Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C

PDF
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 44 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 45 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 46 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 47 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 48 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C | Hình ảnh 49 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/49
PDF
3.200 €
Giá ròng
≈ 3.713 US$
≈ 97.220.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Đăng ký đầu tiên: 2008-03-12
Tổng số dặm đã đi được: 202.398 km
Khả năng chịu tải: 910 kg
Khối lượng tịnh: 2.590 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Kessel6603 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2021
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,2 m × 2,19 m × 3,15 m
Khung
Kích thước phần thân: 3,6 m × 2,1 m × 2,12 m
Động cơ
Nguồn điện: 95 HP (69.83 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.287 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.450 mm
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Bánh xe dự phòng
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong
Đa phương tiện
Radio: CD, MP-3
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín < 3.5t IVECO Daily 35S10 2.3 HPi CHASSISSCHADE Agile Euro 4 Koffer Laadklep C

Tiếng Anh
- Пейка за втория водач
- Преграда
- Резервно колело (пълноразмерно)
- Странични ленти
- Усилвател на волана
- Хечбек
- Boční panely
- Hatchback
- Lavice spolujezdce
- Náhradní kolo (kompletní)
- Posilovač řízení
- Příčka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Beifahrerbank
- Ersatzrad
- Kofferraumdeckel
- Servolenkung
- Sidebars
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 2
Max. Zuglast: 3.500 kg (ungebremst 3.500 kg)
Innenraum: blau
Zahl der Sitzplätze: 3
CO₂-Emission: 1 g/km
Schäden: Beschädigtes Fahrzeug (nicht fahrbereit)
Anzahl der Schlüssel: 1
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Kennzeichen: 74-VND-1
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Hatchback
- Medchaufførbænk
- Reservehjul (komplet)
- Servostyring
- Sidepaneler
- Skillevæg

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 2
Antal sæder: 3
CO₂-emission: 1 g/km
Antal nøgler: 1
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Registreringsnummer: 74-VND-1
- Διαχωριστικό
- Ενιαίο κάθισμα συνοδηγού
- Πλευρικές μπάρες
- Ρεζέρβα (πλήρης)
- Χάτσμπακ
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Bijrijdersbank
- Co-driver's bench
- Covered load space
- Front seats adjustable in height
- Full partition
- Loading area with concrete plywood floor
- Local traffic
- No air conditioning
- Partition
- Power steering
- Sidebars
- Sidebars
- Spare wheel (complete)
- Spare wheel (full)
- Tailgate
- Towbar with fixed ball

= More information =

Number of doors: 2
Max. towing weight: 3.500 kg (unbraked 3.500 kg)
Interior: blue
Number of seats: 3
CO2 emission: 1 g/km
Damages: damaged vehicle (not roadworthy)
Number of keys: 1
VAT/margin: VAT qualifying
Registration number: 74-VND-1
= Más opciones y accesorios =

- Banqueta de copiloto
- Barras laterales
- Dirección asistida
- Panel de separación
- Portón trasero
- Rueda de repuesto (completa)

= Más información =

Número de puertas: 2
Peso máx. de remolque: 3.500 kg (sin freno 3.500 kg)
Interior: azul
Número de plazas sentadas: 3
Emisiones de CO2: 1 g/km
Daños: Vehículo dañado (no apto para circular)
Número de llaves: 1
IVA/margen: IVA deducible
Matrícula: 74-VND-1
- Apukuljettajan penkki
- Ohjaustehostin
- Sivupalkit
- Varapyörä (kokonainen)
- Viistoperä
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Banquette conducteur
- Barres latérales
- Cloison
- Direction assistée
- Hayon
- Roue de secours (intégrale)

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 2
Poids de traction max.: 3.500 kg (non freiné 3.500 kg)
Intérieur: bleu
Nombre de places assises: 3
Émission de CO2: 1 g/km
Dommages: Véhicule accidenté (pas en état de rouler)
Nombre de clés: 1
TVA/marge: TVA déductible
Numéro d'immatriculation: 74-VND-1
- Bočna šipka
- Hatchback
- Klupa za suvozača
- Pregrada
- Rezervni kotač (cijeli)
- Servo-upravljač
- Elválasztó
- Ferde hátú
- Oldalsávok
- Pótkerék (teljes)
- Szervokormány
- Váltósofőrülés
- Barre laterali
- Hatchback
- Panca del secondo conducente
- Partizione
- Ruota di scorta (standard)
- Servosterzo
= Aanvullende opties en accessoires =

-
- Achterklep
- Bijrijdersbank
- Geen airco
- Laadruimte bekleed
- Laadruimte met betonplexvloer
- Lokaal verkeer
- Reservewiel (volwaardig)
- Sidebars
- Stuurbekrachtiging
- Tussenschot volledig

= Bijzonderheden =

hiện liên lạc Meer foto’s zie BWKESSEL.NL

Iveco Daily 35S 10 2.3 HPI Agile Semi-automaat Bakwagen / Koffer / Meubelkoffer / Box / Camion

Meerdere beschikbaar / Multiple available / Mehrfach vorhanden / Multiple disponible.

Laadklep: Dhollandia DHLM41 600 kg.

Trekhaak: 3.500 kg.

Euroklasse: Euro 4

Chassisnummer: ZCFC3575005722793

Prijs: 3.200,- euro excl. 21% BTW of netto export

GSM Roel: hiện liên lạc



Export:
Bij verkoop naar het buitenland is netto levering mogelijk (zonder BTW). Indien gewenst regelen wij ook transport en verscheping voor uw aangekochte voertuigen.

Wij verzorgen in eigen huis alle benodigde documenten en formaliteiten:

- RDW afmelden export
- 14-daags exportkenteken incl. verzekering en groene kaart
- Transitokenteken voor buitenlandse voertuigen met keuring
- EX.A douane aangifte (export buiten EU)

Wij verzoeken u vriendelijk om voor uw bezoek telefonisch een afspraak te maken. Dit om te voorkomen dat de auto verkocht is voordat u gearriveerd bent. Inruil van uw huidige bedrijfsauto is mogelijk. Financiering is ook mogelijk.

Wij spreken Nederlands. We speak English. Wir sprechen Deutsch. Nous parlons Francais.

GSM Jort: hiện liên lạc
GSM Roel: hiện liên lạc

= Meer informatie =

Aantal deuren: 2
Max. trekgewicht: 3.500 kg (ongeremd 3.500 kg)
Interieur: blue, Stof
Aantal zitplaatsen: 3
CO₂-uitstoot: 1 g/km
Schade: schadevoertuig (niet rijklaar)
Aantal sleutels: 1
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Kenteken: 74-VND-1
- Benk for passasjer
- Kombikupé
- Reservehjul (komplett)
- Servostyring
- Sidebeskyttere
- Skillevegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kanapa współpasażera
- Klapa tylna
- Koło zapasowe (kompletne)
- Listwy boczne
- Przegroda
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 2
Mak. waga uciągu: 3.500 kg (bez hamulca 3.500 kg)
Wnętrze: niebieski
Liczba miejsc siedzących: 3
Emisja CO2: 1 g/km
Uszkodzenia: pojazd uszkodzony (niezdatny do jazdy)
Liczba kluczyków: 1
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Numer rejestracyjny: 74-VND-1
= Opções e acessórios adicionais =

- Banco do acompanhante
- Barras laterais
- Direcção assistida
- Divisória
- Hatchback
- Roda sobresselente (completa)

= Mais informações =

Número de portas: 2
Peso máx. de reboque: 3.500 kg (movimento livre 3.500 kg)
Interior: azul
Número de bancos: 3
Emissão de CO2: 1 g/km
Danos: veículo danificado (sem condições para circular)
Número de chaves: 1
IVA/margem: IVA elegível
Número de registo: 74-VND-1
- Banchetă copilot
- Bare laterale
- Hatchback
- Perete despărțitor
- Roată de rezervă (completă)
- Servodirecţie
= Дополнительные опции и оборудование =

- Боковые панели
- Запасное колесо (полноценное)
- Место второго водителя
- Перегородка
- Усилитель рулевого управления
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 2
Количество мест: 3
Выбросы CO2: 1 g/km
Количество ключей: 1
НДС/маржа: С вычетом НДС
Регистрационный номер: 74-VND-1
- Bočné panely
- Hatchback
- Posilňovač riadenia
- Priečka
- Rezervné koleso (plnohodnotné)
- Sedadlo spolujazdca
= Extra tillval och tillbehör =

- Andreförares bänk
- Halvkombi
- Reservhjul (full storlek)
- Servostyrning
- Sidoskydd
- Skiljevägg

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 2
Max. bogseringsvikt: 3.500 kg (obromsad 3.500 kg)
Interiör: blå
Antal sittplatser: 3
CO₂-utsläpp: 1 g/km
Skada på fordon: skadat fordon (ej trafiksäkert)
Antal nycklar: 1
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
Registreringsnummer: 74-VND-1
- Bölme
- Hatchback
- Hidrolik direksiyon
- Stepne (tam)
- Yan çubuklar
- Yardımcı sürücü oturma alanı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.600 € ≈ 3.017 US$ ≈ 78.990.000 ₫
1999
269.692 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 700 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Kessel
BEDRIJFSWAGENS KESSEL B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.541 US$ ≈ 197.500.000 ₫
2008
193.455 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 295 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Kessel
BEDRIJFSWAGENS KESSEL B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.701 US$ ≈ 227.900.000 ₫
2008
263.415 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Kessel
BEDRIJFSWAGENS KESSEL B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 9.514 US$ ≈ 249.100.000 ₫
2017
448.146 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 730 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Kessel
BEDRIJFSWAGENS KESSEL B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.191 US$ ≈ 83.550.000 ₫
2003
256.826 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.235 kg
Hà Lan, Geleen
Fa.EDDY MOERMANS Handelsonderneming BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 30.110 US$ ≈ 788.400.000 ₫
2021
89.000 km
Nguồn điện 137 HP (101 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 838 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 28.950 US$ ≈ 758.000.000 ₫
2021
102.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 848 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.020 US$ ≈ 393.400.000 ₫
2018
132.000 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas
Hà Lan, Joure
Veenstra Bedrijfsauto's
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 31.270 US$ ≈ 818.800.000 ₫
2020
133.053 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Cuijk
Scheers Bedrijfswagen B.V
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.450 € ≈ 30.690 US$ ≈ 803.600.000 ₫
2021
81.000 km
Nguồn điện 137 HP (101 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 838 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 28.950 US$ ≈ 758.000.000 ₫
2021
129.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 848 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 28.950 US$ ≈ 758.000.000 ₫
2021
119.000 km
Nguồn điện 137 HP (101 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 848 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 28.890 US$ ≈ 756.500.000 ₫
2022
85.931 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 870 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
73.992 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 900 kg
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.510 US$ ≈ 484.600.000 ₫
2020
221.277 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 865 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.090 US$ ≈ 604.600.000 ₫
2021
126.459 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 28.950 US$ ≈ 758.000.000 ₫
2021
112.000 km
Nguồn điện 137 HP (101 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 848 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
89.000 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 850 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 30.110 US$ ≈ 788.400.000 ₫
2021
92.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 848 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
82.000 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 862 kg
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán