Xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L

PDF
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 2
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 3
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 4
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 5
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 6
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 7
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 8
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 9
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 10
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 11
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 12
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 13
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 14
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 15
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 16
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 17
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 18
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 19
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 20
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 21
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 22
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 23
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 24
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 25
xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L hình ảnh 26
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
6.950 €
Giá ròng
≈ 7.565 US$
≈ 191.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  xe tải san phẳng
Năm sản xuất:  1999-09
Đăng ký đầu tiên:  1999-09-01
Tổng số dặm đã đi được:  1.051.807 km
Khả năng chịu tải:  16.710 kg
Khối lượng tịnh:  9.290 kg
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Oud Gastel6491 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  25 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  V686
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 9,45 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân:  chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện:  379 HP (279 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 2
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  12
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  không khí/không khí
Trục thứ nhất:  305/70R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:  305/70R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba:  305/70R22.5, phanh - tang trống
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  YV2J4DMC6XA298357

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FM380 6x2 Globetrotter Euro2 - Manual - Open Laadbak/Fourage - L

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спална кабина
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Liegeplatz
- Lufthupe
- Rußfilter
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Sendegeräte
- Standheizung
- Tacho analog
- Verstrahler

= Anmerkungen =

hiện liên lạc Schauen Sie sich zuerst das Video an und hören Sie sich Ihren neuen Truck an!
YV2J4DMC6XA298357
01.09.1999
Euro2
6x2
Getriebe: Manuelles 12-Gang-Getriebe
Motorbremse
Vorderachse: Luftfederung
Hinterachse: Luftfederung
Trommelbremsen
Bereifung Vorderachse: 50 %
Bereifung Hinterachse(n): 50 %
Fahrerhaus: Globetrotter
Anzahl der Betten: 2
Standheizung
Webasto
Tempomat
Sendeausrüstung / 27 MC
Lufthörner
Sonnenblende
Zentralschmieranlage
Abdeckung
Maße Frachtkasten 708x255 x108
Rockinger-Kiefer
Belgische Zulassung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: einfach
Kennzeichen: SAX836

Achskonfiguration
Refenmaß: 305/70R22.5
Marke Achsen: Michelin
Vorderachse: Max. Achslast: 7100 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7500 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 708 x 255 x 108 cm
Höhe der Ladefläche: 108 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tryklufthorn
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: enkeltseng
Registreringsnummer: SAX836

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 305/70R22.5
Akselfabrikat: Michelin
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7100 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%

Funktionelle
Mål for lastrum: 708 x 255 x 108 cm
Gulvhøjde i lastrum: 108 cm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
= Additional options and accessories =

- (Roof) spoiler
- Air horn
- Aluminum fuel tank
- Analogue tacho
- Block heater
- Electr. adjustable windows
- Particulate filter
- Sleeping cabin
- Spotlights
- Transmission equipment

= Remarks =

hiện liên lạc Watch the video first and listen to your new truck!
YV2J4DMC6XA298357
01-09-1999
Euro2
6x2
Gearbox: Manual 12-speed
Engine brake
Front axle: air suspension
Rear axle: air suspension
Drum brakes
Tires front axle: 50%
Tires rear axle(s): 50%
Cab: Globetrotter
Number of beds: 2
Parking heater
webasto
Cruise control
Transmitting equipment / 27 MC
Air horns
Sun visor
Central lubrication system
Curtain cover
Dimensions cargo box 708x255 x108
Rockinger jaws
Belgian registration

= More information =

General information
Cab: single
Registration number: SAX836

Axle configuration
Tyre size: 305/70R22.5
Make axles: Michelin
Front axle: Max. axle load: 7100 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 2: Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%

Functional
Dimensions of cargo space: 708 x 255 x 108 cm
Height of cargo floor: 108 cm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas
- Reflectores

= Más información =

Información general
Cabina: simple
Matrícula: SAX836

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 305/70R22.5
Marca de ejes: Michelin
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7100 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%

Funcional
Dimensiones espacio de carga: 708 x 255 x 108 cm
Altura piso de carga: 108 cm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Kohdevalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Corne à air
- Filtre de suie
- Filtre à particules
- Phares longue portée
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: simple
Numéro d'immatriculation: SAX836

Configuration essieu
Dimension des pneus: 305/70R22.5
Marque essieux: Michelin
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7100 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 708 x 255 x 108 cm
Hauteur du plancher de chargement: 108 cm

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač vozila
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Légkürt
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Avvisatore acustico pneumatico
- Fari di profondità
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Luchthoorn
- Roetfilter
- Slaapcabine
- Standkachel
- Tacho Analoog
- Verstralers
- Zendapparatuur

= Bijzonderheden =

hiện liên lạc Kijk het filmpje eerst en luister naar uw nieuwe vrachtwagen!
YV2J4DMC6XA298357
01-09-1999
Euro2
6x2
Versnellingsbak: Handgeschakeld 12-versnellingen
Motorrem
Voor-as: luchtvering
Achter-as: luchtvering
Trommelremmen
Banden voor-as: 50%
Banden achter-as(sen): 50%
Cabine: Globetrotter
Aantal bedden: 2
Standkachel
webasto
Cruise control
Zendapparatuur / 27 MC
Luchthoorns
Zonneklep
Centraal smeersysteem
Afdekzeil
Afm. laadbak 708x255 x108
Rockinger vangmuil
Belgische registratie

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: enkel
Kenteken: SAX836

Asconfiguratie
Bandenmaat: 305/70R22.5
Merk assen: Michelin
Vooras: Max. aslast: 7100 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 2: Max. aslast: 7500 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 708 x 255 x 108 cm
Hoogte laadvloer: 108 cm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Lufthorn
- Partikkelfilter
- Spotlights
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Reflektory
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: pojedynczy
Numer rejestracyjny: SAX836

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 305/70R22.5
Produkcja osi: Michelin
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7100 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%

Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 708 x 255 x 108 cm
Wysokość podłogi ładowni: 108 cm

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Holofotes
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: simples
Número de registo: SAX836

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 305/70R22.5
Marca de eixos: Michelin
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7100 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 7500 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%

Funcional
Dimensões do espaço de carga: 708 x 255 x 108 cm
Altura do piso da bagageira: 108 cm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: односпальная
Регистрационный номер: SAX836

Конфигурация осей
Размер шин: 305/70R22.5
Марка мостов: Michelin
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7100 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%

Функциональность
Размеры грузового отсека: 708 x 255 x 108 cm
Высота грузового пола: 108 cm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Reflektory
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Kupévärmare
- Partikelfilter
- Sovhytt
- Spotlights
- Tyfon
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Havalı korna
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Sleeper cab
- Spot lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.900 € ≈ 7.511 US$ ≈ 189.900.000 ₫
1999
750.749 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.347 US$ ≈ 185.800.000 ₫
2001
644.264 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 15.240 US$ ≈ 385.400.000 ₫
1999
590.000 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.080 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, LICHTENVOORDE
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 40.270 US$ ≈ 1.019.000.000 ₫
1997
650.700 km
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 27.160 US$ ≈ 686.800.000 ₫
1999
533.078 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.245 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1998
390.860 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.090 kg
Hà Lan, Hoornaar
Liên hệ với người bán
7.200 € ≈ 7.837 US$ ≈ 198.200.000 ₫
1997
575.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.690 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1999
644.184 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.347 US$ ≈ 185.800.000 ₫
2005
439.001 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.565 US$ ≈ 191.300.000 ₫
1997
876.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Utena
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 64.220 US$ ≈ 1.624.000.000 ₫
2017
686.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.402 US$ ≈ 187.200.000 ₫
1998
400.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Jabłonna
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 43.490 US$ ≈ 1.100.000.000 ₫
2012
573.360 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.565 US$ ≈ 191.300.000 ₫
1992
511.258 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 36.950 US$ ≈ 934.600.000 ₫
2014
679.184 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.285 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.164 US$ ≈ 206.500.000 ₫
1998
298.630 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.710 kg Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng Volvo FM7 290
1
VIDEO
20.712 US$ ≈ 19.030 € ≈ 523.800.000 ₫
1999
1.000.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, Sharjah
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 42.400 US$ ≈ 1.072.000.000 ₫
2013
773.552 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.930 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.259 US$ ≈ 158.300.000 ₫
2000
321.670 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
14.800 € ≈ 16.110 US$ ≈ 407.400.000 ₫
1998
873.500 km
Nguồn điện 401 HP (295 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán