TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 381 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 381 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Xe tải thùng kín Renault T 460

PDF
Xe tải thùng kín Renault T 460 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T 460 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T 460 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T 460 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T 460 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T 460 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T 460 | Hình ảnh 6 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
20.900 €
≈ 23.990 US$
≈ 629.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: T 460
Năm sản xuất: 2019-03
Đăng ký đầu tiên: 2019-03-15
Tổng số dặm đã đi được: 814.884 km
Khả năng chịu tải: 8.195 kg
Khối lượng tịnh: 10.805 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC18030
Đặt vào: 1 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10 m × 2,55 m × 4,03 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.500 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Renault T 460

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standard-Klimaanlage
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 315/70 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 5 mm; Reifen Profil rechts: 5 mm
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 4 mm; Reifen Profil links außen: 8 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 6 mm; Reifen Profil rechts außen: 7 mm
Schäden: keines
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 315/70 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 5 mm; Dækprofil højre: 5 mm
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 4 mm; Dækprofil venstre udvendige: 8 mm; Dækprofil højre udvendige: 6 mm; Dækprofil højre udvendige: 7 mm
moms/margin: Moms ikke-fradragsberettiget (marginordning)
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler
- Spare key
- Spoilers
- Spotlights
- Standard airco
- Xenon lights

= More information =

Tyre size: 315/70 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 5 mm; Tyre profile right: 5 mm
Rear axle: Tyre profile left inner: 4 mm; Tyre profile left outer: 8 mm; Tyre profile right outer: 6 mm; Tyre profile right outer: 7 mm
Damages: none
VAT/margin: VAT not deductable (margin scheme)
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto
- Luces de xenón

= Más información =

Tamaño del neumático: 315/70 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 5 mm; Dibujo del neumático derecha: 5 mm
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 4 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 8 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 6 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 7 mm
Daños: ninguno
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Climatisation standard
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 5 mm; Sculptures des pneus droite: 5 mm
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 4 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 8 mm; Sculptures des pneus droit externe: 6 mm; Sculptures des pneus droit externe: 7 mm
Dommages: aucun
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Tetőlégterelő
- Xenon
- Fari allo xeno
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Standaard airco
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Bandenmaat: 315/70 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 5 mm; Bandenprofiel rechts: 5 mm
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 4 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 8 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 6 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 7 mm
Schade: schadevrij
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 315/70 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 5 mm; Profil opon prawa: 5 mm
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 4 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 8 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 6 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 7 mm
Uszkodzenia: brak
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 5 mm; Perfil do pneu direita: 5 mm
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 4 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 8 mm; Perfil do pneu exterior direito: 6 mm; Perfil do pneu exterior direito: 7 mm
Danos: nenhum
IVA/margem: IVA não deduzível (regime de margem)
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Размер шин: 315/70 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 5 mm; Профиль шин справа: 5 mm
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 4 mm; Профиль шин левое внешнее: 8 mm; Профиль шин правое внешнее: 6 mm; Профиль шин правое внешнее: 7 mm
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 315/70 R22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 5 mm; Däckprofil rätt: 5 mm
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 4 mm; Däckprofil lämnades utanför: 8 mm; Däckprofil innanför höger: 6 mm; Däckprofil utanför höger: 7 mm
Skada på fordon: skadefri
Moms/marginal: Ej avdragsgill moms för företagare (marginalskattesystemet)
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Tavan spoyleri
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.900 € ≈ 21.690 US$ ≈ 569.000.000 ₫
2014
322.289 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.365 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 38.910 US$ ≈ 1.021.000.000 ₫
2021
216.171 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 4.025 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 25.250 US$ ≈ 662.400.000 ₫
2018
225.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.400 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.756 US$ ≈ 255.900.000 ₫
2004
386.549 km
Nguồn điện 385 HP (283 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 11.920 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 38.910 US$ ≈ 1.021.000.000 ₫
2019
166.165 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 5.430 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 24.680 US$ ≈ 647.300.000 ₫
2016
233.518 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.920 US$ ≈ 207.700.000 ₫
2011
714.500 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 35.470 US$ ≈ 930.300.000 ₫
2021
163.968 km
Euro Euro 6 Dung tải. 4.967 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.220 US$ ≈ 268.000.000 ₫
2014
965.000 km
Euro Euro 5 Dung tải. 7.845 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.920 US$ ≈ 207.700.000 ₫
2014
585.853 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 4.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.772 US$ ≈ 177.600.000 ₫
2005
400.708 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 4.280 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.624 US$ ≈ 147.500.000 ₫
2013
672.241 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 5.150 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.624 US$ ≈ 147.500.000 ₫
2013
659.017 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 5.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.624 US$ ≈ 147.500.000 ₫
2007
417.682 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 3.143 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán