Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm

PDF
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
7.400 €
Giá ròng
≈ 8.621 US$
≈ 224.900.000 ₫
8.954 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Đăng ký đầu tiên: 2006-12-21
Tổng số dặm đã đi được: 673.882 km
Khả năng chịu tải: 4.770 kg
Khối lượng tịnh: 7.220 kg
Tổng trọng lượng: 11.990 kg
Địa điểm: Hà Lan TILBURG6526 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: BS-PP-04
Có thể cho thuê
Đặt vào: 9 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,1 m × 2,55 m × 3,9 m
Khung
Kích thước phần thân: 7,28 m × 2,48 m × 2,65 m
Động cơ
Nguồn điện: 222 HP (163 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 6.693 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 4
Bộ lọc hạt
Hộp số
Thương hiệu: ZF
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Thương hiệu: DAF
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.350 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 285 / 70 / R19.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 285 / 70 / R19.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín DAF LF55 220 Euro 4 / 12 Ton / 673 dkm

Tiếng Anh
- Дистанционно централно заключване
- Комплект за автомобил
- Ниско ниво на шум
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Централен подлакътник
- гнездо 12 волта
- 12V zásuvka
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Nízká hlučnost
- Sada do auta
- Středová loketní opěrka
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 12-Volt-Steckdose
- Carkit
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Geräuscharm
- Mittelarmlehne
- Partikelfilter

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Modellcode: ##
Kabine: Tag

Achskonfiguration
Refenmaß: 285 / 70 / R19.5
Vorderachse: Max. Achslast: 5200 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Max. Achslast: 9800 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 75%; Reifen Profil links außen: 75%; Reifen Profil rechts innerhalb: 75%; Reifen Profil rechts außen: 75%; Reduzierung: einfach reduziert

Funktionell
Ladebordwand: Dhollandia DHLM50, Heckklappe, 1500 kg
Marke des Aufbaus: Combi Carrosserie Plywood Box

Innenraum
Innenraum: grau
Zahl der Sitzplätze: 2

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 01.2026

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 1

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 12 V stik
- Bilsæt
- Fjernlåsning
- Midterarmlæn
- Minimal støj
- Partikelfilter
- Partikelfilter

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Modelkode: ##
Førerhus: day cab

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 285 / 70 / R19.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 5200 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 9800 kg; Dækprofil venstre indvendige: 75%; Dækprofil venstre udvendige: 75%; Dækprofil højre udvendige: 75%; Dækprofil højre udvendige: 75%; Reduktion: enkeltreduktion

Funktionelle
Læssebagsmæk: Dhollandia DHLM50, læssebagsmæk, 1500 kg
Karosserifabrikat: Combi Carrosserie Plywood Box

Interiør
Antal sæder: 2

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil jan. 2026

Historik
Antal ejere: 1

Stand
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Antal nøgler: 2 (2 håndholdte sendere)
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κεντρικό μπράτσο
- Κιτ αυτοκινήτου
- Πρίζα 12 V
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Χαμηλού θορύβου
= Additional options and accessories =

- 12 volt socket
- Car kit
- Central armrest
- Low-noise
- Particulate filter
- Remote central locking
- Spoilers

= More information =

General information
Model code: ##
Cab: day

Axle configuration
Tyre size: 285 / 70 / R19.5
Front axle: Max. axle load: 5200 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Max. axle load: 9800 kg; Tyre profile left inner: 75%; Tyre profile left outer: 75%; Tyre profile right outer: 75%; Tyre profile right outer: 75%; Reduction: single reduction

Functional
Tail lift: Dhollandia DHLM50, tail lift, 1500 kg
Make of bodywork: Combi Carrosserie Plywood Box

Interior
Interior: grey
Number of seats: 2

Maintenance
APK (MOT): tested until 01/2026

History
Number of owners: 1

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)
= Más opciones y accesorios =

- Bajo nivel de ruido
- Bloqueo centralizado a distancia
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas
- Kit auto
- Reposabrazos central
- Toma de corriente de 12 voltios

= Más información =

Información general
Código del modelo: ##
Cabina: día

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 285 / 70 / R19.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 5200 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 9800 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 75%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 75%; Dibujo del neumático derecha exterior: 75%; Dibujo del neumático derecha exterior: 75%; Reducción: reducción sencilla

Funcional
Trampilla elevadora: Dhollandia DHLM50, válvula de cierre trasera, 1500 kg
Marca carrocería: Combi Carrosserie Plywood Box

Interior
Interior: gris
Número de plazas sentadas: 2

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta ene. 2026

Historia
Número de propietarios: 1

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Número de llaves: 2 (2 telemandos)
- 12 voltin pistorasia
- Autosarja
- Dieselhiukkassuodatin
- Etäkeskuslukitus
- Hiljainen
- Hiukkassuodatin
- Keskikäsinoja
= Plus d'options et d'accessoires =

- Filtre de suie
- Kit auto
- Peu bruyant
- Prise 12 volts
- Spoilers
- Support bras intermédiaire
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Informations générales
Code du modèle: ##
Cabine: jour

Configuration essieu
Dimension des pneus: 285 / 70 / R19.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 5200 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 9800 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 75%; Sculptures des pneus gauche externe: 75%; Sculptures des pneus droit externe: 75%; Sculptures des pneus droit externe: 75%; Réduction: réduction simple

Pratique
Trappe de chargement: Dhollandia DHLM50, soupape arrière, 1500 kg
Marque de construction: Combi Carrosserie Plywood Box

Intérieur
Intérieur: gris
Nombre de places assises: 2

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à janv. 2026

Historique
Nombre de propriétaires: 1

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Komplet za automobil
- Niska razina buke
- Središnji naslon za ruku
- Utičnica od 12 volta
= További opciók és tartozékok =

- 12 voltos aljzat
- Alacsony zajszint
- Autós készlet
- Középső kartámasz
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Távirányításos központi zár

= További információk =

Általános információk
Modellkód: ##
Kabin: nap

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 285 / 70 / R19.5
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 5200 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely: Maximális tengelyterhelés: 9800 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 75%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 75%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 75%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 75%; Csökkentés: egyszeres csökkentés

Funkcionális
Hátsó ajtó: Dhollandia DHLM50, hátsó ajtó, 1500 kg
Karosszéria gyártmánya: Combi Carrosserie Plywood Box

Belső tér
Belső tér: szürke
Ülőhelyek száma: 2

Karbantartás
MOT: vizsgálták, amíg jan. 2026

Történet
Tulajdonosok száma: 1

Állam
Általános állapot: átlagos
Műszaki állapot: átlagos
Optikai állapot: átlagos
Kulcsok száma: 2 (2 kézi adó)
- Bassa rumorosità
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Kit auto
- Presa da 12 V
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Spoilers

Infotainment
- Audio-installatie
- Carkit

Interieur
- 12Volt aansluiting
- Armsteun
- Zonnescherm

Milieu
- Roetfilter

Overige
- Geluidsarm

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen onze uiterste best u te voorzien van de juiste informatie van het object. Ondanks dat kunnen er geen rechten worden ontleend aan de informatie op onze website.

Prijzen zijn exclusief onze transport service naar de haven of export documenten twv € 250,00.

Bezoek onze website hiện liên lạc voor meer foto's.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Modelcode: ##
Cabine: dag

Asconfiguratie
Bandenmaat: 285 / 70 / R19.5
Vooras: Max. aslast: 5200 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Max. aslast: 9800 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 75%; Bandenprofiel linksbuiten: 75%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 75%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 75%; Reductie: enkelvoudige reductie

Functioneel
Laadklep: Dhollandia DHLM50, achtersluitklep, 1500 kg
Merk opbouw: Combi Carrosserie Plywood Box

Interieur
Interieur: Donker grijs, Stof
Aantal zitplaatsen: 2

Onderhoud
APK: gekeurd tot jan. 2026

Historie
Aantal eigenaren: 1

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)
- 12-volts kontakt
- Bilsett
- Dieselpartikkelfilter
- Fjernstyrt sentrallås
- Lite støy
- Midtre armlene
- Partikkelfilter
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Gniazdo 12 V
- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik
- Sterowanie głosem

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kod modelu: ##
Kabina: dzienna

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 285 / 70 / R19.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 5200 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 9800 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 75%; Profil opon lewa zewnętrzna: 75%; Profil opon prawa zewnętrzna: 75%; Profil opon prawa zewnętrzna: 75%; Redukcja: redukcja pojedyncza

Funkcjonalność
Klapa załadunkowa: Dhollandia DHLM50, klapa tylna, 1500 kg
Marka konstrukcji: Combi Carrosserie Plywood Box

Wnętrze
Wnętrze: szary
Liczba miejsc siedzących: 2

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jan. 2026

Historia
Liczba właścicieli: 1

Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Liczba kluczyków: 2 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Baixo ruído
- Fecho centralizado remoto
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Kit para automóvel
- Tomada de 12 V

= Mais informações =

Informações gerais
Código do modelo: ##
Cabina: dia

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 285 / 70 / R19.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 5200 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 9800 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 75%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 75%; Perfil do pneu exterior direito: 75%; Perfil do pneu exterior direito: 75%; Redução: redução simples

Funcional
Monta-cargas: Dhollandia DHLM50, monta-cargas, 1500 kg
Marca da carroçaria: Combi Carrosserie Plywood Box

Interior
Interior: cinzento
Número de bancos: 2

Manutenção
APK (MOT): testado até jan. 2026

História
Número de proprietários: 1

Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de chaves: 2 (2 transmissores manuais)
- Cotieră centrală
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Kit auto
- Priză de 12 volți
- Zgomot redus
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автомобильный комплект
- Гнездо 12 В
- Малошумный
- Противосажевый фильтр
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Сажевый фильтр
- Центральный подлокотник

= Дополнительная информация =

Общая информация
Код модели: ##
Кабина: кабина без спального места (day)

Конфигурация осей
Размер шин: 285 / 70 / R19.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 5200 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 9800 kg; Профиль шин левое внутреннее: 75%; Профиль шин левое внешнее: 75%; Профиль шин правое внешнее: 75%; Профиль шин правое внешнее: 75%; Редуктор: один редуктор

Функциональность
Заднее подъемное устройство: Dhollandia DHLM50, заднее подъемное устройство, 1500 kg
Марка кузова: Combi Carrosserie Plywood Box

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до jan. 2026

История
Количество владельцев: 1

Состояние
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Количество ключей: 2 (2 портативных пульта ДУ)
- 12 V zásuvka
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Nízka hlučnosť
- Stredová lakťová opierka
- Súprava do vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- 12 V-uttag
- Armstöd i mitten
- Bilsats
- Centralt fjärrlås
- Dieselpartikelfilter
- Partikelfilter
- Tystgående

= Ytterligare information =

Allmän information
Modellkod: ##
Hytt: dag

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 285 / 70 / R19.5
Framaxel: Max. axellast: 5200 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Max. axellast: 9800 kg; Däckprofil inuti vänster: 75%; Däckprofil lämnades utanför: 75%; Däckprofil innanför höger: 75%; Däckprofil utanför höger: 75%; Minskning: enda minskning

Funktionell
Baklucka: Dhollandia DHLM50, baklucka, 1500 kg
Fabrikat av karosseri: Combi Carrosserie Plywood Box

Interiör
Interiör: grå
Antal sittplatser: 2

Underhåll
MOT: besiktigat till jan. 2026

Historik
Antal ägare: 1

Delstat
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Antal nycklar: 2 (2 handsändare)
- 12 volt soket
- Araç kiti
- Düşük gürültülü
- Orta kol dayanağı
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.950 € ≈ 23.240 US$ ≈ 606.300.000 ₫
2019
400.051 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.825 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Kuijpers Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.700 € ≈ 8.970 US$ ≈ 234.000.000 ₫
2012
999.999 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.810 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Vos Bedrijfswagens
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 9.262 US$ ≈ 241.600.000 ₫
2009
613.624 km
Nguồn điện 159 HP (117 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.740 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
7.490 € ≈ 8.726 US$ ≈ 227.600.000 ₫
2008
279.510 km
Nguồn điện 159 HP (117 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.260 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Zaltbommel
Van Hemert Trucks BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 6.757 US$ ≈ 176.300.000 ₫
2004
542.754 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Used Truck Point BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 7.281 US$ ≈ 190.000.000 ₫
2009
562.931 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.255 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.430 US$ ≈ 272.000.000 ₫
2009
892.475 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 9.611 US$ ≈ 250.700.000 ₫
2009
600.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zundert
CB Truck
Liên hệ với người bán
6.450 € ≈ 7.514 US$ ≈ 196.000.000 ₫
2008
268.123 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.674 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Holten
CABSTORE
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 11.360 US$ ≈ 296.300.000 ₫
2014
479.345 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.345 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 11.360 US$ ≈ 296.300.000 ₫
2010
602.310 km
Nguồn điện 222 HP (163 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.690 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oss
Battels Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 11.420 US$ ≈ 297.900.000 ₫
2019
631.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.100 kg Thể tích 53,2 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 11.360 US$ ≈ 296.300.000 ₫
2009
733.000 km
Nguồn điện 222 HP (163 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.010 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.530 US$ ≈ 300.900.000 ₫
2014
310.600 km
Nguồn điện 178 HP (131 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.115 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 8.097 US$ ≈ 211.200.000 ₫
1992
188.892 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Kapelle
De Kok Export
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 11.010 US$ ≈ 287.200.000 ₫
2010
898.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.160 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.090 US$ ≈ 393.600.000 ₫
2007
804.969 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.155 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.420 US$ ≈ 454.400.000 ₫
2014
590.838 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.298 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.750 € ≈ 27.670 US$ ≈ 721.800.000 ₫
2014
540.870 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.445 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.910 US$ ≈ 545.600.000 ₫
2017
430.300 km
Nguồn điện 213 HP (157 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.125 kg Thể tích 185 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán