Xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera

PDF
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 2
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 3
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 4
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 5
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 6
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 7
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 8
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 9
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 10
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 11
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 12
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 13
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 14
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 15
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 16
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 17
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 18
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 19
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 20
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 21
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 22
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 23
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 24
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 25
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 26
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 27
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 28
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 29
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 30
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 31
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 32
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 33
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 34
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 35
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 36
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 37
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 38
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 39
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 40
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 41
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 42
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 43
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 44
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 45
xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera hình ảnh 46
Quan tâm đến quảng cáo?
1/46
PDF
29.850 €
Giá ròng
≈ 30.740 US$
≈ 782.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Đăng ký đầu tiên:  2019-03-21
Tổng số dặm đã đi được:  133.275 km
Khả năng chịu tải:  5.850 kg
Khối lượng tịnh:  5.750 kg
Tổng trọng lượng:  11.600 kg
Địa điểm:  Đức Salzgitter6825 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  SEL 6315
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  5.132 cm³
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  4.700 mm
Trục thứ nhất:  235/75 R 17,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  235/75 R 17,5, phanh - đĩa
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  VF640J561KB011559
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Renault D 10 Ladebordwand / Rückfahrkamera

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung
- Luftfederung
- Rückwärtsfahrkamera

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 235/75 R 17,5
Vorderachse: Gelenkt
Abmessungen des Laderaums: 726 x 247 x 226 cm
Wenden Sie sich an Joana Cordeiro, Diana Asmer oder Michele Bufano, um weitere Informationen zu erhalten.

BESUCHEN SIE UNSERE WEBSITE hiện liên lạc WO SIE UNSEREN KOMPLETTEN LAGERBESTAND MIT VIELEN WEITEREN FOTOS UND INFORMATIONEN IN MEHREREN SPRACHEN FINDEN.

SEL 6315

Renault D10
Ladebordwand / Rückfahrkamera

deutsche Zulassung / 1. Hand

EZ: 21-03-2019
133.275 km
Euro 6
Techn.Ges.gew. (kg): 11.600
Zul.Ges.gew. (kg): 11.600
Leergewicht (kg): 5.750
FIN: VF640J561KB011559
HU: 02.2024

MOTOR UND GETRIEBE:
5.132 cc
Leistung: 180kW
Getriebe: Schaltgetriebe 6 Gängen

BEREIFUNG UND ACHSEN:
Bereifung: 235/75 R 17,5
Achsenkonfiguration: 4x2
Luftfederung an der Hinterachsen
Scheibenbremse
Radstand (mm): 4.700
Vorderachse (kg): 4.000

TANKS:
1 Tank

FAHRERHAUS:
2 Schwingsitz
ohne Bett
Klimaanlage
Rückfahrkamera
Fahrerhausrückwand, ohne Fenster

AUFBAU
Innenmaß:
Höhe (m): 2,26
Breite (m): 2,47
Länge (m): 7,26

ANDERE SPEZIFIKATIONEN:
Sonnenblende außen

LADEBORDWAND:
Bär Cargolift Typ: BC 1000 S4-A4
Baujahr: 2019
Qmax (kg): 1.000

Besichtigung nach Absprache auch am Wochenende möglich!

M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

D. ASMER
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Russian/по-русски)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

Wir sprechen: DEUTSCH, ENGLISCH, ITALIENISCH, SPANISCH, PORTUGIESISCH, UKRAINISCH, RUSSISCH, POLSKI

Obwohl alle Anstrengungen unternommen wurden, um die Richtigkeit der Informationen zu gewährleisten, können wir keine Gewähr für Fehler oder Auslassungen übernehmen. Wir bitten unsere Kunden, die verfügbaren Fotos zu konsultieren. Die angegebenen Maße sind circa Werte.
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Leaf spring suspension
- Reversing camera

= More information =

Cab: day
Tyre size: 235/75 R 17,5
Front axle: Steering
Dimensions of cargo space: 726 x 247 x 226 cm
Please contact Joana Cordeiro or Michele Bufano for more information

VISIT OUR WEBSITE hiện liên lạc WHERE YOU WILL FIND OUR COMPLETE STOCK WITH MANY MORE PHOTOGRAPHS AND INFORMATION IN SEVERAL LANGUAGES.

SEL 6315

Renault D10
Platform / Reversing Camara

German registration / 1. Hand

1st registration: 21-03-2019
133.275 km
Euro 6
Techn. total gross weight (kg): 11.600
Permitted total weight (kg): 11.600
Empty weight (kg): 5.750
VIN: VF640J561KB011559
HU: 02.2024

ENGINE AND GEARBOX:
5.132 cc
Power: 180kW
Gearbox: Manual 6 Speeds

TIRES AND AXLES:
Tires: 235/75 R 17,5
Axle configuration: 4x2
Rear air suspension
Disk brakes
Wheelbase (mm): 4.700
Front axle (kg): 4.000

TANKS:
1 Tank

CABIN:
2 Suspension seats
Without bed
Air conditioning system
Reversing Camara
Cab rear wall, without window

BODY
Inner measures:
Height (m): 2,26
Width (m): 2,47
Length (m): 7,26

ADDITIONAL SPECIFICATIONS:
Sun visor exterior

PLATFORM:
Bär Cargolift Type: BC 1000 S4-A4
Construction year: 2019
Qmax (kg): 1.000

Visit by appointment is also possible on weekends!

M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

D. ASMER
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Russian/по-русски)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

We speak: GERMAN, ENGLISH, ITALIAN, SPANISH, PORTUGUESE, UKRAINIAN, RUSSIAN, POLSKI

Although every effort has been made to ensure the accuracy of the information, we are not responsible for any errors or omissions. We kindly ask our customers to consult the photos available. The measures given are approximated values.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Bladvering
- Luchtvering

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 235/75 R 17,5
Vooras: Meesturend
Afmetingen laadruimte: 726 x 247 x 226 cm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
33.500 € ≈ 34.500 US$ ≈ 878.400.000 ₫
2016
208.055 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.445 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
4.550 € ≈ 4.686 US$ ≈ 119.300.000 ₫
2000
229.915 km
Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Niederfullbach bei Coburg
Liên hệ với người bán
14.800 € ≈ 15.240 US$ ≈ 388.100.000 ₫
2018
106.428 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Bottrop
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 29.760 US$ ≈ 757.800.000 ₫
2009
31.712 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 29.760 US$ ≈ 757.800.000 ₫
2009
30.504 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
35.581 € ≈ 36.640 US$ ≈ 933.000.000 ₫
2017
333.148 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 35.530 US$ ≈ 904.700.000 ₫
2017
339.421 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 45,45 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Kiel
Liên hệ với người bán
29.738,10 € ≈ 30.630 US$ ≈ 779.800.000 ₫
2016
361.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.310 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 30.380 US$ ≈ 773.500.000 ₫
2019
98.327 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 31,72 m³
Đức, Kiel
Liên hệ với người bán
34.880 € ≈ 35.920 US$ ≈ 914.600.000 ₫
2022
70.000 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 35.940 US$ ≈ 915.100.000 ₫
2012
99.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.705 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.664 US$ ≈ 144.200.000 ₫
1992
931.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Đức, Selm
Liên hệ với người bán
31.890 € ≈ 32.840 US$ ≈ 836.200.000 ₫
2021
67.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 33.880 US$ ≈ 862.700.000 ₫
2014
349.855 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.260 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
29.738,10 € ≈ 30.630 US$ ≈ 779.800.000 ₫
2016
361.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.310 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 25.640 US$ ≈ 652.900.000 ₫
2012
197.411 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.820 kg Thể tích 35,04 m³ Cấu hình trục 4x2
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
34.880 € ≈ 35.920 US$ ≈ 914.600.000 ₫
2022
73.500 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
34.880 € ≈ 35.920 US$ ≈ 914.600.000 ₫
2022
69.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán