Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master T35 2.3 dCi 145 L3 Energy EURO VI Bakwagen
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/34
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
13.900 €
Giá ròng
≈ 14.610 US$
≈ 370.700.000 ₫
≈ 370.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Renault
Loại:
xe tải thùng kín < 3.5t
Đăng ký đầu tiên:
2020-04-02
Tổng số dặm đã đi được:
358.762 km
Khả năng chịu tải:
1.110 kg
Khối lượng tịnh:
2.390 kg
Tổng trọng lượng:
3.500 kg
Địa điểm:
Hà Lan Kessel6603 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
21 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
4377
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
7,1 m × 2,1 m × 3,2 m
Khung
Kích thước phần thân:
4,25 m × 2 m × 2,3 m
Bánh xe dự phòng:
Động cơ
Nguồn điện:
145 HP (107 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.298 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
7 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
4.330 mm
Phanh
ABS:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Hệ thống điều hòa:
Radio:
MP-3
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xám
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Roel Verstappen
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
07:00 - 11:30 13:00 - 16:30
Th 7
08:00 - 11:30
+31 6 421...
Hiển thị
+31 6 42133087
+31 77 466...
Hiển thị
+31 77 466 9421
Luke Manders
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 831...
Hiển thị
+31 6 83176478
Địa chỉ
Hà Lan, Limburg, 5995NS, Kessel, Rijksweg 21
Thời gian địa phương của người bán:
17:58 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
BEDRIJFSWAGENS KESSEL B.V.
Hà Lan
1 năm tại Autoline
4.2
83 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 421...
Hiển thị
+31 6 42133087
+31 77 466...
Hiển thị
+31 77 466 9421
+31 6 831...
Hiển thị
+31 6 83176478
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 €
≈ 15.240 US$
≈ 386.700.000 ₫
2019
200.885 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.200 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 13.560 US$
≈ 344.000.000 ₫
2018
203.989 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.150 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
14.450 €
≈ 15.190 US$
≈ 385.400.000 ₫
2018
200.578 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.150 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.660 US$
≈ 397.400.000 ₫
2020
202.692 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.120 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 15.660 US$
≈ 397.400.000 ₫
2018
201.578 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.150 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.710 US$
≈ 424.000.000 ₫
2018
199.881 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.150 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.770 US$
≈ 450.700.000 ₫
2019
200.853 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.150 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.770 US$
≈ 450.700.000 ₫
2020
202.414 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.205 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 16.770 US$
≈ 425.400.000 ₫
2019
361.913 km
Nguồn điện
145 HP (107 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
830 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.770 US$
≈ 450.700.000 ₫
2017
188.306 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
720 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
8.200 €
≈ 8.620 US$
≈ 218.700.000 ₫
2013
255.372 km
Nguồn điện
145 HP (107 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.325 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Kessel
Liên hệ với người bán
5.500 €
≈ 5.782 US$
≈ 146.700.000 ₫
2016
519.426 km
Nguồn điện
145 HP (107 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
975 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Kessel
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.710 US$
≈ 424.000.000 ₫
2019
250.077 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
685 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.770 US$
≈ 450.700.000 ₫
2021
200.466 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.094 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.710 US$
≈ 424.000.000 ₫
2018
202.522 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.150 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 16.770 US$
≈ 425.400.000 ₫
2021
355.072 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
981 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.820 US$
≈ 477.400.000 ₫
2021
201.815 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.145 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.770 US$
≈ 450.700.000 ₫
2022
341.593 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.820 US$
≈ 477.400.000 ₫
2022
318.240 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
820 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 13.560 US$
≈ 344.000.000 ₫
2019
7.827 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
695 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Xe tải hạng nhẹ phụ tùng
- Автоматични къси светлини
- Аудио работа на волана
- Датчик за дъжд
- Дистанционно централно заключване
- Дневни светлини за пътуване
- Камера за заден ход
- Преден централен подлакътник
- Предни прозорци с електронно управление
- Предни седалки с регулируема височина
- Радио с AUX жак
- Радио с bluetooth стрийминг
- Радио с USB порт
- Резервно колело (пълноразмерно)
- Странични ленти
- Филтър за частици
- Automobilová Bluetooth sada
- Boční panely
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Kamera couvání
- Náhradní kolo (kompletní)
- Ovládání audia na volantu
- Přední středová loketní opěrka
- Radiopřijímač s konektorem AUX
- Radiopřijímač s USB portem
- Rádio se streamováním Bluetooth
- Snímač deště
- Světla pro denní svícení
- Výškově nastavitelná přední sedadla
- Částicový filtr
- Audiobedienung am Lenkrad
- Automatisches Abblendlicht
- Bluetooth-Carkit
- Elektrische Fensterheber vorn
- Ersatzrad
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Höhenverstellbare Vordersitze
- Mittelarmlehne vorn
- Partikelfilter
- Radio mit Aux-Eingang
- Radio mit Bluetooth-Streaming
- Radio mit USB-Anschluss
- Regensensor
- Rückwärtsfahrkamera
- Sidebars
- Tagesfahrbeleuchtung
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kennzeichen: VFT-90-H
Leistung
Höchstgeschwindigkeit: 1 km/h
Innenraum
Innenraum: schwarz
Zahl der Sitzplätze: 2
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 7,1 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,4 l/100km
CO₂-Emission: 191 g/km
Wartung, Verlauf und Zustand
Hefte: Vorhanden
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 04.2025
Anzahl der Schlüssel: 2
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Automatisk nærlys
- Bakkamera
- Bluetooth-sæt til biler
- Dagkørelys
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Højdejusterbare forsæder
- Knapper på rattet til betjening af lydanlægget
- Midterarmlæn for
- Partikelfilter
- Radio med AUX-stik
- Radio med Bluetooth-streaming
- Radio med USB-port
- Regnsensor
- Reservehjul (komplet)
- Sidepaneler
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Registreringsnummer: VFT-90-H
Ydeevne
Tophastighed: 1 km/t
Interiør
Antal sæder: 2
Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 7,1 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 7,4 l/100km
CO₂-emission: 191 g/km
Vedligeholdelse, historik og tilstand
Servicehistorik: Tilgængelig
APK (Bileftersyn): testet indtil apr. 2025
Antal nøgler: 2
Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Αυτόματη μεσαία σκάλα προβολέων
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κιτ αυτοκινήτου Bluetooth
- Λειτουργία ήχου στο τιμόνι
- Μπροστινά καθίσματα ρυθμιζόμενου ύψους
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Πλευρικές μπάρες
- Ραδιόφωνο με θύρα USB
- Ραδιόφωνο με μετάδοση bluetooth
- Ραδιόφωνο με υποδοχή AUX
- Ρεζέρβα (πλήρης)
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φώτα ημέρας
- Airbag(s) front
- Audio control on the steering wheel
- Audio operation on steering wheel
- Automatic dipped headlights
- Aux connection
- Bluetooth car kit
- Bluetooth car kit
- Bluetooth streaming
- Central armrest front
- Covered load space
- Daytime running lights
- Electrically operated front windows
- Electrically operated front windows
- Front central armrest
- Front seats adjustable in height
- Full partition with window
- Height adjustable front seats
- Loading area with concrete plywood floor
- Loading area with flap
- Particle filter
- Radio with AUX jack
- Radio with USB port
- Rain sensor
- Rain sensor
- Raised roof in car body color
- Rear view camera
- Remote central locking
- Reversing camera
- Sidebars
- Sidebars
- Spare wheel (complete)
- Spare wheel (full)
- USB connection
= More information =
General information
Number of doors: 2
Registration number: VFT-90-H
Performance
Top speed: 1 km/h
Interior
Interior: black
Number of seats: 2
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 7,1 l/100km (40 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,4 l/100km (38 MPG)
CO2 emission: 191 g/km
Maintenance, history and condition
Service history: Present
APK (MOT): tested until 04/2025
Number of keys: 2
Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
- Asientos ajustables en altura
- Barras laterales
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cámara de marcha atrás
- Filtro de partículas
- Kit de manos libres Bluetooth
- Luces de conducción diurna
- Luces de cruce automáticas
- Mando de audio en el volante
- Radio con puerto USB
- Radio con toma de conexión AUX
- Radio con transmisión Bluetooth
- Reposabrazos central delantero
- Rueda de repuesto (completa)
- Sensor de lluvia
- Ventanillas eléctricas delanteras
= Más información =
Información general
Número de puertas: 2
Matrícula: VFT-90-H
Rendimiento
Velocidad máxima: 1 km/h
Interior
Interior: negro
Número de plazas sentadas: 2
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 7,1 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,4 l/100km
Emisiones de CO2: 191 g/km
Mantenimiento, historial y estado
Libros: Disponible
APK (ITV): inspeccionado hasta abr. 2025
Número de llaves: 2
Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Bluetooth-autosarja
- Etuistuinten korkeudensäätö
- Etäkeskuslukitus
- Hiukkassuodatin
- Käsinoja edessä keskellä
- Ohjauspyörän äänitoiminnot
- Peruutuskamera
- Päiväajovalot
- Radio, jossa on Bluetooth-suoratoisto
- Radio ja AUX-liitäntä
- Radio ja USB-portti
- Sadetunnistin
- Sivupalkit
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Varapyörä (kokonainen)
- Barres latérales
- Caméra de recul
- Capteur de pluie
- Commandes au volant
- Fenêtres électriques à l'avant
- Feux de croisement automatiques
- Filtre à particules
- Kit bluetooth
- Radio avec entrée aux
- Radio avec port USB
- Radio avec streaming Bluetooth
- Roue de secours (intégrale)
- Sièges avant réglables en hauteur
- Support bras intermédiaire avant
- Verrouillage centralisé à distance
- Éclairage de jour
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 2
Numéro d'immatriculation: VFT-90-H
Performances
Vitesse de pointe: 1 km/h
Intérieur
Intérieur: noir
Nombre de places assises: 2
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 7,1 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,4 l/100km
Émission de CO2: 191 g/km
Entretien, historique et condition
Livrets: Présent
APK (CT): valable jusqu'à avr. 2025
Nombre de clés: 2
Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Bluetooth komplet za korištenje u automobilu
- Bočna šipka
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Dnevna svjetla
- Filtar krutih čestica
- Kamera za vožnju unatrag
- Prednja sjedala podesiva po visini
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji središnji naslon za ruku
- Radio s AUX priključkom
- Radio s Bluetooth usmjeravanjem
- Radio s USB priključkom
- Rezervni kotač (cijeli)
- Senzor za kišu
- Upravljanje zvukom na upravljaču
- Bluetooth autós készlet
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Első középső kartámasz
- Esőérzékelő
- Hangvezérlés a kormánykeréken
- Nappali menetvilágítás
- Oldalsávok
- Pótkerék (teljes)
- Rádió AUX-dugóval
- Rádió bluetooth streaminggel
- Rádió USB-porttal
- Részecskeszűrő
- Tolatókamera
- Távirányításos központi zár
- Állítható magasságú első ülések
- Autoradio con jack AUX
- Autoradio con porta USB
- Barre laterali
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Comandi audio sul volante
- Fari anabbaglianti automatici
- Filtro antiparticolato
- Kit Bluetooth per auto
- Luci diurne
- Radio con streaming Bluetooth
- Ruota di scorta (standard)
- Sedili anteriori regolabili in altezza
- Sensore di pioggia
- Videocamera per retromarcia
- Aansluiting Aux
- Aansluiting USB
- Achteruitrijcamera
- Achteruitrijcamera
- Afstandsbediening Centrale Deurvergrendeling
- Airbag(s) voor
- Audiobediening op het stuurwiel
- Bluetooth
- Bluetooth carkit
- Dagrijverlichting
- Deeltjes filter
- El. bedienbare ramen voor
- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Handsfree bluetooth
- Laadruimte bekleed
- Laadruimte met betonplexvloer
- Laadruimte met klep
- Lichtsensor
- Middenarmsteun voor
- Middenarmsteun voor
- Partikelfilter
- Radio met bluetooth streaming
- Radio met USB-aansluiting
- Regensensor
- Regensensor
- Reservewiel (volwaardig)
- Sidebars
- Tussenschot volledig met ruit
- Verhoogd dak in carrosseriekleur
- Voorstoelen in hoogte verstelbaar
= Bijzonderheden =
Meer foto’s zie BWKESSEL.NL
Renault Master T35 2.3 dCi 145 Euro 6 Bakwagen / Koffer / Meubelkoffer / Box / Camion / Maxi / Jumbo / WB 433.
Laadbak inwendig LxBxH: 425 x 200 x 230 cm
Euro klasse: Euro 6 D / Euro VI D.
Chassisnummer: VF1VB000065209104
Prijs: 13.900,- euro excl. 21% BTW of netto export
GSM Roel: hiện liên lạc
GSM Jort: hiện liên lạc
Export:
Bij verkoop naar het buitenland is netto levering mogelijk (zonder BTW). Indien gewenst regelen wij ook transport en verscheping voor uw aangekochte voertuigen.
Wij verzorgen in eigen huis alle benodigde documenten en formaliteiten:
- RDW afmelden export
- 14-daags exportkenteken incl. verzekering en groene kaart
- Transitokenteken voor buitenlandse voertuigen met keuring
- EX.A douane aangifte (export buiten EU)
Wij verzoeken u vriendelijk om voor uw bezoek telefonisch een afspraak te maken. Dit om te voorkomen dat de auto verkocht is voordat u gearriveerd bent. Inruil van uw huidige bedrijfsauto is mogelijk. Financiering is ook mogelijk.
Wij spreken Nederlands. We speak English. Wir sprechen Deutsch. Nous parlons Francais.
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Kenteken: VFT-90-H
Prestaties
Topsnelheid: 1 km/u
Interieur
Interieur: black, Stof
Aantal zitplaatsen: 2
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 7,1 l/100km (1 op 14,1)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,4 l/100km (1 op 13,5)
CO₂-uitstoot: 191 g/km
Onderhoud, historie en staat
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
APK: gekeurd tot apr. 2025
Aantal sleutels: 2
Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Bluetooth-bilsett
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Forseter som kan justeres i høyden
- Kjørelys
- Lydbetjening på rattet
- Midtre armlene foran
- Partikkelfilter
- Radio med AUX-kontakt
- Radio med bluetooth-strømming
- Radio med USB-port
- Regnsensor
- Reservehjul (komplett)
- Ryggekamera
- Sidebeskyttere
- Automatyczne światła mijania
- Bluetooth carkit
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Filtr cząstek stałych
- Kamera do tyłu
- Koło zapasowe (kompletne)
- Listwy boczne
- Obsługa audio w kierownicy
- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik przód
- Radio z funkcją przesyłania strumieniowego Bluetooth
- Radio z USB
- Radio z wejściem AUX
- Regulowane w pionie fotele przednie
- Sensor deszczu
- Światła dzienne
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Numer rejestracyjny: VFT-90-H
Osiągi
Największa prędkość: 1 km/h
Wnętrze
Wnętrze: czarny
Liczba miejsc siedzących: 2
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,1 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,4 l/100km
Emisja CO2: 191 g/km
Obsługa serwisowa, historia i stan
Książeczki: Obecny
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do apr. 2025
Liczba kluczyków: 2
Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Apoio de braço central dianteiro
- Bancos dianteiros com ajuste em altura
- Barras laterais
- Camara de marcha-atràs
- Comandos do sistema de áudio no volante
- Fecho centralizado remoto
- Filtro de partículas
- Kit Bluetooth para automóvel
- Luzes diurnas de presença
- Médios automáticos
- Roda sobresselente (completa)
- Rádio com porta USB
- Rádio com tomada AUX
- Rádio com transmissão por Bluetooth
- Sensor de chuva
- Vidros dianteiros elétricos
= Mais informações =
Informações gerais
Número de portas: 2
Número de registo: VFT-90-H
Desempenho
Velocidade máxima: 1 km/h
Interior
Interior: preto
Número de bancos: 2
Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 7,1 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 7,4 l/100km
Emissão de CO2: 191 g/km
Manutenção, histórico e estado
Histórico de manutenção: Presente
APK (MOT): testado até apr. 2025
Número de chaves: 2
Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Cameră de marșarier
- Comenzi audio pe volan
- Cotieră centrală față
- Filtru de particule
- Geamuri față acționate electric
- Kit auto Bluetooth
- Lumini de zi
- Lumini de întâlnire automate
- Radio cu mufă AUX
- Radio cu port USB
- Radio cu streaming Bluetooth
- Roată de rezervă (completă)
- Scaune față reglabile pe înălțime
- Senzor de ploaie
- Închidere centralizată de la distanță
- Автоматические фары ближнего света
- Автомобильный комплект Bluetooth
- Боковые панели
- Датчик дождя
- Дневные ходовые огни
- Запасное колесо (полноценное)
- Камера заднего хода
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Противосажевый фильтр
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Радиоприемник с USB-портом
- Радиоприемник с потоковой передачей звука по Bluetooth
- Радиоприемник с разъемом AUX
- Регулируемые по высоте передние сиденья
- Управление аудиосистемой на рулевом колесе
= Дополнительная информация =
Общая информация
Количество дверей: 2
Регистрационный номер: VFT-90-H
Рабочие характеристики
Максимальная скорость: 1 км/ч
Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 7,1 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,4 l/100km
Выбросы CO2: 191 g/km
Обслуживание, история и состояние
История обслуживания: В наличии
APK (TO): проверка пройдена до apr. 2025
Количество ключей: 2
Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Bočné panely
- Cúvacia kamera
- Dažďový senzor
- Denné prevádzkové svetlá
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Filter pevných častíc
- Ovládanie zvuku na volante
- Predná stredová lakťová opierka
- Rezervné koleso (plnohodnotné)
- Rádio s konektorom AUX
- Rádio s portom USB
- Rádio s prenosom zvuku cez rozhranie Bluetooth
- Súprava Bluetooth do auta
- Výškovo nastaviteľné predné sedadlá
- Backkamera
- Bluetooth-sats för bilar
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Framsäten med justerbar höjd
- Främre armstöd i mitten
- Ljudreglage på ratt
- Partikelfilter
- Radio med AUX-jack
- Radio med Bluetooth-strömning
- Radio med USB-port
- Regnsensor
- Reservhjul (full storlek)
- Sidoskydd
- Varselljus
- Bluetooth'lu radyo yayını
- Bluetooth araç kiti
- Direksiyon simidinden ses ayarı
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Geri vites kamerası
- Gündüz sürüş lambaları
- Otomatik kısa farlar
- Partikül filtresi
- Stepne (tam)
- USB portlu radyo
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yan çubuklar
- Yağmur sensörü
- Yüksekliği ayarlanabilir ön koltuklar
- Ön orta kol dayanağı