Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING

PDF
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
10.900 €
Giá ròng
≈ 334.900.000 ₫
≈ 12.670 US$
13.516 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2009-01
Đăng ký đầu tiên: 2009-01
Tổng số dặm đã đi được: 580.773 km
Khả năng chịu tải: 9.475 kg
Khối lượng tịnh: 9.950 kg
Tổng trọng lượng: 19.500 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 9009
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,92 m, chiều rộng - 2,55 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 286 HP (210 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 6.770 cm³
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.700 mm
Trục thứ nhất: 385/55 R 22,5, tình trạng lốp 20 %
Trục thứ cấp: 315/70 R 22,5X2, tình trạng lốp 40 %
Cabin và tiện nghi
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
ASR
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WDB9505371L348124
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Axor 1829 + SIDE OPENING

Tiếng Anh
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Posilovač řízení

= Další informace =

Kabina: Sleeper cab, pouze
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/55 R 22,5; Řízení
Velikost zadní pneumatiky: 315/70 R 22,5X2
Zadní dveře: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portálový výtah, 2000 kg
Počet lůžek: 2
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Servolenkung

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R 22,5; Gelenkt
Reifengröße hinten: 315/70 R 22,5X2
Ladebordwand: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portalaufzug, 2000 kg
Anzahl der Betten: 2
Wenden Sie sich an Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R 22,5; Styretøj
Størrelse på bagdæk: 315/70 R 22,5X2
Læssebagsmæk: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portallift, 2000 kg
Antal senge: 2
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Full side opening
- Power steering
- Rust proof toolbox

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front axle: Tyre size: 385/55 R 22,5; Steering
Rear tyre size: 315/70 R 22,5X2
Tail lift: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portal lift, 2000 kg
Number of beds: 2
Please contact Ben Klila, Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Dirección asistida

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R 22,5; Dirección
Tamaño del neumático trasero: 315/70 R 22,5X2
Trampilla elevadora: ZEPRO Z 200 -150 MA, Montacargas de pórtico, 2000 kg
Número de camas: 2
- Ohjaustehostin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Direction assistée

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R 22,5; Direction
Dimension des pneus arrière: 315/70 R 22,5X2
Trappe de chargement: ZEPRO Z 200 -150 MA, Ascenseur à portique, 2000 kg
Nombre de lits: 2
Veuillez contacter Ben Klila pour plus d'informations
- Servo-upravljač
= További opciók és tartozékok =

- Szervokormány

= További információk =

Kabin: Sleeper cab, csak
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/55 R 22,5; Kormányzás
Hátsó gumiabroncs mérete: 315/70 R 22,5X2
Hátsó ajtó: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portálfelvonó, 2000 kg
Ágyak száma: 2
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Servosterzo

= Ulteriori informazioni =

Cabina: Sleeper cab, solo
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/55 R 22,5; Sterzo
Dimensione del pneumatico posteriore: 315/70 R 22,5X2
Portellone posteriore: ZEPRO Z 200 -150 MA, Ascensore a portale, 2000 kg
Numero di letti: 2
= Aanvullende opties en accessoires =

- Stuurbekrachtiging

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R 22,5; Meesturend
Bandenmaat achter: 315/70 R 22,5X2
Laadklep: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portaallift, 2000 kg
Aantal bedden: 2
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R 22,5; Układ kierowniczy
Rozmiar opon tylnych: 315/70 R 22,5X2
Klapa załadunkowa: ZEPRO Z 200 -150 MA, Winda kolumnowa, 2000 kg
Liczba łóżek: 2
= Opções e acessórios adicionais =

- Direcção assistida

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R 22,5; Direção
Tamanho do pneu traseiro: 315/70 R 22,5X2
Monta-cargas: ZEPRO Z 200 -150 MA, Elevador de portal, 2000 kg
Número de camas: 2
- Servodirecţie
= Дополнительные опции и оборудование =

- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Передний мост: Размер шин: 385/55 R 22,5; Рулевое управление
Размер задних шин: 315/70 R 22,5X2
Заднее подъемное устройство: ZEPRO Z 200 -150 MA, Портальный подъемник, 2000 kg
Количество спальных мест: 2
Свяжитесь с Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Posilňovač riadenia

= Ďalšie informácie =

Kabína: Sleeper cab, iba
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/55 R 22,5; Riadenie
Veľkosť zadnej pneumatiky: 315/70 R 22,5X2
Zadné dvere: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portálový výťah, 2000 kg
Počet lôžok: 2
= Extra tillval och tillbehör =

- Servostyrning

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Framaxel: Däckets storlek: 385/55 R 22,5; Styrning
Storlek på bakdäck: 315/70 R 22,5X2
Baklucka: ZEPRO Z 200 -150 MA, Portalhiss, 2000 kg
Antal bäddar: 2
- Hidrolik direksiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.900 € ≈ 365.600.000 ₫ ≈ 13.830 US$
Xe tải thùng kín
2013
1.010.800 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.560 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 703.500.000 ₫ ≈ 26.610 US$
Xe tải thùng kín
2012
715.500 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.984 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 304.100.000 ₫ ≈ 11.510 US$
Xe tải thùng kín
2011
897.000 km
Nguồn điện 359 HP (264 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.300 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 427.000.000 ₫ ≈ 16.150 US$
Xe tải thùng kín
2012
236.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 35,42 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 365.600.000 ₫ ≈ 13.830 US$
Xe tải thùng kín
2009
303.990 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.225 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 611.400.000 ₫ ≈ 23.130 US$
Xe tải thùng kín
2013
603.000 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.700 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 445.500.000 ₫ ≈ 16.850 US$
Xe tải thùng kín
2009
860.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.525 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 305.700.000 ₫ ≈ 11.560 US$
Xe tải thùng kín
2009
469.687 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 396.300.000 ₫ ≈ 14.990 US$
Xe tải thùng kín
2009
915.336 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.170 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 334.900.000 ₫ ≈ 12.670 US$
Xe tải thùng kín
2007
760.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 55,65 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 353.300.000 ₫ ≈ 13.370 US$
Xe tải thùng kín
2011
451.833 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.361 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 611.400.000 ₫ ≈ 23.130 US$
Xe tải thùng kín
2013
373.300 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 42,98 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 580.600.000 ₫ ≈ 21.970 US$
Xe tải thùng kín
2015
325.700 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.331 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.850 € ≈ 364.100.000 ₫ ≈ 13.770 US$
Xe tải thùng kín
2010
302.522 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Thể tích 44,7 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 330.300.000 ₫ ≈ 12.490 US$
Xe tải thùng kín
2010
796.329 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.525 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 396.300.000 ₫ ≈ 14.990 US$
Xe tải thùng kín
2009
555.225 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.820 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.700 € ≈ 359.400.000 ₫ ≈ 13.600 US$
Xe tải thùng kín
2008
800.798 km
Euro Euro 4 Dung tải. 8.045 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 334.900.000 ₫ ≈ 12.670 US$
Xe tải thùng kín
2005
659.000 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 353.300.000 ₫ ≈ 13.370 US$
Xe tải thùng kín
2013
383.500 km
Nguồn điện 246 HP (181 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 365.600.000 ₫ ≈ 13.830 US$
Xe tải thùng kín
2010
665.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.600 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Jalasjärvi, Etelä-Pohjanmaa
Kauppilan Autohajottamo Oy
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán