TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 392 quảng cáo
19 năm tại Autoline
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
51 năm trên thị trường

Xe tải thùng kín Renault Premium 320

PDF
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Premium 320 | Hình ảnh 30 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
24.900 €
Giá ròng
≈ 768.800.000 ₫
≈ 29.210 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: Premium 320
Năm sản xuất: 2017-01
Đăng ký đầu tiên: 2017-01
Tổng số dặm đã đi được: 168.900 km
Khả năng chịu tải: 9.385 kg
Khối lượng tịnh: 9.615 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC40841
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 12,1 m × 2,55 m × 3,8 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 320 HP (235 kW)
Nhiên liệu: xăng
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Renault Premium 320

Tiếng Anh
- PTO
- Алуминиев горивен резервоар
- Контрол на стабилността
- Ксенонови фарове
- Спирачка на двигателя
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- PTO
- Xenon
- Řízení stability

= Další informace =

Kabina: den
Značka náprav: Anders
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/55 R22.5; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 8 mm; Profil pneumatiky vpravo: 8 mm
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 315/70 R22.5; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 12 mm; Profil pneumatiky ponecháno venku: 15 mm; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 16 mm; Profil pneumatiky vpravo venku: 15 mm
Poškození: bez poškození
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Nebenantrieb
- Scheinwerfer
- Stabilitätskontrolle
- Standard-Klimaanlage
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 8 mm; Reifen Profil rechts: 8 mm
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 12 mm; Reifen Profil links außen: 15 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 16 mm; Reifen Profil rechts außen: 15 mm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftudtag
- Motorbremse
- Stabilitetskontrol
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 8 mm; Dækprofil højre: 8 mm
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 12 mm; Dækprofil venstre udvendige: 15 mm; Dækprofil højre udvendige: 16 mm; Dækprofil højre udvendige: 15 mm
Skade: fri for skader
- PTO
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου ευστάθειας
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Power take off
- Spare key
- Spotlights
- Stability control
- Standard airco
- Xenon lights

= More information =

Cab: day
Make axles: Anders
Front axle: Tyre size: 385/55 R22.5; Steering; Tyre profile left: 8 mm; Tyre profile right: 8 mm
Rear axle: Tyre size: 315/70 R22.5; Tyre profile left inner: 12 mm; Tyre profile left outer: 15 mm; Tyre profile right outer: 16 mm; Tyre profile right outer: 15 mm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Control de estabilidad
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto
- Luces de xenón
- Toma de fuerza

= Más información =

Cabina: día
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 8 mm; Dibujo del neumático derecha: 8 mm
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 12 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 15 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 16 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 15 mm
Daños: ninguno
- Ajonvakautusjärjestelmä
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climatisation standard
- Clé de rechange
- Contrôle de stabilité
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Prise de force
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 8 mm; Sculptures des pneus droite: 8 mm
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 12 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 15 mm; Sculptures des pneus droit externe: 16 mm; Sculptures des pneus droit externe: 15 mm
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Kontrola stabilnosti
- Ksenonska svjetla
- Priključno vratilo
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Kihajtás
- Motorfék
- Stabilitásvezérlés
- Xenon

= További információk =

Kabin: nap
Tengelyek gyártmánya: Anders
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/55 R22.5; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 8 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 8 mm
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 315/70 R22.5; Gumiabroncs profilja belül balra: 12 mm; Gumiabroncs profilja kint maradt: 15 mm; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 16 mm; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 15 mm
Kár: sérülésmentes
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Controllo stabilità
- Fari allo xeno
- Freno motore
- Presa di forsa
- Serbatoio del carburante in alluminio

= Ulteriori informazioni =

Cabina: giorno
Marca degli assi: Anders
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/55 R22.5; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 8 mm; Profilo del pneumatico destra: 8 mm
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 315/70 R22.5; Profilo del pneumatico interno sinistro: 12 mm; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 15 mm; Profilo del pneumatico interno destro: 16 mm; Profilo del pneumatico esterno destro: 15 mm
Danni: senza danni
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aftakas
- Aluminium brandstoftank
- Motorrem
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Stabiliteitscontrole
- Standaard airco
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Cabine: dag
Merk assen: Anders
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 8 mm; Bandenprofiel rechts: 8 mm
Achteras: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 12 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 15 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 16 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 15 mm
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Kraftuttak
- Motorbrems
- Stabilitetskontroll
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Kontrola stabilności
- Oświetlenie ksenonowe
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 8 mm; Profil opon prawa: 8 mm
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 12 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 15 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 16 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 15 mm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Chave suplente
- Controle de estabilidade
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Tanque de combustível de alumínio
- Tomada de força
- Travão do motor

= Mais informações =

Cabina: dia
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 8 mm; Perfil do pneu direita: 8 mm
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 12 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 15 mm; Perfil do pneu exterior direito: 16 mm; Perfil do pneu exterior direito: 15 mm
Danos: nenhum
- Controlul stabilității
- Decuplare motor
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Система курсовой устойчивости
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Марка мостов: Anders
Передний мост: Размер шин: 385/55 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 8 mm; Профиль шин справа: 8 mm
Задний мост: Размер шин: 315/70 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 12 mm; Профиль шин левое внешнее: 15 mm; Профиль шин правое внешнее: 16 mm; Профиль шин правое внешнее: 15 mm
Повреждения: без повреждений
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Kontrola stability
- Motorová brzda
- PTO
- Xenónové svetlá

= Ďalšie informácie =

Kabína: deň
Značka náprav: Anders
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/55 R22.5; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 8 mm; Profil pneumatiky vpravo: 8 mm
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/70 R22.5; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 12 mm; Profil pneumatiky ponechané vonku: 15 mm; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 16 mm; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 15 mm
Poškodenie: bez poškodenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Motorbroms
- PTO
- Stabilitetskontroll
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Däckets storlek: 385/55 R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 8 mm; Däckprofil rätt: 8 mm
Bakaxel: Däckets storlek: 315/70 R22.5; Däckprofil inuti vänster: 12 mm; Däckprofil lämnades utanför: 15 mm; Däckprofil innanför höger: 16 mm; Däckprofil utanför höger: 15 mm
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Motor freni
- PTO
- Stabilite kontrolü
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.900 € ≈ 768.800.000 ₫ ≈ 29.210 US$
Xe tải thùng kín
2017
183.455 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 676.200.000 ₫ ≈ 25.690 US$
Xe tải thùng kín
2017
119.105 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 676.200.000 ₫ ≈ 25.690 US$
Xe tải thùng kín
2016
146.225 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.061 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 552.700.000 ₫ ≈ 21.000 US$
Xe tải thùng kín
2016
239.475 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.541 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 521.800.000 ₫ ≈ 19.830 US$
Xe tải thùng kín
2014
222.270 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.908 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 552.700.000 ₫ ≈ 21.000 US$
Xe tải thùng kín
2019
834.820 km
Euro Euro 6 Dung tải. 8.305 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 892.300.000 ₫ ≈ 33.900 US$
Xe tải thùng kín
2018
180.036 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.149 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 108.100.000 ₫ ≈ 4.106 US$
Xe tải thùng kín
2014
667.640 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.410 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 552.700.000 ₫ ≈ 21.000 US$
Xe tải thùng kín
2018
225.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.400 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.300.000 ₫ ≈ 3.813 US$
Xe tải thùng kín
2003
304.660 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.620 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 984.900.000 ₫ ≈ 37.420 US$
Xe tải thùng kín
2019
388.755 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.050 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 521.800.000 ₫ ≈ 19.830 US$
Xe tải thùng kín
2014
229.910 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 243.900.000 ₫ ≈ 9.267 US$
Xe tải thùng kín
2014
965.000 km
Euro Euro 5 Dung tải. 7.845 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 89.540.000 ₫ ≈ 3.402 US$
Xe tải thùng kín
2002
403.430 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 4.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 193.000.000 ₫ ≈ 7.332 US$
Xe tải thùng kín
2009
160.823 km
Euro Euro 4 Dung tải. 5.240 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 182.200.000 ₫ ≈ 6.921 US$
Xe tải thùng kín
2006
879.806 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 9.690 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 151.300.000 ₫ ≈ 5.748 US$
Xe tải thùng kín
2007
417.682 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 3.143 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán