Xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK

PDF
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 2
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 3
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 4
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 5
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 6
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 7
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 8
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 9
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 10
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 11
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 12
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 13
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 14
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 15
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 16
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 17
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 18
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 19
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 20
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 21
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 22
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 23
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 24
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 25
xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK hình ảnh 26
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
15.950 €
Giá ròng
≈ 17.360 US$
≈ 442.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Năm sản xuất: 2015-04
Đăng ký đầu tiên: 2015-04-03
Tổng số dặm đã đi được: 506.164 km
Khả năng chịu tải: 9.170 kg
Khối lượng tịnh: 11.330 kg
Tổng trọng lượng: 20.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: DA055763
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,88 m, chiều rộng - 2,6 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều rộng - 2,51 m
Động cơ
Nguồn điện: 286 HP (210 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.100 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Buồng lái
Hệ thống điều hòa
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Tấm cản dòng
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín DAF CF 290 4X2 - EURO 6 + HEATING SYSTEM + BÄR CARGOLIFT + NL TRUCK

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 315/70R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Reduzierung: einfach reduziert
Abmessungen des Laderaums: 875 x 251 x 278 cm
Ladebordwand: BÄR CARGOLIFT, Heckklappe
Kennzeichen: 67-BFV-3
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 315/70R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Reduktion: enkeltreduktion
Mål for lastrum: 875 x 251 x 278 cm
Læssebagsmæk: BÄR CARGOLIFT, læssebagsmæk
Registreringsnummer: 67-BFV-3
- Αεροτομή οροφής
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Roof spoiler

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: day
Tyre size: 315/70R22.5
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Reduction: single reduction
Dimensions of cargo space: 875 x 251 x 278 cm
Tail lift: BÄR CARGOLIFT, tail lift
Registration number: 67-BFV-3
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Freno de motor reforzado
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 315/70R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Reducción: reducción sencilla
Dimensiones espacio de carga: 875 x 251 x 278 cm
Trampilla elevadora: BÄR CARGOLIFT, válvula de cierre trasera
Matrícula: 67-BFV-3
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Frein moteur renforcé
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/70R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Réduction: réduction simple
Dimensions espace de chargement: 875 x 251 x 278 cm
Trappe de chargement: BÄR CARGOLIFT, soupape arrière
Numéro d'immatriculation: 67-BFV-3
- Aluminijski spremnik goriva
- Krovni spojler
- Snažna kočnica motora
- Alumínium üzemanyagtartály
- Nagy teljesítményű motorfék
- Tetőlégterelő
- Freno motore per impieghi gravosi
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Versterkte motorrem
- Zendapparatuur

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 315/70R22.5
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Reductie: enkelvoudige reductie
Afmetingen laadruimte: 875 x 251 x 278 cm
Laadklep: BÄR CARGOLIFT, achtersluitklep
Kenteken: 67-BFV-3
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Drivstofftank i aluminium
- Kraftig motorbrems
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Spoiler dachowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 315/70R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Wymiary ładowni: 875 x 251 x 278 cm
Klapa załadunkowa: BÄR CARGOLIFT, klapa tylna
Numer rejestracyjny: 67-BFV-3
= Opções e acessórios adicionais =

- Depósito de combustível em alumínio
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 315/70R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Redução: redução simples
Dimensões do espaço de carga: 875 x 251 x 278 cm
Monta-cargas: BÄR CARGOLIFT, monta-cargas
Número de registo: 67-BFV-3
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/70R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Редуктор: один редуктор
Размеры грузового отсека: 875 x 251 x 278 cm
Заднее подъемное устройство: BÄR CARGOLIFT, заднее подъемное устройство
Регистрационный номер: 67-BFV-3
- Hliníková palivová nádrž
- Strešný spojler
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckets storlek: 315/70R22.5
Framaxel: Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel: Max. axellast: 13000 kg; Däckprofil inuti vänster: 20%; Däckprofil lämnades utanför: 20%; Däckprofil innanför höger: 20%; Däckprofil utanför höger: 20%; Minskning: enda minskning
Lastutrymmets mått: 875 x 251 x 278 cm
Baklucka: BÄR CARGOLIFT, baklucka
Registreringsnummer: 67-BFV-3
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.750 € ≈ 17.150 US$ ≈ 436.600.000 ₫
2016
504.721 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.210 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.360 US$ ≈ 442.200.000 ₫
2014
766.900 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.515 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarsbergen
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 21.610 US$ ≈ 550.300.000 ₫
2016
301.528 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nieuwerbrug a/d Rijn
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 23.890 US$ ≈ 608.500.000 ₫
2015
517.276 km
Nguồn điện 209 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.980 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.450 € ≈ 14.640 US$ ≈ 372.900.000 ₫
2018
304.000 km
Nguồn điện 233 HP (171 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 750 kg Thể tích 43,53 m³
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.540 US$ ≈ 497.600.000 ₫
2015
605.846 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.939 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.750 € ≈ 23.680 US$ ≈ 603.000.000 ₫
2015
508.654 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.242 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 24.980 US$ ≈ 636.200.000 ₫
2016
621.760 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.689 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 26.070 US$ ≈ 664.000.000 ₫
2014
448.555 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.085 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 16.060 US$ ≈ 408.900.000 ₫
2012
990.149 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.610 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 29.340 US$ ≈ 747.100.000 ₫
2014
503.069 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.567 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.660 US$ ≈ 551.700.000 ₫
2017
629.597 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.235 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.360 US$ ≈ 442.200.000 ₫
2014
804.847 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.885 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 26.070 US$ ≈ 664.000.000 ₫
2016
357.320 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.188 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán