Xe tải thùng kín DAF LF 210 FA mới

PDF
xe tải thùng kín DAF LF 210 FA mới
xe tải thùng kín DAF LF 210 FA mới
xe tải thùng kín DAF LF 210 FA mới hình ảnh 2
xe tải thùng kín DAF LF 210 FA mới hình ảnh 3
xe tải thùng kín DAF LF 210 FA mới hình ảnh 4
xe tải thùng kín DAF LF 210 FA mới hình ảnh 5
xe tải thùng kín DAF LF 210 FA mới hình ảnh 6
xe tải thùng kín DAF LF 210 FA mới hình ảnh 7
xe tải thùng kín DAF LF 210 FA mới hình ảnh 8
xe tải thùng kín DAF LF 210 FA mới hình ảnh 9
xe tải thùng kín DAF LF 210 FA mới hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
69.900 €
Giá ròng
≈ 74.770 US$
≈ 1.903.000.000 ₫
83.181 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  LF 210 FA
Loại:  xe tải thùng kín
Tổng trọng lượng:  14000 kg
Địa điểm:  Đức Zimmern o.R.
Đặt vào:  11 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  540049
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  110 1
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Thương hiệu:  Paccar PX-5
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Thương hiệu:  ZF 6S800
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  không khí/không khí
Trục thứ nhất:  215/75R17.5
Trục sau:  215/75R17.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Buồng lái
Bộ đàm: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Radio: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Dhollandia LM10
Khả năng chịu tải:  1000 kg
Bồn AdBlue:  30 1
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín DAF LF 210 FA mới

Tiếng Đức
Availability: Now
Origin: German edition
Drive type: Internal combustion engine
Fahrzeugnummer: 540049
unfallfrei
scheckheftgepflegt
Nichtraucher
HIGHLIGHTS & PAKETE
ASSISTENZSYSTEME
Spurwechsel-Warnsystem
MOTOR GETRIEBE & FAHRWERK
INTERIEUR
LICHT & SICHT
Grün getönte Scheiben
Halogenscheinwerfer
Halogenscheinwerfer
Seitenmarkierungsleuchten
Tagfahrleuchten
Weitere Merkmale
Luftansaugung oben
hinter dem Fahrerhaus
beheizt
Motor PX-5
5 Minuten
Handschaltgetriebe
6 Gänge
6-Gang-Handschaltgetriebe
6S800
Getriebeübersetzung 6,58-0,78
Hinterachsübersetzung 3,73
OBD
Euro VI Schritt E
6-Gang-Handschaltgetriebe 6S800 OD
6,58-0,78
Mechanische Lenksäulenverriegelung
Griffweiches Lenkrad
Fahrersitz: luftgefedert
Beifahrerdoppelsitzbank
Veloursbezug
Konverter 24 V bis 12 V
15 A
180 W
Fensterheber: elek
Radstand 4,30 m / hinterer Überhang 2,18 m
Längsträger 4,5 mm
ohne Innenverstärkung
Serienmäßige Komponentenanordnung
Batteriekasten links vorne
Tank für AdBlue 30 l
rechte Fahrgestellseite
Kraftstofftank 1x 110 Liter
AdBlue-Tank-Einfüllverschluss ohne Verriegelung
Kraftstofftank aus Kunststoff
Auspuffrohr rechts
nach hinten weisend
Provisorische Rückleuchtenhalterungen
Rückleuchten mit Glühlampen
EAS-Einheit auf der rechten Seite
Batteriekasten links
keine Reserveradhalterung
Längsträger 210/4,5 mm
ohne Innenverstärkung
EAS-Einheit re
Abführung re nach hinten weis
Kraftstoffbehälter aus Kunststoff
110 l
Festv. Steckverb. Motordrehz.reg. Fahrerhaus vorn
Einsatz mit Zugdeichsel
Typenschild
bis max. ZGG
Elektroanschluß 24 V / 2x 7polig
Pneumatikanschluß für Anhänger
Drehkupplung
D = 8,5
Quertr. D85-Dc70-V25
Kuppl. D85
montiert
24V/2x7-polig
Fahrgestellfarbe Anthrazitgrau
Fahrerhausfarbe H3279 Brillantweiß
Fahrerhausstufen und Kotflügel Stone Grey
Scheinwerfereinf. u. Stoßfänger: Stone Grey
Fahrerhausstufen und Kotflügel Stone Grey
FGG Fahrgestellgewicht max. 7490 kg
Auspuffbremse
Feststellbremsbetätigung mit Prüfstellung
Hinterachse SR 5.14
Tragfähigkeit Hinterachse 5,00 t
Erste Vorderachse F36
Tragfähigkeit Vorderachse 3,60 t
Vorderachse
Parabelfederung
Heavy Duty
Vorne: 3,60 t
Parabel HD
F36
Hinten: 5,00 t
SR5.14
Vorderachse 1
3.200 kg
Tragfähigkeitsindex 124
Hinterachse 1
5000 kg
Tragfähigkeitsindex 116
Radzierringe silbergrau
Goodyear
Vorderachse(n): 215/75R17.5
Angetriebene Hinterachse(n): 215/75R17.5
Stahlscheibenräder
silbergrau
F1,215/75R17.5GO KMAXS 128/126 M Steering CBA
R1,215/75R17.5GO KMAXD 126/124 M Traction DBA
Reifendruck-Indikation
Gummi-Fahrerhausaufhängung
mechanisch
Nahverkehrsfahrerhaus
Elektrisch verstellbare Spiegel
3 Schlüssel
2 Fernbedien
Spiegelhalterungen
Aufbau 2,50 - 2,60 m
Scheinwerfer-Lichtkegel für Rechtsverkehr
Scheinwerfer ohne Höhenverstellung
Rückfahrwarnanlage
Elektronische Stabilitätsregelung (VSC)
zwei Lautsprecher
Digit. Fahrtenschreiber
Stoneridge 1C
Vers. G2V2
Antennen: AM/FM + GSM + GPS
FMS-Anschluss
vorbereitet
Driver Performance Assistant
Generator 100 A
Batterien 2 x 175 Ah
SPIER
XB G08,Plywood-Koffer 6m
hinten offen
SPIER
LBW Dhollandia LM10-1000kg
4Zyl
SPIER,1 zus. Reihe Kombiankerschiene/ Koffer Zwischenverkauf und Irrtümer vorbehalten. Die Fahrzeugbeschreibung dient lediglich der allgemeinen Identifizierung des Fahrzeuges und stellt keine Gewährleistung im kaufrechtlichen Sinne dar. Den genauen Ausstattungsumfang erhalten Sie von unserem Verkaufspersonal. Bitte kontaktieren Sie uns
Full Service History
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
76.900 € USD VND ≈ 82.250 US$ ≈ 2.093.000.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được 500 km Nguồn điện
Đức, Weiden
Liên hệ với người bán
66.628,10 € USD VND ≈ 71.270 US$ ≈ 1.814.000.000 ₫
Dung tải. 12750 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 215000 km Nguồn điện
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
66.628,10 € USD VND ≈ 71.270 US$ ≈ 1.814.000.000 ₫
Dung tải. 12750 kg Euro Euro 6 Thể tích 45.23 m³ Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018 Tổng số dặm đã đi được 215000 km Nguồn điện
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
91.900 € USD VND ≈ 98.300 US$ ≈ 2.502.000.000 ₫
Euro Euro 6 Thể tích 43.45 m³
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được 500 km Nguồn điện
Đức, Weiden
Liên hệ với người bán
35.581 € USD VND ≈ 38.060 US$ ≈ 968.500.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 2017-08 Tổng số dặm đã đi được 333148 km Nguồn điện
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
27.500 € USD VND ≈ 29.410 US$ ≈ 748.600.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 2019-12-17 Tổng số dặm đã đi được 180150 km Nguồn điện
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
26.500 € USD VND ≈ 28.340 US$ ≈ 721.300.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 2019-12-17 Tổng số dặm đã đi được 212380 km Nguồn điện
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
25.500 € USD VND ≈ 27.270 US$ ≈ 694.100.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 2019-12-17 Tổng số dặm đã đi được 247737 km Nguồn điện
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
16.900 € USD VND ≈ 18.080 US$ ≈ 460.000.000 ₫
Euro Euro 6 Thể tích 40.49 m³
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 381395 km Nguồn điện
Đức, Bottrop
Liên hệ với người bán
15.000 € USD VND ≈ 16.040 US$ ≈ 408.300.000 ₫
Dung tải. 2870 kg Euro Euro 3 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2004-03 Tổng số dặm đã đi được 363000 km Nguồn điện
Đức, Eltmann
Liên hệ với người bán
9.401 € USD VND ≈ 10.060 US$ ≈ 255.900.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 608939 km Nguồn điện
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
28.500 € USD VND ≈ 30.480 US$ ≈ 775.800.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 2019-12-17 Tổng số dặm đã đi được 156076 km Nguồn điện
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
10.698,10 € USD VND ≈ 11.440 US$ ≈ 291.200.000 ₫
Dung tải. 2390 kg Euro Euro 4 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2009-04 Tổng số dặm đã đi được 229000 km Nguồn điện
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
19.099 € USD VND ≈ 20.430 US$ ≈ 519.900.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 554386 km Nguồn điện
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.370 US$ ≈ 340.300.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 552999 km Nguồn điện
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
10.990 € USD VND ≈ 11.750 US$ ≈ 299.200.000 ₫
Euro Euro 4 Thể tích 48.5 m³
Năm 2007-02 Tổng số dặm đã đi được 231500 km Nguồn điện
Đức, Weiden
Liên hệ với người bán
6.900 € USD VND ≈ 7.380 US$ ≈ 187.800.000 ₫
Năm 2006 Tổng số dặm đã đi được 180000 km Nguồn điện
Đức, Munich
Liên hệ với người bán
30.821 € USD VND ≈ 32.970 US$ ≈ 839.000.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 2017-08 Tổng số dặm đã đi được 456767 km Nguồn điện
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
66.900 € USD VND ≈ 71.560 US$ ≈ 1.821.000.000 ₫
Dung tải. 15360 kg Euro Euro 6 Thể tích 40.44 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2019-09 Tổng số dặm đã đi được 126195 km Nguồn điện
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
71.400 € USD VND ≈ 76.370 US$ ≈ 1.944.000.000 ₫
Euro Euro 6
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Đức, Sittensen