Xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611

PDF
xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611
xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611
xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611 hình ảnh 2
xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611 hình ảnh 3
xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611 hình ảnh 4
xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611 hình ảnh 5
xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611 hình ảnh 6
xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611 hình ảnh 7
xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611 hình ảnh 8
xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611 hình ảnh 9
xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611 hình ảnh 10
xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611 hình ảnh 11
xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611 hình ảnh 12
xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611 hình ảnh 13
xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611 hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
28.200 €
Giá ròng
325.000 SEK
≈ 29.680 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Mẫu:  G450LB6X2*4HNB Serie 1611
Loại:  xe tải thùng kín
Tổng số dặm đã đi được:  467.388 km
Khả năng chịu tải:  13.140 kg
Khối lượng tịnh:  13.860 kg
Tổng trọng lượng:  27.000 kg
Địa điểm:  Thụy Điển Trelleborg6801 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  22 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  284757584
Khung
Cửa sau: 
Động cơ
Nguồn điện:  450 HP (331 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  5.900 mm
Trục thứ nhất:  315/70R22,5 156/150
Trục thứ cấp:  315/70R22,5 156/150
Trục thứ ba:  315/70R22,5 156/150
Phanh
ABS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Scania G450LB6X2*4HNB Serie 1611

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Въздушни възглавници
- Дискови спирачки
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Ксенонови фарове
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Спирачка на двигателя
- Airbagy
- Diferenciál s brzdou
- Kotoučové brzdy
- Motorová brzda
- Robustní motorová brzda
- Uzávěrka diferenciálu
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Abgassbremse
- Airbags
- CB-Radioanlage
- Differentialsperre
- Motorbremse
- Scheibenbremssystem
- Xenon Beleuchtung

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2016
Farbe: Vit
Lenkradplatzierung: Links
Refenmaß: 315/70R22,5 156/150
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 912525002260
Letzte Inspektion: 2024-11-05
Wenden Sie sich an Nabil Saleh, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Differentialespærre
- Kraftig motorbremse
- Motorbremse
- Skivebremser
- Styret spærredifferentiale
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Produktionsår: 2016
Farve: Vit
Placering af rattet: Venstre
Dækstørrelse: 315/70R22,5 156/150
Kontakt Nabil Saleh for yderligere oplysninger
- Αερόσακοι
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Δισκόφρενα
- Κλείδωμα διαφορικού
- Φρένο κινητήρα
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- Airbags
- CB radio
- Differential lock
- Disc brakes
- Engine brake
- Exhaust brake
- Xenon lights

= More information =

Year of manufacture: 2016
Colour: Vit
Steering wheel placement: Left
Tyre size: 315/70R22,5 156/150
Cargo space dimensions(LxWxH): 912525002260
Latest inspection: 2024-11-05
Please contact Nabil Saleh for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Freno motor
- Freno motor reforzado
- Frenos de disco
- Luces de xénon

= Más información =

Año de fabricación: 2016
Color: Vit
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático: 315/70R22,5 156/150
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 912525002260
Última revisión: 2024-11-05
Póngase en contacto con Nabil Saleh para obtener más información.
- Ksenon-valot
- Levyjarrut
- Moottorin jarru
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Raskaan käytön moottorijarru
- Tasauspyörästön lukko
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Différentiel d'écartement
- Frein moteur
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Phares xénon
- Solde différentiel

= Plus d'informations =

Année de construction: 2016
Couleur: Vit
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus: 315/70R22,5 156/150
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 912525002260
Dernière révision: 2024-11-05
Veuillez contacter Nabil Saleh pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Disk kočnice
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Ksenonska svjetla
- Snažna kočnica motora
- Zračni jastuci
- Differenciálzár
- Légzsákok
- Motorfék
- Nagy teljesítményű motorfék
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tárcsafékek
- Xenon
- Airbag
- Bloccaggio del differenziale
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari allo xeno
- Freni a disco
- Freno motore
- Freno motore per impieghi gravosi
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- CB-radio
- Differentieelslot
- Motorrem
- Schijfremmen
- Uitlaatrem
- Xenonverlichting

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2016
Kleur: Vit
Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat: 315/70R22,5 156/150
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 912525002260
Laatste inspectie: 2024-11-05
Neem voor meer informatie contact op met Nabil Saleh
- Differensialsperre
- Kollisjonsputer
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Kraftig motorbrems
- Motorbrems
- Skivebremser
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Hamulce tarczowe
- Hamulec silnikowy
- Mechanizm różnicowy
- Oświetlenie ksenonowe
- Poduszki powietrzne
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Rok produkcji: 2016
Kolor: Vit
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon: 315/70R22,5 156/150
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Nabil Saleh
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Iluminação de xénon
- Travão de discos
- Travão de motor
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Ano de fabrico: 2016
Cor: Vit
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho dos pneus: 315/70R22,5 156/150
Contacte Nabil Saleh para obter mais informações
- Airbaguri
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Frâne cu disc
- Frână de motor
- Frână de motor heavy-duty
- Iluminare cu xenon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дисковые тормоза
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Ксеноновые фары
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Подушки безопасности
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Год выпуска: 2016
Цвет: Vit
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер шин: 315/70R22,5 156/150
Свяжитесь с Nabil Saleh для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Kotúčové brzdy
- Motorová brzda
- Uzávierka diferenciálu
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Xenónové svetlá
- Differentiallås
- Extra kraftig motorbroms
- Krockkuddar
- Motorbroms
- Skivbromsar
- Styrd differentialbroms
- Xenon-strålkastare

Mer info kontakta Nabil 0700090001.
Retarder/intarder.
L9125*B2500*H2260.
Besiktigas senast
2025-11-30
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Diferansiyel kilidi
- Disk frenler
- Hava yastıkları
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Motor freni
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
33.850 € 390.000 SEK ≈ 35.610 US$
795.226 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.459 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
47.730 € 550.000 SEK ≈ 50.220 US$
865.198 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.050 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
25.170 € 290.000 SEK ≈ 26.480 US$
Nguồn điện 666 HP (490 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.605 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
33.850 € 390.000 SEK ≈ 35.610 US$
1.040.480 km
Nguồn điện 680 HP (500 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.973 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
86.700 € 999.000 SEK ≈ 91.220 US$
660.000 km
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
52.568 € ≈ 55.310 US$ ≈ 1.403.000.000 ₫
2019
939.255 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.280 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Flen, Södermanlands Län
Liên hệ với người bán
86.700 € 999.000 SEK ≈ 91.220 US$
660.000 km
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 3.688 € 42.500 SEK ≈ 3.881 US$
2015
938.818 km
Nguồn điện 489 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.850 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Uppsala
Liên hệ với người bán
50.330 € 580.000 SEK ≈ 52.960 US$
19.268 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.990 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
65.080 € 749.900 SEK ≈ 68.480 US$
827.754 km
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
25.600 € 295.000 SEK ≈ 26.940 US$
554.726 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.541 kg Cấu hình trục 4x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
38.180 € 439.900 SEK ≈ 40.170 US$
903.556 km
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
6.856 € 79.000 SEK ≈ 7.214 US$
964.317 km
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.085 € 12.500 SEK ≈ 1.141 US$
2000
401.286 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.310 kg Cấu hình trục 4x2
Thụy Điển, Larv
Liên hệ với người bán
50.330 € 580.000 SEK ≈ 52.960 US$
19.268 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.990 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.996 € 23.000 SEK ≈ 2.100 US$
2011
1.290.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.525 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Borås
Liên hệ với người bán
đấu giá 616,20 € 7.100 SEK ≈ 648,30 US$
2001
1.176.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.940 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Borås
Liên hệ với người bán
đấu giá 433,90 € 5.000 SEK ≈ 456,60 US$
1987
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.720 kg
Thụy Điển, Arbro
Liên hệ với người bán
7.724 € 89.000 SEK ≈ 8.127 US$
1.294.426 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 14.250 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
11.360 € 130.900 SEK ≈ 11.950 US$
1.400.000 km
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán