Kleyn Vans B.V.
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
539 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 TDI 75
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
12.900 €
Giá ròng
≈ 13.550 US$
≈ 344.200.000 ₫
≈ 344.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volkswagen
Mẫu:
CADDY 2.0 TDI 75
Loại:
xe tải thùng kín < 3.5t
Đăng ký đầu tiên:
2019-10-01
Tổng số dặm đã đi được:
66.318 km
Khả năng chịu tải:
755 kg
Khối lượng tịnh:
1.397 kg
Tổng trọng lượng:
2.152 kg
Địa điểm:
Hà Lan Vuren6518 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
30 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
314661
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
4,45 m × 1,75 m × 1,97 m
Khung
Kích thước phần thân:
1,64 m × 1,47 m × 1,21 m
Móc chốt:
Động cơ
Nguồn điện:
75 HP (55.13 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
5
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
2.680 mm
Trục thứ nhất:
195/65R15,0, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
195/65R15,0, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Điều hướng:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thiết bị bổ sung
ASR:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Kleyn Vans B.V.
Trong kho:
539 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường
4.0
283 đánh giá
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Rumani, Tiếng Hà Lan, Tiếng Ba Lan, Tiếng Ý, Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Hungary, Tiếng Bungary, Tiếng Ả Rập, Tiếng Anh
+31 6 303...
Hiển thị
+31 6 30303325
+31 183 66...
Hiển thị
+31 183 668 444
Địa chỉ
Hà Lan, Gelderland, 4214KT, Vuren, Zeiving 12
Thời gian địa phương của người bán:
11:30 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Kleyn Vans B.V.
Hà Lan
13 năm tại Autoline
4.0
283 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 303...
Hiển thị
+31 6 30303325
+31 183 66...
Hiển thị
+31 183 668 444
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.900 €
≈ 15.660 US$
≈ 397.600.000 ₫
2019
115.151 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
845 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.660 US$
≈ 397.600.000 ₫
2021
118.064 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
823 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 €
≈ 15.500 US$
≈ 393.600.000 ₫
2020
154.359 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
728 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 €
≈ 14.660 US$
≈ 372.200.000 ₫
2014
237.638 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
840 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 €
≈ 14.660 US$
≈ 372.200.000 ₫
2014
329.154 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
895 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.750 €
≈ 17.600 US$
≈ 447.000.000 ₫
2018
87.108 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
757 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.760 US$
≈ 451.000.000 ₫
2019
69.908 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
756 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.700 €
≈ 10.190 US$
≈ 258.800.000 ₫
2020
126.322 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
757 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 €
≈ 26.160 US$
≈ 664.400.000 ₫
2020
125.157 km
Nguồn điện
122 HP (90 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
621 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.600 €
≈ 9.036 US$
≈ 229.500.000 ₫
2017
148.001 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
749 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.750 €
≈ 24.950 US$
≈ 633.800.000 ₫
2020
140.853 km
Nguồn điện
122 HP (90 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
621 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.800 €
≈ 19.750 US$
≈ 501.700.000 ₫
2019
130.987 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
798 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 €
≈ 25.110 US$
≈ 637.800.000 ₫
2019
157.376 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
525 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.450 €
≈ 14.130 US$
≈ 358.900.000 ₫
2021
90.321 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
609 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 13.550 US$
≈ 344.200.000 ₫
2018
130.233 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
680 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.450 €
≈ 13.080 US$
≈ 332.200.000 ₫
2019
93.970 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
646 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.700 €
≈ 12.290 US$
≈ 312.200.000 ₫
2017
193.922 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
586 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.300 €
≈ 13.970 US$
≈ 354.900.000 ₫
2018
49.581 km
Nguồn điện
99 HP (72.77 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
641 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.660 US$
≈ 397.600.000 ₫
2023
37.723 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
437 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.450 US$
≈ 290.900.000 ₫
2019
92.361 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
702 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Xe tải hạng nhẹ phụ tùng
- Разделен
Брой на осите: 2, Конфигурация: 4x2, Максимално тегло: 755 kg, Собствено тегло: 1397 kg, Бруто тегло: 2152 kg, маса без спирачки: 690 кг, Централна ос на натоварването на ремаркето, спирачна: 1400 kg, Буксирна скоба, Тип на окачването: ресьори, Тип на кабината: единична кабина, Автопилот, Климатик, Брой на въздушните възглавници: 4, Задна чистачка, Паркинг помощ: Предни, Електрически прозорци, Електрически огледала, Разделен, GPS навигация, цвят: бял, Поддръжка Ръководство, Отопляеми огледала, Vertaling: "AchteruitrijCamera" niet gevonden., Мощност на двигателя: 55 Kw (74 Hp), Тип на горивото: дизел, Евро: 6, тип Разпределение: Предаване колан, Вид на скоростната кутия: механичен, Брой на предавките: Брой на предавките, Серво на волана, ABS, ASR, Багажник за покрива: Нито едно от посочените, Странични врати: 1, Задни врати: Двойна врата, Брой на седалките: 2, Калъф на седалката: плат, airco, navi, pdc, zijdeur, trekhaak, 66 dkm.!!, Резервна гума, Профил на резервната гума: 8 mm
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Příčka
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Keiner
- Trennwand
= Anmerkungen =
Anzahl der Achsen: 2, Konfiguration: 4x2, Nutzlast: 755 kg, Eigengewicht: 1397 kg, Bruttogewicht: 2152 kg, Anhängelast, ungebremst: 690 kg, Anhängelast Mittelachse, gebremst: 1400 kg, Anhängerkupplung, Federungstyp: Blattfederung, Art der Kabine: Einzelkabine, Tempomat, Klimaanlage, Anzahl Airbags: 4, Scheibenwischer hinten, Einparkhilfe: Rückseite, Elektrische Fensterheber, Elektrische Spiegel, Trennwand, GPS-Navigation, Farbe: Weiß, Wartungshandbuch, Beheizte Spiegel, Motorleistung: 55 kW (74 Hp), Kraftstoff: Diesel, Euro: 6, Antriebstechnik: Steuerriemen, Getriebeart: Handschalter, Gänge: 5, Servolenkung, ABS, ASR, Dachgepäckträger: Keiner, Seitentüren: 1, Verschluss hinten: Doppeltür, Sitzplätze: 2, Sitzbezug: Stoff, airco, navi, pdc, zijdeur, trekhaak, 66 dkm.!!, Reserverad, Profil Reserverad: 8 mm
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 1
Kabine: Tag
Kennzeichen: VBZ-74-F
Achskonfiguration
Refenmaß: 195/65R15,0
Achse 1: Reifen Profil links: 7 mm; Reifen Profil rechts: 7 mm; Federung: Spiralfederung
Achse 2: Reifen Profil links: 7 mm; Reifen Profil rechts: 7 mm; Federung: Blattfederung
Funktionell
Höhe der Ladefläche: 60 cm
Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2
Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 10.2025
Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Anzahl der Schlüssel: 2
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Firmeninformationen =
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Skillevæg
- Skillevæg
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Antal døre: 1
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: VBZ-74-F
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 195/65R15,0
Aksel 1: Dækprofil venstre: 7 mm; Dækprofil højre: 7 mm; Affjedring: spiralaffjedring
Aksel 2: Dækprofil venstre: 7 mm; Dækprofil højre: 7 mm; Affjedring: bladaffjedring
Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 60 cm
Interiør
Antal sæder: 2
Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil okt. 2025
Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Antal nøgler: 2
Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
= Forhandleroplysninger =
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Διαχωριστικό
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- None
- Partition
= Remarks =
Number of axles: 2, Configuration: 4x2, Loading Capacity: 755 kg, Own weight: 1397 kg, Gross vehicle weight: 2152 kg, Unbraked towing capacity: 690 kg, Braked towing capacity, center axle: 1400 kg, Towing bracket, Suspension type: spring suspension, Cabin type: single cabin, Cruise control, Airconditioning, Number of airbags: 4, Rear wiper, Parking assistance: Back, Electric windows, Electric mirrors, Partition, GPS navigation, Color: white, maintenance Guide, Heated mirrors, Engine capacity: 55 Kw (74 Hp), Fuel type: diesel, Euro: 6, Distribution type: Timing belt, Gearbox kind: Manual, Number of Gears: 5, Power steering, ABS, ASR, Roof-rack: None, Sidedoors: 1, Back doors: Double door, Number of seats: 2, Seat cover: cloth, airco, navi, pdc, zijdeur, trekhaak, 66 dkm.!!, Sparewheel, Spare tire profile: 8 mm
= More information =
General information
Number of doors: 1
Cab: day
Registration number: VBZ-74-F
Axle configuration
Tyre size: 195/65R15,0
Axle 1: Tyre profile left: 7 mm; Tyre profile right: 7 mm; Suspension: coil spring suspension
Axle 2: Tyre profile left: 7 mm; Tyre profile right: 7 mm; Suspension: leaf suspension
Functional
Height of cargo floor: 60 cm
Interior
Number of seats: 2
Maintenance
APK (MOT): tested until 10/2025
Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Number of keys: 2
Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
= Dealer information =
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Ninguno
- Tabique
= Comentarios =
Número de ejes: 2, Configuración: 4x2, Carga útil: 755 kg, Peso en vacío: 1397 kg, Peso bruto: 2152 kg, Peso max. remolcable sin freno: 690 kg, Peso max. remolcable con freno, Eje centro: 1400 kg, Gancho de tiro, Tipo de suspensión: Ballestas, Tipo de cabina: Cabina individual, Control de velocidad, Aire acondicionado, Cantidad de airbags: Cantidad de airbags, Limpiaparabrisas traseras, Ayuda al aparcamiento: Delantero, Ventanas eléctricas, Espejos eléctricos, Tabique, Navegación por GPS, Color: Blanco, Guía de mantenimiento, Espejos con calefacción, Capacidad del motor: 55 Kw (74 Hp), Combustible: Diésel, Euro: 6, Tipo de reparto: Correa de distribución, Clase de caja de cambios: Manual, Nº de las velocidades: 5, Dirección asistida, ABS, ASR, Baca: Ninguno, Puertas laterales: 1, Puertas traseras: Puerta doble, Nº de asientos: 2, Revestimientos para asientos: tela, airco, navi, pdc, zijdeur, trekhaak, 66 dkm.!!, Rueda de recambio, Perfil de la rueda de recambio: 8 mm
= Más información =
Información general
Número de puertas: 1
Cabina: día
Matrícula: VBZ-74-F
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 195/65R15,0
Eje 1: Dibujo del neumático izquierda: 7 mm; Dibujo del neumático derecha: 7 mm; Suspensión: suspensión espiral
Eje 2: Dibujo del neumático izquierda: 7 mm; Dibujo del neumático derecha: 7 mm; Suspensión: suspensión de ballestas
Funcional
Altura piso de carga: 60 cm
Interior
Número de plazas sentadas: 2
Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta oct. 2025
Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Número de llaves: 2
Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
= Información de la empresa =
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Väliseinä
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Aucun
- Cloison intermédiaire
= Remarques =
Nombre d'essieux: 2, Configuration: 4x2, Type de plancher: 755 kg, Poids net: 1397 kg, Poids nominal brut: 2152 kg, Capacité de remorquage non freiné: 690 kg, Capacité de remorquage freinée, Axe médian: 1400 kg, Crochet d'attelage, Type de suspension: à lames, Type de cabine: Cabine simple, Tempomat, Air conditionné, Nombre d'airbags: 4, Essuie-glace arrière, Aide au stationnement: l'arrière, Vitres electriques, Rétoviseurs électriques, Cloison intermédiaire, Système GPS, Couleur: Blanc, Guide d'entretien, Miroirs chauffants, Puissance du moteur: 55 Kw (74 Hp), Type de carburant: Gas-oil, Norme Euro: 6, Type de distribution: Courroie de transmission, Genre de boîte de vitesses: Boîte manuelle, Vitesses: 5, Direction assistée, ABS, ASR, Galerie: Aucun, Portières latérales: 1, Fermeture arrière: Porte double, Places assises: 2, Revêtement de siège: en tissu, airco, navi, pdc, zijdeur, trekhaak, 66 dkm.!!, Roue de secours, Profile roue de secours: 8 mm
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 1
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: VBZ-74-F
Configuration essieu
Dimension des pneus: 195/65R15,0
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 7 mm; Sculptures des pneus droite: 7 mm; Suspension: suspension en spirale
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 7 mm; Sculptures des pneus droite: 7 mm; Suspension: suspension à lames
Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 60 cm
Intérieur
Nombre de places assises: 2
Entretien
APK (CT): valable jusqu'à oct. 2025
Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Nombre de clés: 2
Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
= Information sur la société =
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Pregrada
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Válaszfal
Tengelyek száma: 2, Konfiguráció: 4x2, Maximális súly: 755 kg, Önsúly: 1397 kg, Peso bruto: 2152 kg, Tömege fékezetlen: 690 kg, A pótkocsi középtengelyének fékezése: 1400 kg, Vontatóhorog, Felfüggesztés típusa: rugós felfüggesztés, Fülke fajtája: Szimpla fülke, Automatikus sebességtartás, Légkondicionálás, Légzsákok száma: 4, Hátsó ablaktörlő, Parkolási támogatás: Első, Elektromos ablak, Elektromos tükrök, Válaszfal, GPS navigáció, Szín: Fehér, Karbantartási útmutató, Fűtött tükrök, Motorteljesítmény: 55 Kw (74 Hp), Üzemanyag fajtája: dízel, Euró: 6, Eloszlás típusa: Szíjhajtás, Sebessségváltó fajtája: kézi kapcsolású, Sebességek száma: 5, Szervokormány, ABS, ASR, Tetőcsomagtartó: Nincs, Oldalajtók: 1, Hátsó ajtók: kétajtós, Ülések száma: 2, Üléshuzat: Szövet, airco, navi, pdc, zijdeur, trekhaak, 66 dkm.!!, Pótkerék, Pótkerék profilja: 8 mm
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Parete divisoria
Nr. assali: 2, Configurazione: 4x2, Peso massimo: 755 kg, Pesa tara: 1397 kg, Peso lordo: 2152 kg, Massa non frenato: 690 kg, Asse centrale del carico del rimorchio, frenato: 1400 kg, Gancio traino, Tipo di sospensione: sospensione balestra, Tipo della cabina: cabina corta, Cruise control, Aria condizionata, Nr. di airbag: 4, Tergicristallo posteriore, Assistenza al parcheggio: Anteriore, Finestrini a comanda elettrico, Retrovisori a comando elettrico, Parete divisoria, Sistema GPS, Colore: Bianco, Guida alla manutenzione, Specchietti riscaldati, Potenza del motore: 55 kW (74 Hp), Tipo di carburante: gasolio, Euro: 6, Tipo di distribuzione: Cinghia di trasmissione, Genre del cambio: Cambio manuale, Numero di marche: 5, Servosterzo, ABS, ASR, Imperiale: Nessuno, Porte laterali: 1, Porta posteriore: doppia porta, Posti: 2, Foderame dei sedili: telo, airco, navi, pdc, zijdeur, trekhaak, 66 dkm.!!, Ruota di scorta, Profilo ruota di scorta: 8 mm
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Geen
- Tussenschot
= Bijzonderheden =
Aantal Assen: 2, Configuratie: 4x2, Laadvermogen: 755 kg, Eigen gewicht: 1397 kg, Totaalgewicht: 2152 kg, Trekgewicht ongeremd: 690 kg, Trekgewicht middenas geremd: 1400 kg, Trekhaak, Vering type: bladvering, Soort cabine: enkele cabine, Cruise control, Airconditioning, Aantal airbags: 4, Achterwisser, Parkeerhulp: Achterkant, Elektrische ramen, Elektrische spiegels, Tussenschot, GPS navigatie, Kleur: Wit, Onderhoudsboekje, Verwarmde spiegels, Motorvermogen: 55 Kw (74 Hp), Brandstof: diesel, Euro: 6, Distributie type: Distributieriem, Soort versnellingsbak: Handgeschakeld, Versnellingen: 5, Stuurbekrachtiging, ABS (Anti Blokkeer Systeem), ASR (Anti Slip Regeling), Imperiaal: Geen, Zijdeuren: 1, Achtersluiting: dubbele deur, Zitplaatsen: 2, Stoelbekleding: stof, airco, navi, pdc, zijdeur, trekhaak, 66 dkm.!!, Reservewiel, Profiel reservewiel: 8 mm
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 1
Cabine: dag
Kenteken: VBZ-74-F
Asconfiguratie
Bandenmaat: 195/65R15,0
As 1: Bandenprofiel links: 7 mm; Bandenprofiel rechts: 7 mm; Vering: spiraalvering
As 2: Bandenprofiel links: 7 mm; Bandenprofiel rechts: 7 mm; Vering: bladvering
Functioneel
Hoogte laadvloer: 60 cm
Interieur
Aantal zitplaatsen: 2
Onderhoud
APK: gekeurd tot okt. 2025
Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
Aantal sleutels: 2
Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Garantie
Garantie: Bedrijfsauto’s tot 180.000 km en 8 jaar leveren wij met tot wel 2 jaar garantie, wanneer u kiest voor een afleverpakket waarbij wij van u de auto ook een servicebeurt mogen geven. Garantiewerk kunt u in overleg met onze snel beslissende 14-talige servicedesk bij u in de buurt laten uitvoeren. In tegenstelling tot bij andere adressen is deze garantie ook geldig als u door Europa rijdt of op vakantie bent. Naast garantie bent u bij ons zeker van de kwaliteit van uw aankoop! Elke bus wordt namelijk door ons TÜV-Nord gecontroleerde testcentrum op 22 punten op voorhand volledig geïnspecteerd. Er wordt gekeken hoe de bus zich verhoudt tot anderen van hetzelfde type met vergelijkbare kilometerstand en leeftijd. Dit levert een open in te zien testrapport op, waarin staat hoe de auto op dat moment verhoudingsgewijs scoort. Dit rapport plaatsen we standaard bij ieder voertuig bij ons op de website en daarnaast ligt het in de auto achter de voorruit. Aan de hand van de uitkomst van deze test wordt de prijs van de bus bepaald. Daarom kan het zijn dat twee op het oog dezelfde auto’s van hetzelfde jaar of met dezelfde kilometerstand toch in prijs schelen. Juist om deze reden nodigen wij u ook van harte uit in de grootste bestelbusshowroom van Europa, gelegen centraal in Nederland. Elke auto is anders. Een ding is zeker: Uw volgende staat er zeker tussen: Wij luisteren naar uw verhaal.
= Bedrijfsinformatie =
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Skillevegg
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Przegroda
- Żadne
= Uwagi =
Ilość osi: 2, Konfiguracja: 4x2, Ladownosc: 755 kg, Ciężar własny: 1397 kg, Masa całkowita: 2152 kg, Masa bez hamulca: 690 kg, Oś centralna obciążenia przyczepy, hamowana: 1400 kg, Hak holowniczy, Typ zawieszenia: Zawieszenie resorowe, Rodzaj kabiny: Kabina pojedyncza, Cruise control, Klimatyzacja, Airbag - ilość: 4, Wycieraczka tylna, Parkowania: Przód, Okna elektryczne, Lusterka elektryczne, Przegroda, Nawigacja GPS, Kolor: Biały, Instrukcja użytkowania, Podgrzewane lusterka, Moc silnika: 55 kw (74 Hp), Typ paliwa: Dizel / elktryczny, Euro: 6, Typ dystrybucja: Przekładnia pasowa, Rodzaj skrzynki biegów: Ręczna, Biegi: 5, Wspomaganie kierownicy, ABS, ASR, Bagażnik dachowy: Żadne, Drzwi boczne: 1, Zamknięcie tylne: Drzwi podwójne, Miejsca siedzące: 2, Pokrycie siedzeń: tkanina, airco, navi, pdc, zijdeur, trekhaak, 66 dkm.!!, Koło zapasowe, Profil koła zapasowego: 8 mm
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 1
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: VBZ-74-F
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 195/65R15,0
Oś 1: Profil opon lewa: 7 mm; Profil opon prawa: 7 mm; Zawieszenie: zawieszenie spiralne
Oś 2: Profil opon lewa: 7 mm; Profil opon prawa: 7 mm; Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 60 cm
Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2
Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do okt. 2025
Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Liczba kluczyków: 2
Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Informacje o przedsiębiorstwie =
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Compartimento/ divisão
- Nenhum
= Observações =
Número de eixos: 2, Configuração: 4x2, Capacidade de carga: 755 kg, Tara: 1397 kg, Peso bruto: 2152 kg, Massa sem travões: 690 kg, Eixo central do reboque, travado: 1400 kg, Bola de reboque, Tipo de suspensão: suspensão de molas, Tipo de cabina: cabina simples, Cruise control, Ar condicionado, Número airbags: 4, Limpador traseiro, Assistência de estacionamento: Frente, Janelas eléctricas, Espelhos eléctricos, Compartimento/ divisão, Navegação GPS, Cor: Branco, Guia de Manutenção, Espelhos aquecidos, Potência do motor: 55 kW (74 Hp), Combustível: Diesel, Euro: 6, Tipo de distribuição: Correia na mecânica, Tipo de caixa de mudanças: Manual, Número de mudanças: 5, Direcção assistida, ABS, ASR, Imperial: Nenhum, Portas laterais: 1, Fecho traseiro: porta dupla, Número de assentos: 2, Revestimento da cadeira: tecido, airco, navi, pdc, zijdeur, trekhaak, 66 dkm.!!, Roda de reserva, Perfil roda de supselente: 8 mm
= Mais informações =
Informações gerais
Número de portas: 1
Cabina: dia
Número de registo: VBZ-74-F
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 195/65R15,0
Eixo 1: Perfil do pneu esquerda: 7 mm; Perfil do pneu direita: 7 mm; Suspensão: suspensão em espiral
Eixo 2: Perfil do pneu esquerda: 7 mm; Perfil do pneu direita: 7 mm; Suspensão: suspensão de molas
Funcional
Altura do piso da bagageira: 60 cm
Interior
Número de bancos: 2
Manutenção
APK (MOT): testado até okt. 2025
Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Número de chaves: 2
Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
= Informações do concessionário =
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Perete despărţitor
Număr de osii (arbori) : 2, Configuraţie: 4x2, Greutate maximă: 755 kg, Greutate proprie: 1397 kg, Greutate brută: 2152 kg, Masa nefrânate: 690 kg, Puntea centrului de sarcină a remorcii, frânată: 1400 kg, Carlig remorcare, Tip suspensie: suspensie pe arcuri, Tip cabină: cabină simplă, Control viteză de croazieră, Aer condiţionat, Număr de airbaguri: 4, Ştergător lunetă, Asistenta la parcarea cu: Față, Ferestre electrice, Oglinzi electrice, Perete despărţitor, Navigare GPS, Culoare: Alb, Ghid de întreținere, Oglinzi incalzite, Capacitate motor: 55 Kw (74 Hp), Carburant: motorină, Euro: 6, Tipul de distribuție: Curea de transmisie, Cutie de viteze categorie: Manual, Număr viteze: 5, Servodirecţie, ABS, ASR, Portbagaj suplimentar pe caroserie: Niciunul, Uşi laterale: 1, Uşile din spate: Uşă dublă, Număr de locuri: Număr de locuri, Capitonaj scaune: stofă, pânză, airco, navi, pdc, zijdeur, trekhaak, 66 dkm.!!, Roată de rezervă, Profil roată de rezervă: 8 mm
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Нет
- Перегородка
= Примечания =
Количество осей: 2, Конфигурация: 4x2, Грузоподъёмность: 755 кг, Собственный вес: 1397 кг, Maксимальный вес: 2152 kg, Масса без торможения: 690 кг, Центральная ось нагрузки прицепа, тормозная: [с] кг, Сцепное устройство, Тип подвески: пружинная подвеска, Вид кабины: одиночная кабина, Устройство круиз-контроля, Кондиционер, Количество подушек безопасности: 4, Задний стеклоочиститель, Система помощи при парковке: Передняя, Электрические стёкла, Электрические зеркала, Перегородка, Навигация GPS, цвет: белый, Руководство по техническому обслуживанию, Зеркала с подогревом, Мощность двигателя: 55 кв (74 Hp), Тип топлива: дизель, Евро: 6, Тип распространения: Ремённая передача, Вид коробки передач: Механика, Передачи: 5, Гидроусилитель руля, ABC, ASR, Съёмный багажник: Нет, Боковая дверь: 1, Задний затвор: двойная дверь, Сидячие места: 2, Обивка сидений : ткань, airco, navi, pdc, zijdeur, trekhaak, 66 dkm.!!, Запасное колесо, Остаток профиля запаски: 8 mm
= Дополнительная информация =
Общая информация
Количество дверей: 1
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: VBZ-74-F
Конфигурация осей
Размер шин: 195/65R15,0
Ось 1: Профиль шин слева: 7 mm; Профиль шин справа: 7 mm; Подвеска: спиральная подвеска
Ось 2: Профиль шин слева: 7 mm; Профиль шин справа: 7 mm; Подвеска: рессорная подвеска
Функциональность
Высота грузового пола: 60 cm
Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2
Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до okt. 2025
Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Количество ключей: 2
Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
= Информация о дилере =
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Priečka
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Skiljevägg
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Bölme
Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.