Xe tải san phẳng Volvo FMX 370

PDF
xe tải san phẳng Volvo FMX 370
xe tải san phẳng Volvo FMX 370
xe tải san phẳng Volvo FMX 370 hình ảnh 2
xe tải san phẳng Volvo FMX 370 hình ảnh 3
xe tải san phẳng Volvo FMX 370 hình ảnh 4
xe tải san phẳng Volvo FMX 370 hình ảnh 5
xe tải san phẳng Volvo FMX 370 hình ảnh 6
xe tải san phẳng Volvo FMX 370 hình ảnh 7
xe tải san phẳng Volvo FMX 370 hình ảnh 8
xe tải san phẳng Volvo FMX 370 hình ảnh 9
xe tải san phẳng Volvo FMX 370 hình ảnh 10
xe tải san phẳng Volvo FMX 370 hình ảnh 11
xe tải san phẳng Volvo FMX 370 hình ảnh 12
xe tải san phẳng Volvo FMX 370 hình ảnh 13
xe tải san phẳng Volvo FMX 370 hình ảnh 14
xe tải san phẳng Volvo FMX 370 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
83.900 €
Giá ròng
≈ 90.810 US$
≈ 2.307.000.000 ₫
103.197 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Mẫu:  FMX 370
Loại:  xe tải san phẳng
Năm sản xuất:  2013
Đăng ký đầu tiên:  2013-06
Tổng số dặm đã đi được:  321000 km
Thể tích:  9.93 m³
Khả năng chịu tải:  11000 kg
Tổng trọng lượng:  26000 kg
Địa điểm:  Hungary Budapest
Đặt vào:  29 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  LU
Khung
Kích thước phần thân:  6.7 m × 2.47 m × 0.6 m
Động cơ
Nguồn điện:  370 HP (272 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10840 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x4
Ngừng:  lò xo cuộn
Kích thước lốp:  13R22.5
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Đồng hồ tốc độ: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị bổ sung
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  Palfinger
Mẫu:  PK 22002 - EH + REMOTE CONTROL
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FMX 370

Tiếng Hungary
Hydraulic Installation: Tipper Hydraulic Installation
Driving Cab: Local traffic
tengelytávolság: 460/139 cm
Volvo FMX 370 / 6x4
Tipper 6,70 m + CRANE + REMOTE CONTROL
Accident-FREE
EQUIPMENT
TIPPER: 670 x 247 x 60 cm (L x W x H)
SUSPENSION: SPRING
CRANE: PALFINGER PK 22002 - EH + REMOTE CONTROL
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
98.300 € USD VND ≈ 106.400 US$ ≈ 2.703.000.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 387180 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
70.900 € USD VND ≈ 76.740 US$ ≈ 1.949.000.000 ₫
Dung tải. 12000 kg Euro Euro 4 Thể tích 11.16 m³
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 634000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
46.800 € USD VND ≈ 50.660 US$ ≈ 1.287.000.000 ₫
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 433000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
50.500 € USD VND ≈ 54.660 US$ ≈ 1.388.000.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 520000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
61.400 € USD VND ≈ 66.460 US$ ≈ 1.688.000.000 ₫
Dung tải. 5200 kg Euro Euro 6 Thể tích 12.59 m³ Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 268000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
77.900 € USD VND ≈ 84.320 US$ ≈ 2.142.000.000 ₫
Dung tải. 11000 kg Thể tích 12.05 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 549000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
77.900 € USD VND ≈ 84.320 US$ ≈ 2.142.000.000 ₫
Dung tải. 13500 kg Thể tích 13.89 m³ Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 460000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.900 € USD VND ≈ 41.020 US$ ≈ 1.042.000.000 ₫
Dung tải. 14000 kg Euro Euro 4 Thể tích 11.76 m³
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được 694000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
41.400 € USD VND ≈ 44.810 US$ ≈ 1.138.000.000 ₫
Euro Euro 5 Thể tích 12.9 m³ Ngừng lò xo/không khí
Năm 2010 Tổng số dặm đã đi được 673000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
62.000 € USD VND ≈ 67.110 US$ ≈ 1.705.000.000 ₫
Dung tải. 16000 kg Thể tích 9.82 m³
Năm 2010 Tổng số dặm đã đi được 625000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
78.900 € USD VND ≈ 85.400 US$ ≈ 2.169.000.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 05/2014 Tổng số dặm đã đi được 247000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
36.000 € USD VND ≈ 38.970 US$ ≈ 989.700.000 ₫
Thể tích 12.9 m³ Ngừng lò xo/không khí
Năm 2010 Tổng số dặm đã đi được 673000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
144.000 € USD VND ≈ 155.900 US$ ≈ 3.959.000.000 ₫
Thể tích 16.32 m³
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 385725 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
98.500 € USD VND ≈ 106.600 US$ ≈ 2.708.000.000 ₫
Thể tích 12.36 m³
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 389947 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
80.900 € USD VND ≈ 87.570 US$ ≈ 2.224.000.000 ₫
Dung tải. 13000 kg Thể tích 14.06 m³
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được 382000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
88.500 € USD VND ≈ 95.790 US$ ≈ 2.433.000.000 ₫
Dung tải. 6160 kg Euro Euro 5 Thể tích 5.95 m³
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được 738000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
65.900 € USD VND ≈ 71.330 US$ ≈ 1.812.000.000 ₫
Dung tải. 13000 kg Thể tích 9.75 m³
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 402000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
62.900 € USD VND ≈ 68.080 US$ ≈ 1.729.000.000 ₫
Dung tải. 13000 kg Thể tích 9.41 m³
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 358000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
51.400 € USD VND ≈ 55.640 US$ ≈ 1.413.000.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 244000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
62.900 € USD VND ≈ 68.080 US$ ≈ 1.729.000.000 ₫
Dung tải. 13000 kg Thể tích 10.56 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 538000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest