Xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2

PDF
xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2
xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2
xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2 hình ảnh 2
xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2 hình ảnh 3
xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2 hình ảnh 4
xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2 hình ảnh 5
xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2 hình ảnh 6
xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2 hình ảnh 7
xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2 hình ảnh 8
xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2 hình ảnh 9
xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2 hình ảnh 10
xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2 hình ảnh 11
xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2 hình ảnh 12
xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2 hình ảnh 13
xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2 hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
89.900 €
Giá ròng
≈ 97.600 US$
≈ 2.485.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Đăng ký đầu tiên: 2019-10-07
Tổng số dặm đã đi được: 326.297 km
Khả năng chịu tải: 16.440 kg
Khối lượng tịnh: 15.560 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME7506 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: E62785
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 590 1
Khung
Móc chốt
Động cơ
Thương hiệu: MAN D2676 LF
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.419 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.200 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55R22,5
Trục thứ cấp: 315/70R22,5
Trục thứ ba: 315/70R22,5
Trục thứ tư: 385/65R22,5
Buồng lái
Hệ thống điều hòa
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2

Tiếng Anh
- PTO
- Навигационна система
- Navigační systém
- PTO
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Navigationssystem
- Zapfwelle (PTO)

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag

Antriebsstrang
Antrieb: Rad

Getriebe
Getriebe: 12TX-2620 DD, 12 Gänge, Automatik

Achskonfiguration
Achse 1: Refenmaß: 385/55R22,5
Achse 2: Refenmaß: 315/70R22,5
Achse 3: Refenmaß: 315/70R22,5
Achse 4: Refenmaß: 385/65R22,5; Gelenkt

Funktionell
Mast: Teleskop (2 Teilen)
Abmessungen des Laderaums: 700 x 250 x 90 cm
Marke des Aufbaus: HIAB
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag
- Navigationssystem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: day cab

Transmission
Drivanordning: Hjul

Transmission
Transmission: 12TX-2620 DD, 12 gear, Automatisk

Akselkonfiguration
Aksel 1: Dækstørrelse: 385/55R22,5
Aksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Aksel 3: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Aksel 4: Dækstørrelse: 385/65R22,5; Styretøj

Funktionelle
Mast: teleskopfunktion (2 dele)
Mål for lastrum: 700 x 250 x 90 cm
Karosserifabrikat: HIAB
- PTO
- Σύστημα πλοήγησης
= Additional options and accessories =

- Navigation system
- PTO

= More information =

General information
Cab: day

Drivetrain
Drive: Wheel

Transmission
Transmission: 12TX-2620 DD, 12 gears, Automatic

Axle configuration
Axle 1: Tyre size: 385/55R22,5
Axle 2: Tyre size: 315/70R22,5
Axle 3: Tyre size: 315/70R22,5
Axle 4: Tyre size: 385/65R22,5; Steering

Functional
Mast: telescopic (2 parts)
Dimensions of cargo space: 700 x 250 x 90 cm
Make of bodywork: HIAB
= Más opciones y accesorios =

- PTO
- Sistema de navegación

= Más información =

Información general
Cabina: día

Cadena cinemática
Propulsión: Rueda

Transmisión
Transmisión: 12TX-2620 DD, 12 marchas, Automático

Configuración de ejes
Eje 1: Tamaño del neumático: 385/55R22,5
Eje 2: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Eje 3: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Eje 4: Tamaño del neumático: 385/65R22,5; Dirección

Funcional
Mástil: telescópico (2 partes)
Dimensiones espacio de carga: 700 x 250 x 90 cm
Marca carrocería: HIAB
- Navigointijärjestelmä
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO
- Système de navigation

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour

Transmission
Commande: Roue

Transmission
Transmission: 12TX-2620 DD, 12 vitesses, Automatique

Configuration essieu
Essieu 1: Dimension des pneus: 385/55R22,5
Essieu 2: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Essieu 3: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Essieu 4: Dimension des pneus: 385/65R22,5; Direction

Pratique
Mât: télescope (2 parties)
Dimensions espace de chargement: 700 x 250 x 90 cm
Marque de construction: HIAB
- Navigacijski sustav
- Priključno vratilo
- Kihajtás
- Navigációs rendszer
- Presa di forsa
- Sistema di navigazione
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kraan met afstandsbediening
- Nachtchauffage
- Navigatiesysteem
- PTO

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Transmissie
Transmissie: 12TX-2620 DD, 12 versnellingen, Automaat

Asconfiguratie
As 1: Bandenmaat: 385/55R22,5
As 2: Bandenmaat: 315/70R22,5
As 3: Bandenmaat: 315/70R22,5
As 4: Bandenmaat: 385/65R22,5; Meesturend

Functioneel
Mast: telescoop (2 delen)
Afmetingen laadruimte: 700 x 250 x 90 cm
Merk opbouw: HIAB

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Materiaal laadklep: aluminium
Staat banden links op as 1: 0%-25%
Staat banden links op as 2: 0%-25%
Staat banden links op as 3: 26%-50%
Staat banden links op as 4: 0%-25%
Staat banden rechts op as 1: 0%-25%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 3: 26%-50%
Staat banden rechts op as 4: 0%-25%
Leverbaar: In België
- Kraftuttak
- Navigasjonssystem
= Więcej opcji i akcesoriów =

- System nawigacji
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna

Układ napędowy
Napęd: Koło

Skrzynia biegów
Pędnia: 12TX-2620 DD, 12 biegi, Automat

Konfiguracja osi
Oś 1: Rozmiar opon: 385/55R22,5
Oś 2: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Oś 3: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Oś 4: Rozmiar opon: 385/65R22,5; Układ kierowniczy

Funkcjonalność
Maszt: teleskop (2 części)
Wymiary ładowni: 700 x 250 x 90 cm
Marka konstrukcji: HIAB
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema de navegação
- Tomada da força

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: dia

Transmissão
Condução: Roda

Transmissão
Transmissão: 12TX-2620 DD, 12 velocidades, Automática

Configuração dos eixos
Eixo 1: Tamanho dos pneus: 385/55R22,5
Eixo 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Eixo 3: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Eixo 4: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5; Direção

Funcional
Mastro: telescópico (2 peças)
Dimensões do espaço de carga: 700 x 250 x 90 cm
Marca da carroçaria: HIAB
- Decuplare motor
- Sistem de navigație
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Система навигации

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)

Силовая линия
Привод: Колесо

Трансмиссия
Трансмиссия: 12TX-2620 DD, 12 передачи, Автоматическая

Конфигурация осей
Ось 1: Размер шин: 385/55R22,5
Ось 2: Размер шин: 315/70R22,5
Ось 3: Размер шин: 315/70R22,5
Ось 4: Размер шин: 385/65R22,5; Рулевое управление

Функциональность
Мачта: телескопический (2 детали)
Размеры грузового отсека: 700 x 250 x 90 cm
Марка кузова: HIAB
- Navigačný systém
- PTO
= Extra tillval och tillbehör =

- Navigationssystem
- PTO

= Ytterligare information =

Allmän information
Hytt: dag

Körning
Körning: Hjul

Transmission
Transmission: 12TX-2620 DD, 12 växlar, Automatisk

Konfiguration av axlar
Axel 1: Däckets storlek: 385/55R22,5
Axel 2: Däckets storlek: 315/70R22,5
Axel 3: Däckets storlek: 315/70R22,5
Axel 4: Däckets storlek: 385/65R22,5; Styrning

Funktionell
Mast: teleskopisk (2 delar)
Lastutrymmets mått: 700 x 250 x 90 cm
Fabrikat av karosseri: HIAB
- Navigasyon sistemi
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
79.900 € ≈ 86.750 US$ ≈ 2.208.000.000 ₫
2018
382.111 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 32.460 US$ ≈ 826.400.000 ₫
2013
587.747 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 19.470 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
30.750 € ≈ 33.390 US$ ≈ 849.900.000 ₫
2011
445.784 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.960 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
15.350 € ≈ 16.670 US$ ≈ 424.300.000 ₫
1997
718.037 km
Euro Euro 2 Dung tải. 10.330 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.660 US$ ≈ 373.100.000 ₫
1997
640.951 km
Nguồn điện 1.02 HP (0.75 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Lommel
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 9.120 US$ ≈ 232.200.000 ₫
2006
Euro Euro 3 Dung tải. 12.080 kg Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 9.988 US$ ≈ 254.300.000 ₫
1999
868.457 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 1 Dung tải. 11.250 kg Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
96.950 € ≈ 105.300 US$ ≈ 2.680.000.000 ₫
2012
389.947 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12,36 m³ Cấu hình trục 6x4
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 32.300 US$ ≈ 822.300.000 ₫
2012
330.041 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.154 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 32.300 US$ ≈ 822.300.000 ₫
2011
415.414 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.304 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
98.500 € ≈ 106.900 US$ ≈ 2.722.000.000 ₫
2014
220.790 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.020 kg Thể tích 15 m³ Cấu hình trục 8x4 Công suất 15 pallet
Đức, Peine
Liên hệ với người bán
96.950 € ≈ 105.300 US$ ≈ 2.680.000.000 ₫
2012
389.947 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12,36 m³ Cấu hình trục 6x4
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
96.900 € ≈ 105.200 US$ ≈ 2.678.000.000 ₫
2018
274.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.000 kg Thể tích 10,6 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
89.900 € ≈ 97.600 US$ ≈ 2.485.000.000 ₫
2012
316.454 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.890 kg Thể tích 7,84 m³ Cấu hình trục 6x4
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
91.410 € 36.500.000 HUF ≈ 99.250 US$
2011
408.000 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x4
Hungary, Szombathely
Liên hệ với người bán
34.850 € ≈ 37.840 US$ ≈ 963.200.000 ₫
2011
383.156 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.865 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
34.850 € ≈ 37.840 US$ ≈ 963.200.000 ₫
2011
380.245 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.115 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
96.900 € ≈ 105.200 US$ ≈ 2.678.000.000 ₫
2017
123.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.690 kg Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
103.000 € ≈ 111.800 US$ ≈ 2.847.000.000 ₫
2015
568.000 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Ardooie
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 32.300 US$ ≈ 822.300.000 ₫
2011
427.346 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.843 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán