TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 398 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 398 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Xe tải thùng kín Renault D 210

PDF
Xe tải thùng kín Renault D 210 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault D 210 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault D 210 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault D 210 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault D 210 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault D 210 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault D 210 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault D 210 | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
14.900 €
Giá ròng
≈ 17.430 US$
≈ 461.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: D 210
Năm sản xuất: 2015-01
Đăng ký đầu tiên: 2015-01
Tổng số dặm đã đi được: 372.785 km
Khả năng chịu tải: 6.625 kg
Khối lượng tịnh: 7.675 kg
Tổng trọng lượng: 14.300 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC45867
Đặt vào: 1 thg 9, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,9 m × 2,6 m × 3,3 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 210 HP (154 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 5.250 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 285/70r19.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 285/70r19.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Renault D 210

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Спирачка на двигателя
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 285/70r19.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 5 mm; Reifen Profil rechts: 5 mm
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 10 mm; Reifen Profil links außen: 10 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 10 mm; Reifen Profil rechts außen: 10 mm; Federung: Luftfederung
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 285/70r19.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 5 mm; Dækprofil højre: 5 mm
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 10 mm; Dækprofil venstre udvendige: 10 mm; Dækprofil højre udvendige: 10 mm; Dækprofil højre udvendige: 10 mm; Affjedring: luftaffjedring
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Spotlights

= More information =

Cab: day
Tyre size: 285/70r19.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 5 mm; Tyre profile right: 5 mm
Rear axle: Tyre profile left inner: 10 mm; Tyre profile left outer: 10 mm; Tyre profile right outer: 10 mm; Tyre profile right outer: 10 mm; Suspension: air suspension
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 285/70r19.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 5 mm; Dibujo del neumático derecha: 5 mm
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 10 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 10 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 10 mm; Suspensión: suspensión neumática
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Courant alternatif
- Frein moteur
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 285/70r19.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 5 mm; Sculptures des pneus droite: 5 mm
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 10 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 10 mm; Sculptures des pneus droit externe: 10 mm; Sculptures des pneus droit externe: 10 mm; Suspension: suspension pneumatique
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Motorfék

= További információk =

Kabin: nap
Gumiabroncs mérete: 285/70r19.5
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 5 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 5 mm
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja belül balra: 10 mm; Gumiabroncs profilja kint maradt: 10 mm; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 10 mm; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 10 mm; Felfüggesztés: légrugózás
Kár: sérülésmentes
- Freno motore
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Motorrem
- Schijnwerpers
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 285/70r19.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 5 mm; Bandenprofiel rechts: 5 mm
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 10 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 10 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10 mm; Vering: luchtvering
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 285/70r19.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 5 mm; Profil opon prawa: 5 mm
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 10 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 10 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 10 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 10 mm; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Holofotes
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 285/70r19.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 5 mm; Perfil do pneu direita: 5 mm
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 10 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10 mm; Perfil do pneu exterior direito: 10 mm; Perfil do pneu exterior direito: 10 mm; Suspensão: suspensão pneumática
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 285/70r19.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 5 mm; Профиль шин справа: 5 mm
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 10 mm; Профиль шин левое внешнее: 10 mm; Профиль шин правое внешнее: 10 mm; Профиль шин правое внешнее: 10 mm; Подвеска: пневматическая подвеска
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Motorbroms

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckets storlek: 285/70r19.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 5 mm; Däckprofil rätt: 5 mm
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 10 mm; Däckprofil lämnades utanför: 10 mm; Däckprofil innanför höger: 10 mm; Däckprofil utanför höger: 10 mm; Fjädring: luftfjädring
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Motor freni
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.900 € ≈ 18.600 US$ ≈ 492.900.000 ₫
2015
279.324 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.625 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.600 US$ ≈ 492.900.000 ₫
2015
243.688 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.625 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.430 US$ ≈ 461.900.000 ₫
2015
353.448 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.625 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.260 US$ ≈ 430.900.000 ₫
2015
450.312 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.625 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.971 US$ ≈ 131.800.000 ₫
2014
590.443 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.220 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 6.141 US$ ≈ 162.800.000 ₫
2014
667.640 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.410 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.300 US$ ≈ 511.500.000 ₫
2017
505.755 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Dung tải. 3.715 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.970 US$ ≈ 926.900.000 ₫
2021
216.171 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 4.025 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.280 US$ ≈ 616.900.000 ₫
2018
225.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.400 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.732 US$ ≈ 151.900.000 ₫
2013
672.241 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 5.150 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.410 US$ ≈ 275.900.000 ₫
2014
965.000 km
Euro Euro 5 Dung tải. 7.845 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.970 US$ ≈ 926.900.000 ₫
2021
163.968 km
Euro Euro 6 Dung tải. 4.967 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.732 US$ ≈ 151.900.000 ₫
2007
417.682 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 3.143 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.433 US$ ≈ 170.500.000 ₫
2005
400.708 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 4.280 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.901 US$ ≈ 182.900.000 ₫
2005
76.443 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.310 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán