Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING























































≈ 12.670 US$
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán


















- Posilovač řízení
= Další informace =
Kabina: Sleeper cab, pouze
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/55 R 22,5; Řízení
Velikost zadní pneumatiky: 315/70 R 22,5X2
Zadní dveře: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portálový výtah, 2000 kg
Počet lůžek: 2
- Servolenkung
= Weitere Informationen =
Kabine: Sleeper cab, einfach
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R 22,5; Gelenkt
Reifengröße hinten: 315/70 R 22,5X2
Ladebordwand: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portalaufzug, 2000 kg
Anzahl der Betten: 2
Wenden Sie sich an Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
- Servostyring
= Yderligere oplysninger =
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R 22,5; Styretøj
Størrelse på bagdæk: 315/70 R 22,5X2
Læssebagsmæk: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portallift, 2000 kg
Antal senge: 2
- Full side opening
- Power steering
- Rust proof toolbox
= More information =
Cab: Sleeper cab, single
Front axle: Tyre size: 385/55 R 22,5; Steering
Rear tyre size: 315/70 R 22,5X2
Tail lift: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portal lift, 2000 kg
Number of beds: 2
Please contact Ben Klila, Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
- Dirección asistida
= Más información =
Cabina: Sleeper cab, simple
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R 22,5; Dirección
Tamaño del neumático trasero: 315/70 R 22,5X2
Trampilla elevadora: ZEPRO Z 200 -150 MA, Montacargas de pórtico, 2000 kg
Número de camas: 2
- Direction assistée
= Plus d'informations =
Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R 22,5; Direction
Dimension des pneus arrière: 315/70 R 22,5X2
Trappe de chargement: ZEPRO Z 200 -150 MA, Ascenseur à portique, 2000 kg
Nombre de lits: 2
Veuillez contacter Ben Klila pour plus d'informations
- Szervokormány
= További információk =
Kabin: Sleeper cab, csak
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/55 R 22,5; Kormányzás
Hátsó gumiabroncs mérete: 315/70 R 22,5X2
Hátsó ajtó: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portálfelvonó, 2000 kg
Ágyak száma: 2
- Servosterzo
= Ulteriori informazioni =
Cabina: Sleeper cab, solo
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/55 R 22,5; Sterzo
Dimensione del pneumatico posteriore: 315/70 R 22,5X2
Portellone posteriore: ZEPRO Z 200 -150 MA, Ascensore a portale, 2000 kg
Numero di letti: 2
- Stuurbekrachtiging
= Meer informatie =
Cabine: Sleeper cab, enkel
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R 22,5; Meesturend
Bandenmaat achter: 315/70 R 22,5X2
Laadklep: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portaallift, 2000 kg
Aantal bedden: 2
- Wspomaganie kierownicy
= Więcej informacji =
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R 22,5; Układ kierowniczy
Rozmiar opon tylnych: 315/70 R 22,5X2
Klapa załadunkowa: ZEPRO Z 200 -150 MA, Winda kolumnowa, 2000 kg
Liczba łóżek: 2
- Direcção assistida
= Mais informações =
Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R 22,5; Direção
Tamanho do pneu traseiro: 315/70 R 22,5X2
Monta-cargas: ZEPRO Z 200 -150 MA, Elevador de portal, 2000 kg
Número de camas: 2
- Усилитель рулевого управления
= Дополнительная информация =
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Передний мост: Размер шин: 385/55 R 22,5; Рулевое управление
Размер задних шин: 315/70 R 22,5X2
Заднее подъемное устройство: ZEPRO Z 200 -150 MA, Портальный подъемник, 2000 kg
Количество спальных мест: 2
Свяжитесь с Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Posilňovač riadenia
= Ďalšie informácie =
Kabína: Sleeper cab, iba
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/55 R 22,5; Riadenie
Veľkosť zadnej pneumatiky: 315/70 R 22,5X2
Zadné dvere: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portálový výťah, 2000 kg
Počet lôžok: 2
- Servostyrning
= Ytterligare information =
Hytt: Sleeper cab, endast
Framaxel: Däckets storlek: 385/55 R 22,5; Styrning
Storlek på bakdäck: 315/70 R 22,5X2
Baklucka: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portalhiss, 2000 kg
Antal bäddar: 2