Kleyn Vans B.V.
Kleyn Vans B.V.
Trong kho: 526 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 526 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường

Xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi!

PDF
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi!
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi!
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 2
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 3
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 4
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 5
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 6
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 7
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 8
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 9
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 10
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 11
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 12
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 13
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 14
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 15
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 16
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 17
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 18
xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi! hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
16.900 €
Giá ròng
≈ 17.730 US$
≈ 451.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volkswagen
Loại:  xe tải thùng kín < 3.5t
Đăng ký đầu tiên:  2019-01-01
Tổng số dặm đã đi được:  69.908 km
Khả năng chịu tải:  756 kg
Khối lượng tịnh:  1.421 kg
Tổng trọng lượng:  2.177 kg
Địa điểm:  Hà Lan Vuren6518 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  9 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  313946
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  4,65 m × 1,73 m × 1,89 m
Khung
Kích thước phần thân:  1,63 m × 1,4 m × 1,22 m
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  102 HP (75 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  2.680 mm
Trục thứ nhất:  195/65R15,0, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  195/65R15,0, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín < 3.5t Volkswagen CADDY 2.0 102pk automaat navi!

Tiếng Anh
- Нито едно от посочените
- Разделен

Брой на осите: 2, Конфигурация: 4x2, Максимално тегло: 756 kg, Собствено тегло: 1421 kg, Бруто тегло: 2177 kg, маса без спирачки: 700 кг, Централна ос на натоварването на ремаркето, спирачна: 1500 kg, Буксирна скоба, Тип на окачването: спирална пружина, Тип на кабината: единична кабина, Автопилот, Климатик, Брой на въздушните възглавници: 2, Паркинг помощ: Предни, Електрически прозорци, Електрически огледала, Разделен, GPS навигация, цвят: черен, Поддръжка Ръководство, Отопляеми огледала, Vertaling: "AchteruitrijCamera" niet gevonden., Мощност на двигателя: 75 Kw (101 Hp), Тип на горивото: дизел, Евро: 6, тип Разпределение: Предаване колан, Вид на скоростната кутия: автоматичен, Серво на волана, ABS, ASR, Багажник за покрива: Нито едно от посочените, Странични врати: 1, Задни врати: Двойна врата, Брой на седалките: 2, Калъф на седалката: плат, 102Pk Automaat Navi Airco Trekhaak Oh-Historie Euro6!, Резервна гума, Профил на резервната гума: 8 mm

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Příčka
- Příčka

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Keiner
- Trennwand

= Anmerkungen =

Anzahl der Achsen: 2, Konfiguration: 4x2, Nutzlast: 756 kg, Eigengewicht: 1421 kg, Bruttogewicht: 2177 kg, Anhängelast, ungebremst: 700 kg, Anhängelast Mittelachse, gebremst: 1500 kg, Anhängerkupplung, Federungstyp: schraubenfeder, Art der Kabine: Einzelkabine, Tempomat, Klimaanlage, Anzahl Airbags: 2, Einparkhilfe: Rückseite, Elektrische Fensterheber, Elektrische Spiegel, Trennwand, GPS-Navigation, Farbe: Schwarz, Wartungshandbuch, Beheizte Spiegel, Rückfahrkamera, Motorleistung: 75 kW (101 Hp), Kraftstoff: Diesel, Euro: 6, Antriebstechnik: Steuerriemen, Getriebeart: Automatic, Servolenkung, ABS, ASR, Dachgepäckträger: Keiner, Seitentüren: 1, Verschluss hinten: Doppeltür, Sitzplätze: 2, Sitzbezug: Stoff, 102Pk Automaat Navi Airco Trekhaak Oh-Historie Euro6!, Reserverad, Profil Reserverad: 8 mm

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 1
Kabine: Tag
Kennzeichen: V-425-VD

Achskonfiguration
Refenmaß: 195/65R15,0
Federung: Spiralfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 6 mm; Reifen Profil rechts: 7 mm
Achse 2: Reifen Profil links: 7 mm; Reifen Profil rechts: 6 mm

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 62 cm

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 02.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Anzahl der Schlüssel: 1

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig

= Firmeninformationen =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skillevæg
- Skillevæg

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 1
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: V-425-VD

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 195/65R15,0
Affjedring: spiralaffjedring
Aksel 1: Dækprofil venstre: 6 mm; Dækprofil højre: 7 mm
Aksel 2: Dækprofil venstre: 7 mm; Dækprofil højre: 6 mm

Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 62 cm

Interiør
Antal sæder: 2

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil feb. 2025

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Antal nøgler: 1

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget

= Forhandleroplysninger =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Διαχωριστικό
- Διαχωριστικό

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Additional options and accessories =

- None
- Partition

= Remarks =

Number of axles: 2, Configuration: 4x2, Loading Capacity: 756 kg, Own weight: 1421 kg, Gross vehicle weight: 2177 kg, Unbraked towing capacity: 700 kg, Braked towing capacity, center axle: 1500 kg, Towing bracket, Suspension type: coil spring suspension, Cabin type: single cabin, Cruise control, Airconditioning, Number of airbags: 2, Parking assistance: Back, Electric windows, Electric mirrors, Partition, GPS navigation, Color: Black, maintenance Guide, Heated mirrors, Reversing camera, Engine capacity: 75 Kw (101 Hp), Fuel type: diesel, Euro: 6, Distribution type: Timing belt, Gearbox kind: Automatic, Power steering, ABS, ASR, Roof-rack: None, Sidedoors: 1, Back doors: Double door, Number of seats: 2, Seat cover: cloth, 102Pk Automaat Navi Airco Trekhaak Oh-Historie Euro6!, Sparewheel, Spare tire profile: 8 mm

= More information =

General information
Number of doors: 1
Cab: day
Registration number: V-425-VD

Axle configuration
Tyre size: 195/65R15,0
Suspension: coil spring suspension
Axle 1: Tyre profile left: 6 mm; Tyre profile right: 7 mm
Axle 2: Tyre profile left: 7 mm; Tyre profile right: 6 mm

Functional
Height of cargo floor: 62 cm

Interior
Number of seats: 2

Maintenance
APK (MOT): tested until 02/2025

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Number of keys: 1

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

= Dealer information =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Más opciones y accesorios =

- Ninguno
- Tabique

= Comentarios =

Número de ejes: 2, Configuración: 4x2, Carga útil: 756 kg, Peso en vacío: 1421 kg, Peso bruto: 2177 kg, Peso max. remolcable sin freno: 700 kg, Peso max. remolcable con freno, Eje centro: 1500 kg, Gancho de tiro, Tipo de suspensión: resortes de tracción, Tipo de cabina: Cabina individual, Control de velocidad, Aire acondicionado, Cantidad de airbags: Cantidad de airbags, Ayuda al aparcamiento: Delantero, Ventanas eléctricas, Espejos eléctricos, Tabique, Navegación por GPS, Color: Negro, Guía de mantenimiento, Espejos con calefacción, Cámara de marcha atrás, Capacidad del motor: 75 Kw (101 Hp), Combustible: Diésel, Euro: 6, Tipo de reparto: Correa de distribución, Clase de caja de cambios: Automático, Dirección asistida, ABS, ASR, Baca: Ninguno, Puertas laterales: 1, Puertas traseras: Puerta doble, Nº de asientos: 2, Revestimientos para asientos: tela, 102Pk Automaat Navi Airco Trekhaak Oh-Historie Euro6!, Rueda de recambio, Perfil de la rueda de recambio: 8 mm

= Más información =

Información general
Número de puertas: 1
Cabina: día
Matrícula: V-425-VD

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 195/65R15,0
Suspensión: suspensión espiral
Eje 1: Dibujo del neumático izquierda: 6 mm; Dibujo del neumático derecha: 7 mm
Eje 2: Dibujo del neumático izquierda: 7 mm; Dibujo del neumático derecha: 6 mm

Funcional
Altura piso de carga: 62 cm

Interior
Número de plazas sentadas: 2

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta feb. 2025

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Número de llaves: 1

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible

= Información de la empresa =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Väliseinä
- Väliseinä

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Plus d'options et d'accessoires =

- Aucun
- Cloison intermédiaire

= Remarques =

Nombre d'essieux: 2, Configuration: 4x2, Type de plancher: 756 kg, Poids net: 1421 kg, Poids nominal brut: 2177 kg, Capacité de remorquage non freiné: 700 kg, Capacité de remorquage freinée, Axe médian: 1500 kg, Crochet d'attelage, Type de suspension: ressort hélicoïdal, Type de cabine: Cabine simple, Tempomat, Air conditionné, Nombre d'airbags: 2, Aide au stationnement: l'arrière, Vitres electriques, Rétoviseurs électriques, Cloison intermédiaire, Système GPS, Couleur: Noir, Guide d'entretien, Miroirs chauffants, Caméra de recul, Puissance du moteur: 75 Kw (101 Hp), Type de carburant: Gas-oil, Norme Euro: 6, Type de distribution: Courroie de transmission, Genre de boîte de vitesses: Automatique, Direction assistée, ABS, ASR, Galerie: Aucun, Portières latérales: 1, Fermeture arrière: Porte double, Places assises: 2, Revêtement de siège: en tissu, 102Pk Automaat Navi Airco Trekhaak Oh-Historie Euro6!, Roue de secours, Profile roue de secours: 8 mm

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 1
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: V-425-VD

Configuration essieu
Dimension des pneus: 195/65R15,0
Suspension: suspension en spirale
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 6 mm; Sculptures des pneus droite: 7 mm
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 7 mm; Sculptures des pneus droite: 6 mm

Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 62 cm

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à févr. 2025

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Nombre de clés: 1

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

= Information sur la société =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Pregrada
- Pregrada

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Nincs
- Válaszfal

Tengelyek száma: 2, Konfiguráció: 4x2, Maximális súly: 756 kg, Önsúly: 1421 kg, Peso bruto: 2177 kg, Tömege fékezetlen: 700 kg, A pótkocsi középtengelyének fékezése: 1500 kg, Vontatóhorog, Felfüggesztés típusa: spirálrugó, Fülke fajtája: Szimpla fülke, Automatikus sebességtartás, Légkondicionálás, Légzsákok száma: 2, Parkolási támogatás: Első, Elektromos ablak, Elektromos tükrök, Válaszfal, GPS navigáció, Szín: Fekete, Karbantartási útmutató, Fűtött tükrök, Tolatókamera, Motorteljesítmény: 75 Kw (101 Hp), Üzemanyag fajtája: dízel, Euró: 6, Eloszlás típusa: Szíjhajtás, Sebessségváltó fajtája: Automatikus, Szervokormány, ABS, ASR, Tetőcsomagtartó: Nincs, Oldalajtók: 1, Hátsó ajtók: kétajtós, Ülések száma: 2, Üléshuzat: Szövet, 102Pk Automaat Navi Airco Trekhaak Oh-Historie Euro6!, Pótkerék, Pótkerék profilja: 8 mm

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Nessuno
- Parete divisoria

Nr. assali: 2, Configurazione: 4x2, Peso massimo: 756 kg, Pesa tara: 1421 kg, Peso lordo: 2177 kg, Massa non frenato: 700 kg, Asse centrale del carico del rimorchio, frenato: 1500 kg, Gancio traino, Tipo di sospensione: molla elicoidale, Tipo della cabina: cabina corta, Cruise control, Aria condizionata, Nr. di airbag: 2, Assistenza al parcheggio: Anteriore, Finestrini a comanda elettrico, Retrovisori a comando elettrico, Parete divisoria, Sistema GPS, Colore: Nero, Guida alla manutenzione, Specchietti riscaldati, Telecamera di retromarcia, Potenza del motore: 75 kW (101 Hp), Tipo di carburante: gasolio, Euro: 6, Tipo di distribuzione: Cinghia di trasmissione, Genre del cambio: Automatico, Servosterzo, ABS, ASR, Imperiale: Nessuno, Porte laterali: 1, Porta posteriore: doppia porta, Posti: 2, Foderame dei sedili: telo, 102Pk Automaat Navi Airco Trekhaak Oh-Historie Euro6!, Ruota di scorta, Profilo ruota di scorta: 8 mm

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Aanvullende opties en accessoires =

- Geen
- Tussenschot

= Bijzonderheden =

Aantal Assen: 2, Configuratie: 4x2, Laadvermogen: 756 kg, Eigen gewicht: 1421 kg, Totaalgewicht: 2177 kg, Trekgewicht ongeremd: 700 kg, Trekgewicht middenas geremd: 1500 kg, Trekhaak, Vering type: spiraalvering, Soort cabine: enkele cabine, Cruise control, Airconditioning, Aantal airbags: 2, Parkeerhulp: Achterkant, Elektrische ramen, Elektrische spiegels, Tussenschot, GPS navigatie, Kleur: Zwart, Onderhoudsboekje, Verwarmde spiegels, Achteruitrij camera, Motorvermogen: 75 Kw (101 Hp), Brandstof: diesel, Euro: 6, Distributie type: Distributieriem, Soort versnellingsbak: Automaat, Stuurbekrachtiging, ABS (Anti Blokkeer Systeem), ASR (Anti Slip Regeling), Imperiaal: Geen, Zijdeuren: 1, Achtersluiting: dubbele deur, Zitplaatsen: 2, Stoelbekleding: stof, 102Pk Automaat Navi Airco Trekhaak Oh-Historie Euro6!, Reservewiel, Profiel reservewiel: 8 mm

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 1
Cabine: dag
Kenteken: V-425-VD

Asconfiguratie
Bandenmaat: 195/65R15,0
Vering: spiraalvering
As 1: Bandenprofiel links: 6 mm; Bandenprofiel rechts: 7 mm
As 2: Bandenprofiel links: 7 mm; Bandenprofiel rechts: 6 mm

Functioneel
Hoogte laadvloer: 62 cm

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Onderhoud
APK: gekeurd tot feb. 2025

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
Aantal sleutels: 1

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Garantie
Garantie: Bedrijfsauto’s tot 180.000 km en 8 jaar leveren wij met tot wel 2 jaar garantie, wanneer u kiest voor een afleverpakket waarbij wij van u de auto ook een servicebeurt mogen geven. Garantiewerk kunt u in overleg met onze snel beslissende 14-talige servicedesk bij u in de buurt laten uitvoeren. In tegenstelling tot bij andere adressen is deze garantie ook geldig als u door Europa rijdt of op vakantie bent. Naast garantie bent u bij ons zeker van de kwaliteit van uw aankoop! Elke bus wordt namelijk door ons TÜV-Nord gecontroleerde testcentrum op 22 punten op voorhand volledig geïnspecteerd. Er wordt gekeken hoe de bus zich verhoudt tot anderen van hetzelfde type met vergelijkbare kilometerstand en leeftijd. Dit levert een open in te zien testrapport op, waarin staat hoe de auto op dat moment verhoudingsgewijs scoort. Dit rapport plaatsen we standaard bij ieder voertuig bij ons op de website en daarnaast ligt het in de auto achter de voorruit. Aan de hand van de uitkomst van deze test wordt de prijs van de bus bepaald. Daarom kan het zijn dat twee op het oog dezelfde auto’s van hetzelfde jaar of met dezelfde kilometerstand toch in prijs schelen. Juist om deze reden nodigen wij u ook van harte uit in de grootste bestelbusshowroom van Europa, gelegen centraal in Nederland. Elke auto is anders. Een ding is zeker: Uw volgende staat er zeker tussen: Wij luisteren naar uw verhaal.

= Bedrijfsinformatie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Skillevegg
- Skillevegg

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Przegroda
- Żadne

= Uwagi =

Ilość osi: 2, Konfiguracja: 4x2, Ladownosc: 756 kg, Ciężar własny: 1421 kg, Masa całkowita: 2177 kg, Masa bez hamulca: 700 kg, Oś centralna obciążenia przyczepy, hamowana: 1500 kg, Hak holowniczy, Typ zawieszenia: sprężyny śrubowe, Rodzaj kabiny: Kabina pojedyncza, Cruise control, Klimatyzacja, Airbag - ilość: 2, Parkowania: Przód, Okna elektryczne, Lusterka elektryczne, Przegroda, Nawigacja GPS, Kolor: Czarny, Instrukcja użytkowania, Podgrzewane lusterka, Kamera cofania, Moc silnika: 75 kw (101 Hp), Typ paliwa: Dizel / elktryczny, Euro: 6, Typ dystrybucja: Przekładnia pasowa, Rodzaj skrzynki biegów: Automat, Wspomaganie kierownicy, ABS, ASR, Bagażnik dachowy: Żadne, Drzwi boczne: 1, Zamknięcie tylne: Drzwi podwójne, Miejsca siedzące: 2, Pokrycie siedzeń: tkanina, 102Pk Automaat Navi Airco Trekhaak Oh-Historie Euro6!, Koło zapasowe, Profil koła zapasowego: 8 mm

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 1
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: V-425-VD

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 195/65R15,0
Zawieszenie: zawieszenie spiralne
Oś 1: Profil opon lewa: 6 mm; Profil opon prawa: 7 mm
Oś 2: Profil opon lewa: 7 mm; Profil opon prawa: 6 mm

Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 62 cm

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do feb. 2025

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Liczba kluczyków: 1

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT

= Informacje o przedsiębiorstwie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Opções e acessórios adicionais =

- Compartimento/ divisão
- Nenhum

= Observações =

Número de eixos: 2, Configuração: 4x2, Capacidade de carga: 756 kg, Tara: 1421 kg, Peso bruto: 2177 kg, Massa sem travões: 700 kg, Eixo central do reboque, travado: 1500 kg, Bola de reboque, Tipo de suspensão: mola espiral, Tipo de cabina: cabina simples, Cruise control, Ar condicionado, Número airbags: 2, Assistência de estacionamento: Frente, Janelas eléctricas, Espelhos eléctricos, Compartimento/ divisão, Navegação GPS, Cor: Preto, Guia de Manutenção, Espelhos aquecidos, Câmera reversa, Potência do motor: 75 kW (101 Hp), Combustível: Diesel, Euro: 6, Tipo de distribuição: Correia na mecânica, Tipo de caixa de mudanças: Automático, Direcção assistida, ABS, ASR, Imperial: Nenhum, Portas laterais: 1, Fecho traseiro: porta dupla, Número de assentos: 2, Revestimento da cadeira: tecido, 102Pk Automaat Navi Airco Trekhaak Oh-Historie Euro6!, Roda de reserva, Perfil roda de supselente: 8 mm

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 1
Cabina: dia
Número de registo: V-425-VD

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 195/65R15,0
Suspensão: suspensão em espiral
Eixo 1: Perfil do pneu esquerda: 6 mm; Perfil do pneu direita: 7 mm
Eixo 2: Perfil do pneu esquerda: 7 mm; Perfil do pneu direita: 6 mm

Funcional
Altura do piso da bagageira: 62 cm

Interior
Número de bancos: 2

Manutenção
APK (MOT): testado até feb. 2025

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Número de chaves: 1

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível

= Informações do concessionário =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Niciunul
- Perete despărţitor

Număr de osii (arbori) : 2, Configuraţie: 4x2, Greutate maximă: 756 kg, Greutate proprie: 1421 kg, Greutate brută: 2177 kg, Masa nefrânate: 700 kg, Puntea centrului de sarcină a remorcii, frânată: 1500 kg, Carlig remorcare, Tip suspensie: arc elicoidal, Tip cabină: cabină simplă, Control viteză de croazieră, Aer condiţionat, Număr de airbaguri: 2, Asistenta la parcarea cu: Față, Ferestre electrice, Oglinzi electrice, Perete despărţitor, Navigare GPS, Culoare: Negru, Ghid de întreținere, Oglinzi incalzite, Cameră de marșarier, Capacitate motor: 75 Kw (101 Hp), Carburant: motorină, Euro: 6, Tipul de distribuție: Curea de transmisie, Cutie de viteze categorie: automatic, Servodirecţie, ABS, ASR, Portbagaj suplimentar pe caroserie: Niciunul, Uşi laterale: 1, Uşile din spate: Uşă dublă, Număr de locuri: Număr de locuri, Capitonaj scaune: stofă, pânză, 102Pk Automaat Navi Airco Trekhaak Oh-Historie Euro6!, Roată de rezervă, Profil roată de rezervă: 8 mm

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Дополнительные опции и оборудование =

- Нет
- Перегородка

= Примечания =

Количество осей: 2, Конфигурация: 4x2, Грузоподъёмность: 756 кг, Собственный вес: 1421 кг, Maксимальный вес: 2177 kg, Масса без торможения: 700 кг, Центральная ось нагрузки прицепа, тормозная: [с] кг, Сцепное устройство, Тип подвески: спиральная пружина, Вид кабины: одиночная кабина, Устройство круиз-контроля, Кондиционер, Количество подушек безопасности: 2, Система помощи при парковке: Передняя, Электрические стёкла, Электрические зеркала, Перегородка, Навигация GPS, цвет: черный, Руководство по техническому обслуживанию, Зеркала с подогревом, Камера заднего вида, Мощность двигателя: 75 кв (101 Hp), Тип топлива: дизель, Евро: 6, Тип распространения: Ремённая передача, Вид коробки передач: автомат, Гидроусилитель руля, ABC, ASR, Съёмный багажник: Нет, Боковая дверь: 1, Задний затвор: двойная дверь, Сидячие места: 2, Обивка сидений : ткань, 102Pk Automaat Navi Airco Trekhaak Oh-Historie Euro6!, Запасное колесо, Остаток профиля запаски: 8 mm

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 1
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: V-425-VD

Конфигурация осей
Размер шин: 195/65R15,0
Подвеска: спиральная подвеска
Ось 1: Профиль шин слева: 6 mm; Профиль шин справа: 7 mm
Ось 2: Профиль шин слева: 7 mm; Профиль шин справа: 6 mm

Функциональность
Высота грузового пола: 62 cm

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до feb. 2025

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Количество ключей: 1

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС

= Информация о дилере =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Priečka
- Priečka

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Skiljevägg
- Skiljevägg

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Bölme
- Bölme

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.750 € ≈ 17.570 US$ ≈ 447.300.000 ₫
2018
87.108 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 757 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 19.720 US$ ≈ 502.000.000 ₫
2017
153.034 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 610 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 19.720 US$ ≈ 502.000.000 ₫
2019
130.916 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 698 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.530 US$ ≈ 344.500.000 ₫
2022
164.765 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 810 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.640 US$ ≈ 372.500.000 ₫
2014
329.154 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 895 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.640 US$ ≈ 372.500.000 ₫
2014
237.638 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 840 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 26.130 US$ ≈ 664.900.000 ₫
2020
125.157 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 621 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 16.520 US$ ≈ 420.600.000 ₫
2022
144.179 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 905 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.450 € ≈ 14.110 US$ ≈ 359.200.000 ₫
2021
90.321 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 609 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.750 € ≈ 18.620 US$ ≈ 474.000.000 ₫
2021
212.619 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 860 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.530 US$ ≈ 344.500.000 ₫
2018
130.233 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 680 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.300 € ≈ 13.950 US$ ≈ 355.200.000 ₫
2018
49.581 km
Nguồn điện 99 HP (72.77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 641 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.540 US$ ≈ 319.100.000 ₫
2015
203.176 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 630 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.580 US$ ≈ 371.200.000 ₫
2019
269.997 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 499 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 18.830 US$ ≈ 479.300.000 ₫
2019
220.010 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 680 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.390 US$ ≈ 264.400.000 ₫
2019
152.953 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 634 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 9.233 US$ ≈ 235.000.000 ₫
2018
93.021 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 655 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.450 € ≈ 29.850 US$ ≈ 759.700.000 ₫
2021
127.830 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 975 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.450 € ≈ 4.669 US$ ≈ 118.800.000 ₫
2015
196.879 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 805 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 29.270 US$ ≈ 745.100.000 ₫
2021
112.092 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 905 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán