Xe tải thùng kín Renault Midlum 220 * EURO5 * MANUAL *



































≈ 207.700.000 ₫
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán
















- Дискови спирачки
- Кабина
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Регулиране на температурата
- Усилвател на волана
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Kabina
- Kotoučové brzdy
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Robustní motorová brzda
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Částicový filtr
- Částicový filtr
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Kabine
- Klimaanlage
- Lufthorn
- Partikelfilter
- Scheibenbremsen
- Servolenkung
- Standheizung
= Weitere Informationen =
Vorderachse: Gelenkt
- Aluminiumsbrændstoftank
- Førerhus
- Klimaanlæg
- Kraftig motorbremse
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Servostyring
- Skivebremser
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer
= Yderligere oplysninger =
Foraksel: Styretøj
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα
- Κόρνα αέρα
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- υδραυλικό τιμόνι
- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Cabin
- Catalyst
- Climate control
- Disc brakes
- Heavy duty engine brake
- Particulate filter
- Passenger seat
- Power steering
- Vehicle heater
= More information =
Front axle: Steering
- Bocina de aire
- Cabina
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Dirección asistida
- Estufa
- Filtro de particulas
- Freno de motor reforzado
- Frenos de disco
- Tanque de combustible de aluminio
= Más información =
Eje delantero: Dirección
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmastointi
- Levyjarrut
- Lämmitin
- Ohjaamo
- Ohjaustehostin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Äänimerkki
- Cabine
- Chauffage
- Climate control
- Corne de l'air
- Direction assistée
- Filtre à particules
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Réservoir de carburant en aluminium
= Plus d'informations =
Essieu avant: Direction
- Disk kočnice
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Kabina
- Servo-upravljač
- Snažna kočnica motora
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračna sirena
- Fülke
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Légkürt
- Nagy teljesítményű motorfék
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Szervokormány
- Tárcsafékek
- Cabina
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Aluminium brandstoftank
- Cabine
- Climate control
- Katalisator
- Luchthoorn
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
- Roetfilter
- Schijfremmen
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging
- Versterkte motorrem
= Meer informatie =
Vooras: Meesturend
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus
- Klimaanlegg
- Kraftig motorbrems
- Lufthorn
- Partikkelfilter
- Servostyring
- Skivebremser
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamulce tarczowe
- HVAC
- Kabina
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wspomaganie kierownicy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Oś przednia: Układ kierowniczy
- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina
- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Direcção assistida
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Sofagem de parque
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Eixo dianteiro: Direção
- Cabină
- Claxon pneumatic
- Climatizare
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Servodirecţie
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина
- Климат-контроль
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Усилитель рулевого управления
= Дополнительная информация =
Передний мост: Рулевое управление
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Extra kraftig motorbroms
- Kabin
- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Partikelfilter
- Servostyrning
- Skivbromsar
- Tyfon
- Värmare
= Ytterligare information =
Framaxel: Styrning
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Disk frenler
- Havalı korna
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
- Kabin
- Klima kontrolü
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi