Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON

PDF
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
8.500 €
Giá ròng
≈ 9.653 US$
≈ 251.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2005-07
Đăng ký đầu tiên: 2005-07-13
Tổng số dặm đã đi được: 347.562 km
Khả năng chịu tải: 4.340 kg
Khối lượng tịnh: 6.160 kg
Tổng trọng lượng: 10.500 kg
Địa điểm: Bỉ Gistel (West-Vlaanderen)6418 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 10475
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,07 m × 2,42 m × 3,3 m
Bồn nhiên liệu: 100 1
Khung
Kích thước phần thân: 6,15 m × 2,38 m × 2,25 m
Động cơ
Nguồn điện: 180 HP (132 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 4.249 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.220 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 235/75r17.5
Trục thứ cấp: 235/75r17.5
Phanh
ABS
Cabin and comfort
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Safety features
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Additional equipment
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Atego 1018 KOFFER - BOX - FOURGON

Tiếng Anh
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Doppel Beifahrer sitz
- Elek. Fensterheber
- Motorbremse

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag

Getriebe
Getriebe: Automatic, Automatik

Achskonfiguration
Refenmaß: 235/75r17.5
Vorderachse: Max. Achslast: 4000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Max. Achslast: 7000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert

Funktionell
Ladebordwand: d'Hollandia, Heckklappe, 1500 kg
Marke des Aufbaus: PLYWOOD KOFFER - BOX - FOURGON
Höhe der Ladefläche: 100 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Frederik Viaene, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Motorbremse
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: day cab

Transmission
Transmission: Automatic, Automatisk

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 235/75r17.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 4000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 7000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion

Funktionelle
Læssebagsmæk: d'Hollandia, læssebagsmæk, 1500 kg
Karosserifabrikat: PLYWOOD KOFFER - BOX - FOURGON
Gulvhøjde i lastrum: 100 cm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: god

Yderligere oplysninger
Kontakt Frederik Viaene for yderligere oplysninger
- Αεροτομή οροφής
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- Double passenger seat
- Elec. windows
- Engine Brake
- Roof spoiler

= More information =

General information
Cab: day

Transmission
Transmission: Automatic, Automatic

Axle configuration
Tyre size: 235/75r17.5
Front axle: Max. axle load: 4000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Max. axle load: 7000 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction

Functional
Tail lift: d'Hollandia, tail lift, 1500 kg
Make of bodywork: PLYWOOD KOFFER - BOX - FOURGON
Height of cargo floor: 100 cm

Condition
General condition: good
Technical condition: very good
Visual appearance: good

Other information
Cargo space outer length: 615 cm
Cargo space outer width: 238 cm
Cargo space outer height: 225 cm

Additional information
Please contact Frederik Viaene for more information
= Más opciones y accesorios =

- Freno motor
- Spoiler para el techo

= Más información =

Información general
Cabina: día

Transmisión
Transmisión: Automatic, Automático

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 235/75r17.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 4000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 7000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla

Funcional
Trampilla elevadora: d'Hollandia, válvula de cierre trasera, 1500 kg
Marca carrocería: PLYWOOD KOFFER - BOX - FOURGON
Altura piso de carga: 100 cm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con Frederik Viaene para obtener más información.
- Kattospoileri
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Frein Moteur
- Siege double passager
- Spoiler de toit
- Vitres élec.

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour

Transmission
Transmission: Automatic, Automatique

Configuration essieu
Dimension des pneus: 235/75r17.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 4000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 7000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple

Pratique
Trappe de chargement: d'Hollandia, soupape arrière, 1500 kg
Marque de construction: PLYWOOD KOFFER - BOX - FOURGON
Hauteur du plancher de chargement: 100 cm

Condition
État général: bon
État technique: très bon
État optique: bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Frederik Viaene pour plus d'informations
- Krovni spojler
- Motorfék
- Tetőlégterelő
- Freno motore
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Dubbele bijrijderstoel
- Elek. ramen
- Motorrem

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag

Transmissie
Transmissie: Automatic, Automaat

Asconfiguratie
Bandenmaat: 235/75r17.5
Vooras: Max. aslast: 4000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Max. aslast: 7000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie

Functioneel
Laadklep: d'Hollandia, achtersluitklep, 1500 kg
Merk opbouw: PLYWOOD KOFFER - BOX - FOURGON
Hoogte laadvloer: 100 cm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: goed

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: 615 cm
Buiten breedte laadruimte: 238 cm
Buiten hoogte laadruimte: 225 cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Frederik Viaene
- Motorbrems
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna

Skrzynia biegów
Pędnia: Automatic, Automat

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 235/75r17.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 4000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 7000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza

Funkcjonalność
Klapa załadunkowa: d'Hollandia, klapa tylna, 1500 kg
Marka konstrukcji: PLYWOOD KOFFER - BOX - FOURGON
Wysokość podłogi ładowni: 100 cm

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Frederik Viaene
= Opções e acessórios adicionais =

- Spoiler de tejadilho
- Travão de motor

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: dia

Transmissão
Transmissão: Automatic, Automática

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 235/75r17.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 4000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 7000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples

Funcional
Monta-cargas: d'Hollandia, monta-cargas, 1500 kg
Marca da carroçaria: PLYWOOD KOFFER - BOX - FOURGON
Altura do piso da bagageira: 100 cm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: bom

Informações adicionais
Contacte Frederik Viaene para obter mais informações
- Frână de motor
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)

Трансмиссия
Трансмиссия: Automatic, Автоматическая

Конфигурация осей
Размер шин: 235/75r17.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 4000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 7000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор

Функциональность
Заднее подъемное устройство: d'Hollandia, заднее подъемное устройство, 1500 kg
Марка кузова: PLYWOOD KOFFER - BOX - FOURGON
Высота грузового пола: 100 cm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Frederik Viaene для получения дополнительной информации
- Motorová brzda
- Strešný spojler
= Extra tillval och tillbehör =

- Motorbroms
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Allmän information
Hytt: dag

Transmission
Transmission: Automatic, Automatisk

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 235/75r17.5
Framaxel: Max. axellast: 4000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel: Max. axellast: 7000 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%; Minskning: enda minskning

Funktionell
Baklucka: d'Hollandia, baklucka, 1500 kg
Fabrikat av karosseri: PLYWOOD KOFFER - BOX - FOURGON
Höjd på lastgolv: 100 cm

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: bra

Ytterligare information
Kontakta Frederik Viaene för mer information
- Motor freni
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2004
585.545 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.757 US$ ≈ 176.200.000 ₫
2004
185.223 km
Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wilrijk
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.893 US$ ≈ 205.800.000 ₫
2003
273.779 km
Euro Euro 3 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Lommel
Liên hệ với người bán
8.850 € ≈ 10.050 US$ ≈ 262.100.000 ₫
2007
443.089 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
12.850 € ≈ 14.590 US$ ≈ 380.500.000 ₫
2008
625.354 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Thể tích 49,4 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.259 US$ ≈ 111.100.000 ₫
2006
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.330 US$ ≈ 399.800.000 ₫
2008
644.112 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 4 Thể tích 42,2 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
11.700 € ≈ 13.290 US$ ≈ 346.500.000 ₫
2008
800.798 km
Euro Euro 4 Dung tải. 8.045 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.840 US$ ≈ 413.100.000 ₫
2008
411.060 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 3.130 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Harchies
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
727.517 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ
Liên hệ với người bán
4.350 € ≈ 4.940 US$ ≈ 128.800.000 ₫
2000
313.392 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 3 Thể tích 40,3 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 120 xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 120 xe tải thùng kín IVECO EuroCargo 120
3
Yêu cầu báo giá
2005
602.542 km
Euro Euro 3 Cấu hình trục 4x2
Bỉ
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.200 US$ ≈ 370.200.000 ₫
2005
822.951 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.960 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.259 US$ ≈ 111.100.000 ₫
2005
589.491 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.790 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.653 US$ ≈ 251.700.000 ₫
2010
321.816 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.460 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
4.200 € ≈ 4.770 US$ ≈ 124.400.000 ₫
2005
323.754 km
Euro Euro 3 Dung tải. 5.570 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
6.300 € ≈ 7.155 US$ ≈ 186.600.000 ₫
2005
808.099 km
Euro Euro 3 Dung tải. 5.410 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.814 US$ ≈ 177.700.000 ₫
2005
317.856 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Thể tích 25,5 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.060 US$ ≈ 340.600.000 ₫
2005
605.415 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 3 Thể tích 45,57 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán