Xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA

PDF
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 2
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 3
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 4
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 5
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 6
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 7
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 8
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 9
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 10
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 11
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 12
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 13
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 14
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 15
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 16
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 17
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 18
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 19
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
9.330 US$
≈ 8.452 €
≈ 230.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  DYNA
Loại:  xe tải san phẳng < 3.5t
Đăng ký đầu tiên:  2017
Tổng số dặm đã đi được:  220.000 km
Khả năng chịu tải:  1.450 kg
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  16 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2409131328APS
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.980 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA

Tiếng Anh
Model Code: QDF-KDY231
Chassis No: KDY231-8029***
Status: In-Stock
drive type: 2WD
FLAT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.550 US$ ≈ 6.839 € ≈ 186.600.000 ₫
2018
236.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 1.500 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
149.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE
2
yêu cầu báo giá
2007
316.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.810 US$ ≈ 3.451 € ≈ 94.190.000 ₫
2009
184.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
106.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
85.709 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.170 US$ ≈ 5.589 € ≈ 152.500.000 ₫
2011
290.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.870 US$ ≈ 17.090 € ≈ 466.500.000 ₫
2017
77.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.190 US$ ≈ 4.702 € ≈ 128.300.000 ₫
2003
108.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.970 US$ ≈ 16.280 € ≈ 444.200.000 ₫
2017
91.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.790 US$ ≈ 9.774 € ≈ 266.700.000 ₫
2016
117.921 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.400 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA
2
2.890 US$ ≈ 2.618 € ≈ 71.440.000 ₫
1990
70.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 1.500 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
22.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1983
71.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán