Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3

PDF
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3 | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
69.850 €
Giá ròng
≈ 2.132.000.000 ₫
≈ 80.700 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Đăng ký đầu tiên: 2018-04
Tổng số dặm đã đi được: 199.460 km
Khả năng chịu tải: 18.711 kg
Khối lượng tịnh: 13.289 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E63128
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 7,62 m, chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Thương hiệu: MAN D2676 LF
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.419 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 1.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22,5
Trục thứ cấp: 385/65R22,5
Trục thứ ba: 315/80R22,5
Trục thứ tư: 385/65R22,5
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng MAN TGS 35.460 BL - KENNIS 16R/3

Tiếng Anh
- Навигационна система
= Další možnosti a příslušenství =

- Navigační systém

= Další informace =

Převodovka: 12TX-2620 DD, 12 převody, Automatické
Osa 1: Velikost pneumatiky: 385/65R22,5
Osa 2: Velikost pneumatiky: 385/65R22,5; Řízení
Osa 3: Velikost pneumatiky: 315/80R22,5
Osa 4: Velikost pneumatiky: 385/65R22,5; Řízení
Pohon: Kolo
Stožár: teleskopické (3 díly)
Značka karoserie: KENNIS 16R
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Navigationssystem

= Weitere Informationen =

Getriebe: 12TX-2620 DD, 12 Gänge, Automatik
Achse 1: Refenmaß: 385/65R22,5
Achse 2: Refenmaß: 385/65R22,5; Gelenkt
Achse 3: Refenmaß: 315/80R22,5
Achse 4: Refenmaß: 385/65R22,5; Gelenkt
Antrieb: Rad
Mast: Teleskop (3 Teilen)
Marke des Aufbaus: KENNIS 16R
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Navigationssystem

= Yderligere oplysninger =

Transmission: 12TX-2620 DD, 12 gear, Automatisk
Aksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22,5
Aksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22,5; Styretøj
Aksel 3: Dækstørrelse: 315/80R22,5
Aksel 4: Dækstørrelse: 385/65R22,5; Styretøj
Drivanordning: Hjul
Mast: teleskopfunktion (3 dele)
Karosserifabrikat: KENNIS 16R
- Σύστημα πλοήγησης
= Additional options and accessories =

- Navigation system

= More information =

Transmission: 12TX-2620 DD, 12 gears, Automatic
Axle 1: Tyre size: 385/65R22,5
Axle 2: Tyre size: 385/65R22,5; Steering
Axle 3: Tyre size: 315/80R22,5
Axle 4: Tyre size: 385/65R22,5; Steering
Drive: Wheel
Mast: telescopic (3 parts)
Make of bodywork: KENNIS 16R
= Más opciones y accesorios =

- Sistema de navegación

= Más información =

Transmisión: 12TX-2620 DD, 12 marchas, Automático
Eje 1: Tamaño del neumático: 385/65R22,5
Eje 2: Tamaño del neumático: 385/65R22,5; Dirección
Eje 3: Tamaño del neumático: 315/80R22,5
Eje 4: Tamaño del neumático: 385/65R22,5; Dirección
Propulsión: Rueda
Mástil: telescópico (3 partes)
Marca carrocería: KENNIS 16R
- Navigointijärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Système de navigation

= Plus d'informations =

Transmission: 12TX-2620 DD, 12 vitesses, Automatique
Essieu 1: Dimension des pneus: 385/65R22,5
Essieu 2: Dimension des pneus: 385/65R22,5; Direction
Essieu 3: Dimension des pneus: 315/80R22,5
Essieu 4: Dimension des pneus: 385/65R22,5; Direction
Commande: Roue
Mât: télescope (3 parties)
Marque de construction: KENNIS 16R
- Navigacijski sustav
= További opciók és tartozékok =

- Navigációs rendszer

= További információk =

Sebességváltó: 12TX-2620 DD, 12 fogaskerekek, Automatikus
Tengely 1: Gumiabroncs mérete: 385/65R22,5
Tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/65R22,5; Kormányzás
Tengely 3: Gumiabroncs mérete: 315/80R22,5
Tengely 4: Gumiabroncs mérete: 385/65R22,5; Kormányzás
Hajtómű: Kerék
Árboc: teleszkópos (3 alkatrészek)
Karosszéria gyártmánya: KENNIS 16R
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Sistema di navigazione

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: 12TX-2620 DD, 12 ingranaggi, Automatico
Asse 1: Dimensioni del pneumatico: 385/65R22,5
Asse 2: Dimensioni del pneumatico: 385/65R22,5; Sterzo
Asse 3: Dimensioni del pneumatico: 315/80R22,5
Asse 4: Dimensioni del pneumatico: 385/65R22,5; Sterzo
Guida: Ruota
Montante: telescopico (3 parti di ricambio)
Marca della carrozzeria: KENNIS 16R
= Aanvullende opties en accessoires =

- Navigatiesysteem
- Reservesleutel
- Rotator

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Transmissie
Transmissie: 12TX-2620 DD, 12 versnellingen, Automaat

Asconfiguratie
As 1: Bandenmaat: 385/65R22,5
As 2: Bandenmaat: 385/65R22,5; Meesturend
As 3: Bandenmaat: 315/80R22,5
As 4: Bandenmaat: 385/65R22,5; Meesturend

Functioneel
Mast: telescoop (3 delen)
Merk opbouw: KENNIS 16R

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Staat banden links op as 1: 51%-75%
Staat banden links op as 2: 51%-75%
Staat banden links op as 3: 76%-100%
Staat banden links op as 4: 76%-100%
Staat banden rechts op as 1: 51%-75%
Staat banden rechts op as 2: 51%-75%
Staat banden rechts op as 3: 76%-100%
Staat banden rechts op as 4: 76%-100%
Leverbaar: In België
- Navigasjonssystem
= Więcej opcji i akcesoriów =

- System nawigacji

= Więcej informacji =

Pędnia: 12TX-2620 DD, 12 biegi, Automat
Oś 1: Rozmiar opon: 385/65R22,5
Oś 2: Rozmiar opon: 385/65R22,5; Układ kierowniczy
Oś 3: Rozmiar opon: 315/80R22,5
Oś 4: Rozmiar opon: 385/65R22,5; Układ kierowniczy
Napęd: Koło
Maszt: teleskop (3 części)
Marka konstrukcji: KENNIS 16R
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema de navegação

= Mais informações =

Transmissão: 12TX-2620 DD, 12 velocidades, Automática
Eixo 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5
Eixo 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5; Direção
Eixo 3: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5
Eixo 4: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5; Direção
Condução: Roda
Mastro: telescópico (3 peças)
Marca da carroçaria: KENNIS 16R
- Sistem de navigație
= Дополнительные опции и оборудование =

- Система навигации

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: 12TX-2620 DD, 12 передачи, Автоматическая
Ось 1: Размер шин: 385/65R22,5
Ось 2: Размер шин: 385/65R22,5; Рулевое управление
Ось 3: Размер шин: 315/80R22,5
Ось 4: Размер шин: 385/65R22,5; Рулевое управление
Привод: Колесо
Мачта: телескопический (3 детали)
Марка кузова: KENNIS 16R
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Navigačný systém

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: 12TX-2620 DD, 12 prevody, Automatické
Os 1: Veľkosť pneumatiky: 385/65R22,5
Os 2: Veľkosť pneumatiky: 385/65R22,5; Riadenie
Os 3: Veľkosť pneumatiky: 315/80R22,5
Os 4: Veľkosť pneumatiky: 385/65R22,5; Riadenie
Pohon: Koleso
Stožiar: teleskopické (3 diely)
Značka karosérie: KENNIS 16R
= Extra tillval och tillbehör =

- Navigationssystem

= Ytterligare information =

Transmission: 12TX-2620 DD, 12 växlar, Automatisk
Axel 1: Däckets storlek: 385/65R22,5
Axel 2: Däckets storlek: 385/65R22,5; Styrning
Axel 3: Däckets storlek: 315/80R22,5
Axel 4: Däckets storlek: 385/65R22,5; Styrning
Körning: Hjul
Mast: teleskopisk (3 delar)
Fabrikat av karosseri: KENNIS 16R
- Navigasyon sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.900 € ≈ 912.700.000 ₫ ≈ 34.550 US$
Xe tải san phẳng
2013
587.747 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 19.470 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
94.750 € ≈ 2.892.000.000 ₫ ≈ 109.500 US$
Xe tải san phẳng
2018
78.491 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.603 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 908.100.000 ₫ ≈ 34.370 US$
Xe tải san phẳng
2011
415.414 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.304 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 908.100.000 ₫ ≈ 34.370 US$
Xe tải san phẳng
2011
337.579 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.412 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.750 € ≈ 938.600.000 ₫ ≈ 35.530 US$
Xe tải san phẳng
2011
445.784 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.960 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
72.900 € ≈ 2.225.000.000 ₫ ≈ 84.230 US$
Xe tải san phẳng
2018
382.111 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
84.900 € ≈ 2.591.000.000 ₫ ≈ 98.090 US$
Xe tải san phẳng
2019
326.297 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.440 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
73.750 € ≈ 2.251.000.000 ₫ ≈ 85.210 US$
Xe tải san phẳng
2021
6.355 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.252 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 145.000.000 ₫ ≈ 5.488 US$
Xe tải san phẳng
2005
149.677 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.520 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.850 € ≈ 1.674.000.000 ₫ ≈ 63.370 US$
Xe tải san phẳng
2011
126.453 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.390 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.850 € ≈ 1.186.000.000 ₫ ≈ 44.890 US$
Xe tải san phẳng
2009
666.263 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Thể tích 16,1 m³ Cấu hình trục 8x6 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 515.900.000 ₫ ≈ 19.530 US$
Xe tải san phẳng
2005
391.489 km
Nguồn điện 390 HP (287 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 11.400 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.700 € ≈ 296.100.000 ₫ ≈ 11.210 US$
Xe tải san phẳng
2007
866.209 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.600 kg Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 210.600.000 ₫ ≈ 7.972 US$
Xe tải san phẳng
2004
471.773 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
63.900 € ≈ 1.950.000.000 ₫ ≈ 73.830 US$
Xe tải san phẳng
2014
442.442 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.090 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải san phẳng
2012
400.877 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Egem
PST TRADING
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
64.750 € ≈ 1.976.000.000 ₫ ≈ 74.810 US$
Xe tải san phẳng
2015
402.224 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.458 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 607.400.000 ₫ ≈ 22.990 US$
Xe tải san phẳng
2002
387.377 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.790 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.750 € ≈ 1.793.000.000 ₫ ≈ 67.880 US$
Xe tải san phẳng
2011
486.558 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.440 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 1.340.000.000 ₫ ≈ 50.720 US$
Xe tải san phẳng
2011
243.678 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.900 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán