Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING

PDF
Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING - Autoline
Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
4.750 €
Giá ròng
≈ 5.584 US$
≈ 145.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING
Năm sản xuất: 1991-08
Đăng ký đầu tiên: 1991-08-08
Tổng số dặm đã đi được: 236.938 km
Khả năng chịu tải: 5.420 kg
Khối lượng tịnh: 4.580 kg
Tổng trọng lượng: 10.000 kg
Địa điểm: Bỉ Genk6587 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SFN567037
Đặt vào: 25 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,6 m × 2,55 m × 3,2 m
Khung
Kích thước phần thân: 5,75 m × 2,2 m × 2,1 m
Động cơ
Nguồn điện: 130 HP (96 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.000 mm
Trục thứ nhất: 235/75R17.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 235/75R17.5, phanh - tang trống
Phanh
Phanh động cơ
Tính năng an toàn
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín DAF AE45 / LAMMES - LAMMES / BLATT - BLATT / SPRING - SPRING

Tiếng Anh
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Прожектори
- Bodové reflektory
- Robustní motorová brzda
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Fernlicht

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 235/75R17.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Höhe der Ladefläche: 100 cm
Emissionsklasse: Euro 0
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftig motorbremse
- Projektører

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 235/75R17.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Gulvhøjde i lastrum: 100 cm
Emissionsklasse: Euro 0
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Προβολείς
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Heavy duty engine brake
- Spotlights

= More information =

Cab: day
Tyre size: 235/75R17.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Height of cargo floor: 100 cm
Emission class: Euro 0
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Freno de motor reforzado
- Luces brillantes

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 235/75R17.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Altura piso de carga: 100 cm
Clase de emisión: Euro 0
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Kohdevalot
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Frein moteur renforcé
- Lumières vives

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 235/75R17.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Hauteur du plancher de chargement: 100 cm
Classe d'émission: Euro 0
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
= További opciók és tartozékok =

- Nagy teljesítményű motorfék
- Spotlámpák

= További információk =

Kabin: nap
Gumiabroncs mérete: 235/75R17.5
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
A rakodópadló magassága: 100 cm
Kibocsátási osztály: Euro 0
Általános állapot: nagyon jó
Műszaki állapot: nagyon jó
Optikai állapot: nagyon jó
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
= Aanvullende opties en accessoires =

- Versterkte motorrem
- Verstralers

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 235/75R17.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Hoogte laadvloer: 100 cm
Emissieklasse: Euro 0
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
- Kraftig motorbrems
- Spotlights
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Reflektory
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 235/75R17.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Wysokość podłogi ładowni: 100 cm
Klasa emisji: Euro 0
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Holofotes
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 235/75R17.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Altura do piso da bagageira: 100 cm
Classe de emissões: Euro 0
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
= Дополнительные опции и оборудование =

- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 235/75R17.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Высота грузового пола: 100 cm
Уровень выбросов: Euro 0
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Reflektory
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Extra kraftig motorbroms
- Spotlights

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckets storlek: 235/75R17.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Höjd på lastgolv: 100 cm
Utsläppsklass: Euro 0
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Spot lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.500 € ≈ 5.290 US$ ≈ 138.000.000 ₫
1995
532.176 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Genk
BVBA OPTIMA TRUCKS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.409 US$ ≈ 88.950.000 ₫
1992
230.228 km
Dung tải. 1.940 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 8.523 US$ ≈ 222.400.000 ₫
2011
700.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Genk
BVBA OPTIMA TRUCKS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.408 US$ ≈ 115.000.000 ₫
2005
589.491 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.790 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.644 US$ ≈ 121.200.000 ₫
1993
341.000 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Mont (Houffalize)
Houffalize Trading SA
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.350 € ≈ 15.690 US$ ≈ 409.500.000 ₫
2011
699.302 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Thể tích 49,7 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 8.229 US$ ≈ 214.700.000 ₫
2009
584.250 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 5.455 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Harchies
TR-D BVBA
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.350 € ≈ 10.990 US$ ≈ 286.800.000 ₫
2010
433.251 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Thể tích 33,4 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.520 US$ ≈ 352.700.000 ₫
2012
240.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Ans
U.c automobiles
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.350 € ≈ 5.114 US$ ≈ 133.400.000 ₫
2009
875.451 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Thể tích 44,7 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1992
538.592 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ
Vanlerberghe NV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.750 US$ ≈ 567.400.000 ₫
2014
342.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.870 kg
Bỉ, Puurs-Sint-Amands
CEARA
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe tải thùng kín DAF LF45.180
1
6.850 € ≈ 8.053 US$ ≈ 210.100.000 ₫
2009
363.413 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 36,4 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.817 US$ ≈ 230.000.000 ₫
2007
212.839 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.500 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.870 US$ ≈ 414.100.000 ₫
2006
269.200 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 9.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Harchies
TR-D BVBA
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.936 US$ ≈ 181.000.000 ₫
2010
867.000 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Mont (Houffalize)
Houffalize Trading SA
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 7.347 US$ ≈ 191.700.000 ₫
2003
Dung tải. 5.480 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 8.170 US$ ≈ 213.200.000 ₫
1992
188.892 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Kapelle
De Kok Export
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán