Xe tải san phẳng < 3.5t Volkswagen Transporter 2.0 300 Manual
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
6.500 €
Giá ròng
≈ 6.878 US$
≈ 174.400.000 ₫
≈ 174.400.000 ₫
7.865 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volkswagen
Loại:
xe tải san phẳng < 3.5t
Đăng ký đầu tiên:
2008-04-28
Tổng số dặm đã đi được:
207.488 km
Khả năng chịu tải:
830 kg
Khối lượng tịnh:
2.020 kg
Tổng trọng lượng:
2.850 kg
Địa điểm:
Hà Lan ANDELST6553 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
44513
Có thể cho thuê:
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
5,1 m × 2 m × 2,25 m
Bồn nhiên liệu:
80 1
Khung
Kích thước phần thân:
2,53 m × 1,93 m × 0,4 m
Móc chốt:
Động cơ
Nguồn điện:
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu:
xăng
Thể tích:
1.984 cm³
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 4
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
5
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.000 mm
Trục thứ nhất:
215/65 R16C
Trục thứ cấp:
215/65 R16C
Phanh
ABS:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Máy tính hành trình:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Hệ thống báo động:
Thiết bị bổ sung
ASR:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Xavier Osorio
Ngôn ngữ:
Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
+31 6 202...
Hiển thị
+31 6 20286538
Gijsje Hendriks
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 488 71...
Hiển thị
+31 488 712 600
+31 6 824...
Hiển thị
+31 6 82406301
Aleksander Alijev
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Nga, Tiếng Anh
+31 6 237...
Hiển thị
+31 6 23766347
Địa chỉ
Hà Lan, Gelderland, 6673DB, ANDELST, Wageningsestraat 17
Thời gian địa phương của người bán:
22:53 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Clean Mat Trucks
Hà Lan
13 năm tại Autoline
4.6
781 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 202...
Hiển thị
+31 6 20286538
+31 488 71...
Hiển thị
+31 488 712 600
+31 6 824...
Hiển thị
+31 6 82406301
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.950 €
≈ 6.296 US$
≈ 159.600.000 ₫
1997
148.167 km
Nguồn điện
102.04 HP (75 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
19.750 €
≈ 20.900 US$
≈ 529.800.000 ₫
2016
120.000 km
Nguồn điện
179 HP (132 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.184 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.968 US$
≈ 100.600.000 ₫
2000
333.431 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
14.950 €
≈ 15.820 US$
≈ 401.100.000 ₫
2017
259.719 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
750 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 13.650 US$
≈ 346.100.000 ₫
2009
200.306 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
800 kg
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.301 US$
≈ 185.100.000 ₫
2019
71.571 km
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
685 kg
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.301 US$
≈ 185.100.000 ₫
2009
112.733 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 4
Dung tải.
510 kg
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.250 €
≈ 1.323 US$
≈ 33.530.000 ₫
2011
50.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.750 €
≈ 1.852 US$
≈ 46.950.000 ₫
2023
150 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.301 US$
≈ 185.100.000 ₫
2010
165.131 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
630 kg
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.400 €
≈ 5.714 US$
≈ 144.900.000 ₫
2008
146.228 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.173 kg
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.328 €
27.000 PLN
≈ 6.695 US$
2006
572.479 km
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.185 kg
Ba Lan, Radom
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.301 US$
≈ 185.100.000 ₫
2014
78.295 km
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.025 kg
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 €
≈ 7.142 US$
≈ 181.100.000 ₫
2006
124.810 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.340 kg
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
5.555 €
≈ 5.878 US$
≈ 149.000.000 ₫
2008
341.325 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
5.250 €
≈ 5.555 US$
≈ 140.800.000 ₫
2007
103.386 km
Nguồn điện
94 HP (69.09 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.530 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Xe tải hạng nhẹ phụ tùng
- Волан с регулируема височина
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Имобилайзер
- Регулируем волан
- Топлоотразяващо стъкло
- Diferenciál s brzdou
- Imobilizér
- Nastavitelný volant
- Sklo odrážející teplo
- Výškově nastavitelný volant
- Differentialsperre
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Startunterbrecher
- Thermoglas
= Anmerkungen =
- Abmessungen der Pritsche (innen): Länge 253 cm x Breite 193 cm x Höhe 40 cm
- Ladebodenhöhe 85 cm
- Ausklappbare Sideboards aus Aluminium
- Zurren
- Schaltgetriebe
- Ex-Kommunalfahrzeug!
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Modellbereich: Okt. 2003 - Dez. 2009
Modellcode: T5
Kennzeichen: 80-VNJ-3
Produktionsnummer: 44513
Technische Informationen
Drehmoment: 170 Nm
Achskonfiguration
Refenmaß: 215/65 R16C
Vorderachse: Max. Achslast: 1350 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Max. Achslast: 1580 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2
Verlauf
Zahl der Eigentümer: 2
- Alarmsystemklasse I
- Højdejusterbart rat
- Justerbart rat
- Startspærre
- Styret spærredifferentiale
- Varmereflekterende glas
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Modeludvalg: okt. 2003 - dec. 2009
Modelkode: T5
Registreringsnummer: 80-VNJ-3
Tekniske specifikationer
Moment: 170 Nm
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 215/65 R16C
Foraksel: Maks. akselbelastning: 1350 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 1580 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Interiør
Antal sæder: 2
Historik
Antal ejere: 2
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- Controlled slip differential
- Heat reflecting glass
- Height adjustable steering wheel
- Immobiliser
- Warning lights
= Remarks =
- Dimensions of the loading platform (internal): length 253 cm x width 193 cm x height 40 cm
- Loading floor height 85 cm
- Fold-out aluminum sideboards
- Lashing
- Manual transmission
- Ex-municipal vehicle!
= More information =
General information
Number of doors: 2
Model range: Oct 2003 - Dec 2009
Model code: T5
Registration number: 80-VNJ-3
Production number: 44513
Technical information
Torque: 170 Nm
Axle configuration
Tyre size: 215/65 R16C
Front axle: Max. axle load: 1350 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Max. axle load: 1580 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Interior
Number of seats: 2
History
Number of owners: 2
- Cristal resistente al calor
- Diferencial de deslizamiento
- Inmovilizador electrónico del motor
- Sistema de alarma clase I
- Volante ajustable
- Volante regulable en altura
= Comentarios =
- Dimensiones de la plataforma de carga abierta (interna): largo 253 cm x ancho 193 cm x alto 40 cm
- Altura del suelo de carga 85 cm.
- Aparadores de aluminio plegables.
- Ojos de amarre
- Transmisión manual
- ¡Ex-vehículo municipal!
= Más información =
Información general
Número de puertas: 2
Gama de modelos: oct. 2003 - dic. 2009
Código del modelo: T5
Matrícula: 80-VNJ-3
Número de producto: 44513
Información técnica
Par: 170 Nm
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 215/65 R16C
Eje delantero: Carga máxima del eje: 1350 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 1580 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Interior
Número de plazas sentadas: 2
Historia
Número de propietarios: 2
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Lämpöä heijastava lasi
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Säädettävä ohjauspyörä
- Différentiel d'écartement
- Starter
- Système d'alarme classe I
- Verre résistant à la chaleur
- Volant réglable en hauteur
= Remarques =
- Dimensions de la plateforme de chargement ouverte (interne) : longueur 253 cm x largeur 193 cm x hauteur 40 cm
- Hauteur du plancher de chargement 85 cm
- Buffets rabattables en aluminium
- Yeux fouettés
- Transmission manuelle
- Ancien véhicule municipal !
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 2
Modèles disponibles: oct. 2003 - déc. 2009
Code du modèle: T5
Numéro d'immatriculation: 80-VNJ-3
Numéro de production: 44513
Informations techniques
Couple: 170 Nm
Configuration essieu
Dimension des pneus: 215/65 R16C
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 1350 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 1580 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Intérieur
Nombre de places assises: 2
Historique
Nombre de propriétaires: 2
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Podesiv upravljač
- Staklo koje reflektira toplinu
- Sustav alarma klase I
- Upravljač podesiv po visini
- Indításgátló
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú kormánykerék
- Differenziale a slittamento controllato
- Immobiliser
- Vetro termoriflettente
- Volante regolabile
- Volante regolabile in altezza
Exterieur
- Elektronisch Sper Differentieel
- Warmtewerend glas
Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- Stuur verstelbaar
Veiligheid
- Alarm klasse 1(startblokkering)
Overige
- Zwaailampen
= Bijzonderheden =
- Afmetingen open laadbak (inwendig) lengte 253 cm x breedte 193 cm x hoogte 40 cm
- Laadvloerhoogte 85 cm
- Uitklapbare aluminium zijborden
- Sjorogen
- Handgeschakeld
- Ex-gemeente voertuig
= Bedrijfsinformatie =
Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Modelreeks: okt. 2003 - dec. 2009
Modelcode: T5
Kenteken: 80-VNJ-3
Productienummer: 44513
Technische informatie
Koppel: 170 Nm
Asconfiguratie
Bandenmaat: 215/65 R16C
Vooras: Max. aslast: 1350 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Max. aslast: 1580 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Interieur
Aantal zitplaatsen: 2
Historie
Aantal eigenaren: 2
- Justerbart ratt
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Ratt som kan justeres i høyden
- Startsperre
- Varmereflekterende glass
- Blokada mechanizmu różnicowego
- Immobiliser
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowana kierownica
- System alarmowy klasa I
- Szkło izolujące
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Gama modeli: okt. 2003 - dec. 2009
Kod modelu: T5
Numer rejestracyjny: 80-VNJ-3
Numer produkcyjny: 44513
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 170 Nm
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 215/65 R16C
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 1350 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 1580 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2
Historia
Liczba właścicieli: 2
- Diferencial de deslizamento controlado
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema imobilizador integrado
- Vidro refletor de calor
- Volante ajustável
- Volante ajustável em altura
= Mais informações =
Informações gerais
Número de portas: 2
Gama do modelo: okt. 2003 - dec. 2009
Código do modelo: T5
Número de registo: 80-VNJ-3
Número de produção: 44513
Informações técnicas
Binário: 170 Nm
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 215/65 R16C
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 1350 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 1580 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Interior
Número de bancos: 2
História
Número de proprietários: 2
- Imobilizator
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sticlă atermică
- Volan reglabil
- Volan reglabil pe înălțime
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Иммобилайзер
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое рулевое колесо
- Сигнальные маяки
- Система сигнализации, класс I
- Теплоотражающее стекло
= Примечания =
- Размеры платформы (внутренние): длина 253 см х ширина 193 см х высота 40 см
- Высота платформы 85 см
- Раскладывающиеся алюминиевые борта
- Механическая коробка передач
- Бывшая коммунальная машина!
= Дополнительная информация =
Общая информация
Количество дверей: 2
Модельный ряд: okt. 2003 - dec. 2009
Код модели: T5
Регистрационный номер: 80-VNJ-3
Техническая информация
Крутящий момент: 170 Nm
Конфигурация осей
Размер шин: 215/65 R16C
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 1350 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 1580 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2
История
Количество владельцев: 2
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Sklo odrážajúce teplo
- Systém alarmu triedy I
- Výškovo nastaviteľný volant
- Larmsystem klass I
- Ratt med justerbar höjd
- Startspärr
- Styrd differentialbroms
- Värmereflekterande glas
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Isıyı yansıtan cam
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- İmmobilizer