Xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA

PDF
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 2
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 3
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 4
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 5
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 6
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 7
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 8
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 9
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 10
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 11
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 12
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  DYNA
Loại:  xe tải san phẳng < 3.5t
Đăng ký đầu tiên:  2006-04
Tổng số dặm đã đi được:  106.000 km
Khả năng chịu tải:  2.000 kg
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  11 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  24091010027SRV
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  4.900 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng < 3.5t Toyota DYNA

Tiếng Anh
Model Code: PB-XZU301
Chassis No: XZU301-1002743
Status: In-Stock
FLAT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE xe tải san phẳng < 3.5t Toyota TOYOACE
2
yêu cầu báo giá
2016
48.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 1.250 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.090 US$ ≈ 2.770 € ≈ 75.920.000 ₫
2006
111.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 700 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1994
71.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.790 US$ ≈ 9.673 € ≈ 265.100.000 ₫
2016
117.921 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.400 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.850 US$ ≈ 5.244 € ≈ 143.700.000 ₫
1999
145.931 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.690 US$ ≈ 2.411 € ≈ 66.090.000 ₫
2005
132.827 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.350 US$ ≈ 3.003 € ≈ 82.300.000 ₫
2003
271.586 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.910 US$ ≈ 5.298 € ≈ 145.200.000 ₫
1993
46.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.000 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.330 US$ ≈ 8.364 € ≈ 229.200.000 ₫
2017
88.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.500 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.300 US$ ≈ 2.062 € ≈ 56.510.000 ₫
1996
151.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.370 US$ ≈ 9.296 € ≈ 254.800.000 ₫
2017
136.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.400 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.140 US$ ≈ 3.711 € ≈ 101.700.000 ₫
2000
218.392 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán