Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1218 * EURO5 * 4X2 * BOX *
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
8.500 €
Giá ròng
≈ 8.831 US$
≈ 225.700.000 ₫
≈ 225.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Mercedes-Benz
Loại:
xe tải thùng kín
Năm sản xuất:
2011-03
Đăng ký đầu tiên:
2011-03-25
Tổng số dặm đã đi được:
431.000 km
Khả năng chịu tải:
4.712 kg
Khối lượng tịnh:
7.288 kg
Tổng trọng lượng:
12.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Nijmegen6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
6..0.0.0
Động cơ
Nguồn điện:
245 HP (180 kW)
Euro:
Euro 5
Bộ lọc hạt:
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Phanh
ABS:
EBS:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Radio:
CD
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Khóa trung tâm:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Tấm cản dòng:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
ASR:
Mâm đúc:
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng, ánh kim
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Zibar
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 161...
Hiển thị
+31 6 16160616
+31 24 679...
Hiển thị
+31 24 679 2379
Địa chỉ
Hà Lan, Gelderland, 6551AC, Nijmegen, Metaalweg 27
Thời gian địa phương của người bán:
02:02 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Prince Trucks
Hà Lan
8 năm tại Autoline
4.5
94 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 161...
Hiển thị
+31 6 16160616
+31 24 679...
Hiển thị
+31 24 679 2379
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.500 €
≈ 11.950 US$
≈ 305.300.000 ₫
2011
929.628 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.395 kg
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
679.438 km
Nguồn điện
218 HP (160 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.831 US$
≈ 225.700.000 ₫
2011
818.976 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.540 kg
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 11.950 US$
≈ 305.300.000 ₫
2010
910.556 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.670 kg
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
8.750 €
≈ 9.091 US$
≈ 232.300.000 ₫
2009
698.631 km
Nguồn điện
238 HP (175 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
4.000 kg
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.360 US$
≈ 315.900.000 ₫
2012
495.000 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.059 kg
Thể tích
47.685 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
16.950 €
≈ 17.610 US$
≈ 450.000.000 ₫
2011
639.279 km
Nguồn điện
387 HP (284 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
525.921 km
Nguồn điện
240 HP (176 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.210 kg
Thể tích
42,61 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Borssele
LendaTrade
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 €
≈ 15.530 US$
≈ 396.900.000 ₫
2011
420.513 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.490 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.290 US$
≈ 262.800.000 ₫
2011
856.000 km
Nguồn điện
367 HP (270 kW)
Dung tải.
7.095 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
867.150 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.340 US$
≈ 264.200.000 ₫
2012
806.537 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.360 US$
≈ 315.900.000 ₫
2012
433.000 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.454 kg
Thể tích
28.745 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
263.301 km
Nguồn điện
160 HP (118 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 €
≈ 21.720 US$
≈ 554.900.000 ₫
2012
177.017 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.180 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.560 US$
≈ 448.700.000 ₫
2012
704.689 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
10.950 €
≈ 11.380 US$
≈ 290.700.000 ₫
2008
479.857 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.240 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
366.436 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.520 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.750 €
≈ 8.052 US$
≈ 205.800.000 ₫
2009
887.766 km
Nguồn điện
238 HP (175 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
4.320 kg
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
8.750 €
≈ 9.091 US$
≈ 232.300.000 ₫
2011
315.523 km
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Euro
Euro 5
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Кабина
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Радио/плейър за касети
- Спойлер на покрива
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Kabina
- Kotoučové brzdy
- Rádio/přehrávač kazet
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
- Částicový filtr
- Částicový filtr
- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Kabine
- Luftfederung
- Lufthorn
- Partikelfilter
- Radio/Kassettenspieler
- Scheibenbremsen
- Standheizung
= Weitere Informationen =
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
- Aluminiumsbrændstoftank
- Førerhus
- Luftaffjedring
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Radio/båndafspiller
- Skivebremser
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer
= Yderligere oplysninger =
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
- Αεροτομή οροφής
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα
- Κόρνα αέρα
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Air horn
- Air suspension system
- Aluminium fuel tank
- Cabin
- Disc brakes
- Particulate filter
- Passenger seat
- Radio/cassette player
- Roof spoiler
- Vehicle heater
= More information =
Front axle: Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
- Bocina de aire
- Cabina
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Filtro de particulas
- Frenos de disco
- Radio / reproductor de casetes
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio
= Más información =
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Levyjarrut
- Lämmitin
- Ohjaamo
- Radio-/kasettisoitin
- Äänimerkki
- Cabine
- Chauffage
- Corne de l'air
- Filtre à particules
- Freins à disque
- Lecteur radio / cassette
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique
= Plus d'informations =
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
- Disk kočnice
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Kabina
- Krovni spojler
- Radio/kasetofon
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Fülke
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Rádiómagnó
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek
- Avvisatore acustico pneumatico
- Cabina
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freni a disco
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
- Aluminium brandstoftank
- Cabine
- Dakspoiler
- Luchthoorn
- Lucht veringsysteem
- Passagiersstoel
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Roetfilter
- Schijfremmen
- Standkachel
= Meer informatie =
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Partikkelfilter
- Radio/kassettspiller
- Skivebremser
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamulce tarczowe
- Kabina
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina
- Depósito de combustível em alumínio
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Rádio/leitor de cassetes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
= Mais informações =
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
- Cabină
- Claxon pneumatic
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frâne cu disc
- Radio-casetofon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Противосажевый фильтр
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Сажевый фильтр
- Спойлер на крыше
= Дополнительная информация =
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Rádio/kazetový prehrávač
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
- Dieselpartikelfilter
- Kabin
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Partikelfilter
- Radio/kassettbandspelare
- Skivbromsar
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare
- Araç ısıtıcısı
- Disk frenler
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kabin
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Radyo/kaset çalar
- Tavan spoyleri