Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON

PDF
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
16.500 €
Giá ròng
≈ 508.900.000 ₫
≈ 19.270 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON
Năm sản xuất: 2019-02
Đăng ký đầu tiên: 2019-02
Tổng số dặm đã đi được: 143.840 km
Khả năng chịu tải: 2.636 kg
Khối lượng tịnh: 2.737 kg
Tổng trọng lượng: 5.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Marknesse6523 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 113424.1
Đặt vào: 11 thg 9, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Cửa bên
Động cơ
Nguồn điện: 163 HP (120 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.299 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 4.330 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 195/75R16, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 195/75R16, phanh - đĩa
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Renault Master 160 DCI | L3H3 | WORKSHOP | WERKSTATT | 5 TON

Tiếng Anh
- Въздушни възглавници
- Датчик за дъжд
- Регулиране на температурата
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Airbagy
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Snímač deště

= Další informace =

Velikost pneumatiky: 195/75R16
Přední náprava: Max. zatížení nápravy: 1850 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadní náprava: Max. zatížení nápravy: 3200 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 50%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 50%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 50%; Profil pneumatiky vpravo venku: 50%
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
DPH/marže: Odpočet DPH pro podnikatele
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags
- Arbeitsscheinwerfer hinten
- Arbeitsscheinwerfer vorne
- Frontscheibe
- Geschlossene Kabine
- Klimaanlage
- Lenkhilfe
- Regensensor

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 195/75R16
Vorderachse: Max. Achslast: 1850 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Max. Achslast: 3200 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Klimaanlæg
- Regnsensor
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 195/75R16
Foraksel: Maks. akselbelastning: 1850 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 3200 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Αερόσακοι
- Αισθητήρας βροχής
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Airbags
- Climate control
- Closed cabin
- Front window
- Passenger seat
- Power steering
- Rain Sensor
- Spotlight front
- Spotlight rear

= Remarks =

For sale:

Make: Renault Master 160 dci 4x2 L3H3
First registration: 26-02-2019
VIN: VF6MH000862056025
Mileage: 143.840 km
Construction: service van
Wheelbase: 4.35 m
GVW: 5.000 kg
Empty weight: 2.737 kg
Loading capacity: 2.263 kg

Engine:
Power: 120 kW / 160 HP
Cylinders: 4
Cylinder volume: 2.299 cm3
Emission standard: EURO 6
Manual gearbox 6x

Suspension | Weights | Tyres:
1st axle: steel | 1.850 kg | 195/75R16 50%
2nd axle: steel | 3.200 kg | 195/75R16 50%

Cabin:
Climate control
Radio with navigation
3 seats
Tacho
Parking heater

Details body :
2 rear doors
2 side doors
Flashlights
Led working lights
Led bar
Trailer hitch

General specifications:
Service vehicle
Work bench with LED lights
Cabinets with drawers
Compressor
Battery pack that supplies power to the workshop
12 – 220 volt power converter
12-24 Volt connection
LED lights inside workspace
Air and electric haspels

Of course, we have more pictures and information available, and we are looking forward to helping you.

Worldwide delivery is possible!

For more information, please contact our sales department:
Office: 0031-527246140
Mail: hiện liên lạc
web: hiện liên lạc

Hulleman Trucks B.V.
D.P.A. Weeversstraat 2
8316 GG Marknesse - Holland

= More information =

Tyre size: 195/75R16
Front axle: Max. axle load: 1850 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Max. axle load: 3200 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
VAT/margin: VAT qualifying
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Climatizador
- Dirección asistida
- Sensor de lluvia

= Más información =

Tamaño del neumático: 195/75R16
Eje delantero: Carga máxima del eje: 1850 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 3200 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
IVA/margen: IVA deducible
- Ilmastointi
- Ohjaustehostin
- Sadetunnistin
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Cabine complète
- Capteur de pluie
- Climate control
- Direction assistée
- Pare-brise avant
- Phare de travail arriere
- Phare de travail avant

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 195/75R16
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 1850 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 3200 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
TVA/marge: TVA déductible
- Senzor za kišu
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračni jastuci
= További opciók és tartozékok =

- Esőérzékelő
- Klímavezérlés
- Légzsákok
- Szervokormány

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 195/75R16
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 1850 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely: Maximális tengelyterhelés: 3200 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 50%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 50%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 50%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 50%
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Airbag
- Quadro di comando climatizzatore
- Sensore di pioggia
- Servosterzo

= Ulteriori informazioni =

Dimensioni del pneumatico: 195/75R16
Asse anteriore: Carico massimo per asse: 1850 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Asse posteriore: Carico massimo per asse: 3200 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 50%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 50%; Profilo del pneumatico interno destro: 50%; Profilo del pneumatico esterno destro: 50%
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
IVA/margine: IVA deducibile per gli imprenditori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- Climate control
- Gesloten cabine
- Passagiersstoel
- Regensensor
- Stuurbekrachtiging
- Verlichting achter
- Verlichting voor
- Voorruit

= Bijzonderheden =

For sale:

Make: Renault Master 160 dci 4x2 L3H3
First registration: 26-02-2019
VIN: VF6MH000862056025
Mileage: 143.840 km
Construction: service van
Wheelbase: 4.35 m
GVW: 5.000 kg
Empty weight: 2.737 kg
Loading capacity: 2.263 kg

Engine:
Power: 120 kW / 160 HP
Cylinders: 4
Cylinder volume: 2.299 cm3
Emission standard: EURO 6
Manual gearbox 6x

Suspension | Weights | Tyres:
1st axle: steel | 1.850 kg | 195/75R16 50%
2nd axle: steel | 3.200 kg | 195/75R16 50%

Cabin:
Climate control
Radio with navigation
3 seats
Tacho
Parking heater

Details body :
2 rear doors
2 side doors
Flashlights
Led working lights
Led bar
Trailer hitch

General specifications:
Service vehicle
Work bench with LED lights
Cabinets with drawers
Compressor
Battery pack that supplies power to the workshop
12 – 220 volt power converter
12-24 Volt connection
LED lights inside workspace
Air and electric haspels

Of course, we have more pictures and information available, and we are looking forward to helping you.

Worldwide delivery is possible!

For more information, please contact our sales department:
Office: 0031-527246140
Mail: hiện liên lạc
web: hiện liên lạc

Hulleman Trucks B.V.
D.P.A. Weeversstraat 2
8316 GG Marknesse - Holland

= Meer informatie =

Bandenmaat: 195/75R16
Vooras: Max. aslast: 1850 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Max. aslast: 3200 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Klimaanlegg
- Kollisjonsputer
- Regnsensor
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Poduszki powietrzne
- Sensor deszczu
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 195/75R16
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 1850 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 3200 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Sensor de chuva

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 195/75R16
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 1850 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 3200 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
IVA/margem: IVA elegível
- Airbaguri
- Climatizare
- Senzor de ploaie
- Servodirecţie
= Дополнительные опции и оборудование =

- Датчик дождя
- Климат-контроль
- Подушки безопасности
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Размер шин: 195/75R16
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 1850 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 3200 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
НДС/маржа: С вычетом НДС
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Airbagy
- Dažďový senzor
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia

= Ďalšie informácie =

Veľkosť pneumatiky: 195/75R16
Predná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 1850 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 3200 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 50%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 50%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 50%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 50%
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
DPH/marža: Odpočet DPH pre podnikateľov
= Extra tillval och tillbehör =

- Klimatanläggning
- Krockkuddar
- Regnsensor
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 195/75R16
Framaxel: Max. axellast: 1850 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Max. axellast: 3200 kg; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Hava yastıkları
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
- Yağmur sensörü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.900 € ≈ 613.800.000 ₫ ≈ 23.240 US$
2019
111.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.165 kg Thể tích 45.228 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 613.800.000 ₫ ≈ 23.240 US$
2018
231.026 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.855 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
34.750 € ≈ 1.072.000.000 ₫ ≈ 40.580 US$
2019
321.088 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.291 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
566.775 km
Nguồn điện 214 HP (157 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.655 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lichtenvoorde
Paashuis Bedrijfswagens B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.750 € ≈ 1.103.000.000 ₫ ≈ 41.750 US$
2019
240.633 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.230 kg Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 490.400.000 ₫ ≈ 18.570 US$
2016
299.126 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
60.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.510 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 615.300.000 ₫ ≈ 23.300 US$
2019
517.449 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.084 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
35.950 € ≈ 1.109.000.000 ₫ ≈ 41.980 US$
2020
395.426 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.295 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 1.171.000.000 ₫ ≈ 44.320 US$
2020
315.916 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.395 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 578.300.000 ₫ ≈ 21.900 US$
2018
340.333 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.205 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Marknesse
Hulleman Trucks B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.450 € ≈ 661.600.000 ₫ ≈ 25.050 US$
2019
521.562 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.111 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 768.000.000 ₫ ≈ 29.080 US$
2017
408.900 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.010 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Tiel
Garagebedrijf van Mourik Tiel B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 909.900.000 ₫ ≈ 34.450 US$
2017
356.163 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.371 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Borne
Nijwa Used Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
226.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.185 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 615.300.000 ₫ ≈ 23.300 US$
2019
608.130 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.150 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 1.171.000.000 ₫ ≈ 44.320 US$
2021
359.232 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.223 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
25.850 € ≈ 797.300.000 ₫ ≈ 30.190 US$
2017
398.042 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.035 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 490.400.000 ₫ ≈ 18.570 US$
2019
233.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.505 kg Thể tích 45.619 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 768.000.000 ₫ ≈ 29.080 US$
2017
416.900 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.835 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Tiel
Garagebedrijf van Mourik Tiel B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán