Xe tải san phẳng MAN TGS 35.420 BL-8X4-4 +HIAB 188 E-2
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram



























Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
89.900 €
Giá ròng
≈ 97.600 US$
≈ 2.485.000.000 ₫
≈ 2.485.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
MAN
Loại:
xe tải san phẳng
Đăng ký đầu tiên:
2019-10-07
Tổng số dặm đã đi được:
326.297 km
Khả năng chịu tải:
16.440 kg
Khối lượng tịnh:
15.560 kg
Tổng trọng lượng:
32.000 kg
Địa điểm:
Bỉ
HANDZAME7506 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán:
E62785
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
590 1
Khung
Móc chốt
Động cơ
Thương hiệu:
MAN D2676 LF
Nguồn điện:
460 HP (338 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.419 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Số lượng bánh răng:
12
Trục
Số trục:
4
Cấu hình trục:
8x4
Ngừng:
lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:
4.200 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất:
385/55R22,5
Trục thứ cấp:
315/70R22,5
Trục thứ ba:
315/70R22,5
Trục thứ tư:
385/65R22,5
Buồng lái
Hệ thống điều hòa
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Các dịch vụ khác
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Sales Department
Địa chỉ
Bỉ, West-Flandres, 8610, HANDZAME, Handzaamse Nieuwstraat 7
Thời gian địa phương của người bán:
04:01 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

BRAEM NV/SA
16 năm tại Autoline
4.4
319 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 51 72 ...
Hiển thị
+32 51 72 90 20
+32 51 57 ...
Hiển thị
+32 51 57 72 21
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
79.900 €
≈ 86.750 US$
≈ 2.208.000.000 ₫
2018
382.111 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 32.460 US$
≈ 826.400.000 ₫
2013
587.747 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
19.470 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
30.750 €
≈ 33.390 US$
≈ 849.900.000 ₫
2011
445.784 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
10.960 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo

Liên hệ với người bán
15.350 €
≈ 16.670 US$
≈ 424.300.000 ₫
1997
718.037 km
Euro
Euro 2
Dung tải.
10.330 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 14.660 US$
≈ 373.100.000 ₫
1997
640.951 km
Nguồn điện
1.02 HP (0.75 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
8.400 €
≈ 9.120 US$
≈ 232.200.000 ₫
2006
Euro
Euro 3
Dung tải.
12.080 kg
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
9.200 €
≈ 9.988 US$
≈ 254.300.000 ₫
1999
868.457 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 1
Dung tải.
11.250 kg
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
96.950 €
≈ 105.300 US$
≈ 2.680.000.000 ₫
2012
389.947 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
12,36 m³
Cấu hình trục
6x4
Liên hệ với người bán
29.750 €
≈ 32.300 US$
≈ 822.300.000 ₫
2012
330.041 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
11.154 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo

Liên hệ với người bán
29.750 €
≈ 32.300 US$
≈ 822.300.000 ₫
2011
415.414 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
11.304 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo

Liên hệ với người bán
98.500 €
≈ 106.900 US$
≈ 2.722.000.000 ₫
2014
220.790 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.020 kg
Thể tích
15 m³
Cấu hình trục
8x4
Công suất
15 pallet

Liên hệ với người bán
96.950 €
≈ 105.300 US$
≈ 2.680.000.000 ₫
2012
389.947 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
12,36 m³
Cấu hình trục
6x4
Liên hệ với người bán
96.900 €
≈ 105.200 US$
≈ 2.678.000.000 ₫
2018
274.000 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
17.000 kg
Thể tích
10,6 m³
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
89.900 €
≈ 97.600 US$
≈ 2.485.000.000 ₫
2012
316.454 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.890 kg
Thể tích
7,84 m³
Cấu hình trục
6x4

Liên hệ với người bán
91.410 €
36.500.000 HUF
≈ 99.250 US$
2011
408.000 km
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
6x4
Liên hệ với người bán
34.850 €
≈ 37.840 US$
≈ 963.200.000 ₫
2011
383.156 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
16.865 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/lò xo

Liên hệ với người bán
34.850 €
≈ 37.840 US$
≈ 963.200.000 ₫
2011
380.245 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
16.115 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/lò xo

Liên hệ với người bán
96.900 €
≈ 105.200 US$
≈ 2.678.000.000 ₫
2017
123.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.690 kg
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
103.000 €
≈ 111.800 US$
≈ 2.847.000.000 ₫
2015
568.000 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
29.750 €
≈ 32.300 US$
≈ 822.300.000 ₫
2011
427.346 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
10.843 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo

Liên hệ với người bán
- Навигационна система
- PTO
- Navigationssystem
- Zapfwelle (PTO)
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Antriebsstrang
Antrieb: Rad
Getriebe
Getriebe: 12TX-2620 DD, 12 Gänge, Automatik
Achskonfiguration
Achse 1: Refenmaß: 385/55R22,5
Achse 2: Refenmaß: 315/70R22,5
Achse 3: Refenmaß: 315/70R22,5
Achse 4: Refenmaß: 385/65R22,5; Gelenkt
Funktionell
Mast: Teleskop (2 Teilen)
Abmessungen des Laderaums: 700 x 250 x 90 cm
Marke des Aufbaus: HIAB
- Kraftudtag
- Navigationssystem
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Førerhus: day cab
Transmission
Drivanordning: Hjul
Transmission
Transmission: 12TX-2620 DD, 12 gear, Automatisk
Akselkonfiguration
Aksel 1: Dækstørrelse: 385/55R22,5
Aksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Aksel 3: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Aksel 4: Dækstørrelse: 385/65R22,5; Styretøj
Funktionelle
Mast: teleskopfunktion (2 dele)
Mål for lastrum: 700 x 250 x 90 cm
Karosserifabrikat: HIAB
- Σύστημα πλοήγησης
- Navigation system
- PTO
= More information =
General information
Cab: day
Drivetrain
Drive: Wheel
Transmission
Transmission: 12TX-2620 DD, 12 gears, Automatic
Axle configuration
Axle 1: Tyre size: 385/55R22,5
Axle 2: Tyre size: 315/70R22,5
Axle 3: Tyre size: 315/70R22,5
Axle 4: Tyre size: 385/65R22,5; Steering
Functional
Mast: telescopic (2 parts)
Dimensions of cargo space: 700 x 250 x 90 cm
Make of bodywork: HIAB
- PTO
- Sistema de navegación
= Más información =
Información general
Cabina: día
Cadena cinemática
Propulsión: Rueda
Transmisión
Transmisión: 12TX-2620 DD, 12 marchas, Automático
Configuración de ejes
Eje 1: Tamaño del neumático: 385/55R22,5
Eje 2: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Eje 3: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Eje 4: Tamaño del neumático: 385/65R22,5; Dirección
Funcional
Mástil: telescópico (2 partes)
Dimensiones espacio de carga: 700 x 250 x 90 cm
Marca carrocería: HIAB
- Voimanotto
- PTO
- Système de navigation
= Plus d'informations =
Informations générales
Cabine: jour
Transmission
Commande: Roue
Transmission
Transmission: 12TX-2620 DD, 12 vitesses, Automatique
Configuration essieu
Essieu 1: Dimension des pneus: 385/55R22,5
Essieu 2: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Essieu 3: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Essieu 4: Dimension des pneus: 385/65R22,5; Direction
Pratique
Mât: télescope (2 parties)
Dimensions espace de chargement: 700 x 250 x 90 cm
Marque de construction: HIAB
- Priključno vratilo
- Navigációs rendszer
- Sistema di navigazione
- Kraan met afstandsbediening
- Nachtchauffage
- Navigatiesysteem
- PTO
= Bedrijfsinformatie =
Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.
= Meer informatie =
Algemene informatie
Cabine: dag
Aandrijving
Aandrijving: Wiel
Transmissie
Transmissie: 12TX-2620 DD, 12 versnellingen, Automaat
Asconfiguratie
As 1: Bandenmaat: 385/55R22,5
As 2: Bandenmaat: 315/70R22,5
As 3: Bandenmaat: 315/70R22,5
As 4: Bandenmaat: 385/65R22,5; Meesturend
Functioneel
Mast: telescoop (2 delen)
Afmetingen laadruimte: 700 x 250 x 90 cm
Merk opbouw: HIAB
Overige informatie
Motorbouw: 6L
Materiaal laadklep: aluminium
Staat banden links op as 1: 0%-25%
Staat banden links op as 2: 0%-25%
Staat banden links op as 3: 26%-50%
Staat banden links op as 4: 0%-25%
Staat banden rechts op as 1: 0%-25%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 3: 26%-50%
Staat banden rechts op as 4: 0%-25%
Leverbaar: In België
- Navigasjonssystem
- System nawigacji
- Wał odbioru mocy
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Kabina: dzienna
Układ napędowy
Napęd: Koło
Skrzynia biegów
Pędnia: 12TX-2620 DD, 12 biegi, Automat
Konfiguracja osi
Oś 1: Rozmiar opon: 385/55R22,5
Oś 2: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Oś 3: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Oś 4: Rozmiar opon: 385/65R22,5; Układ kierowniczy
Funkcjonalność
Maszt: teleskop (2 części)
Wymiary ładowni: 700 x 250 x 90 cm
Marka konstrukcji: HIAB
- Sistema de navegação
- Tomada da força
= Mais informações =
Informações gerais
Cabina: dia
Transmissão
Condução: Roda
Transmissão
Transmissão: 12TX-2620 DD, 12 velocidades, Automática
Configuração dos eixos
Eixo 1: Tamanho dos pneus: 385/55R22,5
Eixo 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Eixo 3: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Eixo 4: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5; Direção
Funcional
Mastro: telescópico (2 peças)
Dimensões do espaço de carga: 700 x 250 x 90 cm
Marca da carroçaria: HIAB
- Sistem de navigație
- PTO
- Система навигации
= Дополнительная информация =
Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)
Силовая линия
Привод: Колесо
Трансмиссия
Трансмиссия: 12TX-2620 DD, 12 передачи, Автоматическая
Конфигурация осей
Ось 1: Размер шин: 385/55R22,5
Ось 2: Размер шин: 315/70R22,5
Ось 3: Размер шин: 315/70R22,5
Ось 4: Размер шин: 385/65R22,5; Рулевое управление
Функциональность
Мачта: телескопический (2 детали)
Размеры грузового отсека: 700 x 250 x 90 cm
Марка кузова: HIAB
- PTO
- Navigationssystem
- PTO
= Ytterligare information =
Allmän information
Hytt: dag
Körning
Körning: Hjul
Transmission
Transmission: 12TX-2620 DD, 12 växlar, Automatisk
Konfiguration av axlar
Axel 1: Däckets storlek: 385/55R22,5
Axel 2: Däckets storlek: 315/70R22,5
Axel 3: Däckets storlek: 315/70R22,5
Axel 4: Däckets storlek: 385/65R22,5; Styrning
Funktionell
Mast: teleskopisk (2 delar)
Lastutrymmets mått: 700 x 250 x 90 cm
Fabrikat av karosseri: HIAB
- PTO