Xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck

PDF
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 2
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 3
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 4
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 5
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 6
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 7
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 8
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 9
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 10
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 11
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 12
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 13
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 14
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 15
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 16
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 17
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 18
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 19
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 20
xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
18.800 €
Giá ròng
≈ 20.460 US$
≈ 518.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Loại:  xe tải thùng kín
Năm sản xuất:  2018-01
Đăng ký đầu tiên:  2018-01-31
Tổng số dặm đã đi được:  546.966 km
Khả năng chịu tải:  8.660 kg
Khối lượng tịnh:  7.640 kg
Tổng trọng lượng:  16.300 kg
Địa điểm:  Hà Lan Tilburg6532 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  V310
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Cửa bên: 
Động cơ
Nguồn điện:  245 HP (180 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  5.132 cm³
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  5.600 mm
Trục thứ nhất:  285/70 R19.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  285/70 R19.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep: Dhollandia
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Renault D16 / Tail Lift / Klima / TUV: 2-2025 / Belgium Truck

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Пневматичен клаксон
- Hliníková palivová nádrž
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Lufthupe
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Tacho digital

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: einfach, Halb-Schlafkabine

Achskonfiguration
Refenmaß: 285/70 R19.5
Vorderachse: Max. Achslast: 5800 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse: Max. Achslast: 10900 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 728 x 249 x 244 cm
Ladebordwand: Dhollandia

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 02.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Tryklufthorn

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: enkeltseng, half sleeper cab

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 285/70 R19.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 5800 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 10900 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%

Funktionelle
Mål for lastrum: 728 x 249 x 244 cm
Læssebagsmæk: Dhollandia

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil feb. 2025

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Κόρνα αέρα
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- (Roof) spoiler
- Air horn
- Aluminum fuel tank
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows

= More information =

General information
Cab: single, half sleeper

Axle configuration
Tyre size: 285/70 R19.5
Front axle: Max. axle load: 5800 kg; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle: Max. axle load: 10900 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%

Functional
Dimensions of cargo space: 728 x 249 x 244 cm
Tail lift: Dhollandia

Maintenance
APK (MOT): tested until 02/2025

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Depósito de combustible de aluminio

= Más información =

Información general
Cabina: simple, media litera

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 285/70 R19.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 5800 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 10900 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%

Funcional
Dimensiones espacio de carga: 728 x 249 x 244 cm
Trampilla elevadora: Dhollandia

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta feb. 2025

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Corne à air
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: simple, semi-couché

Configuration essieu
Dimension des pneus: 285/70 R19.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 5800 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 10900 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 728 x 249 x 244 cm
Trappe de chargement: Dhollandia

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à févr. 2025

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Zračna sirena
- Alumínium üzemanyagtartály
- Légkürt
- Avvisatore acustico pneumatico
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Luchthoorn
- Tacho Digitaal

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: enkel, halfslaap

Asconfiguratie
Bandenmaat: 285/70 R19.5
Vooras: Max. aslast: 5800 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras: Max. aslast: 10900 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 728 x 249 x 244 cm
Laadklep: Dhollandia

Onderhoud
APK: gekeurd tot feb. 2025

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Lufthorn
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: pojedynczy, półsypialna

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 285/70 R19.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 5800 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 10900 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%

Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 728 x 249 x 244 cm
Klapa załadunkowa: Dhollandia

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do feb. 2025

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Buzina de ar comprimido
- Depósito de combustível em alumínio

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: simples, meia sleeper

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 285/70 R19.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 5800 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 10900 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%

Funcional
Dimensões do espaço de carga: 728 x 249 x 244 cm
Monta-cargas: Dhollandia

Manutenção
APK (MOT): testado até feb. 2025

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- Claxon pneumatic
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Пневматический звуковой сигнал

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: односпальная, кабина с полутороспальным местом (half sleeper)

Конфигурация осей
Размер шин: 285/70 R19.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 5800 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 10900 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%

Функциональность
Размеры грузового отсека: 728 x 249 x 244 cm
Заднее подъемное устройство: Dhollandia

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до feb. 2025

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Vzduchová húkačka
- Bränsletank av aluminium
- Tyfon
- Alüminyum yakıt deposu
- Havalı korna
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.900 € ≈ 21.660 US$ ≈ 548.600.000 ₫
2017
295.645 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.645 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 20.620 US$ ≈ 522.400.000 ₫
2017
573.972 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.790 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.660 US$ ≈ 548.600.000 ₫
2019
518.140 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.940 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 28.240 US$ ≈ 715.400.000 ₫
2018
428.900 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.985 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Tiel
Liên hệ với người bán
25.600 € ≈ 27.860 US$ ≈ 705.700.000 ₫
2018
595.400 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.985 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Tiel
Liên hệ với người bán
41.400 € ≈ 45.050 US$ ≈ 1.141.000.000 ₫
2019
366.500 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.715 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Tiel
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.320 US$ ≈ 413.500.000 ₫
2016
200.265 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.630 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, LICHTENVOORDE
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.739 US$ ≈ 246.700.000 ₫
2017
482.302 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.100 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 32.590 US$ ≈ 825.600.000 ₫
2019
485.745 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.950 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.390 US$ ≈ 465.900.000 ₫
2015
349.167 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.663 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.210 US$ ≈ 410.800.000 ₫
2014
408.478 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.945 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.530 US$ ≈ 494.800.000 ₫
2018
529.185 km
Nguồn điện 213 HP (157 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.880 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
12.200 € ≈ 13.280 US$ ≈ 336.300.000 ₫
2015
678.765 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.897 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.270 US$ ≈ 412.100.000 ₫
2015
543.223 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.495 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.509 US$ ≈ 190.200.000 ₫
2016
519.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.916 kg Thể tích 39.608 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.509 US$ ≈ 190.200.000 ₫
2015
518.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.334 kg Thể tích 38.316 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.570 US$ ≈ 521.000.000 ₫
2017
320.764 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 23.890 US$ ≈ 605.100.000 ₫
2013
456.036 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.220 US$ ≈ 537.600.000 ₫
2003
284.869 km
Nguồn điện 313 HP (230 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.780 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán