Xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib

PDF
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 2
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 3
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 4
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 5
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 6
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 7
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 8
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 9
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 10
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 11
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 12
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 13
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 14
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 15
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 16
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 17
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 18
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 19
xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
84.900 €
Giá ròng
≈ 92.460 US$
≈ 2.350.000.000 ₫
103.578 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  xe tải san phẳng
Năm sản xuất:  01/2008
Đăng ký đầu tiên:  2008-01-01
Tổng số dặm đã đi được:  524000 km
Khả năng chịu tải:  12950 kg
Khối lượng tịnh:  22050 kg
Tổng trọng lượng:  35000 kg
Địa điểm:  Estonia Taebla
Đặt vào:  4 thg 7, 2024
ID hàng hoá của người bán:  M403-6711
Động cơ
Nguồn điện:  400 HP (294 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12780 cm³
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  4
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  5200 mm
Phanh
Guốc hãm: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  Fassi
Mẫu:  F600AXP.26 + L414
Năm sản xuất:  2007
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  YV2ASG0C08A654414
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FH400 8X2*6 FASSi F600 + jib

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Oil cooler
- PTO
- Radio control (Radio control for crane attachment)

= More information =

Middle axle 1: Steering
Dimensions of cargo space: 670 x 255 x 40 cm
Please contact Hindrek Heilu for more information
- PTO
- PTO
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Zapfwelle (PTO)

= Weitere Informationen =

Mittenachse 1: Gelenkt
Abmessungen des Laderaums: 670 x 255 x 40 cm
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Midterste aksel 1: Styretøj
Mål for lastrum: 670 x 255 x 40 cm
- PTO
= Más opciones y accesorios =

- PTO

= Más información =

Eje central 1: Dirección
Dimensiones espacio de carga: 670 x 255 x 40 cm
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO

= Plus d'informations =

Essieu central 1: Direction
Dimensions espace de chargement: 670 x 255 x 40 cm
- Priključno vratilo
- Kihajtás
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

- PTO

= Meer informatie =

Middenas 1: Meesturend
Afmetingen laadruimte: 670 x 255 x 40 cm
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Oś środkowa 1: Układ kierowniczy
Wymiary ładowni: 670 x 255 x 40 cm
= Opções e acessórios adicionais =

- Tomada da força

= Mais informações =

Eixo intermédio 1: Direção
Dimensões do espaço de carga: 670 x 255 x 40 cm
- Decuplare motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO

= Дополнительная информация =

Средний мост 1: Рулевое управление
Размеры грузового отсека: 670 x 255 x 40 cm
- PTO
- PTO
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
9.900 € USD VND ≈ 10.780 US$ ≈ 274.100.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí
Năm 01/2008 Tổng số dặm đã đi được 578268 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
21.000 € USD VND ≈ 22.870 US$ ≈ 581.400.000 ₫
Dung tải. 6280 kg Euro Euro 4 Thể tích 13.05 m³ Ngừng lò xo/không khí
Năm 09/2007 Tổng số dặm đã đi được 988543 km Nguồn điện
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán
13.900 € USD VND ≈ 15.140 US$ ≈ 384.800.000 ₫
Euro Euro 4 Ngừng không khí/không khí
Năm 04/2007 Tổng số dặm đã đi được 665000 km Nguồn điện
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
26.500 € USD VND ≈ 28.860 US$ ≈ 733.600.000 ₫
Dung tải. 13530 kg Euro Euro 4 Thể tích 17.25 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 07/2007 Tổng số dặm đã đi được 693000 km Nguồn điện
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán
98.900 € USD VND ≈ 107.700 US$ ≈ 2.738.000.000 ₫
Dung tải. 14075 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 09/2012 Tổng số dặm đã đi được 185575 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
14.900 € USD VND ≈ 16.230 US$ ≈ 412.500.000 ₫
Dung tải. 11665 kg Euro Euro 3 Ngừng không khí/không khí
Năm 10/2006 Tổng số dặm đã đi được 550000 km Nguồn điện
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
13.900 € USD VND ≈ 15.140 US$ ≈ 384.800.000 ₫
Dung tải. 9100 kg Ngừng không khí/không khí
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được 210500 km Nguồn điện
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
29.900 € USD VND ≈ 32.560 US$ ≈ 827.800.000 ₫
Dung tải. 10265 kg Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí
Năm 11/2009 Tổng số dặm đã đi được 1250792 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
21.000 € USD VND ≈ 22.870 US$ ≈ 581.400.000 ₫
Dung tải. 7000 kg Euro Euro 3 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2005 Tổng số dặm đã đi được 308470 km Nguồn điện
Estonia, Sauga vald
Liên hệ với người bán
29.900 € USD VND ≈ 32.560 US$ ≈ 827.800.000 ₫
Dung tải. 12925 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 06/2012 Tổng số dặm đã đi được 498409 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
74.900 € USD VND ≈ 81.570 US$ ≈ 2.074.000.000 ₫
Dung tải. 15265 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 03/2016 Tổng số dặm đã đi được 428000 km Nguồn điện
Estonia, Taebla
Liên hệ với người bán
39.900 € USD VND ≈ 43.450 US$ ≈ 1.105.000.000 ₫
Dung tải. 16995 kg Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí
Năm 07/2013 Tổng số dặm đã đi được 561000 km Nguồn điện
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
27.900 € USD VND ≈ 30.380 US$ ≈ 772.400.000 ₫
Dung tải. 13485 kg Euro Euro 4 Ngừng lò xo/không khí
Năm 02/2008 Tổng số dặm đã đi được 451729 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
89.500 € USD VND ≈ 97.470 US$ ≈ 2.478.000.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2010 Tổng số dặm đã đi được 503000 km Nguồn điện
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
53.900 € USD VND ≈ 58.700 US$ ≈ 1.492.000.000 ₫
Dung tải. 12725 kg Euro Euro 4 Ngừng lò xo/không khí
Năm 11/2008 Tổng số dặm đã đi được 717200 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
33.750 € USD VND ≈ 36.750 US$ ≈ 934.300.000 ₫
Dung tải. 16450 kg Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí
Năm 01/2013 Tổng số dặm đã đi được 280000 km Nguồn điện
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
53.900 € USD VND ≈ 58.700 US$ ≈ 1.492.000.000 ₫
Dung tải. 12075 kg Euro Euro 4 Ngừng lò xo/không khí
Năm 02/2008 Tổng số dặm đã đi được 993900 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
41.900 € USD VND ≈ 45.630 US$ ≈ 1.160.000.000 ₫
Dung tải. 8000 kg Thể tích 7.74 m³ Ngừng lò xo/không khí
Năm 2008-09-13 Tổng số dặm đã đi được 218000 km Nguồn điện
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
22.900 € USD VND ≈ 24.940 US$ ≈ 634.000.000 ₫
Dung tải. 7250 kg Euro Euro 4 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được 456978 km Nguồn điện
Ba Lan, Bralin k/Kępna
Liên hệ với người bán
39.600 € USD VND ≈ 43.120 US$ ≈ 1.096.000.000 ₫
Năm 03/2008 Tổng số dặm đã đi được 700000 km Nguồn điện
Ba Lan, Skarbimierz