Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine

PDF
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Năm sản xuất: 2018-09
Đăng ký đầu tiên: 2018-09
Tổng số dặm đã đi được: 436.600 km
Khả năng chịu tải: 9.550 kg
Khối lượng tịnh: 10.950 kg
Tổng trọng lượng: 20.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Geffen6547 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 03-BLH-9
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,6 m, chiều rộng - 2,55 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 408 HP (300 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.100 mm
Bánh xe kép
Phanh
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Tủ lạnh
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín DAF CF 410 Bak+Klep Dhollandia 2.000 kg Slaapcabine

Tiếng Anh
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Пневматичен клаксон
- Регулиране на температурата
- Спална кабина
= Další možnosti a příslušenství =

- Ovládání klimatizace
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vzduchová houkačka

= Další informace =

Přední náprava: Max. zatížení nápravy: 8000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadní náprava: Max. zatížení nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 40%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 40%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 40%; Profil pneumatiky vpravo venku: 40%
Zadní dveře: Dhollandia, 2000 kg
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Gefederter Sitz
- Klimakontrolle
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Sperdiff
- Standklimaanlage / Dachklimaanlage

= Anmerkungen =

Hertogs carroserie
Dhollandia klappe 2.000 kg

= Firmeninformationen =

Alle genannten Preise sind ohne Mehrwertsteuer.
Aus dem Kilometerstand, den angegebenen Abmessungen, Gewichten und Spezifikationen können keine Rechte abgeleitet werden.
Überprüfen Sie immer die Banknummer auf unserer Website, fur Sie Geld an uns überweisen. Wir oder unsere Mitarbeiter werden Sie niemals fragen, Geld auf eine andere Kontonummer als die Kontonummer auf unserer Website zu überweisen.
Wenn Sie jemand bittet, Geld auf eine andere Kontonummer zu überweisen, rufen Sie uns bitte an, fur Sie Geld überweisen.


Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Ladebordwand: Dhollandia, 2000 kg
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Klimaanlæg
- Kraftig motorbremse
- Sleeper Cab
- Tryklufthorn

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Læssebagsmæk: Dhollandia, 2000 kg
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Climate control
- Heavy duty engine brake
- Lock diff
- Parking air conditioning / roof air conditioning
- Sleeper cab
- Suspension seat

= Remarks =

Hertogs carroserie
Dhollandia taillift 2.000 kg

= Dealer information =

All mentioned prices are exclusive of VAT.
There are no rights can on the kilometers, specified dimensions, weights and specifications.
Always check the bank number on our website before transferring money to us. We or our employees will never ask you to transfer money to an account number other than the account number on our website.
If someone asks you to transfer money to another account number, please call us before transferring money.

Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB hiện liên lạc

= More information =

Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Tail lift: Dhollandia, 2000 kg
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Climatizador
- Freno de motor reforzado

= Más información =

Eje delantero: Carga máxima del eje: 8000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Trampilla elevadora: Dhollandia, 2000 kg
- Ilmastointi
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Climate control
- Corne de l'air
- Frein moteur renforcé

= Plus d'informations =

Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Trappe de chargement: Dhollandia, 2000 kg
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračna sirena
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- Légkürt
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab

= További információk =

Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 8000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely: Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 40%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 40%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 40%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 40%
Hátsó ajtó: Dhollandia, 2000 kg
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Avvisatore acustico pneumatico
- Freno motore per impieghi gravosi
- Quadro di comando climatizzatore
- Sleeper Cab

= Ulteriori informazioni =

Asse anteriore: Carico massimo per asse: 8000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Asse posteriore: Carico massimo per asse: 11500 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 40%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 40%; Profilo del pneumatico interno destro: 40%; Profilo del pneumatico esterno destro: 40%
Portellone posteriore: Dhollandia, 2000 kg
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Geveerde stoel
- Luchthoorn
- Slaapcabine
- Sper diff
- Standairconditioning / roofairco
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

Hertogs carroserie
Dhollandia klep 2.000 kg

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW.
Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.
Controleer altijd het banknummer op onze website voordat u geld naar ons overmaakt. Wij of onze werknemers zullen u nooit vragen om geld over te maken naar een ander rekeningnummer dan het rekeningnummer wat op onze website staat.
Als iemand u vraagt om geld over te maken naar een ander rekeningnummer, belt u alstublieft eerst met ons voordat u geld overmaakt.

Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB hiện liên lạc

= Meer informatie =

Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Laadklep: Dhollandia, 2000 kg
- Førerhus med soveplass
- Klimaanlegg
- Kraftig motorbrems
- Lufthorn
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Kabina sypialna
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Klapa załadunkowa: Dhollandia, 2000 kg
= Opções e acessórios adicionais =

- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Controlo da climatização
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 8000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Monta-cargas: Dhollandia, 2000 kg
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Climatizare
- Frână de motor heavy-duty
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Климат-контроль
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Пневматический звуковой сигнал

= Дополнительная информация =

Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Заднее подъемное устройство: Dhollandia, 2000 kg
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Kabína na spanie
- Ovládanie klimatizácie
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka

= Ďalšie informácie =

Predná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 8000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 40%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 40%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 40%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 40%
Zadné dvere: Dhollandia, 2000 kg
= Extra tillval och tillbehör =

- Extra kraftig motorbroms
- Klimatanläggning
- Sovhytt
- Tyfon

= Ytterligare information =

Framaxel: Max. axellast: 8000 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%
Baklucka: Dhollandia, 2000 kg
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Havalı korna
- Klima kontrolü
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2019
105.000 km
Nguồn điện 213 HP (157 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.485 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
128.000 km
Nguồn điện 213 HP (157 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.250 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
451.000 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.453 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
442.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.730 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
438.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.730 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
465.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.730 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
516.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.630 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
421.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.333 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
201.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.440 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
242.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.982 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
74.900 € ≈ 2.327.000.000 ₫ ≈ 87.840 US$
2018
19.516 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.236 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
165.000 km
Nguồn điện 213 HP (157 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.485 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
338.000 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.453 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.800 € ≈ 1.174.000.000 ₫ ≈ 44.330 US$
2017
32.883 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.306 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
171.000 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 431.900.000 ₫ ≈ 16.300 US$
2018
553.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.160 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
225.000 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.394 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.750 € ≈ 893.200.000 ₫ ≈ 33.720 US$
2018
565.802 km
Nguồn điện 367 HP (270 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.844 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Venlo
GAST TRUCKS VENLO BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 897.900.000 ₫ ≈ 33.890 US$
2018
485.005 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.353 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
32.750 € ≈ 1.017.000.000 ₫ ≈ 38.410 US$
2018
974.987 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.015 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Goes
Louis Boon Trucks & Trailers BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán