TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 408 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 408 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Quảng cáo Xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6
Đã bán
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 2
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 3
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 4
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 5
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 6
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 7
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 8
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 9
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 10
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 11
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 12
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 13
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 14
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 15
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 16
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 17
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 18
xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6 hình ảnh 19
1/19
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  LF Euro6 230 Euro 6
Loại:  xe tải thùng kín
Đăng ký đầu tiên:  2018-10-01
Tổng số dặm đã đi được:  285.514 km
Khả năng chịu tải:  5.475 kg
Khối lượng tịnh:  6.515 kg
Tổng trọng lượng:  11.990 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6433 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  TC35864
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  9,2 m × 2,2 m × 3,36 m
Khung
Kích thước phần thân:  7,66 m × 2,55 m × 3,6 m
Động cơ
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  5.200 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  245/70 R17.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  245/70 R17.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep: Dhollandia DHSM15, 1500 kg
Khả năng chịu tải:  1.500 kg
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín DAF LF Euro6 230 Euro 6

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Спойлер на покрива
- Странични престилки
- Boční lemy
- Hliníková palivová nádrž
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Sideskirts

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 245/70 R17.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Ladebordwand: Dhollandia DHSM15, 1500 kg
Höhe der Ladefläche: 105 cm
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Sideskørter
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 245/70 R17.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Læssebagsmæk: Dhollandia DHSM15, 1500 kg
Gulvhøjde i lastrum: 105 cm
- Αεροτομή οροφής
- Πλευρικές ποδιές
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Roof spoiler
- Side skirts

= More information =

Cab: day
Tyre size: 245/70 R17.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Tail lift: Dhollandia DHSM15, 1500 kg
Height of cargo floor: 105 cm
= Más opciones y accesorios =

- Depósito de combustible de aluminio
- Faldones laterales
- Spoiler de techo

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 245/70 R17.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Trampilla elevadora: Dhollandia DHSM15, 1500 kg
Altura piso de carga: 105 cm
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Sivuhelmat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Jupes latérales
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 245/70 R17.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Trappe de chargement: Dhollandia DHSM15, 1500 kg
Hauteur du plancher de chargement: 105 cm
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Krovni spojler
- Alumínium üzemanyagtartály
- Oldalsó védőlemezek
- Tetőlégterelő
- Grembialature laterali
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Sideskirts

= Meer informatie =

Kleur: Onbekend
Cabine: dag
Bandenmaat: 245/70 R17.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Laadklep: Dhollandia DHSM15, 1500 kg
Hoogte laadvloer: 105 cm
- Drivstofftank i aluminium
- Sideskjermplate
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Spoiler dachowy
- Spoilery boczne

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 245/70 R17.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Klapa załadunkowa: Dhollandia DHSM15, 1500 kg
Wysokość podłogi ładowni: 105 cm
= Opções e acessórios adicionais =

- Depósito de combustível em alumínio
- Saias laterais
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 245/70 R17.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Monta-cargas: Dhollandia DHSM15, 1500 kg
Altura do piso da bagageira: 105 cm
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обтекатели шасси
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 245/70 R17.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Заднее подъемное устройство: Dhollandia DHSM15, 1500 kg
Высота грузового пола: 105 cm
- Hliníková palivová nádrž
- Postranné zásterky
- Strešný spojler
- Bränsletank av aluminium
- Sidokjolar
- Takspoiler
- Alüminyum yakıt deposu
- Tavan spoyleri
- Yan etekler