 1.225.000.000 ₫
2019
331.178 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.750 € ≈ 43.940 US$ ≈ 1.158.000.000 ₫
2019
219.226 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.455 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, BERKEL-ENSCHOT
Truckland B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 29.040 US$ ≈ 765.100.000 ₫
2019
608.130 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.150 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.800 US$ ≈ 916.900.000 ₫
2019
366.883 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.725 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
47.800 € ≈ 55.630 US$ ≈ 1.466.000.000 ₫
2019
214.632 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.310 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Nebim Used Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "xe tải thùng kín Scania"